Sĩ diện hão nghĩa là gì

Tiếng ViệtSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
siʔi˧˥ ziə̰ʔn˨˩ʂi˧˩˨ jiə̰ŋ˨˨ʂi˨˩˦ jiəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂḭ˩˧ ɟiən˨˨ʂi˧˩ ɟiə̰n˨˨ʂḭ˨˨ ɟiə̰n˨˨

Danh từSửa đổi

sĩ diện

  1. Những cái bên ngoài làm cho người ta coi trọng mình khi ở trước mặt người khác. Giữ sĩ diện.

Động từSửa đổi

sĩ diện

  1. Muốn làm ra vẻ không thua kém ai hoặc che giấu sự kém cỏi của mình để mong được người khác coi trọng. Vì sĩ diện mà giấu dốt.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)