Simple compound and complex sentences là gì năm 2024

Câu phức – Complex sentence là loại câu các bạn học IELTS Writing đều đã nắm được thế nhưng trong quá trình giải đề hay những bạn bắt đầu học thì việc phân biệt các loại câu là điều không hề dễ và gây nhầm lẫn rất nhiều.

Show

Với các bạn học thi IELTS thì mong muốn band điểm cao phải đòi hỏi viết câu chặt chẽ cú pháp rõ ràng và việc sử dụng linh hoạt giữa các vế câu chứ không dừng lại là câu đơn đơn giản.

Vậy để nắm được các loại câu và học thật tốt trong IELTS phần Writing thì hãy cùng trung tâm tiếng Anh WISE tìm hiểu chi tiết cách dùng và thực hành như thế nào để mang lại hiệu quả nhất bạn nhé!

Simple compound and complex sentences là gì năm 2024
Câu phức – Complex sentence

Nội dung bài viết

I. Câu phức – Complex sentence là gì?

Simple compound and complex sentences là gì năm 2024
Cách phân biệt Câu phức – Complex sentence

1. Câu Phức (complex sentence) là gì? – Định nghĩa câu Phức

Câu phức là loại câu có chứa ít nhất một mệnh đề phụ thuộc và một mệnh đề độc lập. Mệnh đề phụ thuộc không thể đứng một mình như một câu hoàn chỉnh và phải được gắn với một mệnh đề độc lập để tạo thành một ý hoàn chỉnh.

2. Cách phân biệt giữa mệnh đề phụ thuộc và mệnh đề độc lập

Để xác định mệnh đề phụ thuộc, hãy tìm một nhóm từ có chứa chủ ngữ và động từ nhưng không thể đứng một mình như một câu. Các mệnh đề phụ thuộc thường bắt đầu bằng các liên từ phụ thuộc như “although,” “because,” “if,” “since,” “when,” or “while.” Ngược lại, một mệnh đề độc lập là một câu hoàn chỉnh có thể đứng một mình và diễn đạt một ý hoàn chỉnh.

Đây là một ví dụ:

Mệnh đề phụ thuộc: Although I studied hard for the test (Mặc dù tôi đã học chăm chỉ cho bài kiểm tra)

Mệnh đề độc lập: I didn’t get a good grade (Tôi đã không đạt điểm cao).

Trong ví dụ này, Although I studied hard for the test “Mặc dù tôi đã học chăm chỉ cho bài kiểm tra” là một mệnh đề phụ thuộc và I didn’t get a good grade “Tôi đã không đạt được điểm cao” là một mệnh đề độc lập. Cùng nhau, chúng tạo thành một câu phức tạp.

3. Các dạng câu phức (complex sentence) trong IELTS

Câu phức thường được sử dụng trong phần viết và nói của bài thi IELTS. Sử dụng các câu phức tạp có thể chứng tỏ trình độ tiếng Anh ở mức độ cao và cải thiện sự rõ ràng và mạch lạc trong bài viết và bài nói của bạn.

Trong bài viết, bạn có thể được yêu cầu viết một bài luận bày tỏ quan điểm của mình về một chủ đề cụ thể. Sử dụng các câu phức tạp có thể giúp bạn diễn đạt ý tưởng rõ ràng hơn và phát triển lập luận của mình một cách tinh vi hơn. Trong phần thi nói, việc sử dụng các câu phức có thể giúp bạn truyền đạt ý tưởng hiệu quả hơn và thể hiện khả năng sử dụng nhiều cấu trúc câu khác nhau.

4. Cách dùng liên từ phụ thuộc trong câu phức

Liên từ phụ thuộc là những từ được dùng để nối một mệnh đề phụ thuộc với một mệnh đề độc lập. Một số liên từ phụ thuộc phổ biến bao gồm “although,” “because,” “if,” “since,” “when,” and “while.”

Dưới đây là một số ví dụ về câu phức sử dụng liên từ phụ thuộc:

  • Although I am tired, I will finish my work. (Dù mệt nhưng tôi sẽ hoàn thành công việc của mình.)
  • Because it was raining, we decided to stay inside. (Vì trời mưa nên chúng tôi quyết định ở trong nhà.)
  • If you study hard, you will pass the test. (Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ vượt qua bài kiểm tra.)
  • Since I started exercising, I have lost weight. (Kể từ khi tôi bắt đầu tập thể dục, tôi đã giảm cân.)
  • When I finish work, I will meet you for dinner. Khi tôi hoàn thành công việc, tôi sẽ gặp bạn ăn tối.
  • While I was reading, my phone rang. (Trong khi tôi đang đọc, điện thoại của tôi reo.)

Trong các ví dụ này, liên từ phụ thuộc giới thiệu mệnh đề phụ thuộc và mệnh đề độc lập theo sau để hoàn thành câu.

sử dụng các câu phức tạp có thể cải thiện kỹ năng viết và nói tiếng Anh của bạn. Bằng cách hiểu sự khác biệt giữa các mệnh đề phụ thuộc và mệnh đề độc lập và sử dụng các liên từ phụ thuộc một cách thích hợp, bạn có thể tạo ra các câu rõ ràng, mạch lạc và phức tạp.

II. Cách biến câu Đơn (simple sentence) thành câu Phức (complex sentence)

Câu phức là một công cụ quan trọng trong ngôn ngữ tiếng Anh vì chúng cho phép người nói và người viết truyền đạt những ý tưởng phức tạp hơn và truyền đạt nhiều thông tin hơn trong một câu. Một câu phức hợp được tạo thành từ hai hoặc nhiều mệnh đề được kết nối bằng liên từ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ thảo luận về ba loại mệnh đề có thể được sử dụng để biến một câu đơn thành một câu phức: mệnh đề danh từ, mệnh đề tính từ và mệnh đề trạng từ.

1. Mệnh đề danh từ

Mệnh đề danh từ có chức năng như chủ ngữ hoặc tân ngữ của câu và thường được giới thiệu bằng các từ như “that,” “what,” “who,” “whom,” “when,” “where,” “why,” hoặc thế nào.” Để biến một câu đơn giản thành một câu phức tạp bằng mệnh đề danh từ, hãy làm theo các bước sau:

Bước 1: Xác định ý chính của câu đơn. Ví dụ: She likes ice cream (Cô ấy thích kem).

Bước 2: Xác định loại mệnh đề danh từ cần thiết và chọn một liên từ thích hợp. Ví dụ: She knows (that) I like ice cream (Cô ấy biết (rằng) tôi thích ăn kem).

Trong ví dụ này, “that” là liên từ giới thiệu mệnh đề danh từ “I like ice cream,” có chức năng như tân ngữ của động từ “knows”. Câu kết quả là một câu phức có chứa cả mệnh đề độc lập (She knows [Cô ấy biết]) và mệnh đề phụ thuộc (that I like ice cream [rằng tôi thích kem]).

Dưới đây là một số ví dụ khác về các câu đơn giản được chuyển thành các câu phức tạp bằng cách sử dụng các mệnh đề danh từ:

Câu đơn giản: The book is interesting – Cuốn sách thật thú vị

Câu phức: I agree (that) the book is interesting – Tôi đồng ý (rằng) cuốn sách rất thú vị.

Câu đơn giản: He’s the manager – Anh ấy là người quản lý.

Câu phức: I don’t know (who) he is – Tôi không biết (ai) anh ấy.

Câu đơn giản: They left early – Họ rời đi sớm.

Câu phức: I wonder (why) they left early – Tôi tự hỏi (tại sao) họ rời đi sớm.

2. Mệnh đề tính từ

Mệnh đề tính từ, còn được gọi là mệnh đề quan hệ, mô tả hoặc cung cấp thông tin bổ sung về danh từ hoặc đại từ trong câu. Chúng được giới thiệu bởi các đại từ quan hệ như “who,” “whom,” “whose,” “which,” or “that.” Để biến một câu đơn giản thành một câu phức tạp bằng mệnh đề tính từ, hãy làm theo các bước sau:

Bước 1: Xác định ý chính của câu đơn. Ví dụ: The man is wearing a blue shirt – Người đàn ông mặc áo xanh.

Bước 2: Chọn một đại từ quan hệ và tạo mệnh đề tính từ. Ví dụ: The man (who is sitting next to me) is wearing a blue shirt – Người đàn ông (ngồi cạnh tôi) mặc áo sơ mi xanh.

Trong ví dụ này, “Who” là đại từ quan hệ giới thiệu mệnh đề tính từ “who is sitting next to me”, cung cấp thêm thông tin về người đàn ông. Câu kết quả là một câu phức có chứa cả mệnh đề độc lập (The man is wearing a blue shirt – Người đàn ông mặc áo xanh) và mệnh đề phụ thuộc (who is sitting next to me – người ngồi cạnh tôi).

Dưới đây là một số ví dụ khác về các câu đơn giản được chuyển đổi thành các câu phức tạp bằng cách sử dụng các mệnh đề tính từ:

Câu đơn: The dog barks loudly – Con chó sủa ầm ĩ.

Câu phức: The dog (that lives next door) barks loudly – Con chó (sống bên cạnh) sủa to.

Câu đơn giản: She is a doctor – Cô ấy là bác sĩ.

Câu phức: He knows someone (whose daughter is a doctor) – Anh ấy biết ai đó (có con gái là bác sĩ).

Câu đơn giản: The cake tastes delicious – Bánh có vị rất ngon.

Câu phức: I want to try the cake (which everyone is talking about) – Tôi muốn ăn thử chiếc bánh (mà mọi người đang bàn tán)

3. Mệnh đề trạng từ

Mệnh đề trạng từ sửa đổi động từ, tính từ hoặc trạng từ khác trong câu và trả lời các câu hỏi như “when,” “where,” “why,” “how,” “under what conditions,” or “to what degree.” Chúng được giới thiệu bằng các liên từ phụ thuộc như “because,” “although,” “since,” “if,” “when,” or “wherever.” Để biến một câu đơn giản thành một câu phức tạp bằng mệnh đề trạng ngữ, hãy làm theo các bước sau:

Bước 1: Xác định ý chính của câu đơn. Ví dụ: He ran fast – Anh ấy chạy nhanh.

Bước 2: Chọn một liên từ phụ thuộc và tạo mệnh đề trạng ngữ. Ví dụ:

He ran fast (because he was late for the meeting) – Anh ấy chạy thật nhanh (vì anh ấy đã trễ cuộc họp).

Trong ví dụ này, “because” là liên từ phụ thuộc giới thiệu mệnh đề trạng từ “because he was late for the meeting”, điều này bổ nghĩa cho động từ “ran”. Câu kết quả là một câu phức có chứa cả một mệnh đề độc lập (He ran fast – Anh ta chạy nhanh) và một mệnh đề phụ thuộc (because he was late for the meeting – vì anh ta đến muộn cuộc họp).

Dưới đây là một vài ví dụ khác về các câu đơn giản được chuyển thành câu phức bằng cách sử dụng mệnh đề trạng từ:

Câu đơn giản: She sing beautifully – Cô ấy hát rất hay. Câu phức: She sing beautifully (although she was nervous) – Cô ấy hát rất hay (mặc dù cô ấy rất lo lắng).

Câu đơn giản: I will call you – Tôi sẽ gọi cho bạn. Câu phức: I will call you (when I arrive home) – Tôi sẽ gọi cho bạn (khi tôi về đến nhà).

Câu đơn giản: They arrived early – Họ đến sớm. Câu phức: They arrived early (so they could get good seats) – Họ đến sớm (vì vậy họ có thể có được chỗ ngồi tốt).

Biến một câu đơn giản thành một câu phức tạp là một kỹ năng quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh và có thể nâng cao đáng kể sự rõ ràng và hiệu quả của bài viết và giao tiếp của bạn. Bằng cách sử dụng các mệnh đề danh từ, mệnh đề tính từ và mệnh đề trạng từ, bạn có thể tạo các câu phức truyền tải nhiều thông tin hơn và diễn đạt các ý phức tạp hơn. Điều quan trọng cần nhớ là sử dụng các liên từ thích hợp và đại từ quan hệ khi tạo các mệnh đề này và để đảm bảo rằng câu phức tạo ra duy trì tính chính xác và rõ ràng về mặt ngữ pháp.

III. Simple Sentences (câu đơn) trong bài Complex sentence

1. ĐỊnh nghĩa câu đơn (trong bài Complex Sentence)

Câu đơn là một câu với ý nghĩa độc lập (independent sentence), có chủ ngữ và vị ngữ, có cấu trúc căn bản là:

2. Một số ví dụ về câu đơn (trong bài Complex Sentence)

E.g: I waited for the train.

(Tôi đã đợi con tàu)

The bus was late.

(Chuyến xe buýt đã tới muộn)

Bên cạnh đó, còn có các trường hợp sau cũng được xem là câu đơn:

E.g: Mathematics and physics are important subjects.

(Toán học và vật lý là những môn học quan trọng)

E.g: I go to supermarket and buy a lot of thing.

(Tôi đi siêu thị và mua rất nhiều thứ)

E.g: My brother and I go to the beach and play volleyball.

(Tôi và anh trai đi biển và chơi bóng chuyền)

IV. Compound Sentences (câu kép/ ghép) trong bài Complex sentence

1. Định nghĩa câu ghép/câu kép (trong bài Complex Sentence)

  • Các thành phần trong câu đều do TỪ hoặc CỤM TỪ đảm nhiệm
  • Câu có 2 kết cấu chủ vị trở lênh (2 mệnh đề chính) nối nhau bằng coordinator (từ nối) (and, but, so, or, for, nor, yet) và những từ này không giờ đứng đầu câu, phải có dấu phẩy hoặc dấu chấm phẩy phía trước liên từ.
  • Mệnh đề không phụ thuộc nhau tức là mỗi 1 mệnh đề có tầm quan trọng và đều có thể đứng một mình (phân biệt với câu phức)
  • Một câu ghép được cấu tạo bởi 2 hay nhiều mệnh đề độc lập

2. Ví dụ về câu ghép (trong bài Complex Sentence)

E.g: I love you, and you love me

→ Có thể thấy ví dụ trên là câu ghép vì những lí do sau:

→ Có 2 mệnh đề chính trở lên, và hai mệnh đề này (mệnh đề 1: I love you, mệnh đề 2: you love me) song song với nhau (không phụ thuộc nhau nên không phải là câu phức) và hai mệnh đề 1 & 2 này nối nhau bằng liên từ FANBOYS đó là and và vì là liên từ nên trước and phải có dấu ,

3. Cách thành lập câu ghép (trong bài complex sentence)

Có 3 cách thành lập câu ghép thường gặp nhất ở đây

Thành lập câu ghép với từ nối FANBOYS (trong bài complex sentence)

FANBOYS là cách viết tắt của các liên từ sau đây mà các bạn cần nắm kĩ đó là (for, and, nor, but, or, yet, so)

E.g: I am an engineer, and my sister is a doctor.

(Tôi là kỹ sư, và chị gái tôi là bác sĩ)

She is hungry, so she goes to the kitchen.

(Cô ấy đói, nên cô ấy đi tới nhà bếp)

Lưu ý :

  • Nếu hai mệnh đề ngắn quá, có thể không dùng dấu phẩy. E.g: I talked and he listened. (Tôi đã nói và anh ấy đã lắng nghe)
  • Trong tiếng Anh, giữa hai mệnh đề luôn phải sử dụng liên từ, không được dùng một mình dấu phẩy.

Thành lập câu ghép với các trạng từ liên kết (conjunctive adverb) (trong bài Complex Sentence)

Các mệnh đề độc lập của một câu ghép cũng có thể được kết nối bằng một conjunctive adverbs như: furthermore, however, otherwise

E.g: Many junior colleges don’t have hostels; however, they provide housing referral services.

(Nhiều trường cao đẳng không có ký túc xá; tuy nhiên, họ cung cấp dịch vụ giới thiệu nhà ở)

Students must take the final exam; otherwise, they will receive a grade of incomplete.

(Học sinh phải tham gia kỳ thi cuối khóa; nếu không, họ sẽ nhận được điểm không hoàn thành)

Students can attend day classes; furthermore, they can spend night time attending past-time courses

(Học sinh có thể tham gia các lớp học ban ngày; hơn nữa, họ có thể dành thời gian ban đêm để tham gia các khóa học thời gian trước)

Thành lập câu ghép với dấu chấm phẩy (trong bài Complex Sentence)

Phải nắm rõ bản chất của dấu chấm phẩy như:

  • Dấu phẩy sẽ dùng trong câu ghép để tách 2 mệnh đề độc lập (2 mệnh đề có đầy đủ S+V), được nối với nhau bằng FANBOYS (for, and, nor, but, or, yet, so)

E.g: People nowadays earn more money than they used to be, so they can afford to buy new items as a replacement for old or broken ones regardless of the fact that the items are still usable or can be fixed.

(Mọi người ngày nay kiếm được nhiều tiền hơn so với trước đây, vì vậy họ có thể mua những món đồ mới để thay thế cho những món đồ cũ hoặc bị hỏng bất kể chúng vẫn còn sử dụng được hay có thể sửa được)

Humans are responsible for numerous global environmental problems, but there are solutions that can be taken to protect this planet.

(Con người phải chịu trách nhiệm về nhiều vấn đề môi trường toàn cầu, nhưng có những giải pháp có thể được thực hiện để bảo vệ hành tinh này)

Lưu ý:

  • Khi có FANBOYS thì bạn chú ý không được quên dấu phẩy vì nếu bạn quên dấu phẩy sẽ dẫn đến người đọc có thể hiểu sai ý câu văn của bạn.
  • Đây là lỗi sai mà cực kì nhiều bạn học sinh mắc phải:
    • Phẩy “,” and + mệnh đề bắt buộc là phải có dấu phẩy nhé!

E.g: I enjoy playing tennis; I hate playing badminton.

(Tôi thích chơi tennis; Tôi ghét chơi cầu lông)

I’m studying languages; my older brother is studying medicine.

(Tôi đang học ngoại ngữ; anh trai của tôi thì đang học về dược)

V. Complex Sentences (câu phức)

Simple compound and complex sentences là gì năm 2024
Complex Sentences (câu phức)

1. Định nghĩa Complex Sentence (câu phức)

Câu phức – Complex sentence là câu có một mệnh đề độc lập (principal clause) và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc (subordinate clause)

Mệnh đề phụ là mệnh đề không thể nào đứng độc lập 1 mình được, mệnh đề phụ bao gồm:

  • Mệnh đề danh ngữ
  • Mệnh đề trạng ngữ
  • Mệnh đề tính ngữ (mệnh đề quan hệ)

2. Một số ví dụ về câu phức (Complex Sentence)

E.g: When I came, they were cooking dinner.

(Khi tôi đến, họ đang nấu bữa tối)

→ Mệnh đề phụ thuộc là ‘When I came’

I will go out with friends if the rain stops.

(Tôi sẽ đi chơi với bạn nếu trời ngừng mưa)

→ Mệnh đề phụ thuộc là ‘if the rain stops’

Để đạt điểm cao IELTS WRITING cần phải nắm thật chắc và sử dụng đa dạng 3 loại mệnh đề phụ sau đây:

3. Các loại mệnh đề trong câu phức (Complex Sentence)

Nắm thật chắc về loại loại mệnh đề danh ngữ sau đây:

Mệnh đề danh ngữ đóng vai trò tân ngữ trong Complex Sentence

Tân ngữ (Object) trong tiếng anh là từ hoặc cụm từ đứng sau động từ chỉ hành động (action verb), liên từ hoặc giới từ để chỉ đối tượng bị tác động bởi chủ ngữ

Như vậy, tân ngữ (Object) sẽ đứng sau động từ, liên từ hoặc giới từ

E.g: Many people believe that we have developed into a “throw-away society”.

(Nhiều người tin rằng chúng ta đã phát triển thành một “xã hội vứt bỏ”.)

→ Trong ví dụ 1, cụm gạch chân that we have developed into a “throw-away society” chính là mệnh đề danh ngữ đóng vai trò tân ngữ. Ở đây, là tân ngữ bổ nghĩa cho động từ believe

E.g: This means that change is not always a personal option, but an inescapable fact of life.

(Điều này có nghĩa rằng thay đổi không phải lúc nào cũng là một lựa chọn cá nhân, mà là một thực tế không thể tránh khỏi của cuộc sống.)

→ Trong ví dụ 2, cụm gạch chân that change is not always a personal option, but an inescapable fact of life chính là mệnh đề danh ngữ đóng vai trò tân ngữ. Ở đây, là tân ngữ bổ nghĩa cho động từ

E.g: Traditionally, the approach has been to punish criminals by placing them in prisons to pay for what they have done.

(Theo truyền thống, cách tiếp cận là trừng phạt tội phạm bằng cách đặt họ vào nhà tù để trả giá cho những gì họ đã làm.)

→ Trong ví dụ 3, cụm gạch chân what they have done (what mở đầu mệnh đề trạng ngữ) đóng vai trò tân ngữ cho giới từ for

Mệnh đề bắt đầu bằng WHETHER trong Complex Sentence

Thường thường, mệnh đề bắt đầu bằng THAT hoặc WH- sẽ được dùng như danh từ đóng vai trò là chủ ngữ

E.g: Whether mobile phones bring more harm than good to us has caused a heated debate.

(Liệu điện thoại di động có mang lại nhiều tác hại hơn là lợi ích cho chúng ta hay không đã gây ra một cuộc tranh luận kịch liệt.)

→ Cụm gạch chân bắt đầu bằng whether là mệnh đề danh ngữ đóng vai trò như chủ ngữ

Mệnh đề bắt đầu bằng THAT (có thể chuyển mệnh đề này ra sau và dùng chủ ngữ giả IT ở vị trí đầu câu) trong Complex Sentence

E.g: It is obvious that we are living in an Information Age. (=That we are living in an Information Age is obvious.)

(Rõ ràng là chúng ta đang sống trong Thời đại Thông tin. = Việc chúng ta đang sống trong Thời đại Thông tin là điều hiển nhiên)

→ Có thể thấy là cụm gạch chân That we are living in an Information Age chính là mệnh đề danh ngữ đóng vai trò như chủ ngữ của câu

Mệnh đề bắt đầu bằng WHAT trong complex sentence

E.g: What governments should do is to create policies to encourage low-carbon development.

(Điều mà các chính phủ nên làm là tạo ra các chính sách khuyến khích phát triển các-bon thấp.)

→ Trong ví dụ trên, câu gạch chân là mệnh đề danh ngữ đóng vai trò là chủ ngữ của cả câu

Mệnh đề bắt đầu bằng WHAT + NOT … BUT…. Được dùng để bác bỏ quan điểm đối lập

E.g: What most companies and workforces need is not robots, but creative people who can contribute ideas.

(Điều mà hầu hết các công ty và lực lượng lao động cần không phải là robot, mà là những người sáng tạo có thể đóng góp ý tưởng.)

→ Cụm gạch chân đóng vai trò là chủ ngữ

Mệnh đề danh ngữ đóng vai trò là đồng vị ngữ trong Complex Sentence

Mệnh đề danh từ đóng vai trò đồng vị ngữ sẽ giải thích cho danh từ hoặc cụm danh từ đứng trước

E.g: Nowadays, an increasing number of people are concerned about the phenomenon that our kids are spending more time watching TV.

(Ngày nay, ngày càng có nhiều người lo ngại về hiện tượng trẻ em của chúng ta đang dành nhiều thời gian hơn để xem TV.)

→ Trong câu ví dụ trên, ta thấy là mệnh đề danh ngữ that our kids are spending more time watching TV đóng vai trò vị ngữ bổ nghĩa cho từ PHENOMENON

E.g: The fact that we have different languages demonstrates that we have different cultures.

(Thực tế là chúng ta có các ngôn ngữ khác nhau chứng tỏ rằng chúng ta có các nền văn hóa khác nhau.)

→ Mệnh đề danh ngữ that we have different languages được dùng để giải thích cho danh từ FACT

Mệnh đề danh ngữ đóng vai trò là bổ ngữ trong Complex Sentence

E.g: This is because it is the rich and powerful people in our society who are able to impose changes.

(Điều này là do chính những người giàu có và quyền lực trong xã hội của chúng ta mới có thể áp đặt những thay đổi.)

→ Cụm gạch chân trong câu là bổ ngữ cho động từ TO BE

Mệnh đề IF trong complex sentence

Câu điều kiện là câu diễn tả một sự việc nào đó xảy ra trước sẽ dẫn đến một kết quả nào đó hay, nói cách khác nó giống như một giả định.

Câu điều kiện là câu phức, bao gồm một một mệnh đề với “if” và theo sau là một mệnh đề hoặc ngược lại.

E.g: If I had studied the lessons, I could have answered the questions.

(Nếu tôi đã học các bài học, tôi đã có thể trả lời các câu hỏi.)

Many medications and procedures currently in use would not exist if animal testing were banned.

(Nhiều loại thuốc và quy trình đang được sử dụng sẽ không tồn tại nếu việc thử nghiệm trên động vật bị cấm)

Mệnh đề chỉ sự đối lập (While) trong complex sentence

Chúng ta cũng có thể sử dụng while để so sánh và đối chiếu những ý tưởng. Tuy nhiên, không giống như whereas, chúng ta thường sử dụng while ở đầu câu. While ám chỉ một mệnh đề phụ thuộc, làm cho câu trở thành câu phức.

E.g: While she didn’t study very hard, she still got good grades in her exams.

(Mặc dù cô ấy không chăm chỉ học hành cho lắm, cô ấy vẫn đạt điểm cao trong kì thi.)

While he may be rich, he certainly isn’t handsome.

(Mặc dù anh ấy giàu có, nhưng hiển nhiên là anh ấy không hề đẹp trai.)

→ Trong các ví dụ trên, chúng ta đang nhắc đến một ý tưởng đối lập với ý tưởng ở mệnh đề thứ hai.

Chúng ta không thể đảo ngược vị trí trong câu: He certainly isn’t handsome while he may be rich.

Mệnh đề tính ngữ (Mệnh đề quan hệ) trong complex sentence

  • Mệnh đề quan hệ còn được gọi là mệnh đề tính ngữ
  • Nếu đã học rất kỹ hướng dẫn trong cách viết câu ghép – câu phức,các bạn sẽ nắm được mệnh đề tính ngữ, cùng với mệnh đề danh từ và mệnh đề trạng ngữ là 3 cách tạo nên 1 câu phức
  • Với tên gọi là mệnh đề tính từ, thì chức năng của mệnh đề quan hệ (mệnh đề tính ngữ) sẽ giống với tính từ tức là đóng vai trò giải thích kĩ hơn cho danh từ đứng trước nó
  • Như vậy, mệnh đề quan hệ sẽ đứng sau danh từ, và có chức năng bổ nghĩa cho danh từ đó

E.g: She is the woman that I talked to yesterday.

(Cô ấy là người phụ nữ mà tôi đã nói chuyện hôm qua)

→ Cụm từ “that I talked to yesterday” là mệnh đề quan hệ, bổ ngữ cho danh từ “the woman”

Mệnh đề tính ngữ (mệnh đề quan hệ) bắt đầu bằng WHO (chỉ người) trong Complex Sentence

E.g: Those who feel that sports stars’ salaries are justified might argue that the number of professionals with real talent is very few

(Những người cảm thấy mức lương của các ngôi sao thể thao là hợp lý có thể lập luận rằng số lượng các chuyên gia có tài năng thực sự là rất ít)

Mệnh đề tính ngữ (mệnh đề quan hệ) bắt đầu bằng THAT trong Complex Sentence

E.g: Likewise, economics is a fundamental discipline that allows societies to be stable and move forward.

(Tương tự như vậy, kinh tế học là một ngành học cơ bản cho phép xã hội ổn định và tiến lên)

Mệnh đề tính ngữ (mệnh đề quan hệ) bắt đầu bằng ,WHICH, phía trước which là dấu phẩy (còn được gọi là mệnh đề tính ngữ không giới hạn, bổ nghĩa cho mệnh đề đứng trước)

E.g: Câu bình thường: Animal experimentation should be banned. Animal experimentation is legal in most countries

→ Câu dùng mệnh đề quan hệ: Animal experimentation, which is legal in most countries, should be banned

(Thử nghiệm trên động vật, là hợp pháp ở hầu hết các quốc gia, nên bị cấm)

VI. Compound-Complex Sentences (hoặc Mixed Sentences) (câu phức tổng hợp)

1. Định nghĩa Compound-Complex Sentences

Câu phức tổng hợp là câu gồm có 3 mệnh đề trở lên, trong đó có 2 mệnh đề chính và 1 mệnh đề phụ.

Tuy nhiên, không phải trường hợp nào cũng nên sử dụng câu phức tổng hợp vì có thể gây khó hiểu đối với người nghe.

2. Một số ví dụ về câu phức tổng hợp (Compound-Complex Sentences)

E.g: Although I like camping, I haven’t had the time to go lately, and I haven’t found anyone to go with.

(Mặc dù tôi thích cắm trại nhưng gần đây tôi không có thời gian để đi và cũng không tìm thấy ai để đi cùng)

Although I like traveling, I haven’t had the time to go recently, I must go to work.

(Mặc dù tôi thích du lịch, tôi không có thời gian đi thường xuyên, tôi phải đi học.)

VII. Một số lưu ý về câu phức và câu ghép – Complex Sentence and Compound Sentence

1. Câu ghép – Compound Sentence

Lưu ý quan trọng là đối với câu ghép tiếng Việt, chúng ta có thể thoải mái linh động dùng dấu phẩy là đủ

E.g: Bố tôi là bác sĩ, mẹ tôi là nhà văn.

Nhưng Compound Sentence trong tiếng Anh thì bắt buộc phải có các liên từ để liên kết câu.

Một điều nữa chúng ta cũng cần quan tâm đó là cả 2 mệnh đề đều phải đầy đủ cụm chủ – vị ngữ, có ý nghĩa, tạo thành câu riêng chứ các trường hợp như câu có câu hỏi đuôi thì cũng không phải là câu phức và câu ghép trong tiếng Anh.

2. Câu phức – Complex Sentence

Không chỉ riêng câu ghép mà cũng có trường hợp câu phức không sử dụng liên từ, thay vào đó bạn có thể dùng dấu phẩy.

Mệnh đề trong câu phức thường có ít nhất là 2 vế câu có bổ trợ cho nhau về mặt ý nghĩa. Trong đó có ít nhất có một vế câu độc lập và một về câu phụ thuộc.

Bạn có thể đặt vế câu phụ thuộc ở bất kỳ vị trí nào trong câu như đầu câu, giữa câu và cuối câu.

Trường hợp mệnh đề phụ thuộc đặt ở đầu câu, bạn có thể sử dụng dấu phẩy. Tuy nhiên, khi mệnh đề phụ thuộc nằm ở vị trí khác bạn sẽ không được dùng dấu phẩy.

E.g: Although I like small dogs very much, my father and mother don’t like them.

(Mặc dù tôi thích nuôi chó, bố mẹ không cho tôi nuôi).

Cả câu ghép và câu phức đều có kết cấu khá giống nhau, bởi vậy khi sử dụng các mẫu câu này, bạn nên chú ý phân biệt rõ ràng.

Tránh trường hợp nhầm lẫn trong quá trình sử dụng làm ảnh hưởng tới ý nghĩa của toàn bộ cuộc hội thoại hay ngữ cảnh câu nói.

Hơn nữa, trong các bài thi tiếng Anh như TOEIC, IELTS đều cần bạn phải biết phân biệt câu phức. Nhờ đó, bạn có thể dễ dàng nhận định và làm bài tốt hơn.

Đồng thời mang đến kết quả bài thi cao hơn bạn mong đợi. Bởi vậy, trong nhiều đoạn hội thoại khác nhau, việc sử dụng câu phức thường được ưa chuộng hơn so với câu ghép. Ngoài ra, bạn có thể luyện nghe tiếng Anh giao tiếp để nâng cao trình độ của mình.

Câu phức trong tiếng Anh là một trong những mẫu câu quan trọng. Khi theo học tiếng Anh, bạn nhất định phải biết được cách nhận biết, cách dùng câu phức để có thể sử dụng đúng lúc, đúng nơi và giúp cho cuộc hội thoại trở nên phong phú hơn.

VIII. Các lỗi sai thường gặp khi viết câu (complex sentence)

1. Lỗi sai sentence fragment – Viết mệnh đề phụ mà không có mệnh đề chính trong complex sentence

Lỗi này phổ biến ở các câu bắt đầu là ‘after’, ‘although’, ‘before’, ‘if’, ‘since’, ‘until’, ‘when’, ‘where’, ‘while’, ‘why’ , ‘because’,… và phải đi liền sau là một mệnh đề độc lập khác.

E.g: Incorrect: While he was driving at a fast speed

→ Đây chỉ mới là mệnh đề phụ, không hề có mệnh đề chính nào

Correct: The accident happened, while he was driving at a fast speed

→ Đầy đủ mệnh đề chính và phụ

(Tai nạn xảy ra, trong lúc anh ta đang chạy xe với tốc độ nhanh)

2. Lỗi sai run-on-sentence (Thiếu từ nối) trong complex sentence

Có 3 cách sửa lỗi này

  • Sử dụng dấu chấm để tách chúng thành 2 câu riêng biệt (Nhớ nên đi kèm với từ nối cho câu mạch lạc)
  • Sử dụng dấu chấm phẩy
  • Sử dụng dấu phẩy cộng thêm 1 từ coordinator (but, for, nor, yet, so, however, besides, in fact, therefore,..) hay 1 từ subordinator (although, since, when, while, because,…) để tạo câu ghép.

E.g: ​Incorrect: Driving a car is similar to playing the piano it starts from the smallest levels.

Correct: Driving a car is similar to playing the piano since it starts from the smallest levels.

Correct: Driving a car is similar to playing the piano; it starts from the smallest levels.

(Lái xe ô tô cũng tương tự như chơi piano vì nó bắt đầu từ những cấp độ nhỏ nhất.)

3. Lỗi sai choppy sentence (viết câu cụt) trong complex sentence

Có thể khắc phục lỗi này bằng cách thêm từ nối vào

E.g: Incorrect: Henderson’s family is poor. He tried to overcome difficulties. He eventually became captain of Liverpool football club

Correct: Henderson’s family is poor, but he tried to overcome difficulties, so he eventually became captain of the Liverpool football club.

(Gia đình Henderson nghèo, nhưng anh ấy đã cố gắng vượt qua khó khăn nên cuối cùng anh ấy đã trở thành đội trưởng của câu lạc bộ bóng đá Liverpool.)

IX. Tóm tắt câu đơn – câu ghép – câu phức (Complex sentence)

Tiếng Anh có 4 loại câu cơ bản:

  • Simple sentence (câu đơn)
  • Compound sentence (câu ghép)
  • Complex sentence (câu phức)
  • Compound – Complex sentence (câu phức tổng hợp)

Trong đó

  • Câu đơn có cấu trúc căn bản: S+V+(0)
  • Câu ghép có 2 mệnh đề trở lên, hai mệnh đề không phụ thuộc lẫn nhau
    • Câu ghép với từ nối FANBOYS
    • Câu ghép to / in order to
    • Câu ghép với therefore
  • Câu phức có 1 mệnh đề độc lập và 1 mệnh đề phụ thuộc, trong đó mệnh đề phụ thuộc thường thuộc những loại sau đây:
  • Mệnh đề danh từ
    • Mệnh đề danh từ đóng vai trò tân ngữ (…believe that + mệnh đề phụ)
    • Mệnh đề danh từ đóng vai trò chủ ngữ
      • Bắt đầu bằng whether
      • Bắt đầu bằng That
      • Bắt đầu bằng What
    • Mệnh đề danh ngữ đóng vai trò đồng vị ngữ (…the phenomenon that….)
    • Mệnh đề danh ngữ đóng vai trò bổ ngữ (This is because….)
  • Mệnh đề tính từ (mệnh đề quan hệ)
    • Mệnh đề bắt đầu bằng who
    • Mệnh đề bắt đầu bằng that
    • Mệnh đề bắt đầu bằng , which
  • Mệnh đề trạng ngữ
    • Mệnh đề IF
    • Mệnh đề While
    • Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả

X. Bài tập và đáp án câu phức – Complex sentence:

Simple compound and complex sentences là gì năm 2024
Bài tập và đáp án câu phức – Complex sentence

Exercise 1: Identify simple, compound, and complex sentences.

  1. Simple sentence: The cat sat on the mat.
  2. Complex sentence: Although she was tired, she continued working on the project.
  3. Compound sentence: She wanted to go to the party, but she had too much work to do.
  4. Simple sentence: He likes to play basketball.
  5. Complex sentence: After the rain stopped, the sun came out.
  6. Simple sentence: I went to the store.
  7. Compound sentence: He bought a new car, and he drove it home.
  8. Complex sentence: Because she forgot her umbrella, she got wet in the rain.
  9. Simple sentence: The flowers are blooming.
  10. Compound sentence: The movie was long, but it was very interesting.

Exercise 2: Identify the dependent clause in each sentence.

  1. Although I was tired, I stayed up late to finish my homework. (Although I was tired)
  2. She will go to the gym if she has time after work. (if she has time after work)
  3. He left the party early because he wasn’t feeling well. (because he wasn’t feeling well)
  4. We can go to the beach as long as it doesn’t rain. (as long as it doesn’t rain)
  5. After he finishes his dinner, he likes to watch TV. (After he finishes his dinner)
  6. Because the train was delayed, she arrived late to the meeting. (Because the train was delayed)
  7. Even though it was cold outside, he didn’t wear a coat. (Even though it was cold outside)
  8. Unless she studies harder, she won’t pass the test. (Unless she studies harder)
  9. Since he lost his phone, he hasn’t been able to contact his friends. (Since he lost his phone)
  10. Whenever she goes to the mall, she spends too much money. (Whenever she goes to the mall)

Xem thêm: Top 10 trung tâm luyện thi ielts Đà Nẵng tốt nhất không thể bỏ qua

Khóa học Ielts giảm đến 45% và nhiều phần quà hấp dẫn khác

Exercise 3: Combine the two sentences to create a complex sentence using the conjunction provided.

Sarah went to the store. She bought some milk.

  1. (Since) Since Sarah went to the store, she bought some milk.

The movie was sold out. We couldn’t get tickets.

  1. (although) Although the movie was sold out, we couldn’t get tickets.

She likes to read books. She prefers fiction.

  1. (but) She likes to read books, but she prefers fiction.

He missed the bus. He was late for work.

  1. (as a result) As a result of missing the bus, he was late for work.

The students did well on the test. The teacher was proud of them.

  1. (because) Because the students did well on the test, the teacher was proud of them.

She finished her work. She decided to go for a walk.

  1. (since) Since she finished her work, she decided to go for a walk.

He woke up late. He missed his morning class.

  1. (since) Since he woke up late, he missed his morning class.

The weather was bad. We stayed inside all day.

  1. (because) Because the weather was bad, we stayed inside all day.

The cake was delicious. We ate it all.

  1. (although) Although the cake was delicious, we ate it all.

She likes to sing. She doesn’t like to perform in front of people.

  1. (unless) She likes to sing, unless she doesn’t like to perform in front of people.

Note: Exercise 3 has multiple correct answers as different conjunctions can be used to create complex sentences. The provided answers are just one example of a possible combination.

Exercise 1 answers:

  1. Simple sentence
  2. Complex sentence
  3. Compound sentence
  4. Simple sentence
  5. Complex sentence
  6. Simple sentence
  7. Compound sentence
  8. Complex sentence
  9. Simple sentence
  10. Compound sentence

Exercise 2 answers:

  1. Although I was tired
  2. if she has time after work
  3. because he wasn’t feeling well
  4. as long as it doesn’t rain
  5. After he finishes his dinner
  6. Because the train was delayed
  7. Even though it was cold outside
  8. Unless she studies harder
  9. Since he lost his phone
  10. Whenever she goes to the mall

Exercise 3 answers:

  1. Since Sarah went to the store, she bought some milk.
  2. Although the movie was sold out, we couldn’t get tickets.
  3. She likes to read books, but she prefers fiction.
  4. As a result of missing the bus, he was late for work.
  5. Because the students did well on the test, the teacher was proud of them.
  6. Since she finished her work, she decided to go for a walk.
  7. Since he woke up late, he missed his morning class.
  8. Because the weather was bad, we stayed inside all day.
  9. Although the cake was delicious, we ate it all.
  10. She likes to sing, unless she doesn’t like to perform in front of people.

Trên đây là những bí kíp về complex sentence (câu phức) được tổng hợp từ thầy cô và chia sẻ của các bạn học viên đã và đang theo học tại WISE trong quá trình học tất nhiên sẽ có lúc các bạn chán nản và muốn bỏ cuộc nhưng xin hãy luôn nhớ kỹ rằng:

“Con đường đi đến thành công không bao giờ trải đầy hoa hồng !”

Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn (những bạn đang là IELTS Beginner, người không biết gì) có lộ trình học tiếng anh IELTS rõ ràng cho mình, chinh phục IELTS 7.0 đến 9.0.

Đừng quên theo dõi các bài viết mới và follow ngay Fanpage, Group IELTS TIPS – Chiến Thuật IELTS 8.0+ và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé. Chúc các bạn học vui!