So sánh according to và in accordance with năm 2024

“In my opinion” hay “According to” là cụm từ được dùng khá phổ biến trong từ vựng tiếng anh nhất là phần thi writing. Tuy nhiên, có rất nhiều bạn không biết cách sử dụng hoặc sử dụng sai tình huống. Điều này khiến các bạn bạn mất điểm trong mắt người nói chuyện. Vì vậy, hôm nay EASY EDU sẽ giải thích rõ “Opinion” hay “According to” và những từ vựng dùng thay thế

  1. SỰ KHÁC NHAU GIỮA “IN SOMEBODY’S OPINION” VÀ “ACCORDING TO”

1/ Ý nghĩa của từ vựng tiếng anh “In somebody’s Opinion”

Opinion thường được sử dụng như một danh từ thể hiện niềm tin hoặc đánh giá chủ quan về điều gì đó. Khi ấy, đây là từ vựng tiếng anh đếm được (accountable)

Ex: I’ve never agreed with his opinion about Love. (Tôi chưa bao giờ đồng ý với quan điểm của hắn về tình yêu).

Ex: A lot of people have strong opinions about exams. (Có quá nhiều ý kiến về những bài kiểm tra).

Opinion còn được dùng khi đề cập đến niềm tin, sự phán xét của một nhóm người nhất định. Lúc ấy, đây là từ vựng tiếng anh không thể đếm được (unaccountable).

Ex: The parents are worried about their children’s opinion. (Bố mẹ vô cùng lo lắng về ý kiến của tụi trẻ)

Ngoài ra, In my opinion còn được biết đến như cụm từ có nghĩa là theo ý kiến ​​của tôi. Hoặc theo ý kiến ​​của bạn, theo ý kiến ​​của ai đó về một vấn đề mà bạn đang đề cập đến.

Ex: In Laura’s opinion, I paid too much. (Theo ý kiến của Laura, tôi đã trả cái giá quá đắt rồi)

In my opinion còn dùng để giới thiệu một ý tưởng nào đó cho mọi người:

Ex: In my opinion, punishment cannot relieve the problem. (Theo tôi, việc trừng phạt không thể giải quyết được vấn đề)

Tuy nhiên, bạn không được dùng cụm từ vựng tiếng anh này theo cấu trúc sau:

Ex: On my opinion/To my opinion/According to me/In my point of view.

Bạn cũng không thể dùng in my opinion kết hợp với I think :

Ex: In my opinion, I think he doesn’t love her.

2/ Ý nghĩa của từ vựng tiếng anh “According to”:

According to somebody/ something mang ý nghĩa “theo ai đó cho biết/ theo như cái gì đó“

Ex: According to Vy, it’s a good film. (Theo như Vy cho biết, đó là một bộ phim hay.)

Ex: According to a recent report by the Department of Health, most people still do not exercise enough.

(Theo một báo cáo gần đây của Sở Y tế, hầu hết mọi người hiếm khi tập thể dục.)

  • Nói về ý kiến của bản thân mình, KHÔNG DÙNG “according to me” hay “according to my opinion”.
  • Không dùng cấu trúc: According to me, they were very polite.
  • “ According to ” là cụm từ vựng tiếng anh thường được dùng khi nói về quan điểm người nào đó. Hoặc các điều người nào đó/cái gì đã từng đề cập. Sau “ According to ” có thể là danh từ hoặc đại từ (đại từ sở hữu, danh từ, tên riêng).

Ex: According to her, there were some mistakes in this situation. (Theo cô ấy, tình huống này là sai lầm)

According to the rules, no one is allowed to leave before 7 p.m. (Theo quy định thì không người nào được rời đi trước 7 giờ chiều)

According to Harry, all the papers should be submitted by Sunday. (Theo các gì Jim nói thì toàn bộ một số tài liệu cần phải được nộp trước ngày chủ nhật)

II. TỪ VỰNG TIẾNG ANH THAY THẾ CHO “IN MY OPINION” VÀ “ACCORDING TO

1/ “In my opinion” thì dùng từ vựng tiếng anh nào thay thế?

It seem to me that: Đối với tôi là..

Ex: It seems to me that your idea may be ridiculous. (Đối với tôi, ý tưởng của bạn kỳ lạ lắm).

From my perspective: Theo quan điểm tôi là…

Ex: From my perspective, family is the most cherished asset in our life.

(Theo quan điểm của tôi, gia đình là điều quý giá nhất trong cuộc đời của chúng ta)

Personally: theo ý kiến của tôi là…

Ex: Personally, I would rather donate money to society.

(Về phần tôi, tôi thà quyên góp tiền cho xã hội)

To my way of thinking: Tôi nghĩ…

Ex: This actress, to my way of thinking, is overrated.

(Tôi nghĩ nữ diễn viên này được đánh giá quá cao rồi)

As I see it: theo tôi thấy

Ex: As I see it, we should divide into this task, otherwise, we may not finish it by the deadline.

(Theo tôi thấy, chúng ta nên phân chia nhiệm vụ này trước, nếu không, chúng ta có thể sẽ không hoàn thành được trước thời hạn)

From my own experience: Theo kinh nghiệm của tôi

Ex: From my own experience, watching Netflix is the best way to learn the British accent.

(Theo kinh nghiệm của bản thân tôi, xem phim truyền hình là cách tốt nhất để học nói giọng Anh)

In my knowledge: Theo tôi biết

Ex: In my knowledge, there is no real effective protection for us now.

(Theo tôi biết, hiện nay không có biện pháp hiệu quả nào bảo vệ chúng ta).

2/ “According to” thì dùng từ vựng tiếng anh nào thay thế

Pursuant to: theo một điều gì đó

Ex: The committee will issue a decision within 14 days pursuant to the rule

(Ủy ban sẽ nhanh chóng đưa ra quyết định trong vòng 14 ngày theo đạo luật)

In line with : Theo một điều gì đó

Ex: We need to know If candidates have beliefs in line with our values.

(Chúng tôi cần xem xét kỹ những ứng viên này có cùng giá trị với chúng tôi)

III. MỘT SỐ CỤM TỪ VỰNG TIẾNG ANH CÓ TÁC DỤNG NỐI CÂU

  • It is worth noting that :đáng chú ý
  • It was not by accident that: không phải tình cờ
  • What is more dangerous: nguy hiểm là
  • But frankly speaking: thành thật mà nói
  • Be affected to a greater or less degree: ít nhiều ảnh hưởng
  • According to estimation: theo ước tính
  • According to statistics: theo thống kê
  • According to survey data: theo số liệu điều tra
  • Viewed from different angles: nhìn từ nhiều khía cạnh khác nhau
  • In the eyes of domestic and foreign tourists: trong mắt của du khách trong và ngoài nước. As far as I know: theo như tôi được biết,..
  • Not long ago: cách đây không lâu
  • More recently: gần đây
  • What is mentioning is that: điều đáng nói là
  • There is no denial that:không thể chối cãi
  • To be hard times: trong lúc khó khăn
  • According to a teacher who asked not to be named: theo một giáo viên đề nghị giấu tên

IV. LỜI KẾT

Trên đây là những cụm từ vựng tiếng anh và cách sử dụng “According to” cùng ”In my opinion”. Qua đó,