So sánh mực in cartridge 325 và cartridge 303
Với nhiều tính năng thông minh và hiện đại, tủ lạnh Panasonic Inverter 2 cánh 325 lít NR-BV361BPKV đang được đánh giá là một trong những sản phẩm tốt nhất trên thị trường. Sau đây là 4 lý do khiến bạn nên chọn sản phẩm cho không gian bếp của gia đình. Show
E610 có lợi thế về chi phí sở hữu và sử dụng, chất lượng bản in khá tốt nhưng tốc độ in còn chậm và hơi ồn trong quá trình in.Sản phẩm chất lượng. Cam kết không gây ra các lỗi sau một khoảng thời gian sử dụng như: kẹt giấy, vệt sọc đen trắng ngang dọc, bản in mờ, mất chữ, cuốn nhiều tờ giấy, mất chữ, lem nhòe mực, vết mực giấy in, không in được, kêu to, in chậm, mực không đều, bong chữ, lệch giấy.... Lỗi phần cứng dù nhỏ nhất (nếu có) chúng tôi đổi ngay hoặc miễn phí nhập lại. Bản in không đẹp quý khách vui lòng không nhận. 120.000 VNĐ – 1.750.000 VNĐ Thông số Hôp mực máy in Canon LBP 6000, LBP 6030, 6030w, MF3010AE
Bảo hành: 12 tháng SẢN PHẨM CHÍNH HÃNG Bảo hành 12 tháng MIỄN PHÍ GIAO HÀNG Đến tất cả các đại lý TRẢ LẠI MIỄN PHÍ Dù phát sinh lỗi nhỏ nhất KHUYẾN MẠI Tặng đổ mực miễn phí bản in đẹp Sản phẩm in ấn - Photocopy: Phân phối chính hãng Đảm bảo sự hài lòng Tư vấn trung thực Thông tin đầy đủ Miễn phí khi trả lại Phụ trách sản phẩm
Canon Cartridge 325 mới chính hãngHôp mực máy in Canon 325 màu đen dùng cho máy in Canon LBP 6000, LBP 6030, 6030w, MF3010AEMiễn phí trả lại nếu không ưng ý, in thử miễn phí. Miễn phí công đổ mực lần đầu. Cartridge 325 hộp mực Starink CE285A Cartridge 325 hộp mực Tech 85A/ 35A Cartridge 325 hộp mực Estar 85A/ 35A Cartridge 325 hộp mực máy in HP CE285A Cartridge 325 hộp mực máy in Canon LBP 6000, LBP 6030, 6030w, MF3010AE Thông số kỹ thuật Canon Cartridge 325 Hộp mực 325
Màu in Đen BK/K Black Cho máy in Canon LBP 6000, Canon LBP 6030, Canon LBP 6030w, Canon MF3010w Khổ giấy A4 Thiết bị Linh kiện in Laser Thương hiệu Star ink, Tech, XPpro, Estar, Canon Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và mua sản phẩm này mới có thể đưa ra đánh giá. Hộp mực . vn - thế giới in ấn và photo200.000 VNĐ – 820.000 VNĐ 120.000 VNĐ – 810.000 VNĐ 120.000 VNĐ – 1.250.000 VNĐ 115.000 VNĐ – 540.000 VNĐ 102.000 VNĐ – 330.000 VNĐ 120.000 VNĐ – 1.550.000 VNĐ 150.000 VNĐ – 1.890.000 VNĐ 120.000 VNĐ – 1.520.000 VNĐ 120.000 VNĐ – 1.750.000 VNĐ 310.000 VNĐ – 1.910.000 VNĐ 310.000 VNĐ – 1.910.000 VNĐ |