So sánh xe i10 bản đủ và bản thiếu năm 2024
Dưới đây là một so sánh tổng quan giữa Hyundai Grand i10 AT Tiêu Chuẩn và Hyundai Grand i10 AT Đặc Biệt: Show
So sánh về ngoại hình xe Hyundai Grand i10 AT Tiêu Chuẩn và i10 AT Đặc BiệtNgoại thất xe Hyundai Grand i10 AT Đặc BiệtNgoại thất xe Hyundai Grand i10 AT Tiêu chuẩnCả hai mẫu xe đều sở hữu thiết kế ngoại hình hiện đại và năng động, tạo cảm giác thoải mái cho người sử dụng. Tuy nhiên, phiên bản Đặc Biệt có thể có thêm một số chi tiết ngoại thất độc đáo, như mâm xe được thiết kế riêng, cánh lướt gió mạ crôm, hay đèn LED ban ngày, nhằm nâng cao giá trị thẩm mỹ và độ thể thao của xe. Xem thêm: So sánh các phiên bản xe Hyundai Grand i10 So sánh về Nội thất xe Hyundai Grand i10 AT Tiêu Chuẩn và i10 AT Đặc BiệtNội thất xe Hyundai Grand i10 AT Tiêu chuẩnNội thất xe Hyundai Grand i10 AT Đặc biệtTrong khi phiên bản Tiêu Chuẩn thường có nội thất cơ bản và tiện nghi đủ để đáp ứng nhu cầu hàng ngày, phiên bản Đặc Biệt có thể có thêm những tiện ích nâng cao như màn hình cảm ứng, hệ thống âm thanh nâng cấp, ghế da cao cấp, cửa sổ trời, và một số tính năng an toàn tiên tiến hơn. Xem thêm: Chi tiết xe Hyundai Grand i10 AT tiêu chuẩn So sánh về Động cơ và hiệu suất xe Hyundai Grand i10 AT Tiêu Chuẩn và i10 AT Đặc BiệtCả hai phiên bản đều sử dụng cùng một loại động cơ, thường là động cơ xăng 1.2L kết hợp với hộp số tự động, tạo ra công suất 83 mã lực và mô-men xoắn 114 Nm. Do đó, hiệu suất vận hành của cả hai mẫu xe tương đối tương tự. Xem thêm: Chi tiết xe Hyundai Grand i10 AT Đặc Biệt So sánh giá xe Hyundai Grand i10 AT Tiêu Chuẩn và AT Đặc BiệtVì có thêm nhiều tiện ích và thiết kế ngoại thất cao cấp hơn, phiên bản Hyundai Grand i10 AT Đặc Biệt thường có giá cao hơn so với phiên bản Tiêu Chuẩn. Phiên bản Giá bán Hyundai i10 AT tiêu chuẩn 405,000,000 Hyundai i10 AT Đặc biệt 435,000,000 So sánh Thông số kích thướcVề thông số kích thước của Grand i10 AT Tiêu chuẩn và Grand i10 AT Đặc biệt đều tương đồng nhau. Thông số I10 AT Tiêu chuẩn I10 AT Đặc biệt Động cơ Kappa 1.2L Dung tích xilanh (cc) 1248 Nhiên liệu Xăng Công suất động cơ 87/6000 Momen xoắn lớn nhất (kgm/rpm) 12.2.68/4000 Hệ thống dẫn động FWD Hộp số 4 AT 4 AT Truyền động 2WD Cỡ lốp 165/65/R14 Phanh trước / sau Tang trống Đĩa/ Tang trống Hệ thống treo trước Macpherson Hệ thống treo sau Thanh xoắn Thông số lốp 165/65R14 Trong đô thị 9.2 8.61 Ngoài đô thị 4.67 5.37 Kết hợp 6.3 6.6 Tóm lại, nếu bạn muốn một chiếc xe hợp túi tiền với đầy đủ các tính năng cơ bản, phiên bản Hyundai Grand i10 AT Tiêu Chuẩn là một lựa chọn tốt. Ngược lại, nếu bạn muốn sở hữu một chiếc xe với nhiều tiện ích và thiết kế cao cấp hơn, phiên bản Hyundai Grand i10 AT Đặc Biệt có thể là lựa chọn phù hợp hơn. Tham khảo thêm các sản phẩm của Hyundai
|