Nghĩa của từ scenic route
trong Từ điển tiếng Anh - Tiếng Việt@Chuyên ngành kinh tế
-đường xuyên cảnh
-đường xuyên cảnh
Những mẫu câu có liên quan đến "scenic route"
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "scenic route", trong bộ từ điển Từ điển Anh - Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ scenic route, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ scenic route trong bộ từ điển Từ điển Anh - Việt
1. What'd you guys do, take the scenic route?
Mấy anh làm gì vậy, dạo mát ngắm cảnh à?
2. I'm gonna take the scenic route, catch up with him.
Anh sẽ đi tuyến nào có cảnh đẹp rồi hội họp với anh ấy.