Taunt la gi
Dịch Sang Tiếng Việt: Tính từ (hàng hải) rất cao (cột buồm) Danh từ 1. lời mắng nhiếc, lời quở trách 2. lời chế nhạo 3. cái đích để chế giễu Ngoại Động từ 1. mắng nhiếc, quở trách, chửi bới 2. chế nhạo Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt Từ liên quan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: taunt Phát âm : /tɔ:nt/ + tính từ
+ danh từ
+ ngoại động từ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "taunt"
Lượt xem: 418 Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ taunt trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn
sẽ biết từ taunt tiếng Anh nghĩa là gì. * tính từ * danh từ * ngoại động từ Đây là cách dùng taunt tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ taunt tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số
rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. |