Taunt la gi

Nghĩa của từ taunt là gì

Dịch Sang Tiếng Việt:

Tính từ

(hàng hải) rất cao (cột buồm)

Danh từ

1. lời mắng nhiếc, lời quở trách

2. lời chế nhạo

3. cái đích để chế giễu

Ngoại Động từ

1. mắng nhiếc, quở trách, chửi bới

2. chế nhạo

Từ điển chuyên ngành y khoa

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

Từ liên quan

  • T38.1
  • graining
  • dolichostenomelia
  • talking book
  • conventual
  • age of fishs
  • grey gurnard
  • firstday
  • bans
  • polychasium
  • marginal alopecia
  • biontic
  • macromelus
  • point-to-pointer
  • birefractive
  • baldie
  • gastroesophagostomy
  • cornu coccygeum
  • Reticular fibres
  • subduction

  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. taunt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: taunt


Phát âm : /tɔ:nt/

+ tính từ

  • (hàng hải) rất cao (cột buồm)

+ danh từ

  • lời mắng nhiếc, lời quở trách
  • lời chế nhạo
  • cái đích để chế giễu
    • he became a taunt to his mates
      nó trở thành cái đích để bạn bè chế giễu

+ ngoại động từ

  • mắng nhiếc, quở trách, chửi bới
  • chế nhạo

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa: 
    twit taunting

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "taunt"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "taunt": 
    taint taunt tenant tend tenet tent tenth tint tinty twenty
  • Những từ có chứa "taunt": 
    taunt tauntingly
  • Những từ có chứa "taunt" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    châm chích châm chọc

Lượt xem: 418


Thông tin thuật ngữ taunt tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

Taunt la gi
taunt
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ taunt

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

taunt tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ taunt trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ taunt tiếng Anh nghĩa là gì.

taunt /tɔ:nt/

* tính từ
- (hàng hải) rất cao (cột buồm)

* danh từ
- lời mắng nhiếc, lời quở trách
- lời chế nhạo
- cái đích để chế giễu
=he became a taunt to his mates+ nó trở thành cái đích để bạn bè chế giễu

* ngoại động từ
- mắng nhiếc, quở trách, chửi bới
- chế nhạo

Thuật ngữ liên quan tới taunt

  • upshot tiếng Anh là gì?
  • erotamania tiếng Anh là gì?
  • francium tiếng Anh là gì?
  • glossiest tiếng Anh là gì?
  • ambidextrousness tiếng Anh là gì?
  • gaucherie tiếng Anh là gì?
  • fraught tiếng Anh là gì?
  • student interpreter tiếng Anh là gì?
  • phellogen tiếng Anh là gì?
  • hibernate tiếng Anh là gì?
  • computer utility tiếng Anh là gì?
  • quoits tiếng Anh là gì?
  • lace-up tiếng Anh là gì?
  • dianadrous tiếng Anh là gì?
  • redeeming tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của taunt trong tiếng Anh

taunt có nghĩa là: taunt /tɔ:nt/* tính từ- (hàng hải) rất cao (cột buồm)* danh từ- lời mắng nhiếc, lời quở trách- lời chế nhạo- cái đích để chế giễu=he became a taunt to his mates+ nó trở thành cái đích để bạn bè chế giễu* ngoại động từ- mắng nhiếc, quở trách, chửi bới- chế nhạo

Đây là cách dùng taunt tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ taunt tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

taunt /tɔ:nt/* tính từ- (hàng hải) rất cao (cột buồm)* danh từ- lời mắng nhiếc tiếng Anh là gì?
lời quở trách- lời chế nhạo- cái đích để chế giễu=he became a taunt to his mates+ nó trở thành cái đích để bạn bè chế giễu* ngoại động từ- mắng nhiếc tiếng Anh là gì?
quở trách tiếng Anh là gì?
chửi bới- chế nhạo