Theo trào lưu tiếng anh là gì năm 2024

trào lưu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trào lưu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • trào lưu trend; movement

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • trào lưu * noun trend, line

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • trào lưu trend, line

Trong tiếng anh, "trào lưu" có thể được sử dụng bằng từ "trend". Một ví dụ cho việc sử dụng từ "trend" như sau: "It’s often difficult to spot the start of trends because they boil down to social forces among which styles or tastes change." (Thông thường, rất khó để phát hiện ra điểm bắt đầu của các trào lưu vì chúng bị ảnh hưởng bởi các lực lượng xã hội mà trong đó phong cách hoặc thị hiếu thay đổi.)

Một số từ đồng nghĩa của trend có thể kể đến như:

- tendency (xu hướng): There's a growing tendency for women to marry later.

(Phụ nữ ngày càng có xu hướng kết hôn muộn hơn.)

- inclination (khuynh hướng): He had the background and the education, but he obviously didn't have the inclination to adjust to the one being forced on him.

(Anh ta có nền tảng và trình độ học vấn, nhưng rõ ràng anh ta không có khuynh hướng thích nghi với ngành đã bị ép buộc.)

Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ

Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu

Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi

Let's stay in touch

Các từ điển

  • Người dich
  • Từ điển
  • Từ đồng nghĩa
  • Động từ
  • Phát-âm
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu

Công ty

  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo

Đăng nhập xã hội

Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.

Thông thường, rất khó để phát hiện ra điểm bắt đầu của các trào lưu vì chúng bị ảnh hưởng bởi các lực lượng xã hội mà trong đó phong cách hoặc thị hiếu thay đổi.

It’s often difficult to spot the start of trends because they boil down to social forces among which styles or tastes change.

2.

Họ chiến thắng là vì trào lưu của thế giới có lợi cho họ, và vì đối thủ của họ bị mù quáng, bướng bỉnh và có chia rẽ nội bộ.

They won because the general trend of the world was in their favor, and because their opponents were blind, contumacious, and divided among themselves.

Một số synonyms của trend nè!

- tendency (xu hướng): There's a growing tendency for women to marry later.

(Phụ nữ ngày càng có xu hướng kết hôn muộn hơn.)

- inclination (khuynh hướng): He had the background and the education, but he obviously didn't have the inclination to adjust to the one being forced on him.

(Anh ta có nền tảng và trình độ học vấn, nhưng rõ ràng anh ta không có khuynh hướng thích nghi với ngành đã bị ép buộc.)

Trong tiếng anh, "trào lưu" có thể được sử dụng bằng từ "trend". Một ví dụ cho việc sử dụng từ "trend" như sau: "It’s often difficult to spot the start of trends because they boil down to social forces among which styles or tastes change." (Thông thường, rất khó để phát hiện ra điểm bắt đầu của các trào lưu vì chúng bị ảnh hưởng bởi các lực lượng xã hội mà trong đó phong cách hoặc thị hiếu thay đổi.)

Vậy "chạy theo trào lưu" là gì? Có một câu thành ngữ trong tiếng anh rất hay nói về hành động này đó là "Jump on the bandwagon"

Từ bandwagon xuất hiện từ thế kỷ 19. Đây là những chiếc xe ngựa có ban nhạc mà các chính trị gia dùng để quảng bá hình ảnh cho mình vào thời đó. Jump on the bandwagon là thành ngữ dùng để nói về hành động chạy theo một trào lưu đang được ưa chuộng hoặc thịnh hành.