Thời tiết tiếng anh đọc là gì năm 2024
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về thời tiết kèm phát âm chuẩn giúp bạn học có thêm nhiều từ vựng hay và có thể áp dụng linh hoạt trong giao tiếp tiếng Anh. Show
Tiếng Anh về chủ đề thời tiết (weather) là một trong những chủ đề cơ bản mà bất kỳ ai đều có thể tiếp cận trong những ngày đầu học tiếng Anh. Khi nhắc đến thời tiết, bạn học sẽ nghĩ ngay đến những từ miêu tả thời tiết cơ bản như “sunny- nắng”, “rainy - mưa”... Trong bài học này, học tiếng Anh sẽ cung cấp thêm cho bạn học nhiều từ vựng về thời tiết để giúp bạn nâng cao thêm vốn từ tiếng Anh và giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp cơ bản thông qua bài học bên dưới đây! Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về thời tiết phổ biến nhấtTổng hợp từ vựng tiếng Anh về thời tiết thông dụng kèm phát âm chuẩn Thời tiết (weather) là chủ đề phổ biến và có tinh ứng dụng cao trong giao tiếp hàng ngày. Đối với người học tiếng anh việc sử dụng đúng từ vựng trong ngữ cảnh cụ thể không chỉ giúp ta mô tả rõ hiện tượng mà còn giúp người nghe hiểu rõ ý nghĩa mà chúng ta đang nói. Dưới đây là bộ từ vựng tiếng Anh về thời tiết có phiên âm chuẩn và ví dụ câu dễ hiểu giúp bạn chinh phục tốt chủ đề này. Từ vựng tiếng Anh về thời tiết - Tình trạng thời tiếtTừ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết về tình trạng thời tiết Tình trạng thời tiết sẽ là những từ vựng miêu tả chung cho môi trường xung quanh ở thời điểm hiện tại. Dưới đây là danh sách các kiểu thời tiết bằng tiếng Anh cùng một số từ vựng thời tiết khác mà bạn học có thể tham khảo: Từ vựng Phát âm Ý nghĩa từ Bright (adj) /brait/ tươi sáng Clear (adj) /kliə[r]/ trong trẻo, quang đãng Cloudy (adj) /’klaʊdi/ trời nhiều mây Sunny (adj) /’sʌni/ nắng, có nhiều ánh nắng Windy (adj) /’windi/ lộng gió Foggy (adj) /’fɒgi/ có sương mù Snowy (adj) /ˈsnoʊ.i/ có tuyết Dry (adj) /drai/ hanh khô Fine (adj) /fain/ không mây, không mưa Mild (adj) /maild/ ôn hòa, ấm áp Partially cloudy (adj) /’pɑ:∫əli/ /’klaʊdi/ thời tiết có sự pha trộn giữa bầu trời xanh và mây Gloomy (adj) /’glu:mi/ ảm đạm Humid (adj) /’hju:mid/ ẩm Overcast (adj) /,əʊvə’kɑ:st/ âm u (mây đen nhiều) Haze (n) /heiz/ màn sương mỏng, gây ra bởi sự nóng bức Windy chill /ˈwɪndi tʃɪl/ gió rét Stormy (adj) /ˈstɔr.mi/ có bão Sunshine (n) /ˈsʌn.ʃaɪn/ ánh nắng mặt trời; có nắng Frost Băng giá /frɔst/ băng giá Damp (n) /dæmp/ không khí ẩm thấp, ẩm ướt Ví dụ:
Từ vựng tiếng Anh về thời tiết - Hiện tượng thời tiếtTừ vựng Phát âm Ý nghĩa từ rain (n) /rein/ cơn mưa gale (n) /geil/ Gió giật rainstorm (n) /ˈreɪnˌstoɚm/ mưa bão blizzard (n) /’blizəd/ cơn bão tuyết blustery (n) /’blʌstri/ cơn gió mạnh drizzle (n) /’drizl/ cơn mưa phùn flood (n) /flʌd/ lũ lụt hail (n) /heil/ mưa đá hurricane (n) /’hʌrikən/ siêu bão mist (n) /mist/ sương muối lightning (n) /’laitniη/ tia chớp rainbow (n) /’reinbəʊ/ cầu vồng thunder (n) /’θʌndə[r]/ sấm sét thunderstorm (n) /’θʌndəstɔ:m/ bão tố kèm sấm sét, cơn giông shower (n) /’∫aʊə[r]/ cơn mưa rào snow (n) /snəʊ/ tuyết snowflake (n) /’snəʊfleik/ bông hoa tuyết snowstorm (n) /’snəʊstɔ:m/ cơn bão tuyết storm (n) /stɔ:m/ cơn bão typhoon (n) /,taip’fu:n/ bão lớn tornado (n) /tɔ:’neidəʊ/ lốc xoáy Torrential rain (n) /tɔːˈren.ʃəl reɪn/ mưa lớn, nặng hạt Icy (adj) /ˈaɪ.si/ đóng băng Ví dụ:
Từ vựng tiếng Anh về thời tiết - Nhiệt độ và lượng mưaĐơn vị đo nhiệt độ trong tiếng Anh Ngoài các từ vựng miêu tả các hiện tượng thời điểm và những đặc điểm về thời tiết thì bạn học nên biết thêm một số từ vựng mô tả nhiệt độ và lượng mưa để có thể sử dụng từ vựng phong phú hơn Từ vựng Phát âm Ý nghĩa Temperature (n) /ˈtem.pər.ə.tʃʊr/ Nhiệt độ Degree (n) /dɪˈɡriː/ Độ (đơn vị đo nhiệt) Degree Celsius (n) /dɪˈɡriː ˈsɛl.si.əs/ Độ C Degree Fahrenheit (n) /dɪˈɡriː ˈfær.ən.haɪt/ Độ F hot (adj) /hɑːt/ nóng baking hot (adj) /beɪk hɑːt/ nóng bức warm (adj) /wɔ:m/ ấm áp refreshing (adj) /rɪˈfrɛʃɪŋ/ mát mẻ cold (adj) /koʊld/ lạnh chilly (adj) /ˈtʃɪli/ trời lạnh thấu xương freezing (adj) /'fri:ziɳ/ lạnh cóng, lạnh đóng băng frosty / (adj): ˈfrɔːsti/ băng giá, phủ đầy sương giá rainfall (n) /ˈreɪnfɔːl/ lượng mưa, trận mưa rào downpour (n) /ˈdaʊn.pɔːr/ trận mưa như trút nước xuống Ví dụ:
Từ vựng Ielts về chủ đề thời tiết (weather)Từ vựng Ielts Speaking - weather Đối với những bạn đang trong quá trình học và luyện thi Ielts thì chủ đề weather (thời tiết) là một trong những chủ đề quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong đề thi Speaking. Bên cạnh những từ vựng về thời tiết đã cung cấp bên trên, bạn học có thể tham khảo thêm một số từ vựng, cụm từ tiếng Anh nâng cao phù hợp cho những bạn đang học Ielts muốn mở rộng thêm vốn từ của mình. Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa Breeze (adj) /briːz/ Có cơn gió nhẹ Unpredictable weather /ˌʌn.prɪˈdɪk.tə.bəl ˈwɛð.ər/ Thời tiết không đoán trước được Lousy/ Dreadful weather /ˈlaʊ.zi/ or /ˈdrɛd.fəl ˈwɛð.ər/ Thời tiết xấu Unbroken sunshine /ʌnˈbroʊ.kən ˈʃʌn.ʃaɪn/ Nắng liên tục balmy (adj) /ˈbɑːl.mi/ ấm áp, dễ chịu (=pleasantly warm) sweltering (adj) /ˈswɛl.tər.ɪŋ/ cực kỳ nóng (= extremely hot) muggy /clammy (adj) /ˈmʌɡ.i/ or /ˈklæm.i/ ẩm ướt (thay cho humid) Moist and humid (adj) /mɔɪst ænd ˈhjuː.mɪd/ ẩm Stuffy (adj) /ˈstʌf.i/ ngột ngạt Pleasant and delightful (adj) /ˈplɛz.ənt ænd dɪˈlaɪt.fəl/ dễ chịu Scorching (adj) /ˈskɔːr.tʃɪŋ/ nóng bức intense heatwaves/ wildfires /ɪnˈtɛns hit.weɪvz/ sóng nhiệt / cháy rừng dữ dội A blanket of snow /ə ˈblæŋ.kɪt ʌv snoʊ/ một nơi bị bao trùm hoàn toàn là tuyết intermittent rain /ˌɪn.tərˈmɪt.ənt reɪn/ mưa từng đợt rain pours down /reɪn pɔrz daʊn/ mưa rơi như trút nước in all weathers /ɪn ɔl ˈwɛð.ərz/ trong mọi điều kiện thời tiết Ví dụ:
Một số thành ngữ liên quan đến thời tiết bằng tiếng AnhThành ngữ break the ice có nghĩa là phá vỡ sự im lặng Dưới đây là một số thành ngữ có liên sử dụng từ vựng về chủ đề weather nhưng mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Bạn học có thể tham khảo thêm như sau :
Ví dụ: I'm feeling a bit under the weather today, so I might stay home and rest. (Tôi cảm thấy hơi không khỏe hôm nay, nên có thể tôi sẽ ở nhà nghỉ ngơi)
Ví dụ: After a good night's sleep, I woke up feeling as right as rain. (Sau một giấc ngủ ngon, tôi thức dậy cảm thấy rất khỏe. )
Ví dụ: To break the ice at the party, I started telling a funny story. (Để phá vỡ sự im lặng tại buổi tiệc, tôi bắt đầu kể một câu chuyện hài hước)
Ví dụ: I'll be at the park for our morning jog, come rain or shine. (Tôi sẽ có mặt ở công viên để chạy bộ buổi sáng, cho dù trời mưa hay nắng)
Ví dụ: He always has his head in the clouds and never pays attention to details. (Anh ấy luôn để đầu óc ở trên mây và không bao giờ chú ý đến chi tiết)
Ví dụ: We need to postpone the picnic because it's raining cats and dogs outside. (Chúng ta cần hoãn buổi dã ngoại vì ngoài trời mưa to)
Ví dụ: The project has been put on ice until we secure more funding. (Dự án đã được hoãn lại cho đến khi chúng tôi đảm bảo được thêm nguồn tài trợ) Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về thời tiếtMẫu câu hỏi về thời tiết bằng tiếng Anh Việc học từ vựng đơn lẻ sẽ chỉ giúp bạn nhớ từ vựng trong thời gian ngắn, vì vậy để có thể khắc sâu kiến thức và áp dụng từ vựng dễ dàng hơn thì bạn có thể học từ bằng cách học theo những mẫu câu giao tiếp sau: Mẫu câu hỏi về thời tiết
Mẫu câu mô tả thời tiết
Mẫu câu mô tả sự chuẩn bị của bản thân
Mẫu câu về cảm xúc đối với thời tiết
Một số đoạn văn tiếng Anh nói về thời tiếtMột số đoạn văn nói tiếng Anh về chủ đề thời tiết (weather) và mô tả thời tiết mà bạn có thể tham khảo thêm: Đoạn văn 1: Sunny Day - Ngày nắng The sun is shining brightly in the sky, casting a warm and cheerful light on everything. The temperature is comfortable, and there's not a cloud in sight. It's a perfect day for outdoor activities and enjoying the beauty of nature. (Trời nắng tỏ, ánh nắng chiếu sáng rực rỡ trên bầu trời, tạo nên ánh sáng ấm áp và vui tươi cho mọi thứ. Nhiệt độ dễ chịu và không có một đám mây nào trong tầm mắt. Đây là một ngày hoàn hảo để tham gia các hoạt động ngoài trời và tận hưởng vẻ đẹp của thiên nhiên) Đoạn văn 2: Snowy Landscape The world is covered in a soft, white blanket of snow, giving everything a serene and enchanting appearance. The air is brisk and cold, with each breath forming a visible mist. Footprints leave trails in the snow, and the trees are gracefully adorned with a layer of frost. It's a day that invites you to embrace the winter beauty and revel in the tranquility. (Thế giới được bao phủ bởi một tấm chăn tuyết mềm mại, tạo nên một vẻ ngoại hình thanh bình và quyến rũ. Không khí lạnh lẽo và lạnh, mỗi hơi thở tạo thành một sương mù rõ ràng. Những dấu chân để lại dấu vết trên tuyết và những cây cối được trang trí dịu dàng bởi một lớp sương giá. Đây là một ngày mời gọi bạn om trong vẻ đẹp của mùa đông và thong thả thưởng thức sự yên bình) Hội thoại sử dụng từ vựng thời tiết bằng tiếng AnhHội thoại tiếng Anh sử dụng từ vựng về chủ đề weather Dưới đây là một số đoạn hội thoại ngắn nói về thời tiết mà bạn có thể tham khảo để biết cách xây dựng tình huống giao tiếp cũng như biết thêm các mẫu câu giao thường được sử dụng trong chủ đề này:
Jim: What a beautiful day! The sun is shining so brightly. (Thật là một ngày đẹp! Ánh nắng chiếu sáng rất rạng ngời) Emily: I know, right? It's perfect for a picnic in the park. (Đúng vậy! Điều này thật hoàn hảo để đi dã ngoại tại công viên) Jim: The temperature is just right, not too hot or too cold. (Nhiệt độ rất ổn, không quá nóng cũng không quá lạnh) Emily: And the gentle breeze makes it even more enjoyable. (Và cơn gió nhẹ nhàng làm cho mọi thứ trở nên thêm thú vị)
Peter: Looks like it's going to rain all day. (Có vẻ như sẽ mưa suốt cả ngày) Julia: Yeah, I checked the forecast. I guess our outdoor plans are off. (Vâng, tôi đã kiểm tra dự báo. Chắc là kế hoạch ngoài trời của chúng ta sẽ không thể thực hiện được) Peter: We could have a movie marathon indoors instead. (Chúng ta có thể tổ chức một buổi xem phim liên hoàn bên trong thay vì đó) Julia: That sounds like a cozy alternative. (Nghe có vẻ là một phương án ấm cúng) Bài tập sử dụng từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiếtBài tập sử dụng từ vựng tiếng Anh về thời tiết Dưới đây là một số câu bài tập đơn giản giúp bạn củng cố kiến thức đã học trên đây:
1.A - 2.A 3.B 4.B 5.C 6.C 7.A 8. A 9.A 10.B Trên đây là toàn bộ bài học từ vựng tiếng Anh về thời tiết mà học tiếng Anh đã giúp bạn học tổng hợp kèm theo những ví dụ câu dễ hiểu giúp bạn có thêm nhiều từ vựng hay dễ áp dụng vào trong các tình huống giao tiếp thực tế. Đừng quên theo dõi website mỗi ngày để có thêm nhiều bài học về từ vựng hay và bổ ích khác nhé! Chúc bạn học tốt! Thời tiết hôm nay thế nào Tiếng Anh là gì?What's the weather like today? Thời tiết hôm nay như thế nào? Nhiệt độ bây giờ là bao nhiêu Tiếng Anh?What is the temperature? (Nhiệt độ là bao nhiêu?) What is the weather forecast today? (Dự báo thời tiết ngày hôm nay như thế nào?) Thời tiết Tiếng Anh có nghĩa là gì?WEATHER - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la. Các mưa trong Tiếng Anh đọc như thế nào?Các mùa trong tiếng Anh (Seasons). |