Tôi bị đau đầu tiếng anh là gì năm 2024

Câu giao tiếp và từ vựng tiếng Anh về sức khỏe giúp ta thể hiện sự quan tâm đối với người mà ta đang nói chuyện. Bạn không biết phải hỏi thăm sức khỏe của người thân như thế nào? Tuy nhiên, khi sử dụng các mẫu câu tiếng Anh để thảo luận về chủ đề này, bạn có thể gặp khó khăn nếu không có đầy đủ từ vựng và mẫu câu cần thiết. Vì vậy, để giúp bạn tự tin hơn giao tiếp tiếng Anh về sức khỏe, Hey English sẽ chia sẻ đến bạn một bài viết về từ vựng, mẫu câu và đoạn hội thoại.

Tôi bị đau đầu tiếng anh là gì năm 2024

Mẫu câu tiếng Anh về sức khỏe thường dùng

Mẫu câu cơ bản

  1. I’m feeling under the weather today as I’m not adapting well to the weather and feel tired and uncomfortable.

(Hôm nay tôi cảm thấy không được khỏe mạnh vì tôi không thích nghi tốt với thời tiết và cảm thấy mệt mỏi và không thoải mái.)

  1. Tomorrow I’ll be as right as rain, don’t worry!

(Ngày mai tôi sẽ khỏe như trâu, đừng lo lắng!)

  1. She has a splitting headache.

(Cô ấy đau đầu như bị chém)

  1. I’m feeling a bit run down. Can you buy me a cake?

(Tôi cảm thấy hơi mệt mỏi. Bạn có thể mua cho tôi một cái bánh không?)

  1. Last night I was sick but now I’m back on my feet.

(Tối qua tôi ốm nhưng giờ tôi đã trở lại bình thường.)

  1. It’s just a small problem. Today I’m as fit as a fiddle.

(Đó chỉ là một vấn đề nhỏ. Hôm nay tôi khỏe như một con vĩ cầm.)

  1. He feels so dog-tired because of that noise.

(Anh ta cảm thấy rất mệt vì tiếng ồn đó..)

  1. Carrying that box for a long distance made him out on his feet.

(Việc mang hộp đó trong một khoảng thời gian dài khiến anh ta mệt nhoài chân.)

  1. When she came home from the war she was a bag of bones.

(Khi cô ấy trở về từ cuộc chiến, cô ấy trông như một bó xương.)

Mẫu câu nâng cao

  1. Without glasses, he is blind as a bat.

(Không có kính, anh ta mù như một con dơi.)

  1. You should sit down. You look a bit blue around the gills.

(Bạn nên ngồi xuống. Bạn trông có vẻ mệt mỏi.)

  1. She did drink and eat too many things. She must have a cast iron stomach.

(Cô ấy đã uống và ăn quá nhiều thứ. Cô ấy chắc chắn có dạ dày thép.)

  1. All athletes must produce a clean bill of health.

(Tất cả các vận động viên phải có giấy chứng nhận sức khỏe tốt.)

  1. She told me to go back home. She said I look like death warmed up.

(Cô ấy bảo tôi về nhà. Cô ấy nói tôi trông như xác chết sống lại.)

  1. Anna looks a bit off color today. What happened to her?

(Anna trông hơi mệt mỏi hôm nay. Điều gì đã xảy ra với cô ấy?)

  1. Tom walked all day and he’s very tired. He walked himself into the ground.

(Tom đi bộ cả ngày và anh ấy rất mệt. Anh ấy đã đi đến mức kiệt sức.)

  1. You look much fresher and healthier since you started exercising. You’ve turned over a new leaf.

(Bạn trông tươi tắn và khỏe mạnh hơn nhiều kể từ khi bạn bắt đầu tập thể dục. Bạn đã bước vào một trang mới..)

  1. I’ve been having stomach pain all day. I feel sick as a dog.

(Tôi đã bị đau bụng suốt cả ngày. Tôi cảm thấy ốm như chó.)

Tôi bị đau đầu tiếng anh là gì năm 2024

Mẫu hội thoại tiếng Anh về sức khỏe

Talking about health (Nói chuyện về sức khỏe)

John: Hi! How are you feeling?

(Xin chào, bạn cảm thấy thế nào?)

Anna: Not too great, actually. I’ve been feeling a bit under the weather.

(Không được tốt lắm, thực ra tôi cảm thấy hơi ốm yếu)

Finding out what’s wrong (hỏi han căn nguyên bệnh)

Lily: Hey, what’s been bothering you?

(Chào bạn, có chuyện gì xảy ra với bạn?)

May: I’ve been experiencing some flu-like symptoms and a sore throat.

(Tôi đang gặp phải một số triệu chứng giống như cảm cúm và đau họng)

Lily: I’m sorry to hear that. Have you seen a doctor?

(Tôi rất tiếc khi nghe điều đó. Bạn đã đi khám bác sĩ chưa?)

Enquiring about a sick person (Hỏi thăm người ốm)

August: How are you feeling today?

(Bạn cảm thấy thế nào hôm nay?)

July: I’m feeling better than yesterday, but still a bit weak.

(Tôi cảm thấy tốt hơn so với hôm qua, nhưng vẫn yếu ớt một chút)

August: Have you been taking your medication?

(Bạn đã uống thuốc đều đặn chưa?)

July: Yes, I have.

(Có, tôi đã uống thuốc)

Inquire in the hospital (Hỏi thăm trong bệnh viện)

Doctor: Can you tell me your weight and height, please?

(Bạn có thể cho tôi biết cân nặng và chiều cao của bạn được không?)

Patient: I’m 1.65 meters tall and weigh 50 kilograms.

(Tôi cao 1m65 và nặng 50kg)

Doctor: Have you been experiencing any stress lately?

(Bạn có gặp phải bất kỳ căng thẳng nào gần đây không?)

Patient: Yes, my job has been quite stressful.

(Có, công việc của tôi khá căng thẳng)

Doctor: Have you ever had a headache before?

(Bạn có bao giờ bị đau đầu trước đây không?)

Patient: Yes, I had a headache about 3 months ago.

(Có, tôi bị đau đầu khoảng 3 tháng trước đây)

Tạm kết

Bài viết đã chia sẻ những mẫu câu, đoạn hội thoại cơ bản và thường dùng nhất trong giao tiếp tiếng Anh về sức khỏe. Các bạn có thể lưu hoặc chia sẻ bài viết về trang cá nhân trên facebook để học lại khi cần. Ôn và luyện tập sử dụng những cụm từ và mẫu câu tiếng Anh về sức khỏe để khả năng giao tiếp tiếng Anh thêm phần trôi chảy tự nhiên nhé. Hẹn gặp lại trong những bài viết lần sau.

Để tìm hiểu thêm về tiếng Anh, bạn có thể tham khảo các bài viết về tiếng Anh của chúng tôi tại Hey English!