Trạm xử lý nước cấp tiếng anh
11/11/2019 - 10:08 AM - 38.022 Lượt xem Show Dưới đây là tổng hợp các từ vựng tiếng anh liên quan đến khối ngành kỹ thuật môi trường/ cấp thoát nước. Hy vọng đây là công cụ hữu dụng cho những kỹ sư cũng như những người đang muốn làm công việc liên quan đến khối ngành này.
Từ vựng chuyên ngành Xử lý nước thải1. Các loại van:adjusting valve : van điều chỉnh back valve : van ngược balanced valve : van cân bằng bottom discharge valve : van xả ở đáy compensation valve : van cân bằng, van bù emergency closing valve : van khóa bảo hiểm float valve : van phao
2. Các loại bể:ground reservoir : Bể chứa xây kiểu ngầm ground water : nước ngầm slurry tank : thùng vữa; thùng nước mùn; bể lắng mùn khoan water table (ground water level) : Mực nước ngầm 3. Khác: elevated reservoir : Đài chứa nước (Sẽ còn cập nhật thêm) Nguồn: tienganhkythuat.com |