Violence nghĩa là gì
violenceCùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: violence
Show Phát âm : /'vaiələns/
+ danh từ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "violence"
Lượt xem: 379
Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ 1. sự dữ dội, sự mãnh liệt; tính hung dữ 2. tính chất quá khích 3. bạo lực, sự cưỡng bức Từ điển chuyên ngành y khoa
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ violence trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ violence tiếng Anh nghĩa là gì. violence /'vaiələns/* danh từ- sự dữ dội, sự mãnh liệt; tính hung dữ- tính chất quá khích- bạo lực, sự cưỡng bức=to do violence to+ hành hung, cưỡng bức; làm ngược lại=to do violence to one's principles+ làm ngược lại với nguyên tắc mình đề ra=robbery with violence+ tội ăn trộm có cầm khí giới
Tóm lại nội dung ý nghĩa của violence trong tiếng Anhviolence có nghĩa là: violence /'vaiələns/* danh từ- sự dữ dội, sự mãnh liệt; tính hung dữ- tính chất quá khích- bạo lực, sự cưỡng bức=to do violence to+ hành hung, cưỡng bức; làm ngược lại=to do violence to one's principles+ làm ngược lại với nguyên tắc mình đề ra=robbery with violence+ tội ăn trộm có cầm khí giới Đây là cách dùng violence tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ violence tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anh
violence /'vaiələns/* danh từ- sự dữ dội tiếng Anh là gì? sự mãnh liệt tiếng Anh là gì? tính hung dữ- tính chất quá khích- bạo lực tiếng Anh là gì? sự cưỡng bức=to do violence to+ hành hung tiếng Anh là gì? cưỡng bức tiếng Anh là gì? Tiếng AnhSửa đổiCách phát âmSửa đổi
Hoa Kỳ(trợ giúp · chi tiết)[ˈvɑɪ.lənts] Danh từSửa đổiviolence /ˈvɑɪ.lənts/
Tham khảoSửa đổi
Tiếng PhápSửa đổiCách phát âmSửa đổi
Danh từSửa đổi
violence gc /vjɔ.lɑ̃s/
Trái nghĩaSửa đổi
Tham khảoSửa đổi
|