Volley goal là gì
Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về bóng đá cụ thể, chi tiết và đầy đủ nhất, giúp bạn xem bóng đá bằng tiếng Anh không cần phụ đề và có thể chém gió xuyên lục địa. Tìm hiểu ngay sau đây !Bóng đá được xem là môn thể thao vua, mỗi mùa giải là mỗi mùa cả nước, cả thế giới cùng hồi hộp ngồi xem cổ vũ cho đội tuyển yêu thích. Chính vì vậy, để hiểu rõ mỗi trận đấu và xem bóng không bị gián đoạn, Efis English sẽ giúp bạn hiểu rõ thêm về các từ vựng tiếng anh về bóng đá. Show
Về cơ bản, bóng đá là một trò chơi mà hai đội gồm 11 cầu thủ, mỗi đội cố gắng kết thúc một trận đấu với nhiều bàn thắng nhất. Trận đấu diễn ra trên sân hoặc sân hình chữ nhật và không người chơi nào có thể dùng tay để chạm vào bóng ngoại trừ một thủ môn trong mỗi đội. Một trận đấu bóng đá kéo dài 90 phút, được chia thành hai hiệp, mỗi hiệp 45 phút. Thời gian nghỉ giữa hiệp một và hiệp hai là 15 phút. Từ vựng về những người chơi trên sân
Một đội bóng đá bao gồm 11 cầu thủ trên sân cùng một lúc. Hai đội thi đấu với nhau và có trọng tài để đảm bảo mọi người tuân thủ luật chơi. Hãy xem một số người tham gia vào một trận đấu bóng đá:
Ba vị trí chính trên sân là phòng ngự gần khung thành của họ, ở khu vực giữa sân, là khu trung tâm và vị trí tiền đạo nơi họ cố gắng ghi bàn.
Những người sau chịu trách nhiệm vận hành trò chơi:
Các phần trên sân bóngBề mặt chơi bóng đá có các ký hiệu để hiển thị khu vực chơi được gọi là soccer field or soccer pitch (or football field or football pitch). Nó bao gồm những phần sau:
Các điều xảy ra trong trận bóngTừ vựng tiếng Anh về bóng đá
Động từ động sử dụng trong Bóng đáTo concede (a goal): thủng lưới (bàn thua), khi một đội nhận bàn thua. To cross: Tạt bóng, chuyền bóng từ bên này sang sân đối diện hoặc vào khu vực khung thành. To dribble: Rê bóng, di chuyển bóng theo chân khi bạn đi lên sân. To head: Đánh đầu, sử dụng đầu của bạn để làm cho bóng đi theo một hướng nhất định. To kick: sút bóng, sút bóng bằng chân. To mark: bảo vệ một cầu thủ đối phương cố gắng ngăn cản họ nhận bóng từ đồng đội của họ hoặc gây khó khăn cho cầu thủ đó sử dụng bóng theo cách họ muốn. To pass: chuyền, khi một cầu thủ đá (hoặc đánh đầu) bóng cho một cầu thủ khác trong cùng đội của họ To score (a goal): ghi bàn (một bàn thắng) To shoot: sút, khi bóng được đá theo hướng khung thành của đối phương trong nỗ lực ghi bàn. To substitute: thay thế một cầu thủ trên sân bằng một cầu thủ khác ngồi trên băng ghế dự bị. To tackle: xử lý, thách thức và cố gắng lấy bóng từ một cầu thủ đối phương. To volley: sút một quả bóng đang chuyển động trước khi nó chạm đất. Từ vựng tiếng Anh về bóng đá: Đồ mặc trong trận bóngCác đội được thay đồ trong phòng thay đồ, đôi khi được gọi là changing room. Nhưng một cầu thủ bóng đá mặc gì?
Trên đây là tổng hợp trọn bộ từ vựng tiếng Anh về bóng đá chi tiết và đầy đủ nhất. Nếu bạn thấy bài viết này có ích thì hãy chia sẽ nó và đừng quên để lại một bình luận phía dưới nhé. Nếu bạn quan tâm khóa học tiếng Anh của Efis English, hãy đừng chần chừ mà nhắn ngay cho tụi mình
nhé!
Tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm: top 10 trang web miễn phí Nghe tiếng anh giao tiếp hàng ngày nâng cao trình độ tiếng Anh Download Ielts Speaking Past Exam Topics [PDF] Bài viết liên quan: |