Waist la gì

Ý nghĩa của từ waist là gì:

waist nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ waist. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa waist mình


1

1

Waist la gì
  0
Waist la gì

eo


2

0

Waist la gì
  0
Waist la gì

waist

Chỗ thắt lưng. | : ''up (down) to the '''waist''''' — đến thắt lưng | : '''''waist''' measurement'' — vòng thắt lưng | : ''to grip round the '''waist''''' — ôm ngang lưng (� [..]


3

0

Waist la gì
  0
Waist la gì

waist

[weist]|danh từ eo, chỗ thắt lưng (phần của cơ thể)up (down ) to the waist đến thắt lưngwaist measurements số đo vòng eoto grip round the waist ôm ngang lưng (đánh vật) p [..]


4

0

Waist la gì
  0
Waist la gì

waist

chỗ eo, chỗ thắt lại

Thông tin thuật ngữ waist tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

Waist la gì
waist
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ waist

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

waist tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ waist trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ waist tiếng Anh nghĩa là gì.

waist /weist/

* danh từ
- chỗ thắt lưng
=up (down) to the waist+ đến thắt lưng
=waist measurement+ vòng thắt lưng
=to grip round the waist+ ôm ngang lưng (đánh vật)
- chỗ eo, chỗ thắt lại
=the waist of a violin+ chỗ thắt lại của chiếc viôlông
- vạt trên (của áo); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) áo chẽn (của phụ nữ)

Thuật ngữ liên quan tới waist

  • kitchen-range tiếng Anh là gì?
  • cassation tiếng Anh là gì?
  • parachute mine tiếng Anh là gì?
  • homosexual tiếng Anh là gì?
  • prized tiếng Anh là gì?
  • fiddlesticks tiếng Anh là gì?
  • mucky tiếng Anh là gì?
  • caffeine tiếng Anh là gì?
  • moderated tiếng Anh là gì?
  • plicae tiếng Anh là gì?
  • gabionades tiếng Anh là gì?
  • sweepstake tiếng Anh là gì?
  • pemphigi tiếng Anh là gì?
  • whippings tiếng Anh là gì?
  • unplundered tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của waist trong tiếng Anh

waist có nghĩa là: waist /weist/* danh từ- chỗ thắt lưng=up (down) to the waist+ đến thắt lưng=waist measurement+ vòng thắt lưng=to grip round the waist+ ôm ngang lưng (đánh vật)- chỗ eo, chỗ thắt lại=the waist of a violin+ chỗ thắt lại của chiếc viôlông- vạt trên (của áo); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) áo chẽn (của phụ nữ)

Đây là cách dùng waist tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ waist tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

waist /weist/* danh từ- chỗ thắt lưng=up (down) to the waist+ đến thắt lưng=waist measurement+ vòng thắt lưng=to grip round the waist+ ôm ngang lưng (đánh vật)- chỗ eo tiếng Anh là gì?
chỗ thắt lại=the waist of a violin+ chỗ thắt lại của chiếc viôlông- vạt trên (của áo) tiếng Anh là gì?
(từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) áo chẽn (của phụ nữ)

waist

Từ điển Collocation

waist noun

1 part around the middle of the body

ADJ. narrow, neat, slender, slim, small, tiny | 34-inch, etc.

WAIST + NOUN height

PREP. about/around/round the/your ~ She wore a broad belt about her waist.

PHRASES from the waist down/up A large towel covered him from the waist down. | stripped to the waist, waist-deep/-high Where we were standing, the lake was waist-deep.

2 part of a piece of clothing that goes round the waist

ADJ. high, low | belted, drawstring, elasticated | tight | 34-inch, etc. These jeans have a 32-inch waist.

WAIST + NOUN measurement, size | pocket


Từ điển WordNet

    n.

  • the narrowing of the body between the ribs and hips; waistline
  • the narrow part of the shoe connecting the heel and the wide part of the sole; shank


English Synonym and Antonym Dictionary

waists
syn.: shank waistline