Waist la gì
Ý nghĩa của từ waist là gì: Show waist nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ waist. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa waist mình
Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ waist trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn
sẽ biết từ waist tiếng Anh nghĩa là gì. waist /weist/ Thuật ngữ liên quan tới waist
Tóm lại nội dung ý nghĩa của waist trong tiếng Anhwaist có nghĩa là: waist /weist/* danh từ- chỗ thắt lưng=up (down) to the waist+ đến thắt lưng=waist measurement+ vòng thắt lưng=to grip round the waist+ ôm ngang lưng (đánh vật)- chỗ eo, chỗ thắt lại=the waist of a violin+ chỗ thắt lại của chiếc viôlông- vạt trên (của áo); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) áo chẽn (của phụ nữ) Đây là cách dùng waist tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ waist tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anhwaist /weist/* danh từ- chỗ thắt lưng=up (down) to the waist+ đến thắt lưng=waist measurement+ vòng thắt lưng=to grip round the waist+ ôm ngang lưng (đánh vật)- chỗ eo tiếng Anh là gì? waistTừ điển Collocationwaist noun 1 part around the middle of the body ADJ. narrow, neat, slender, slim, small, tiny | 34-inch, etc. WAIST + NOUN height PREP. about/around/round the/your ~ She wore a broad belt about her waist. PHRASES from the waist down/up A large towel covered him from the waist down. | stripped to the waist, waist-deep/-high Where we were standing, the lake was waist-deep. 2 part of a piece of clothing that goes round the waist ADJ. high, low | belted, drawstring, elasticated | tight | 34-inch, etc. These jeans have a 32-inch waist. WAIST + NOUN measurement, size | pocket Từ điển WordNet
n. English Synonym and Antonym Dictionarywaists |