1 5 cm bằng bao nhiêu mm năm 2024
Xăngtimét
\= Milimét
Công thức 0,5 cm = 0.5 x 10 mm = 5 mm 0,5 cm = 5 mm Giải thích:
Bảng Chuyển đổi 0.5 Xăngtimét thành MilimétXăngtimét (cm) Milimét (mm) 0,6 cm 6 mm 0,7 cm 7 mm 0,8 cm 8 mm 0,9 cm 9 mm 1 cm 10 mm 1,1 cm 11 mm 1,2 cm 12 mm 1,3 cm 13 mm 1,4 cm 14 mm Chuyển đổi 0.5 cm sang các đơn vị khácĐơn vị Đơn vị của Chiều dài Twip 283,46 twp Bước 0,00656 step Gang tay 0,02187 span Smoot 0,00294 smoot Shaku 0,0165 尺 Dây thừng 0,00082 rope Phần tư 0,02187 qtr Điểm 14,173 pt Pica 1,1811 p Gan bàn tay 0,06562 palm Bước 0,00656 pace Nail (cloth) 0,08749 nail Mil 196,85 mil Micrôn 5000,0 µ Microinch 196850,39 µin Mickey 39,37 mickey Link 0,02485 li Hàng 2,4606 ln Dặm 1.0e-06 lea-land Dặm 1.0e-06 lea Kilofeet 1.6e-05 kft Furlong 1.2e-05 fur Finger (cloth) 0,02187 finger-cloth Finger 0,22497 finger En 0,00219 ell Cubit 0,01094 cbt Chain 0,00025 ch Tầm (Mỹ) 2.3e-05 cable us Tầm (Quốc tế) 2.7e-05 cable Tầm ( Anh) 2.7e-05 cable-imp Nanômét 5000000,0 nm Rod 0,00099 rod Picômét 5.0e+09 pm Héctômét 5.0e-05 hm Đềcamét 0,0005 dam Angstrom 50000000,0 Å Panme 5000,0 μm Hải lý 2.7e-06 nmi Hand 0,04921 hand Sải 0,00273 ftm Thước Anh 0,00547 yd Dặm 3.1e-06 mi Milimét 5,0 mm Kilômét 5.0e-06 km Inch 0,19685 in Đêximét 0,05 dm Mét 0,005 m Bộ 0,0164 ft
|