1 lạng bạc bằng bao nhiêu tiền new south wales, úc

Dự định du học nhưng chưa biết các bậc học ở Úc phân cấp như thế nào? Bài viết dưới đây, Wiki Abroad sẽ hướng dẫn tường tận hệ thống với những ai có nhu cầu du học Úc. Qua đó, các du học sinh tương lai và phụ huynh có thể sáng suốt lựa chọn con đường du học phù hợp nhé!

1. Tổng quan về hệ thống giáo dục Úc

Úc nổi tiếng là điểm đến hàng đầu thế giới trong lĩnh vực giáo dục. Hệ thống giáo dục được phân bậc theo đặc điểm của từng độ tuổi và có khung đánh giá năng lực cụ thể cho các bậc học ở Úc.

1.1 Sơ đồ hệ thống giáo dục tại Úc

Các bậc học ở Úc giống với Việt Nam ở điểm được chia thành 4 cấp: tiểu học, trung học, trung học phổ thông và sau trung học phổ thông. Tuy nhiên, thời gian học của từng cấp của Úc được thiết kế khác với Việt Nam. Cụ thể các cấp học ở Úc như sau:

  • Bậc tiểu học (6 năm): Từ lớp 1 - lớp 6.
  • Bậc trung học (4 năm): Từ lớp 7 - lớp 10
  • Bậc trung học phổ thông (2 năm): Lớp 11 và lớp 12
  • Bậc sau trung học: Thời gian học tập sẽ phụ thuộc vào từng chương trình học. Phần này sẽ được nói chi tiết hơn lại mục 2.4 của bài viết.
1 lạng bạc bằng bao nhiêu tiền new south wales, úc
Hệ thống giáo dục của Úc từ cấp 1 đến sau đại học

1.2.  Khung bằng cấp quốc gia Australia

Các bậc học ở Úc theo Khung Bằng Cấp Quốc Gia Australia (Australian Qualifications Framework - AQF) được chia thành 10 bậc. Các bậc học chặt chẽ với cấp thấp nhất là cấp 1 và cao nhất là cấp 10, cùng với các chương trình đào tạo như đào tạo nghề và giáo dục cấp đại học, sau đại học. 

1 lạng bạc bằng bao nhiêu tiền new south wales, úc
Cấp bậc của Khung bằng cấp Quốc gia Úc AQF

Cấp AQF

Tên bằng/Chứng chỉ

Bằng cấp tương đương tại Việt Nam

1

Certificate I

Đào tạo nghề

2

Certificate II

Đào tạo nghề

3

Certificate III

Đào tạo nghề

4

Certificate IV

Đào tạo nghề

5

Diploma

Trung cấp

6

Advanced Diploma, Associate Degree

Cao đẳng

7

Bachelor Degree

Đại học

8

Bachelor Honors Degree, Graduate Certificate, Graduate Diploma

Chuyên tu sau đại học

9

Masters Degree

Thạc sĩ

10

Doctoral Degree

Tiến sĩ

1.3. Ưu điểm của nền giáo dục Úc

Tập trung vào thực hành hơn lý thuyết đại cương 

Nền giáo dục cùng các bậc học ở Úc rất chú trọng về thực hành để người học có thể áp dụng kiến thức vào thực tiễn thay vì chỉ nghiên cứu lý thuyết đại cương, có thêm nhiều kinh nghiệm thực tế. Nhờ đó, người học có khả năng làm tốt công việc và có thu nhập cao tại các công ty lớn. Đó là lý do mà Úc nằm trong nhóm top 10 quốc gia có nền giáo dục tốt nhất thế giới.

Có khung đào tạo cụ thể chặt chẽ, phù hợp

Người học có thể dựa vào khung đào tạo để thiết kế lộ trình học tập phù hợp với khả năng và sở thích của bản thân. Bên cạnh đó, các khung đánh giá sẽ giúp họ biết mình đang có và thiếu những phần nào để chủ động trau dồi kiến thức và kỹ năng.

Hệ thống giáo dục nằm trong nhóm top 10 nền giáo dục tốt nhất thế giới

Nền giáo dục Úc luôn nằm trong top đầu bên cạnh Mỹ, Canada, Anh theo các bảng xếp hạng hàng đầu thế giới. Các trường đại học ở Úc nổi bật lên với chất lượng đào tạo các ngành “top” có thể kể đến như: Khoa học tự nhiên, Toán học, Khoa học Cuộc sống, Nông nghiệp, Y khoa lâm sàng và Vật lý.

Cơ sở vật chất hiện đại

Các trường học ở Úc được trang bị các thiết bị hiện đại, không gian được thiết kế sáng tạo để kích thích sự sáng tạo và hào hứng học tập cho học sinh, sinh viên

1 lạng bạc bằng bao nhiêu tiền new south wales, úc
Bên trong đại học Melbourne - một trong những đại học top đầu tại Úc

1.4. Hệ thống giáo dục Úc và Việt Nam có gì khác biệt?

Ở Việt Nam, hầu hết các trường ở các cấp bậc đều tập trung rất nhiều vào chương trình đào tạo lý thuyết. Điều này thường khiến người học trở nên nhàm chán, mệt mỏi trong quá trình tiếp thu kiến thức, cũng như ít có cơ hội trải nghiệm thực tế. 

Trong khi đó, các bậc học ở Úc trong chương trình học lại rất chú trọng vào thực hành hơn là lý thuyết, giúp học sinh có thể trau dồi thêm các kiến thức kĩ năng vận dụng thực tế của mình và phát triển tốt bản thân trong sự nghiệp tương lai. 

Nền giáo dục ở Úc cũng khá đa dạng ở các cấp học để học sinh, sinh viên lựa chọn. Hệ thống cấp bậc được phân cấp rõ ràng và chặt chẽ để mang đến chất lượng đào tạo giáo dục tốt nhất cho người học.Ngoài ra, bằng cấp khi học tại Úc đều mang giá trị danh giá, và có hiệu lực trên toàn thế giới. 

1 lạng bạc bằng bao nhiêu tiền new south wales, úc
Một lớp học thực tế của học sinh tại Úc

Có thể bạn quan tâm: Giáo dục đại học của Úc và 5+ điều cần biết

2. Tìm hiểu chi tiết về 4 bậc học trong hệ thống giáo dục Úc

2.1 Tiểu học

Thời gian học: 7 - 8 năm, dài nhất trong các bậc học ở Úc, bao gồm: Mầm non, lớp 1 - lớp 6 hoặc 7 tùy theo từng bang. Học phí hàng năm cho bậc tiểu học rơi vào khoảng $9,400.

Các cấp học ở Úc cùng với mô hình giáo dục chú trọng kỹ năng thực hành là một phương pháp dạy - học hiệu quả, tạo nhiều hứng thú cho học sinh trong việc học tập. Tuy chương trình đào tạo ở mỗi bang có 1 số điều chỉnh khác nhau nhưng vẫn đảm bảo chất lượng dạy và học. 

2.2 Trung học

Bậc trung học ở Úc thông thường kéo dài 4 năm, bao gồm từ lớp 7 hoặc lớp 8 - lớp 10. Chi phí học tập bậc trung học khi du học tại Úc dao động trong khoảng 21.000 – 36.000 AUD/năm.

Học sinh cần hoàn thành đủ 6 môn học có thể được lựa chọn các môn học mình yêu thích. Chương trình học tạo nhiều cơ hội cho học sinh có thể phát triển toàn diện năng khiếu, đam mê cá nhân trong quá trình học tập. 

2.3 Trung học phổ thông

Thời gian học là 2 năm bao gồm lớp 11 và lớp 12. Chi phí học tập dao động khoảng 26.000 AUD/năm. Chương trình dạy và học tập trung chính trong việc cải thiện kỹ năng và nâng cao kiến thức trong 8 lĩnh vực phổ biến: Tiếng Anh, Toán, Khoa học tự nhiên, Công nghệ, Khoa học - Xã hội và Môi trường.

1 lạng bạc bằng bao nhiêu tiền new south wales, úc
Học sinh được phân chia thành từng nhóm để thảo luận đồng thời phát triển kỹ năng làm việc nhóm

2.4 Giáo dục sau trung học phổ thông

Trong các bậc học ở Úc, bậc giáo dục phổ thông được chia làm 2 loại chính là giáo dục bậc đại học và đào tạo nghề.

2.4.1 Giáo dục đại học (đại học, thạc sĩ, tiến sĩ)

Đối tượng học gồm có sinh viên đã tốt nghiệp bằng trung học phổ thông hoặc đã tốt nghiệp bằng cử nhân. 

Điều kiện nhập học 

Với bậc học này đa dạng, tùy theo yêu cầu của trường, ví dụ:

Chứng chỉ

Điểm tối thiểu

IELTS

5.5

TOEFL

527

TOEFL iBT

46

Cambridge English: Advanced

162

Chi phí học tập

Học phí du học Úc

Đại học

3-4 năm

17.000–43.000 AUD/năm

Thạc sĩ

1-2 năm

22.000–45.000 AUD/năm

Chương trình học chú trọng vào các môn chuyên ngành nhiều hơn, sâu hơn. Từ đó, người học sẽ có kiến thức chắc chắn trong một hoặc nhiều ngành, lĩnh vực, cơ hội nghề nghiệp, công việc cũng sẽ đa dạng hơn.

2.4.2 Đào tạo nghề 

Điều kiện để nhập học đào tạo nghề là phải học hết lớp 11 hoặc 12 với học lực trung bình khá trở lên. Bên cạnh đó, khả năng Tiếng Anh của sinh viên phải tương đương 46 PTE A hoặc IELTS thấp nhất 5.5. Đào tạo học viên nhiều kỹ năng nghề nghiệp, đa số các trường đều có đào tạo về kinh doanh và công nghệ thông tin.

Chi phí học đào tạo nghề khá đa dạng, tùy vào cấp học và khu vực.

Chương Trình Đào Tạo

Học Phí (AUD)

Thời Gian Học

Advanced Diploma

12,000 - 16,000

1,5 - 2 năm

Chứng chỉ nghề sau Đại học

6,000 - 12,000

6 tháng - 1 năm

Bằng nghề sau Đại học

12,000 - 14,000

1 - 2 năm

Cử nhân tại các trường nghề

14,000 - 18,000

3 năm hoặc hơn

Tìm hiểu thêm:

  • Chương trình giáo dục của Úc ở từng bậc học
  • Có nên đi du học Úc không? Thuận lợi & Thách Thức

3. Lưu ý khi đi du học tại Úc

Với các bậc học ở Úc, một số trường đào tạo được đánh giá cao: trường trung học Asquith Girl High School - New South Wales, Belmore Boys High School - New South Wales, Melbourne University, Queensland University, Griffith University, RMIT,… 

Lựa chọn bang sinh sống: New South Wales, Queensland, Nam Úc, Victoria… hầu như là những bang có mức sống khá phù hợp cho các sinh viên quốc tế muốn du học tại đây. 

Một số điều cần lưu ý trong quá trình học tập tại Úc cho các sinh viên quốc tế như:

  • Bảo hiểm: một trong những điều kiện không thể thiếu của visa du học sinh Úc là phải mua Bảo hiểm Y tế Sinh viên/Học sinh Nước Ngoài (OSHC).
  • Thuốc được kê theo đơn: Nếu cần đem theo thuốc, bạn cần phải tìm hiểu rõ các quy định về dược phẩm ở Úc. Nếu bạn sử dụng hết thuốc trong lúc ở Úc, bạn nên đi gặp bác sĩ (GP) ở Úc để kê đơn thuốc tiếp theo.
  • Giấy tờ: hộ chiếu, giấy khai sinh, thư mời ghi danh của học viện nơi bạn sẽ theo học, bản sao giấy xác nhận chỗ ở thích hợp và an sinh và kết quả học tập, thông tin đã mua Bảo hiểm Y tế Sinh viên/Học sinh nước ngoài (OSHC).
  • Tiền bạc: Theo quy định, chính phủ Úc không có giới hạn về số tiền mặt bạn đem vào nước họ. Tuy nhiên, bạn được yêu cầu khai báo với Hải quan nếu bạn mang hơn 10.000 AUD (hoặc tương đương).
  • Ngân hàng: Ở Australia có bốn ngân hàng chính – ANZ, National Australia Bank, Westpac, và Commonwealth Bank.
  • Tips cho bạn: Hãy mang một bộ bản sao các giấy tờ quan trọng trong hành lý hoặc nhờ người thân, gia đình giữ một bộ bản sao đề phòng.
1 lạng bạc bằng bao nhiêu tiền new south wales, úc
Các hệ thống ngân hàng du học sinh nên chọn ở Úc

Với những điều tuyệt vời mà hệ thống giáo dục cùng các bậc học ở Úc đem đến, người học sẽ có một chân trời mới để tạo ra những cơ hội trải nghiệm đặc biệt. Với những thông tin cung cấp ở trên, liên hệ WikiAbroad có được thông tin cần thiết cho mình để quyết định lựa chọn Úc là điểm đến du học.

1 lạng bạc bằng bao nhiêu tiền new south wales, úc

WikiAbroad

Wiki Abroad là dự án được bảo trợ bởi công ty Student Life Care, với mục đích mang đến cho các bạn trẻ Việt Nam thông tin về du học và đồng hành cùng các bạn trên hành trình phát triển bản thân