50000 rúp nga bằng bao nhiêu tiền việt
Đồng rúp Nga là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nga. Đồng rúp Nga cũng có thể có tên gọi RUB hoặc р., руб., ₽. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 RUB. Năm tiền tệ được thành lập: 1992. Show Đồng việt là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Việt Nam. Đồng việt cũng có thể có tên gọi VND hoặc ₫, đ, dd. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000, 50 000, 100 000, 200 000, 500 000 VND. Năm tiền tệ được thành lập: N/A. Bạn đã học được bao nhiêu đồng Việt Nam bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đồng rúp Nga? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích. Bộ chuyển đổi Đồng Việt Nam/Rúp Nga được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (State Bank of Vietnam, Central Bank of the Russian Federation), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ. Cập nhật gần nhất: 30 Th09 2023 Gửi tiền ra nước ngoàiDon't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm Ngày tốt nhất để đổi từ Đồng Việt Nam sang Rúp Nga là Thứ sáu, 11 Tháng tám 2023. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất. 10000 Đồng Việt Nam = 42.088118 Rúp Nga Ngày xấu nhất để đổi từ Đồng Việt Nam sang Rúp Nga là Chủ nhật, 25 Tháng chín 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất. 10000 Đồng Việt Nam = 24.144613 Rúp Nga Lịch sử Đồng Việt Nam / Rúp NgaLịch sử của giá hàng ngày VND /RUB kể từ Thứ tư, 7 Tháng chín 2022. Tối đa đã đạt được Thứ sáu, 11 Tháng tám 2023 tối thiểu trên Chủ nhật, 25 Tháng chín 2022 Lịch sử giá RUB / VND DateVND/RUBThứ hai, 25 Tháng chín 20230.003929Thứ hai, 18 Tháng chín 20230.003955Thứ hai, 11 Tháng chín 20230.003951Thứ hai, 4 Tháng chín 20230.003996Thứ hai, 28 Tháng tám 20230.003968Thứ hai, 21 Tháng tám 20230.003926Thứ hai, 14 Tháng tám 20230.004135Thứ hai, 7 Tháng tám 20230.004035Thứ hai, 31 Tháng bảy 20230.003869Thứ hai, 24 Tháng bảy 20230.003819Thứ hai, 17 Tháng bảy 20230.003836Thứ hai, 10 Tháng bảy 20230.003828Thứ hai, 3 Tháng bảy 20230.003797Thứ hai, 26 Tháng sáu 20230.003585Thứ hai, 19 Tháng sáu 20230.003573Thứ hai, 12 Tháng sáu 20230.003568Thứ hai, 5 Tháng sáu 20230.003438Thứ hai, 29 Tháng năm 20230.003419Thứ hai, 22 Tháng năm 20230.003417Thứ hai, 15 Tháng năm 20230.003410Thứ hai, 8 Tháng năm 20230.003314Thứ hai, 1 Tháng năm 20230.003438Thứ hai, 24 Tháng tư 20230.003469Thứ hai, 17 Tháng tư 20230.003493Thứ hai, 13 Tháng ba 20230.003181Thứ hai, 6 Tháng ba 20230.003186Thứ hai, 27 Tháng hai 20230.003145Thứ hai, 20 Tháng hai 20230.003159Thứ hai, 13 Tháng hai 20230.003139Thứ hai, 6 Tháng hai 20230.003044Thứ hai, 30 Tháng một 20230.002979Thứ hai, 23 Tháng một 20230.002941Thứ hai, 16 Tháng một 20230.002933Thứ hai, 9 Tháng một 20230.002981Thứ hai, 2 Tháng một 20230.003004Thứ hai, 26 Tháng mười hai 20220.002896Thứ hai, 19 Tháng mười hai 20220.002888Thứ hai, 12 Tháng mười hai 20220.002668Thứ hai, 5 Tháng mười hai 20220.002608Thứ hai, 28 Tháng mười một 20220.002483Thứ hai, 21 Tháng mười một 20220.002442Thứ hai, 14 Tháng mười một 20220.002480Thứ hai, 7 Tháng mười một 20220.002481Thứ hai, 31 Tháng mười 20220.002488Thứ hai, 24 Tháng mười 20220.002494Thứ hai, 17 Tháng mười 20220.002550Thứ hai, 10 Tháng mười 20220.002672Thứ hai, 3 Tháng mười 20220.002429Thứ hai, 26 Tháng chín 20220.002450Thứ hai, 19 Tháng chín 20220.002539Thứ hai, 12 Tháng chín 20220.002577 Chuyển đổi của người dùnggiá Ringgit Malaysia mỹ Đồng Việt Nam1 MYR = 5176.3683 VNDthay đổi Kwanza Angola Đồng Việt Nam1 AOA = 29.2824 VNDchuyển đổi Đô la Brunei Đồng Việt Nam1 BND = 17823.9563 VNDYên Nhật chuyển đổi Đồng Việt Nam1 JPY = 162.7066 VNDTỷ giá Euro Đồng Việt Nam1 EUR = 25714.8000 VNDTỷ lệ Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 665.1268 VNDtỷ lệ chuyển đổi Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 17.9643 VNDNhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3331.5541 VNDđổi tiền Đô la Mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 24304.4148 VNDchuyển đổi Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 753.7129 VND Tiền Của Việt Nam
Tiền Của Nga
bảng chuyển đổi: Đồng Việt Nam/Rúp NgaThứ bảy, 30 Tháng chín 2023 số lượngchuyển đổitrongKết quả100 Đồng Việt Nam VNDVNDRUB0.40 Rúp Nga RUB200 Đồng Việt Nam VNDVNDRUB0.81 Rúp Nga RUB300 Đồng Việt Nam VNDVNDRUB1.21 Rúp Nga RUB400 Đồng Việt Nam VNDVNDRUB1.61 Rúp Nga RUB500 Đồng Việt Nam VNDVNDRUB2.02 Rúp Nga RUB1 000 Đồng Việt Nam VNDVNDRUB4.03 Rúp Nga RUB1 500 Đồng Việt Nam VNDVNDRUB6.05 Rúp Nga RUB2 000 Đồng Việt Nam VNDVNDRUB8.06 Rúp Nga RUB2 500 Đồng Việt Nam VNDVNDRUB10.08 Rúp Nga RUB10 000 Đồng Việt Nam VNDVNDRUB40.32 Rúp Nga RUB50 000 Đồng Việt Nam VNDVNDRUB201.60 Rúp Nga RUB bảng chuyển đổi: VND/RUB Các đồng tiền chínhtiền tệISO 4217Đô la MỹUSDNhân dân tệCNYWon Hàn QuốcKRWYên NhậtJPYĐô la Đài Loan mớiTWDEuroEURRinggit MalaysiaMYRBạt Thái LanTHBBảng AnhGBPKip LàoLAK |