80000 mỹ kim bằng bao nhiêu tiền Việt Nam

Bộ chuyển đổi Nhân dân tệ/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (People's Bank of China, State Bank of Vietnam), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 14 Th08 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Wise

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Nhân dân tệ sang Đồng Việt Nam là Thứ ba, 15 Tháng mười một 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Nhân dân tệ = 351 677.6905 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Nhân dân tệ sang Đồng Việt Nam là Thứ tư, 28 Tháng sáu 2023. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Nhân dân tệ = 324 901.7396 Đồng Việt Nam

Lịch sử Nhân dân tệ / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày CNY /VND kể từ Thứ sáu, 22 Tháng bảy 2022.

Tối đa đã đạt được Thứ ba, 15 Tháng mười một 2022

1 Nhân dân tệ = 3 516.7769 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ tư, 28 Tháng sáu 2023

1 Nhân dân tệ = 3 249.0174 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / CNY

DateCNY/VNDThứ hai, 14 Tháng tám 20233 282.7617Thứ hai, 7 Tháng tám 20233 298.8662Thứ hai, 31 Tháng bảy 20233 333.8538Thứ hai, 24 Tháng bảy 20233 294.3575Thứ hai, 17 Tháng bảy 20233 296.3863Thứ hai, 10 Tháng bảy 20233 270.6298Thứ hai, 3 Tháng bảy 20233 256.5447Thứ hai, 26 Tháng sáu 20233 252.4658Thứ hai, 19 Tháng sáu 20233 285.1551Thứ hai, 12 Tháng sáu 20233 287.0553Thứ hai, 5 Tháng sáu 20233 307.3157Thứ hai, 29 Tháng năm 20233 318.3201Thứ hai, 22 Tháng năm 20233 332.5531Thứ hai, 15 Tháng năm 20233 373.9423Thứ hai, 8 Tháng năm 20233 392.3201Thứ hai, 1 Tháng năm 20233 394.7740Thứ hai, 24 Tháng tư 20233 407.0318Thứ hai, 17 Tháng tư 20233 414.4501Thứ hai, 13 Tháng ba 20233 445.6279Thứ hai, 6 Tháng ba 20233 414.7336Thứ hai, 27 Tháng hai 20233 429.5245Thứ hai, 20 Tháng hai 20233 463.0616Thứ hai, 13 Tháng hai 20233 459.5833Thứ hai, 6 Tháng hai 20233 455.8460Thứ hai, 30 Tháng một 20233 477.8666Thứ hai, 23 Tháng một 20233 456.3171Thứ hai, 16 Tháng một 20233 481.2295Thứ hai, 9 Tháng một 20233 462.8512Thứ hai, 2 Tháng một 20233 426.0764Thứ hai, 26 Tháng mười hai 20223 390.4309Thứ hai, 19 Tháng mười hai 20223 397.9476Thứ hai, 12 Tháng mười hai 20223 397.3542Thứ hai, 5 Tháng mười hai 20223 446.6026Thứ hai, 28 Tháng mười một 20223 437.5599Thứ hai, 21 Tháng mười một 20223 466.9405Thứ hai, 14 Tháng mười một 20223 497.7843Thứ hai, 7 Tháng mười một 20223 440.2775Thứ hai, 31 Tháng mười 20223 402.4591Thứ hai, 24 Tháng mười 20223 422.1172Thứ hai, 17 Tháng mười 20223 381.3515Thứ hai, 10 Tháng mười 20223 337.7901Thứ hai, 3 Tháng mười 20223 357.1035Thứ hai, 26 Tháng chín 20223 318.6184Thứ hai, 19 Tháng chín 20223 377.1256Thứ hai, 12 Tháng chín 20223 396.2170Thứ hai, 5 Tháng chín 20223 391.2980Thứ hai, 29 Tháng tám 20223 392.5382Thứ hai, 22 Tháng tám 20223 418.6038Thứ hai, 15 Tháng tám 20223 455.0459Thứ hai, 8 Tháng tám 20223 464.5836Thứ hai, 1 Tháng tám 20223 450.9768Thứ hai, 25 Tháng bảy 20223 464.9373

Chuyển đổi của người dùngthay đổi Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 164.0175 VNDchuyển đổi Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 744.8787 VNDWon Hàn Quốc chuyển đổi Đồng Việt Nam1 KRW = 17.8376 VNDTỷ giá Kwanza Angola Đồng Việt Nam1 AOA = 28.8223 VNDTỷ lệ Kip Lào Đồng Việt Nam1 LAK = 1.2170 VNDtỷ lệ chuyển đổi Đô la Mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 23778.3836 VNDBạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 676.0021 VNDđổi tiền Euro Đồng Việt Nam1 EUR = 25991.2000 VNDchuyển đổi Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5160.2297 VNDchuyển đổi Peso Philipin Đồng Việt Nam1 PHP = 417.8683 VND

Tiền Của Trung Quốc

flag CNY

  • ISO4217 : CNY
  • Trung Quốc
  • CNY Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền CNY

Tiền Của Việt Nam

flag VND

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Nhân dân tệ/Đồng Việt Nam

Thứ hai, 14 Tháng tám 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Nhân dân tệ CNYCNYVND3 282.76 Đồng Việt Nam VND2 Nhân dân tệ CNYCNYVND6 565.52 Đồng Việt Nam VND3 Nhân dân tệ CNYCNYVND9 848.29 Đồng Việt Nam VND4 Nhân dân tệ CNYCNYVND13 131.05 Đồng Việt Nam VND5 Nhân dân tệ CNYCNYVND16 413.81 Đồng Việt Nam VND10 Nhân dân tệ CNYCNYVND32 827.62 Đồng Việt Nam VND15 Nhân dân tệ CNYCNYVND49 241.43 Đồng Việt Nam VND20 Nhân dân tệ CNYCNYVND65 655.23 Đồng Việt Nam VND25 Nhân dân tệ CNYCNYVND82 069.04 Đồng Việt Nam VND100 Nhân dân tệ CNYCNYVND328 276.17 Đồng Việt Nam VND500 Nhân dân tệ CNYCNYVND1 641 380.85 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: CNY/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Đô la MỹUSDWon Hàn QuốcKRWĐô la Đài Loan mớiTWDYên NhậtJPYEuroEURBạt Thái LanTHBRinggit MalaysiaMYRKwanza AngolaAOAKip LàoLAKPeso PhilipinPHP

1 Mỹ kim bằng bao nhiêu độ?

Tiền kim loại được gọi là “đồng cent” (trừ 1 đô la) do Sở đúc tiền Hoa Kỳ (United States Mint) thực hiện. Đồng xu có giá trị rất nhỏ, 100 xu tương đương với 1 USD, vì vậy đồng xu chỉ được sử dụng trong nước và không được sử dụng trong giao dịch quốc tế.

Tiền Mỹ kim là gì?

Đồng đô la Mỹ hay Mỹ kim, USD (tiếng Anh: United States dollar), còn được gọi ngắn là "đô la" hay "đô", là đơn vị tiền tệ chính thức của Hoa Kỳ. Nó cũng được dùng để dự trữ ngoài Hoa Kỳ.

Một triệu đô tương đương với bao nhiêu tiền Việt Nam?

Vậy 1 triệu đô sẽ có giá trị bằng 23.525.000.000 VND.

1 nghìn đô la là bao nhiêu tiền Việt Nam?

1000 USD = 23.525 x 1000 = 23.525.000 (VND)