Bạn đồng hành trong tiếng anh là gì năm 2024

The figure is clothed in a fine chiton, as are all his companions.

స్నేహితులు అవడం వల్లా లేదా మీరు కలిసి ప్రయాణం చేస్తున్నందున తరుచుగా ఎక్కవ సమయం గడిపే వ్యక్తి.…

Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ

Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu

Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi

Let's stay in touch

Các từ điển

  • Người dich
  • Từ điển
  • Từ đồng nghĩa
  • Động từ
  • Phát-âm
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu

Công ty

  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo

Đăng nhập xã hội

Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.

{{

displayLoginPopup}}

Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền:

Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge

Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn

Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi

Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập

Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí

Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập

{{/displayLoginPopup}} {{

displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}

Buổi chiều đó, anh và người bạn đồng hành của mình sắp trở lại căn hộ của họ.

It was evening, and he and his companion were just about to return to their apartment.

15 phút: “Trau dồi kỹ năng trong thánh chức—Trở thành bạn đồng hành đắc lực”.

15 min: “Improving Our Skills in the Ministry —Being a Helpful Companion.”

* “Những người bạn đồng hành ... củng cố lẫn nhau trong những lúc khó khăn.

* “Companions ... strengthen each other in times of difficulty.

Có nhiều lợi điểm khi đi với một bạn đồng hành

There are advantages to traveling with a companion

Người bạn đồng hành của tôi và tôi đang đi đến từng nhà để giảng đạo.

My companion and I were house-to-house proselyting.

Cho xem hai màn trình diễn ngắn về một bạn đồng hành không hữu ích.

Have two brief demonstrations showing a companion who is not helpful.

Cho phép tôi hỏi về số phận bạn đồng hành của tôi, Bronn?

May I inquire as to the fate of my man Bronn?

Cùng với bạn đồng hành của mình và những người truyền giáo khác, hãy thành tâm cam kết:

Along with your companion and other missionaries, prayerfully commit to:

Và cô là bạn đồng hành của anh ấy.

And you're his partner.

"Thư giãn trên Kepler-16b, nơi bóng của bạn luôn có bạn đồng hành."

"Relax on Kepler-16b, where your shadow always has company."

Bạn đồng hành tranh cử.

Running mate.

Tôi đang tìm bạn đồng hành trong một chuyến phiêu lưu.

I'm looking for someone to share in an adventure.

Lớp người canh và bạn đồng hành của họ không ngớt phụng sự như thế nào?

How do the watchman class and their companions serve Jehovah constantly?

Ông từng có nhiệm vụ đặc biệt là làm bạn đồng hành với Phao-lô.

He had special duties as a traveling companion of Paul.

Thật vui khi có bạn đồng hành nữ để thay đổi.

It'd be a pleasure having female companionship for a change.

10 phút: “Đừng chỉ là bạn đồng hành im lặng”.

10 min: “Be More Than a Silent Partner.”

Người bạn đồng hành của anh cả ấy nói là anh cả ấy không có ở trong giường.

He said he was not in his bed.

Ta không phải bạn đồng hành của ngươi.

I'm not your travelling companion.

Trau dồi kỹ năng trong thánh chức—Trở thành bạn đồng hành đắc lực

Improving Our Skills in the Ministry —Being a Helpful Companion

Tìm bạn đồng hành

Finding a Partner

Sau bữa ăn ngon lành, không còn gì tốt hơn là kiếm được bạn đồng hành lý tưởng.

After a well-balanced meal, there's nothing better than some good company.

Người bạn đồng hành giảng dạy tại gia của tôi rất nhanh nhẹn và kiên định.

My home teaching companion was prompt and consistent.

Một người khác đã mất tập trung là Đê-ma, bạn đồng hành của sứ đồ Phao-lô.

26:14-16) Another who lost focus was Demas, who was a companion of the apostle Paul.

Các vật nuôi điện tử, chẳng hạn như chó robot, có thể là bạn đồng hành tốt.

Electronic pets, such as robotic dogs, can be good companions.

Đồng hành với tiếng Anh là gì?

COMPANION | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary.

Đồng hành trong công việc tiếng Anh là gì?

- colleague (đồng nghiệp): He has told me about the new colleague.

Người bạn đồng hành là gì?

Bạn đồng hành là người cộng sự cùng mình đi một quãng đường hay cùng làm một việc gì đó.

A Companion là gì?

Danh từ Bạn, bầu bạn. Người bạn gái (được thuê để cùng chung sống làm bầu bạn với một người phụ nữ khác) ((cũng) companion lady companion). Sổ tay, sách hướng dẫn.