Bhyt thanh toán bóc giác mạc sợi mấy lần năm 2024

(Theo Nghị quyết số 39/2023/NQ-HĐND ngày 08/12/2023 của Hội đồng nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh)

STTTÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬTĐvt Đơn giá VP (đồng)IKHÁM BỆNH 1Khám bệnh chuyên khoaLần 37,5002Khám, cấp giấy chứng thươngLần 160,000IIKHÁM SỨC KHỎE 1Khám sức khỏe nhiLần 50,0002Khám phụ khoaLần 15,0003Khám tổng quátLần 100,0004Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm laser_KSKLần 47,5005Đường huyết (glucose)_KSKLần 21,8006Urea_KSKLần 21,8007Creatinine_KSKLần 21,8008SGOT (AST)_KSKLần 21,8009SGPT (ALT)_KSKLần 21,80010Tổng phân tích nước tiểu (10 thông số)_KSKLần 27,80011HBsAg (Viêm gan siêu vi B)_KSKLần 77,30012Anti-HCV miễn dịch bán tự động/tự động _KSKLần 123,00013X-Quang tim phổi thẳng_KSKLần 68,30014Gói KSK xin việc làm NamLần 237,60015Gói KSK xin việc làm NữLần 252,60016Gói KSK thi bằng lái xe các hạngLần 320,00017Gói KSK xin việc làm lái xe Nam (Tài xế)Lần 457,60018Gói KSK xin việc làm lái xe Nữ (Tài xế)Lần 472,60019Gói KSK Thẻ xanhLần 178,30020Gói KSK Sổ hồng NamLần 473,60021Gói KSK Sổ hồng NữLần 488,60022Gói KSK theo yêu cầuLần 100,00023Gói KSK bổ túc hồ sơ NamLần 352,60024Gói KSK bổ túc hồ sơ NữLần 367,600VGIƯỜNG BỆNH V.1Giường Hồi sức cấp cứu 1Giường Hồi sức cấp cứuNgày 359,200V.2Giường điều trị 1Giường Nội khoa loại 1Ngày 212,6002Giường Nội khoa loại 2Ngày 182,7003Giường Nội khoa loại 3Ngày 147,6004Giường Nội khoa loại 3 ban ngàyNgày 44,280V.3Giường ngoại khoa 1Giường Ngoại khoa loại 1 (PT đặc biệt)Ngày 287,5002Giường Ngoại khoa loại 2 (PT loại 1)Ngày 252,1003Giường Ngoại khoa loại 3 (PT loại 2)Ngày 224,7004Giường Ngoại khoa loại 4 (PT loại 3)Ngày 192,100VIXÉT NGHIỆM 1Thời gian máu chảyLần 13,0002Ký sinh trùng sốt rét (KST/SR) HzLần 37,9003Đinh lượng FibrinogenLần 58,0004Thời gian máu đôngLần 13,0005Thời gian Prothrombin (PTs)Lần 41,5006Thời gian thromboplastin họat hóa từng phần (APTT)Lần 41,5007Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm laserLần 47,5008Huyết đồ (sử dụng máy đếm laser)Lần 71,2009Máu lắng (bằng máy tự động)Lần 35,60010Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)Lần 40,20011Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser)Lần 41,50012Đường huyết (glucose)Lần 21,80013CholesterolLần 27,30014HDL CholesterolLần 27,30015TriglycerideLần 27,30016UreaLần 21,80017CreatinineLần 21,80018SGOT (AST)Lần 21,80019Bilirubin TotalLần 21,80020ION đồLần 29,50021CalcemieLần 13,00022Acide UricLần 21,80023RF(Rheumatoid Factor)Lần 38,20024ASLOLần 43,10025CK-MBLần 38,20026Gamma GTLần 19,50027HbA1CLần 102,00028AlbumineLần 21,80029ProteinLần 21,80030Sắt huyết thanhLần 32,80031SGPT (ALT)Lần 21,80032Bilirubin DirectLần 21,80033Đường máu mao mạchLần 15,50034Tổng phân tích nước tiểu (10 thông số)Lần 27,80035Soi tươi (phân)Lần 43,10036Cạo da soi tìm nấmLần 43,10037Soi nhuộm tiêu bản (phết họng, cặn nước tiểu, khí hư….)Lần 70,30038Nhuộm Gram (Phết họng)Lần 70,30039Micro AlbuminLần 43,70040Kỹ thuật sắc ký miễn dịch chẩn đoán Dengue sốt xuất huyếtLần 135,00041Anti HIVLần 55,40042AmylaseLần 21,80043Định nhóm máu hệ RH(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đáLần 32,00044Định lượng AmoniacLần 76,50045Định nhóm máu tại giường bệnh trước khi truyền máuLần 23,70046Định lượng Amylase (niệu)Lần 38,20047Định lượng Creatinin (niệu)Lần 16,40048Định lượng CRPLần 54,60049Soi tươi huyết trắngLần 43,10050Hồng cầu trong phân test nhanhLần 67,80051Cấy nước tiểu/ Cấy mủ/ cấy đàmLần 246,00052Kháng sinh đồLần 202,00053Nghiệm pháp dung nạp glucose cho người bệnh thai nghénLần 162,00054Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu]Lần 590,00055Định lượng D-DimerLần 260,00056Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâmLần 17,80057Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu]Lần 273,00058Định lượng Anti – TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu]Lần 207,00059Định lượng Ferritin [Máu]Lần 82,00060Định lượng Fructosamin [Máu]Lần 92,900VIICHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH VII.1Siêu âm 1Siêu âm bụng tổng quát_SALần 49,3002Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụngLần 233,0003Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dướiLần 233,0004Siêu âm đầu dò ngả âm đạo, trực tràng_SALần 186,0005Siêu âm (phần mềm, khớp, hạch…)Lần 49,3006Siêu âm Doppler động mạch tử cungLần 233,0007Siêu âm Doppler động mạch thậnLần 233,0008Siêu âm Doppler tim, van timLần 233,0009Siêu âm tuyến vú hai bênLần 49,30010Siêu âm các tuyến nước bọtLần 49,30011Siêu âm tuyến giápLần 49,30012Siêu âm Doppler động mạch cảnhLần 233,00013Siêu âm màng phổiLần 49,300VII.2X-quang 1Sọ thẳng – nghiêngLần 100,0002Blondeau + HirtzLần 100,0003Cung gò má + BlondeauLần 100,0004Schuller 2 bên (P+T)Lần 68,3005Schuller (P)Lần 68,3006Schuller (T)Lần 68,3007Blondeau + mũi nghiêngLần 100,0008Phổi thẳngLần 68,3009Phổi nghiêng (P)Lần 68,30010Phổi nghiêng (T)Lần 68,30011Phổi đỉnh ưỡnLần 68,30012Ngực thẳngLần 68,30013Ngực nghiêng (P)Lần 68,30014Ngực nghiêng (T)Lần 68,30015Tim phổi chếch (P)Lần 68,30016Tim phổi chếch (T)Lần 68,30017Bụng đứngLần 68,30018KUBLần 68,30019Khung chậu thẳngLần 68,30020Tìm vòngLần 68,30021Khớp vai 2 bên (P + T)Lần 100,00022Khớp vai (P)Lần 68,30023Khớp vai (T)Lần 68,30024Khớp vai nghiêng (P)Lần 68,30025Khớp vai nghiêng (T)Lần 68,30026Xương đòn (P)Lần 68,30027Xương đòn (T)Lần 68,30028Xương cánh tay thẳng-nghiêng 2 bên (P+T)Lần 100,00029Xương cánh tay thẳng-nghiêng (P)Lần 68,30030Xương cánh tay thẳng-nghiêng (T)Lần 68,30031Khuỷu tay thẳng-nghiêng 2 bên (P+T)Lần 100,00032Khuỷu tay thẳng-nghiêng (P)Lần 68,30033Khuỷu tay thẳng-nghiêng (T)Lần 68,30034Xương cẳng tay thẳng-nghiêng 2 bên (P+T)Lần 100,00035Xương cẳng tay thẳng-nghiêng (P)Lần 68,30036Xương cẳng tay thẳng-nghiêng (T)Lần 68,30037Cổ tay thẳng-nghiêng 2 bên (P+T)Lần 100,00038Cổ tay thẳng-nghiêng (P)Lần 68,30039Cổ tay thẳng-nghiêng (T)Lần 68,30040Bàn tay thẳng-nghiêng 2 bên (P+T)Lần 100,00041Bàn tay thẳng-nghiêng (P)Lần 68,30042Bàn tay thẳng-nghiêng (T)Lần 68,30043Khớp háng (P)Lần 68,30044Khớp háng (T)Lần 68,30045Xương đùi thẳng-nghiêng 2 bên (P+T)Lần 100,00046Xương đùi thẳng-nghiêng (P)Lần 68,30047Xương đùi thẳng-nghiêng (T)Lần 68,30048Khớp gối thẳng-nghiêng 2 bên (P+T)Lần 100,00049Khớp gối thẳng-nghiêng (P)Lần 68,30050Khớp gối thẳng-nghiêng (T)Lần 68,30051Xương cẳng chân thẳng-nghiêng 2 bên (P+T)Lần 100,00052Xương cẳng chân thẳng-nghiêng (P)Lần 68,30053Xương cẳng chân thẳng-nghiêng (T)Lần 68,30054Xương cổ chân thẳng-nghiêng 2 bên (P+T)Lần 100,00055Xương cổ chân thẳng-nghiêng (P)Lần 68,30056Xương cổ chân thẳng-nghiêng (T)Lần 68,30057Bàn chân thẳng-nghiêng 2 bên (P+T)Lần 100,00058Bàn chân thẳng-nghiêng (P)Lần 68,30059Bàn chân thẳng-nghiêng (T)Lần 68,30060Gót chân thẳng-nghiêng 2 bên (P+T)Lần 100,00061Gót chân thẳng-nghiêng (P)Lần 68,30062Gót chân thẳng-nghiêng (T)Lần 68,30063Cột sống cổ thẳng-nghiêngLần 68,30064Cột sống ngực thẳng-nghiêngLần 68,30065Cột sống thắt lưng thẳng-nghiêngLần 68,30066Cột sống cùng cụt thẳng-nghiêngLần 68,30067Ngực thẳng (Xương ức, xương sườn)Lần 68,30068Ngực nghiêng (Xương ức, xương sườn)Lần 68,30069Khớp Thái dương hàm há miệng (P)Lần 68,30070Khớp Thái dương hàm há miệng (T)Lần 68,30071Khớp Thái dương hàm ngậm miệng (P)Lần 68,30072Khớp Thái dương hàm ngậm miệng (T)Lần 68,30073Khớp Thái dương hàm 2 bên (P+T)Lần 68,30074Khớp Thái dương hàm (P)Lần 68,30075Khớp Thái dương hàm (T)Lần 68,30076Xương hàm dưới (P)Lần 68,30077Xương hàm dưới (T)Lần 68,30078Chụp Xquang cột sống cổ chếch 2 bênLần 68,30079Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêngLần 68,30080Mũi nghiêngLần 68,30081Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt caoLần 68,30082Chụp ổ răng (cận chóp): R11,21,12,22Lần 14,20083Chụp ổ răng (cận chóp): R13,14,15Lần 14,20084Chụp ổ răng (cận chóp): R15,16Lần 14,20085Chụp ổ răng (cận chóp): R16,17Lần 14,20086Chụp ổ răng (cận chóp): R17,18Lần 14,20087Chụp ổ răng (cận chóp): R23,24,25Lần 14,20088Chụp ổ răng (cận chóp): R25,26Lần 14,20089Chụp ổ răng (cận chóp): R26,27Lần 14,20090Chụp ổ răng (cận chóp): R27,28Lần 14,20091Chụp ổ răng (cận chóp): R33,34,35Lần 14,20092Chụp ổ răng (cận chóp): R35,36Lần 14,20093Chụp ổ răng (cận chóp): R36,37Lần 14,20094Chụp ổ răng (cận chóp): R37,38Lần 14,20095Chụp ổ răng (cận chóp): R43,44,45Lần 14,20096Chụp ổ răng (cận chóp): R45,46Lần 14,20097Chụp ổ răng (cận chóp): R46,47Lần 14,20098Chụp ổ răng (cận chóp): R47,48Lần 14,20099Chụp ổ răng (cận chóp): R31,41,32,42Lần 14,200VIIITHĂM DÒ CHỨC NĂNG 1Điện tâm đồ_CCLần 35,4002Điện tâm đồ_NOILần 35,400IXTHỦ THUẬT – PHẪU THUẬT 1Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây têLần 301,0002Nội soi tai/mũi/họngLần 40,0003Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây têLần 524,0004Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây têLần 301,0005Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây têLần 524,0006Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiếtLần 322,0007Nội soi đại tràng sigma không sinh thiếtLần 322,0008Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiếtLần 198,0009Rửa dạ dàyLần 131,00010Rửa dạ dày [nhi]Lần 131,00011Đặt nội khí quản cấp cứuLần 579,00012Thông đáiLần 94,30013Thông tiểu [nhi]Lần 94,30014Đặt Sonde hậu mônLần 85,90015Đặt sonde hậu môn [nhi]Lần 85,90016Thụt tháo phânLần 85,90017Chọc hút hạch hoặc uLần 116,00018Chọc dò màng bụngLần 143,00019Chọc dò màng phổiLần 150,00020Chọc hút khí màng phổiLần 150,00021Cấp cứu ngừng tuần hoànLần 498,00022Cấp cứu ngừng tuần hoàn [nhi]Lần 498,00023Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âmLần 183,00024Đo chức năng hô hấpLần 133,00025Đo chức năng hô hấp [nhi]Lần 133,00026Chọc dò tủy sốngLần 114,00027Chọc dịch tuỷ sống [nhi]Lần 114,00028Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòngLần 664,00029Đặt sonde dạ dàyLần 94,30030Đặt sonde dạ dày [nhi]Lần 94,30031Hút dịch khớpLần 120,00032Hút đờmLần 12,20033Rửa bàng quangLần 209,00034Thay canuyn mở khí quảnLần 253,00035Hút ổ viêm/áp xe phần mềmLần 116,00036Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứuLần 485,00037Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điệnLần 485,00038Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanhLần 336,00039Nong niệu đạoLần 252,00040Mở khí quảnLần 734,00041Mở khí quản [nhi]Lần 734,00042Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAPGiờ 24,29143Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAPGiờ 24,29144Điều trị sùi mào gà bằng laser CO2, cắt bỏ thương tổn.Lần 758,00045Điều trị một số bệnh da bằng laser (nốt ruồi, ban vàng, u tuyến mồ hôi, thịt dư, đuôi da, mụn cóc…)-Loại 1Lần 357,00046Thang đánh giá lo âu – trầm cảm – stress (DASS)Lần 32,00047Thang đánh giá trầm cảm sau sinh (EPDS)Lần 32,00048Thang đánh giá trầm cảm HamiltonLần 22,00049Thang đánh giá trầm cảm Beck (BDI)Lần 22,00050Cứu (Ngải cứu/túi chườm)Lần 36,10051Điện châmLần 71,40052Tập do cứng khớpLần 51,40053Tập với xe đạp tậpLần 12,50054Tập với hệ thống ròng rọcLần 12,50055Kéo nắn, kéo dãn cột sống,các khớp (CS cổ)Lần 48,70056Kéo nắn, kéo dãn cột sống,các khớp (CS thắc lưng)Lần 48,70057Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hôngLần 78,40058Điện mãng châm điều trị béo phìLần 78,40059Điện mãng châm điều trị liệt nữa người do tai biến mạch máu nãoLần 78,40060Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáyLần 78,40061Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biênLần 78,40062Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sốngLần 78,40063Điện mãng châm điều trị đau lưngLần 78,40064Mãng châmLần 76,40065Ôn châmLần 69,40066Nhĩ châmLần 69,40067Chích lễLần 69,40068Cấy chỉ _chôn chỉLần 148,00069Vật lý trị liệu hô hấpLần 31,10070Điện xungLần 42,70071Giác hơiLần 34,50072Hồng NgoạiLần 37,30073Châm LaserLần 49,10074Siêu âm điều trịLần 45,60075Thủy châm (không kể tiền thuốc)Lần 70,10076Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút)Lần 45,20077Xông hơiLần 45,60078Tập vận động có kháng trởLần 51,40079Tập vận động có trợ giúpLần 51,40080Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa ngườiLần 45,70081Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa ngườiLần 51,40082Tập vận động thụ độngLần 51,40083Tiêm dưới kết mạc một mắt (mắt trái)Lần 50,30084Tiêm dưới kết mạc một mắt (mắt phải)Lần 50,30085Chích chắp/ lẹo (rạch abces mi)Lần 81,00086Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc [nhi]Lần 81,00087Lấy sạn vôi kết mạcLần 37,30088Lấy sạn vôi kết mạc [nhi]Lần 37,30089Đo nhãn ápLần 28,00090Lấy dị vật kết mạc 1 mắt (mắt trái)Lần 67,00091Lấy dị vật kết mạc 1 mắt (mắt phải)Lần 67,00092Lấy dị vật kết mạc 1 mắt (mắt phải) [nhi]Lần 67,00093Lấy dị vật kết mạc 1 mắt (mắt trái) [nhi]Lần 67,00094Lấy dị vật giác mạc nông một mắt (mắt trái)Lần 88,40095Lấy dị vật giác mạc nông một mắt (mắt trái) [nhi]Lần 88,40096Lấy dị vật giác mạc nông một mắt (mắt phải)Lần 88,40097Lấy dị vật giác mạc nông một mắt (mắt phải) [nhi]Lần 88,40098Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (mắt trái)Lần 338,00099Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (mắt phải)Lần 338,000100Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (mắt phải) [nhi]Lần 338,000101Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (mắt trái) [nhi]Lần 338,000102Tiêm hậu nhãn cầu, một mắt ( mắt trái)Lần 47,500103Tiêm hậu nhãn cầu, một mắt (mắt phải)Lần 47,500104Thông lệ đạo (1 mắt)Lần 61,500105Thông lệ đạo (2 mắt)Lần 98,600106Soi đáy mắtLần 55,300107Khâu da mi, kết mạc bị ráchLần 841,000108Khâu da mi, kết mạc bị rách [nhi]Lần 841,000109Siêu âm chẩn đoán (1 mắt)Lần 63,200110Đo khúc xạ máy (BH Trẻ < 6 tuổi)Lần 10,900111Rửa cùng đồ 1 mắtLần 44,000112Khâu giác mạc đơn thuầnLần 777,000113Khâu củng mạc đơn thuầnLần 827,000114Khâu củng mạc phức tạpLần 1,160,000115Khâu giác mạc phức tạpLần 1,160,000116Khâu phục hồi bờ miLần 737,000117Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắtLần 968,000118Soi bóng đồng tửLần 31,200119Cắt chỉ khâu kết mạcLần 35,600120Cắt chỉ khâu kết mạc [nhi]Lần 35,600121Bơm rửa lệ đạo 1 mắtLần 38,300122Bơm rửa lệ đạo 1 mắt [nhi]Lần 38,300123Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ miLần 37,300124Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi [nhi]Lần 37,300125Cắt chỉ khâu daLần 35,600126Đốt lông xiêuLần 50,000127Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi)Lần 88,400128Bóc giả mạcLần 88,400129Soi góc tiền phòng 1 mắtLần 55,300130Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc ko đặt IOLLần 1,666,000131Phẫu thuật cắt màng đồng tử (chưa bao gồm đầu cắt)Lần 970,000132Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo thì 2 (ko cắt dịch kính)Lần 1,988,000133Cắt u bì kết giác mạc có hoặc không ghép kết mạcLần 1,190,000134Phẫu thuật vá da điều trị lật miLần 1,110,000135Phẫu thuật cắt mống mắt chu biênLần 538,000136Mở tiền phòng rửa máu/ mủLần 772,000137Mở tiền phòng rửa máu/ mủ [nhi]Lần 772,000138Mở bao sau bằng laserLần 268,000139Cắt mống mắt chu biên bằng laserLần 323,000140Cắt bè cùng giác mạc (Trabeculectomy)Lần 1,140,000141Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép daLần 1,266,000142Phẫu thuật mộng đơn thuần một mắt-gây têLần 902,000143Cắt chỉ khâu giác mạcLần 35,600144Thử kính loạn thị (BH trẻ < 6 tuổi)Lần 11,000145Cắt chỉ khâu giác mạc [nhi]Lần 35,600146Tiêm cạnh nhãn cầu một mắt (mắt trái)Lần 50,300147Tiêm cạnh nhãn cầu một mắt (mắt phải)Lần 50,300148Rạch abces túi lệ (người lớn)Lần 197,000149Chích dẫn lưu túi lệLần 81,000150Cấp cứu bỏng mắt ban đầuLần 340,000151Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dướiLần 1,160,000152Cắt chỉ (loại 1)Lần 35,600153Cắt chỉ (loại 2)Lần 35,600154Cắt chỉ (loại 3)Lần 35,600155Tháo bột (loại 1)Lần 56,000156Tháo bột (loại 2)Lần 56,000157Tháo bột (loại 3)Lần 56,000158Vết thương phần mềm tổn thương nôngLần 184,000159Vết thương phần mềm tổn thương nôngLần 184,000160Vết thương phần mềm tổn thương nôngLần 184,000161Vết thương phần mềm tổn thương nông >10cm (Loại 1)Lần 248,000162Vết thương phần mềm tổn thương nông >10cm (Loại 2)Lần 248,000163Vết thương phần mềm tổn thương nông >10cm (Loại 3)Lần 248,000164Vết thương phần mềm tổn thương sâuLần 268,000165Vết thương phần mềm tổn thương sâuLần 268,000166Vết thương phần mềm tổn thương sâuLần 268,000167Vết thương phần mềm tổn thương sâu >10cm (loại 1)Lần 323,000168Vết thương phần mềm tổn thương sâu >10cm (loại 2)Lần 323,000169Vết thương phần mềm tổn thương sâu >10cm (loại 3)Lần 323,000170Chích nhọt, abces nhỏ, dẫn lưu (loại 1)Lần 197,000171Chích nhọt, abces nhỏ, dẫn lưu (loại 2)Lần 197,000172Chích nhọt, abces nhỏ, dẫn lưu (loại 3)Lần 197,000173Nắn trật khớp vai (loại 1)Lần 327,000174Nắn trật khớp vai (loại 2)Lần 327,000175Nắn trật khớp vai (loại 3)Lần 327,000176Nắn, bó bột trật khớp vai _nhiLần 327,000177Nắn trật khớp cổ chânLần 267,000178Nắn, bó bột trật khớp cổ chân _nhiLần 267,000179Nắn trật khớp gốiLần 267,000180Nắn, bó bột trật khớp gối _nhiLần 267,000181Thay băng vết thương chiều dài < 15cmLần 60,000182Thay băng vết thương chiều dài < 15cm (nhi)Lần 60,000183Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30cmLần 85,000184Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30cm (nhi)Lần 85,000185Thay băng vết thương chiều dài từ 30cm đến dưới 50cmLần 115,000186Thay băng vết thương chiều dài từ 30cm đến dưới 50cm (nhi)Lần 115,000187Thay băng vết thương chiều dài < 30cm nhiễm trùngLần 139,000188Thay băng vết thương chiều dài < 30cm nhiễm trùng (nhi)Lần 139,000189Thay băng vết thương chiều dài từ 30 cm đến 50cm nhiễm trùngLần 184,000190Thay băng vết thương chiều dài từ 30 cm đến 50cm nhiễm trùng (nhi)Lần 184,000191Thay băng vết thương chiều dài > 50cm nhiễm trùngLần 253,000192Thay băng vết thương chiều dài > 50cm nhiễm trùng (nhi)Lần 253,000193Nắn trật khớp khuỷu tayLần 412,000194Nắn, bó bột trật khớp khuỷu _nhiLần 412,000195Nắn, bó bột xương cẳng chân (loại 1)Lần 348,000196Nắn, bó bột xương cẳng chân (loại 2)Lần 348,000197Nắn, bó bột xương cẳng chân (loại 3)Lần 348,000198Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân _nhiLần 348,000199Nắn, bó bột xương cánh tay (loại 1)Lần 348,000200Nắn, bó bột xương cánh tay (loại 2)Lần 348,000201Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay _nhiLần 348,000202Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (loại 1)Lần 348,000203Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (loại 2)Lần 348,000204Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay _nhiLần 348,000205Nắn, bó bột bàn chân (loại 1)Lần 242,000206Nắn, bó bột bàn chân (loại 2)Lần 242,000207Nắn, bó bột bàn chân (loại 3)Lần 242,000208Nắn, bó bột gãy xương bàn chân _nhiLần 242,000209Nắn, bó bột bàn tay (loại 1)Lần 242,000210Nắn, bó bột bàn tay (loại 2)Lần 242,000211Nắn, bó bột bàn tay (loại 3)Lần 242,000212Nắn, bó bột bàn tay_nhiLần 242,000213Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay _nhiLần 242,000214Nắn bó gãy xương gót (loại 1)Lần 152,000215Nắn bó gãy xương gót (loại 2)Lần 152,000216Nắn bó gãy xương gót (loại 3)Lần 152,000217Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổnLần 350,000218Móng quặp (Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt)Lần 803,000219Rút đinh kết hợp xương ngón tayLần 1,777,000220Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể người lớn.Lần 2,407,000221Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể trẻ emLần 2,407,000222Cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể người lớn.Lần 2,378,000223Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ emLần 2,378,000224Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thểLần 250,000225Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ emLần 250,000226Thay băng cắt lọc vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở người lớnLần 428,000227Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở trẻ emLần 428,000228Điều trị sùi mào gà/hạt cơm/ u mềm/ sẩn cục bằng đốt điệnLần 357,000229Cắt sẹo khâu kín (chỉ sd cho bệnh nhân bỏng)Lần 3,432,000230Phẫu thuật xoắn, vỡ /Cắt bỏ tinh hoànLần 2,383,000231Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận độngLần 4,830,000232Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngónLần 3,011,000233Cắt các u lành vùng cổ (gây mê nội khí quản)Lần 2,737,000234Thay băng điều trị vết thương mạn tính/ đái tháo đườngLần 258,000235Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đườngLần 258,000236Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộngLần 414,000237Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đườngLần 258,000238Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đườngLần 197,000239Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đườngLần 414,000240Cắt bỏ chắp có bọcLần 81,000241Tiêm khớp gốiLần 96,200242Tiêm khớp cổ chânLần 96,200243Tiêm khớp cổ tayLần 96,200244Cắt polype trực tràngLần 1,063,000245Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tayLần 2,883,000246Phẫu thuật trật khớp khuỷu-NhiLần 4,109,000247Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles-NhiLần 3,878,000248Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay-NhiLần 3,878,000249Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay-NhiLần 3,011,000250Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay-NhiLần 3,878,000251Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay-NhiLần 3,878,000252Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay-NhiLần 3,878,000253Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn-NhiLần 3,878,000254Lấy bỏ sụn chêm khớp gối-NhiLần 3,259,000255Đóng đinh xương chày mở-NhiLần 3,878,000256Đặt nẹp vít gãy thân xương chày-NhiLần 3,878,000257Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày-NhiLần 3,878,000258Phẫu thuật co gân Achille-NhiLần 3,087,000259Phẫu thuật khớp giả xương chầy-NhiLần 3,878,000260Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân-NhiLần 3,878,000261Găm Kirschner trong gãy mắt cá-NhiLần 3,878,000262Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân-NhiLần 3,878,000263Đặt vít gãy thân xương sên-NhiLần 3,878,000264Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên-NhiLần 3,878,000265Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren-NhiLần 3,878,000266Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren-NhiLần 3,878,000267Nối gân gấp-NhiLần 3,087,000268Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể-NhiLần 3,011,000269Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên-NhiLần 2,457,000270Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cách tayLần 3,878,000271Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tayLần 3,878,000272Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận độngLần 4,830,000273Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tayLần 3,878,000274Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tayLần 3,878,000275KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quayLần 5,250,000276Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis HerbertLần 3,878,000277Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quayLần 2,457,000278Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thìLần 3,087,000279Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tayLần 2,850,000280Phẫu thuật và điều trị bệnh DupuytrenLần 3,069,000281Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu-nhiLần 4,109,000282Phẫu thuật sữa mỏm cụt chiLần 3,011,000283Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay / ngón chân (1 ngón)Lần 3,011,000284Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạpLần 4,830,000285Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cmLần 2,883,000286Phẫu thuật viêm tấy bao hoạt dịch bàn tayLần 2,850,000287Phẫu thuật vết thương khớpLần 2,850,000288Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổiLần 1,818,000289Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụngLần 2,654,000290Phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxeLần 2,654,000291Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ruột thừaLần 2,945,000292Phẫu thuật u mạch máu dưới da, đường kính dưới 5cm (người lớn)Lần 3,123,000293Cắt polyp cổ tử cungLần 1,997,000294Phẫu thuật cắt ruột thừaLần 2,654,000295Làm hậu môn nhân tạo (người lớn)Lần 2,576,000296Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tayLần 3,011,000297Phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung (PT mở bụng – người lớn)Lần 3,455,000298Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngựcLần 3,011,000299Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại viLần 3,063,000300Phẫu thuật cắt u thành ngựcLần 2,122,000301Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoànLần 1,340,000302Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dàiLần 1,340,000303Phẫu thuật mở rộng lỗ sáoLần 1,340,000304Khâu vết thương thành bụngLần 2,122,000305Phẫu thuật cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cmLần 2,122,000306Cắt u nang thừng tinh hai bênLần 2,953,000307Phẫu thuật cắt u máu khu trú đường kính dưới 5 cmLần 1,914,000308Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay-NhiLần 3,878,000309Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay-NhiLần 4,109,000310Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay-NhiLần 3,878,000311Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm 2-5 cmLần 3,236,000312Hút dịch khớp vaiLần 120,000313Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âmLần 132,000314Hút dịch khớp cổ tayLần 120,000315Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âmLần 132,000316Hút dịch khớp cổ chânLần 120,000317Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âmLần 132,000318Hút dịch khớp khuỷuLần 120,000319Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âmLần 132,000320Hút dịch khớp hángLần 120,000321Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âmLần 132,000322Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âmLần 138,000323Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âmLần 138,000324Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âmLần 138,000325Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âmLần 138,000326Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âmLần 138,000327Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âmLần 138,000328Tiêm khớp đòn- cùng vaiLần 96,200329Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn_Gây têLần 1,229,491330Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì_Gây têLần 2,187,199331Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm²Lần 2,277,420332Phẫu thuật vá da diện tích >10cm²Lần 4,400,000333Chích áp xe nhỏ tuyến vú (người lớn)Lần 230,000334Xoắn hoặc cắt bỏ các polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung (người lớn)Lần 406,000335Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻLần 355,000336Khâu vòng cổ tử cung /Tháo vòng khó (người lớn)Lần 561,000337Khâu rách cùng đồLần 1,979,000338Chích ápxe BartholinLần 875,000339Bóc nang BartholinLần 1,309,000340Bóc nhân xơ vúLần 1,019,000341Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyếtLần 215,000342Nhổ răng sữaLần 40,700343Nhổ răngLần 218,000344Nhổ răng số 8 bình thườngLần 218,000345Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/ 2 hàmLần 143,000346Nhổ răng mọc lạc chỗLần 348,000347Nắn trật khớp thái dương hàmLần 105,000348Hàn răng sữa sâu ngàLần 102,000349Trám bít hố rãnhLần 224,000350Răng sâu ngàLần 259,000351Răng sâu ngà [nhi]Lần 259,000352Điều trị tủy răng số 1/2/3Lần 434,000353Điều trị tủy răng số 4/5Lần 589,000354Điều trị tủy răng số 6/7 hàm dướiLần 819,000355Điều trị tủy răng số 6/7 hàm trênLần 949,000356Nhổ chân răng vĩnh viễnLần 200,000357Phẫu thuật nạo túi lợiLần 79,700358Nhổ răng ngầm dưới xươngLần 218,000359Nhổ răng ngầm dưới xương ( loại1)Lần 218,000360Nhổ răng ngầm dưới xương ( loại 2)Lần 218,000361Nhổ răng ngầm dưới xương (loại 3)Lần 218,000362Cắt u lợi, lợi xơ để làm hàm giảLần 439,000363Phẫu thuật nhổ răng đơn giảnLần 105,000364Phẫu thuật nhổ răng khóLần 218,000365Cắm và cố định lại một răng bật khỏi huyệt ổ răngLần 559,000366Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cmLần 868,000367Cắt nang răng đường kính dưới 2 cmLần 479,000368Cắt lợi trùm răng khôn hàm dướiLần 166,000369Hàn composite cổ răngLần 348,000370Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/một hàmLần 82,700371Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần)Lần 33,900372Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răngLần 362,000373Cắt u nang giáp móngLần 2,190,000374Điều trị răng sữa viêm tủy có phục hồiLần 351,000375Điều trị tủy răng sữa một chânLần 280,000376Điều trị tủy răng sữa nhiều chânLần 394,000377Khí dung mũi họngLần 23,000378Khí dungLần 23,000379Lấy dị vật mũiLần 201,000380Lấy dị vật tai ngoài đơn giảnLần 65,600381Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổLần 197,000382Đốt họng hạtLần 82,900383Chọc hút dịch vành taiLần 56,800384Chọc hút dịch vành tai [nhi]Lần 56,800385Lấy nút biểu bì ống taiLần 65,600386Hút xoang dưới áp lựcLần 61,800387Lấy dị vật họngLần 41,600388Cắt polype ống tai (loại 1)Lần 613,000389Cắt polype ống tai (loại 2)Lần 613,000390Cắt polype ống tai (loại 3)Lần 613,000391Làm thuốc thanh quản/tai (không kể tiền thuốc)Lần 21,100392Nhét bấc mũi trước cầm máuLần 124,000393Nhét bấc mũi trước cầm máu [nhi]Lần 124,000394Nhét bấc mũi sau cầm máuLần 124,000395Bẻ cuốn mũiLần 144,000396Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê)Lần 2,898,000397Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng hàm mặt gây mêLần 1,353,000398Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng hàm mặt gây têLần 849,000399Trích màng nhĩLần 64,200400Nạo VA gây mêLần 813,000401Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổLần 184,000402Thay băng vết mổ (TMH)Lần 85,000403Lấy dị vật mũi gây mêLần 684,000404Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai (gây tê)Lần 849,000405Khâu vết rách vành taiLần 184,000406Lấy dị vật tai gây têLần 161,000407Nội soi lấy dị vật tai gây mêLần 520,000408Nội soi cắt polyp mũi gây têLần 468,000409Đốt điện cuốn mũi dưới (gây tê)Lần 463,000410Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới (gây tê)Lần 463,000411Nội soi bẻ cuốn mũi dướiLần 144,000412Nội soi lấy dị vật mũi gây têLần 201,000413Nội soi lấy dị vật mũi gây mêLần 684,000414Hút rửa mũi, xoang sau mổLần 145,000415Phẫu thuật cắt u sàn miệngLần 1,499,000416Chích áp xe sàn miệng (gây tê)Lần 274,000417Chích rạch apxe Amiđan (gây tê)Lần 274,000418Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VALần 124,000419Lấy dị vật hạ họngLần 41,600420Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họngLần 998,000421Chích rạch apxe thành sau họng (gây tê)Lần 274,000422Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (nông < 10cm)Lần 184,000423Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (nông ≥ l0 cm)Lần 248,000424Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (sâu < 10cm)Lần 268,000425Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (sâu ≥ l0 cm)Lần 323,000426Đo thính lực đơn âmLần 45,000427Đo nhĩ lượngLần 30,000428Đo phản xạ cơ bàn đạpLần 30,000429Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soiLần 3,102,000430Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũiLần 1,499,000431Phẫu thuật nội soi cầm máu mũiLần 2,834,000432Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũiLần 1,499,000433Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũiLần 3,996,000434Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũiLần 3,311,000435Phẫu thuật nạo V.A nội soiLần 2,898,000436Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê)Lần 998,000437Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc máLần 998,000438Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thươngLần 2,720,000439Khí dung [nhi]Lần 23,000