Cá mập trong tiếng anh là gì năm 2024
Bạn có thể học từ vựng tiếng Anh về các loài cá, động vật đáy biển, san hô, vật nuôi biển và các loài động vật khác sống trong đại dương hoặc những động vật dưới nước và con vật sống dưới biển. Để học tốt hơn, bạn có thể sử dụng các nguồn tài liệu như sách, trang web, tạp chí hoặc video về đại dương. Hơn nữa, việc tìm hiểu thêm về các loài động vật trong đại dương cũng giúp bạn có những trải nghiệm mới lạ, thú vị và hữu ích cho cuộc sống hàng ngày của mình. Show
Thế giới động vật luôn luôn rộng lớn và đa dạng. Từ trên đồng bằng xuống biển rộng đề có những động vật có ảnh hưởng lớn hoặc nhỏ tới tự nhiên. Vậy hãy đi tìm hiểu toàn bộ con vật trong tiếng Anh của Trung tâm Anh Ngữ IES Education sẽ gửi đến quý phụ huynh về các [HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH] - VỀ CON VẬT DƯỚI NƯỚC TRONG TIẾNG ANH thông dụng và thường gặp nhất. How to say ""cá mập đầu búa"" in American English and 25 more useful words.More "Thêm từ về động vật biển" Vocabulary in American EnglishExample sentencesAmerican EnglishThe tuna is fished extensively both commercially and in sport fishing. How ""cá mập đầu búa"" is said across the globe.Castilian Spanishel tiburón martillo Italianlo squalo martello Brazilian Portugueseo tubarão-martelo British Englishhammerhead shark Mexican Spanishel tiburón martillo European Portugueseo tubarão-martelo Greekσφυροκέφαλος καρχαρίας Other interesting topics in American EnglishReady to learn American English?Language Drops is a fun, visual language learning app. Learn American English free today.Learn more words like "hammerhead shark" with the app. Try Drops Drops CoursesChắc hẳn ai cũng biết cá được gọi bằng tiếng Anh là “fish”. Nhưng cụ thể tên gọi các loại cá khác nhau như thế nào? Hay có bao giờ bạn thắc mắc tên các loại mực, tôm, sò…bằng tiếng Anh là gì chưa? Các bạn hãy tham khảo bài viết sau nhé!
1. Sea horse /siː hɔːsiz/ => cá ngựa 2. Trout /traʊt/ = cá hồi 3. Swordfish /ˈsɔːd.fɪʃ/ = cá kiếm 4. Eel /iːl/ = cá chình 5. Shark /ʃɑːk/ = cá mập 6. Stingray /ˈstɪŋ.reɪ/ = cá đuối gai độc 7. Flounder /ˈflaʊn.dəʳ/ = cá bơn 8. Alligator /ˈæl.ɪ.geɪ.təʳ/ = cá sấu Mỹ 9. Tuna-fish /’tju:nə fi∫/ = cá ngừ đại dương 10. Goby /´goubi/ = cá bống 11. Loach /loutʃ/ = cá chạch 12. Carp /ka:p/ = cá chép 13. Anchovy /´æntʃəvi/ = cá cơm 14. Skate /skeit/ = cá đuối 15. Cyprinid /’sairǝnid/ = cá gáy 16. Dolphin /´dɔlfin/ = cá heo 17. Salmon /´sæmən/ = cá hồi 18. Snapper /´snæpə/ = cá hồng 19. Whale /weil/ = cá kình 20. Shark /ʃa:k/ = cá mập 21. Whale /weil/ = cá voi 22. Puffer /´pʌfə/ = cá nóc 23. Snake-head = cá quả 24. Anabas /ān’ə-bās’/ = cá rô 25. Codfish /´kɔd¸fiʃ/ = cá thu 26. Herring /´heriη/ = cá trích 27. Dory /´dɔ:ri/ = cá mè 28. Grouper /´groupə/ = cá mú 29. Scad /skæd/ = cá bạc má II. Từ vựng tiếng Anh về các loại hải sản biển khác 1. Mantis shrimp – /prawn /’mæntis prɔ:n/: Tôm tích 2. Cuttlefish – /’kʌtl fi∫/: Mực nang 3. Lobster – /ˈlɒb.stəʳ/: Tôm hùm 4. Squid – /skwid/: Mực ống 5. Clam – /klæm/: Nghêu 6. Shrimp – /ʃrɪmp/: Tôm 7. Oyster – /’ɔistə/: Hàu 8. Blood cockle – /blʌd ˈkɒkl/: Sò huyết 9. Crab – /kræb/: Cua 10. Cockle – /’kɔkl/: Sò 11. Mussel – /ˈmʌ.səl/: Trai 12. Scallop – /’skɔləp/: Sò điệp 13. Jellyfish – /ˈʤɛlɪfɪʃ/: Sứa 14. Eel – /iːl/: Lươn 15. Sea cucumber – /siː ˈkjuːkʌmbə/: Hải sâm 16. Sea urchin – /siː ˈɜːʧɪn/: Nhím biển 17. Octopus – /’ɒktəpəs/: Bạch tuộc 18. Abalone – /,æbə’louni/: Bào ngư 19. Horn snail – /hɔːn sneɪl/: Ốc sừng 20. Sweet snail – /swiːt sneɪl/: Ốc hương ENTA hy vọng các bạn đã phân biệt được tên các loại cá và hải sản bằng tiếng Anh. Chúc các bạn học tốt. Cá mập trắng là một loài cá mập lớn thuộc bộ Cá nhám thu được tìm thấy ở miền duyên hải trên khắp các đại dương. Cá mập trắng được biết đến vì kích thước của nó, có thể dài tới 6,4 m (21 ft) (mặc dù có những báo cáo công bố nó dài 8 m (26 ft), và cân nặng 3.324 kg (7.328 lb). 1. Cá mập trắng là loài săn mồi đỉnh vì không có loài nào săn được nó ngoại trừ cá voi sát thủ nhưng chỉ trong những trường hợp rất hiếm. The great white shark is an apex predator, as it has no known natural predators other than, on very rare occasions, the orca. 2. Cá mập trắng sống ở hầu hết các vùng nước ven biển và xa bờ có nhiệt độ nước từ 12 đến 24 ° C. Great white sharks live in almost all coastal and offshore waters which have water temperatures between 12 and 24 °C Cùng DOL phân biệt great hammerhead và great white shark nha! - great hammerhead (cá mập đầu búa): có hình dạng của đầu giống với cái búa, dài 10-14ft và nặng 900-1200 cân. Ví dụ: Great hammerhead sharks have a diet comprising stingrays, bony fishes, and small sharks. (Cá mập đầu búa có chế độ ăn bao gồm cá đuối gai độc, cá xương và cá mập nhỏ.) - great white shark (cá mập trắng): có hình dạng đầu hơi nhọn ở phần mũi, dài 18-26ft và nặng 2,540-4,938 cân. Ví dụ: Great white sharks can consume a whole sea lion when they're hungry. (Cá mập trắng có thể ăn thịt cả một con sư tử biển khi chúng đói.) Cá mập có tên Tiếng Anh là gì?SHARK | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge. Vây cá mập dịch Tiếng Anh là gì?shark fin là bản dịch của "vây cá mập" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Tôi thề là có thấy vây cá mập mà. ↔ I could have sworn those were shark fins. Tiếng Anh từ cá là gì?FISH | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge. Cá mập Tiếng Anh đọc như thế nào?shark. Cá mập là cá duy nhất có thể chớp cả hai mắt . |