Con người có rất nhiều bộ phận khác nhau. Mỗi bộ phận đảm nhiệm chức năng riêng trong quá trình vận động của cơ thể. Cùng THANHMAIHSK học bài mới từ vựng tiếng trung bộ phận cơ thể con người nhé! Ghi nhớ dễ dàng hơn nếu bạn luyện tập, chỉ và gọi tên bộ phận trên cơ thể của bạn nè!
Từ vựng tiếng trung bộ phận cơ thể con người
Các bộ phận nói chung
Chữ Hán | Pinyin | Tiếng Việt |
身体 | shēntǐ | Cơ thể người |
皮肤 | pífū | Da |
肌肉 | jīròu | Bắp thịt |
骨头 | gǔtou | Xương |
关节 | guānjié | Khớp nối |
脉络 | màiluò | Tĩnh mạch |
毛 | máo | Tóc / Lông trên cơ thể |
Tên các bộ phận trên đầu và mặt
头 /tóu/ : đầu
脸 /liǎn/ : khuôn mặt
眼睛 /yǎnjīng/ : mắt
鼻子 /bízi/ : mũi
鼻孔 /bíkǒng/ : lỗ mũi
耳朵 /ěrduo / : tai
嘴 /zuǐ/ : miệng
牙齿 /yáchǐ/ : răng
舌 /shé/ : lưỡi
脸颊 /liǎnjiá/ : má
额头 /é’tóu/ : trán
眉毛 /méimáo/ : lông mày
眼皮 /yǎnpí/ : mí mắt
睫毛 /jiémáo/ : lông mi
唇 /chún/ : môi
下巴 /xiàba/ : cằm
Bộ phận phần thân trên
Chữ Hán | Pinyin | Bộ phận cơ thể |
脖子 | bózi | Cái cổ |
躯干 | qūgàn | Thân người |
胸 | xiōng | Ngực |
肚子 | dùzi | Bụng / Bụng |
背 | bèi | Lưng |
肩膀 | jiānbǎng | Vai |
腋窝 | yèwō | Nách |
胳膊 | gēbo | Cánh tay |
胳膊肘 | gēbo zhǒu | Khuỷu tay |
手 | shǒu | Tay |
手腕 | shǒuwàn | Cổ tay |
腰 | yāo | Thắt lưng |
肚脐 | dùqí | Lỗ rốn |
Tên bộ phận trên cánh tay
指关节 | zhǐ guān jié | Khủy, khớp |
指甲 | zhǐjiǎ | Móng tay |
拇指 / 大拇指 | mŭzhĭ / dà mǔzhǐ | Ngón tay cái |
食指 | shí zhĭ | Ngón trỏ |
中指 | zhōng zhĭ | Ngón giữa |
无名指 | wú míng zhĭ | Ngón đeo nhẫn |
小指 / 小拇指 | xiăo zhĭ / xiăo mŭ zhĭ | Ngón út / ngón út |
手掌 | shǒuzhǎng | Lòng bàn tay |
Bộ phận trên cánh tay
Chữ Hán | Pinyin | Bộ phận cơ thể |
臀部 / 屁股 | túnbù / pìgu | Mông |
腰胯 | yāokuà | Hông |
阴部 | yīnbù | Bộ phận sinh dục |
腿 | tuǐ | Chân |
大腿 | dàtuǐ | Đùi |
小腿 | xiǎotuǐ | Cẳng chân |
腿肚子 | tuǐdùzi | Bắp chân |
胫 | jìng | Cẳng chân |
膝盖 | xīgài | Đầu gối |
脚 | jiǎo | Bàn Chân |
脚底 | jiǎodǐ | Lòng bàn chân |
脚跟 | jiǎogēn | Gót chân |
脚脖子 | jiǎo bózi | Mắt cá |
脚趾 | jiǎo zhǐ | Ngón chân |
脚趾甲脚趾甲 | jiǎo zhǐ jiǎ | Móng chân |
Tên tiếng Trung một số cơ quan nội tạng
脑 /nǎo/ : bộ não
心脏 /xīnzàng/ : trái tim
肝 /gān/ : gan
肺 /fèi/ : phổi
胃 /wèi/ : dạ dày
大肠 /dàcháng/ : ruột già
小肠 /xiǎocháng/ : ruột non
胆囊 /dǎnnáng/ : túi mật
膀胱 /pángguāng/ : bàng quang
尿道 /niàodào/ : niệu đạo
脾 /pí/ : lá lách
生殖器 /shēngzhíqì/ : cơ quan sinh sản
Có rất nhiều cách thú vị để ghi nhớ những từ vựng về bộ phận cơ thể trong tiếng Trung này. Mình xin chia sẻ cách líu lưỡi để ghi nhớ một số bộ phận trên cơ thể cũng như đếm số trong tiếng Trung. Vừa học vừa chơi nhé!
yì zhī qīnɡ wā sì tiáo tuǐ liǎnɡ zhī yǎnjīng yì zhānɡzuǐ
一只青蛙四条腿,两只眼睛一张嘴;
liǎnɡ zhī qīnɡwā bā tiáo tuǐ sì zhī yǎnjīng liǎnɡ zhānɡ zuǐ
两只青蛙八条腿,四只眼睛两张嘴;
sān zhī qīnɡ wā shíèr tiáo tuǐ lìu zhī yǎnjīng sān zhānɡ zuǐ
三只青蛙十二条腿,六只眼睛三张嘴
sì zhī qīnɡ wā shíliù tiáo tuǐ, bā zhī yǎnjīng sì zhānɡ zuǐ
4只青蛙16条腿,8只眼睛4张嘴
wǔ zhǐ qīnɡ wā èrshí tiáo tuǐ, shí zhī yǎnjīng wǔ zhānɡ zuǐ
5只青蛙20条腿,10只眼睛5张嘴;
lìu zhǐ qīnɡ wā tiáo tuǐ zhī yǎnjīng zhānɡ zuǐ
6只青蛙24条腿,12只眼睛6张嘴;
qī zhǐ qīnɡ wā tiáo tuǐ zhī yǎnjīng zhānɡ zuǐ
7只青蛙28条腿,14只眼睛7张嘴;
bā zhǐ qīnɡ wā tiáo tuǐ zhī yǎnjīng zhānɡ zuǐ
8只青蛙32条腿,16只眼睛8张嘴;
jiǔ zhǐ qīnɡ wā tiáo tuǐ zhī yǎnjīng zhānɡ zuǐ
9只青蛙36条腿,18只眼睛9张嘴;
shízhī qīnɡ wā tiáo tuǐ zhī yǎnjīng zhānɡ zuǐ
10只青蛙40条腿,20只眼睛10张嘴;
shíyì zhī qīnɡ wā tiáo tuǐ zhī yǎnjīng zhānɡ zuǐ
11只青蛙44条腿,22只眼睛11张嘴;
Bạn luyện tập bằng cách chỉ vào các bộ phận và gọi tên bằng tiếng Trung nhé! Xem mình nhớ được bao nhiêu từ mới đã học ngày hôm nay! Đừng quên đón đọc bài viết mới của THANHMAIHSK mỗi ngày nha!
Xem thêm:
Tiếng trung về thời tiết: Từ vựng, mẫu câu và hội thoại
Từ vựng tiếng Trung về kho vận
Từ vựng tiếng Trung về đổi tiền tệ
Vần B
Bắp chân 小腿 xiǎotuǐ
Bắp đùi, bắp vế大腿 dàtuǐ
Bắp đùi 腿筋 tuǐ jin
Bụng 腹 部 fù bù
Vần C
Cằm 下巴 Xiàba
Cánh tay 胳膊 gēbo
Chân 腿t uǐ
Chỉ tay 指纹 zhǐ wén
Cổ chân 脚 腕 jiǎo wàn
Cổ tay 手腕 shǒuwàn
Con ngươi 虹膜 Hóngmó
Cổ 脖子 bózi
Cuống họng 喉咙 hóulong
Vần D
Da 皮肤 pí fū
Da đầu 头皮 tóu pí
Dái tai 耳垂 ěrchuí
Đùi 腿 tuǐ
Đầu gối 膝盖 xīgài
Đầu 头 Tóu
Đồng tử 瞳孔 tóngkǒng
Đốt ngón tay 指关节 zhǐguānjié
Vần G
Gót chân 脚跟 jiǎogēn
Vần H
Họng 喉咙 Hóulóng
Họng, thanh quản 咽喉 yàn hóu
Hông 屁股 pìgu
Hông 臀 部 tún bù
Vần K
Khuỷu tay 胳膊 肘 gēbo zhǒu
Khớp 关节 guān jié
Vần L
Lỗ tai 耳朵 ěrduo
Lòng bàn chân 足弓z úgōng
Lòng bàn tay 手掌 shǒuzhǎng
Lòng đen 瞳孔 Tóngkǒng
Lông mày 眼 眉yǎn méi
Lông mày 眼眉 Yǎnméi
Lông mi 睫毛 Jiémáo
Lông mi 睫毛jiémáo
Lưng 后面 hòumian
Lưỡi 舌头 Shétou
Lưỡi 舌头 shétou
Vần M
Mắt 眼睛 Yǎnjīng
Má 面颊 Miànjiá
Má 面颊miànjiá
Mí mắt 眼皮 Yǎnpí
Môi 嘴唇 Zuǐchún
Mồm 嘴巴 Zuǐba
Móng tay 指甲 盖 zhǐjia gài
Mông 屁股 pìgu
Mũi 鼻子 Bízi
Vần N
Nách 腋窝 yèwō
Ngón áp út 无名指 wúmíngzhǐ
Ngón cái 拇指 mǔzhǐ
Ngón chân cái 大 脚趾 dà jiǎozhǐ
Ngón chân 脚趾 jiǎozhǐ
Ngón giữa 中指 zhōngzhǐ
Ngón trỏ 食指 shízhǐ
Ngón út 小指 xiǎozhǐ
Ngực 胸口 xiōngkǒu
Núm vú 乳头 rǔtóu
Vần R
Ráy tai 耳垂 Ěrchuí
Rốn 肚脐 dùqí
Vần T
Tai 耳朵 Ěrduo
Thái dương 太阳穴 Tàiyángxué
Tóc 头发 tóufà
Trán 前额 Qián’é
Trán 前额 qián'é
Tròng đen 虹膜 hóngmó
Vần V
Vai 肩膀 jiānbǎng
Vần X
Xương bả vai 肩胛骨 jiānjiǎgǔ
Từ vựng bộ phận cơ thể người bổ sung
1. 头发 tóufà:Tóc
2. 乳头rǔtóu: Núm vú
3. 腋窝yèwō:Nách
4. 肚脐dùqí:Rốn
5. 胳膊gēbo:Cánh tay
6. 腿tuǐ:Chân
7. 胸口xiōngkǒu:Ngực
8. 腹 部fù bù:Bụng
9. 手腕shǒuwàn:Cổ tay
10. 大腿dàtuǐ:Bắp đùi, bắp vế
11. 膝盖xīgài:Đầu gối
12. 前额qián'é:Trán
13. 鼻子bízi:Mũi
14. 下巴xiàba:Cằm
15. 喉咙hóulong:Cuống họng
16. 脖子bózi:Cổ
17. 耳垂ěrchuí:Dái tai
18. 耳朵ěrduo:Lỗ tai
19. 面颊miànjiá:Má
20. 太阳穴tàiyángxué:Thái dương
21. 睫毛jiémáo:Lông mi
22. 虹膜hóngmó:Tròng đen
23. 瞳孔tóngkǒng:Đồng tử
24. 眼皮yǎnpí:Mí mắt
25. 眼 眉yǎn méi:Lông mày
26. 嘴唇zuǐchún:Môi
27. 舌头shétou:Lưỡi
28. 手掌shǒuzhǎng:Lòng bàn tay
29. 小指xiǎozhǐ:Ngón út
30. 无名指wúmíngzhǐ:Ngón áp út
31. 中指zhōngzhǐ:Ngón giữa
32. 食指shízhǐ:Ngón trỏ
33. 拇指mǔzhǐ:Ngón cái
34. 指关节zhǐguānjié:Đốt ngón tay
35. 指甲 盖zhǐjia gài:Móng tay
36. 脚跟jiǎogēn:Gót chân
37. 足弓zúgōng:Lòng bàn chân
38. 脚 腕jiǎo wàn:Cổ chân
39. 脚趾jiǎozhǐ:Ngón chân
40. 大 脚趾dà jiǎozhǐ:Ngón chân cái
41. 肩膀jiānbǎng:Vai
42. 肩胛骨jiānjiǎgǔ:Xương bả vai
43. 胳膊 肘gēbo zhǒu:khuỷu tay
44. 腿筋tuǐ jin:Bắp đùi
45. 小腿xiǎotuǐ:Bắp chân
46. 屁股pìgu:Mông
47. 臀 部 【 屁股 】tún bù [pìgu]:Hông
48. 后面hòumian:Lưng