Cách dụng từ inspire

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ɪn.ˈspɑɪ.ər/

Ngoại động từSửa đổi

inspire ngoại động từ /ɪn.ˈspɑɪ.ər/

  1. truyền (cảm hứng, ý nghĩ... ); truyền cảm hứng cho (ai), gây cảm hứng cho (ai).
  2. Gây (tình cảm... ) (cho ai); gây ra; xúi giục.
  3. Hít vào, thở vào.
  4. (Tôn giáo) Linh cảm.

Chia động từSửa đổi

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)