Cái đèn đọc tiếng anh là gì


lamp

* danh từ - đèn =electric lamp+ đèn điện =oil lamp+ đèn dầu =table lamp+ đèn để bàn - mặt trời, mặt trăng, sao =lamp of Phoebus+ (thơ ca) mặt trời =lamp of heaven+ (thơ ca) mặt trăng - nguồn ánh sáng (tinh thần...), nguồn hy vọng !to pass (band) on the lamp - góp phần vào bước tiến (của khoa học, của một sự nghiệp...) !to smell of the lamp - tỏ ra công phu; phải thức đêm thức hôm để làm - nặng nề, không thanh thoát; cầu kỳ (văn) * động từ - chiếu sáng, rọi sáng - treo đèn, chăng đèn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhìn


lamp

bóng đèn ; chùm đèn ; cái đèn ; có ngọn ; cừu kia ; cừu đó ; làm ngọn đèn ; ngọn ; ngọn đèn ; vấp ngã ; đèn bàn ; đèn lên ; đèn ngủ ; đèn ;

lamp

bóng đèn ; chùm đèn ; cái đèn ; cừu kia ; cừu đó ; làm ngọn đèn ; ngọn đèn ; đèn bàn ; đèn lên ; đèn ngủ ; đèn ;


arc-lamp

* danh từ - (điện học) đèn cung lửa, đèn hồ quang

davy lamp

* danh từ - đền Đa-vi (đèn an toàn cho thợ mỏ)

floor-lamp

* danh từ - đèn đứng (ở sàn)

glow-lamp

* danh từ - đèn nóng sáng

hurricane-lamp

lamp wick

lamp-chimney

* danh từ - thông phong, bóng đèn

lamp-holder

-socket) /'læmp,sɔkit/ * danh từ - đui đèn

lamp-shade

* danh từ - chụp đèn, chao đèn

lamp-socket

-socket) /'læmp,sɔkit/ * danh từ - đui đèn

night-lamp

-light) /'naitlait/ * danh từ - đèn ngủ

red lamp

* danh từ - đèn đỏ (treo ở hiệu thuốc, nhà bác sĩ thường trực...; tín hiệu dừng lại; tín hiệu báo nguy) - (từ lóng) nhà thổ, nhà chứa

riding-lamp

-light) /'raidiɳ'lait/ * danh từ - đèn hiệu lúc thả neo (tàu thuỷ)

safety-lamp

* danh từ - đèn an toàn (thợ mỏ)

spirit-lamp

standard lamp

student lamp

sun-lamp

* danh từ - (y học) đèn cực tím - đèn chiếu cực sáng (để quay phim)

tail-lamp

-lamp) /'teillæmp/ * danh từ - đèn sau (ô tô...)

wall-lamp

* danh từ - đèn treo tường

arcing lamp

- (Tech) đèn đánh lửa

electric lamp

- (Tech) đèn điện

fluorescent lamp

- (Tech) đèn huỳnh quang

fog-lamp

* danh từ - đèn giúp xe đi trong sương mù

lamp-post

reading-lamp

* danh từ - đèn có chao đèn ở bàn để đọc sách

signal-lamp

street-lamp

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

một cái bát

một chữ cái

từng cái một

một cái lỗ

cái bóng đèn

cái đèn lồng