Canh thịt bao nhiêu calo
Tích vào ô lựa chọn ở góc trên bên phải mỗi món ăn & đánh số lượng (SL) sử dụng, sau đó tích vào nút "Tính" để thực hiện: BỮA ĂN SÁNGMì quảng Đơn vị: Tô. SL: Kcalo: 541. Chất béo: 20.2 Bánh canh cua Đơn vị: Tô. SL: Kcalo: 379. Chất béo: 8.4 Xôi gấc Đơn vị: Gói. SL: Kcalo: 589. Chất béo: 13.8 Hủ tiếu thịt heo Đơn vị: Tô. SL: Kcalo: 361. Chất béo: 12.5 Phở gà Đơn vị: Tô. SL: Kcalo: 483. Chất béo: 17.9 Xôi đậu phộng Đơn vị: Gói. SL: Kcalo: 659. Chất béo: 28.3 Cháo huyết Đơn vị: Tô. SL: Kcalo: 332. Chất béo: 8.9 Hủ tiếu mì Đơn vị: Tô. SL: Kcalo: 410. Chất béo: 12.9 Xôi bắp Đơn vị: Gói. SL: Kcalo: 313. Chất béo: 8.3 Cháo đậu đỏ Đơn vị: Tô. SL: Kcalo: 322. Chất béo: 11.8 Hủ tiếu nam vang Đơn vị: Tô. SL: Kcalo: 400. Chất béo: 14.8 Bánh cuốn Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 590. Chất béo: 5.3 Bún thịt nướng chả giò Đơn vị: Tô. SL: Kcalo: 598. Chất béo: 21.1 Bánh mì trắng Đơn vị: Ổ. SL: Kcalo: 239. Chất béo: 0.8 Bánh mì thịt Đơn vị: Ổ. SL: Kcalo: 461. Chất béo: 18.7 Phở bò tái Đơn vị: Tô. SL: Kcalo: 431. Chất béo: 11.7 Bún mọc Đơn vị: Tô. SL: Kcalo: 514. Chất béo: 19.4 Bánh mì kẹp chà bông Đơn vị: Ổ. SL: Kcalo: 337. Chất béo: 4.8 Nui thịt heo Đơn vị: Tô. SL: Kcalo: 414. Chất béo: 9.3 Bún mắm Đơn vị: Tô. SL: Kcalo: 480. Chất béo: 15.5 Xôi vò Đơn vị: Gói. SL: Kcalo: 509. Chất béo: 6.9 Bún Riêu Ốc Đơn vị: Tô. SL: Kcalo: 531. Chất béo: 17.2 Miến gà Đơn vị: Tô. SL: Kcalo: 635. Chất béo: 18.1 Bánh canh thịt heo Đơn vị: Tô. SL: Kcalo: 322. Chất béo: 8.5 Xôi nếp than Đơn vị: Gói. SL: Kcalo: 515. Chất béo: 11 Mì thịt heo Đơn vị: Tô. SL: Kcalo: 415. Chất béo: 8.2 Bánh canh giò heo Đơn vị: Tô. SL: Kcalo: 483. Chất béo: 21.4 Xôi khúc (cúc) Đơn vị: Gói. SL: Kcalo: 395. Chất béo: 10.5 Hủ tíu xào Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 646. Chất béo: 25.5 Nước ép trái cây đóng hộp Đơn vị: Ly. SL: Kcalo: 149. Chất béo: 0 Xôi mặn Đơn vị: Gói. SL: Kcalo: 499. Chất béo: 18.9 Xôi đậu xanh Đơn vị: Gói. SL: Kcalo: 532. Chất béo: 11.2 Hoành thánh Đơn vị: Tô. SL: Kcalo: 248. Chất béo: 7.4 Mì vịt tiềm Đơn vị: Tô. SL: Kcalo: 776. Chất béo: 43 Xôi đậu đen Đơn vị: Gói. SL: Kcalo: 550. Chất béo: 11.1 Cháo gỏi vịt Đơn vị: Tô. SL: Kcalo: 930. Chất béo: 60.3 Hủ tiếu bò kho Đơn vị: Tô. SL: Kcalo: 538. Chất béo: 26 Bánh ướt Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 749. Chất béo: 19.3 Canh bún Đơn vị: Tô. SL: Kcalo: 296. Chất béo: 6.9 Bánh mì sandwich kẹp thịt Đơn vị: Cái. SL: Kcalo: 468. Chất béo: 26.2 Cháo lòng Đơn vị: Tô. SL: Kcalo: 412. Chất béo: 13.5 Phở bò viên Đơn vị: Tô. SL: Kcalo: 431. Chất béo: 14.1 Bún riêu cua Đơn vị: Tô. SL: Kcalo: 414. Chất béo: 12.2 Bánh mì kẹp chả lụa Đơn vị: Ổ. SL: Kcalo: 431. Chất béo: 14.2 Phở bò chín Đơn vị: Tô. SL: Kcalo: 456. Chất béo: 12.2 Bún măng Đơn vị: Tô. SL: Kcalo: 485. Chất béo: 19.5 Bánh mì kẹp cá hộp Đơn vị: Ổ. SL: Kcalo: 399. Chất béo: 13.7 Nui chiên Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 523. Chất béo: 24.3 Bún bò huế (giò) Đơn vị: Tô. SL: Kcalo: 622. Chất béo: 30.6 Xôi vị Đơn vị: Miếng. SL: Kcalo: 459. Chất béo: 13 Mì xào giòn Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 638. Chất béo: 29.3 Bánh canh thịt gà Đơn vị: Tô. SL: Kcalo: 346. Chất béo: 11.1 Xôi lá cẩm Đơn vị: Gói. SL: Kcalo: 577. Chất béo: 11.3 BỮA ĂN CHÍNHMón mặnSườn nướng Đơn vị: Miếng. SL: Kcalo: 111. Chất béo: 7.3 Cá lóc kho Đơn vị: 1 lát cá. SL: Kcalo: 131. Chất béo: 3.8 Bò cuốn lá lốt Đơn vị: 8 cuốn. SL: Kcalo: 841. Chất béo: 12.5 Canh bí đao Đơn vị: Chén. SL: Kcalo: 29. Chất béo: 2.1 Hột vịt muối Đơn vị: 1 Trứng. SL: Kcalo: 90. Chất béo: 7 Cá chim chiên Đơn vị: Con. SL: Kcalo: 111. Chất béo: 7.6 Chả lụa kho Đơn vị: Khoanh. SL: Kcalo: 102. Chất béo: 4.6 Cá bạc má chiên Đơn vị: Con. SL: Kcalo: 135. Chất béo: 9.1 Cá cơm lăn bột chiên Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 195. Chất béo: 9.7 Mực xào sả ớt Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 184. Chất béo: 13.7 Thịt kho trứng Đơn vị: 1 trứng 2 miếng thịt. SL: Kcalo: 315. Chất béo: 22.9 Cá hú kho Đơn vị: 1 lát cá. SL: Kcalo: 184. Chất béo: 9.7 Chả cá thác lác chiên Đơn vị: Miếng tròn. SL: Kcalo: 133. Chất béo: 9.7 Lạp xưởng chiên Đơn vị: Cái. SL: Kcalo: 293. Chất béo: 27.5 Thịt heo xào giá hẹ Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 188. Chất béo: 10.2 Cá ngừ kho Đơn vị: 1 lát cá. SL: Kcalo: 122. Chất béo: 1.8 Cơm tấm chả Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 592. Chất béo: 18.1 Khoai tây bò bít tết Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 246. Chất béo: 12.6 Thịt heo phá lấu Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 242. Chất béo: 19.9 Cá viên kho Đơn vị: 10 viên nhỏ. SL: Kcalo: 100. Chất béo: 2.8 Canh rau ngót Đơn vị: Chén. SL: Kcalo: 29. Chất béo: 2.1 Gỏi khô bò Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 268. Chất béo: 11.5 Thịt bò xào măng Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 104. Chất béo: 6.9 Canh mướp Đơn vị: Chén. SL: Kcalo: 31. Chất béo: 2.1 Gan heo xào Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 200. Chất béo: 9.7 Thịt bò xào giá hẹ Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 143. Chất béo: 6.9 Canh khoai mỡ Đơn vị: Chén. SL: Kcalo: 51. Chất béo: 1.1 Gà rô ti Đơn vị: 1 Đùi. SL: Kcalo: 300. Chất béo: 23.1 Thịt heo quay Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 146. Chất béo: 12 Canh chua Đơn vị: Chén. SL: Kcalo: 29. Chất béo: 1.1 Trứng vịt bắc thảo Đơn vị: 1 Trứng. SL: Kcalo: 94. Chất béo: 7.3 Đậu hủ dồn thịt Đơn vị: Miếng. SL: Kcalo: 328. Chất béo: 25.8 Sườn ram Đơn vị: Miếng. SL: Kcalo: 155. Chất béo: 11.3 Canh bầu Đơn vị: Chén. SL: Kcalo: 30. Chất béo: 2.1 Bò bía Đơn vị: 3 cuốn. SL: Kcalo: 93. Chất béo: 4.3 Canh bí rợ Đơn vị: Chén. SL: Kcalo: 42. Chất béo: 2.1 Trứng cút Đơn vị: 1 Trứng. SL: Kcalo: 17. Chất béo: 1.2 Cá chép chưng tương Đơn vị: Con. SL: Kcalo: 156. Chất béo: 6.6 Chả lụa kho Đơn vị: Khoanh. SL: Kcalo: 102. Chất béo: 4.6 Cơm Đơn vị: Chén vừa. SL: Kcalo: 200. Chất béo: 3% Bò cuốn mỡ chài Đơn vị: 8 cuốn. SL: Kcalo: 1180. Chất béo: 46.1 Cá đối kho Đơn vị: Con. SL: Kcalo: 82. Chất béo: 2.7 Mực xào thập cẩm Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 136. Chất béo: 5.9 Xíu mại Đơn vị: 2 viên. SL: Kcalo: 104. Chất béo: 4.2 Cá đối chiên Đơn vị: Con. SL: Kcalo: 108. Chất béo: 7.7 Chả giò chiên Đơn vị: 10 cuốn. SL: Kcalo: 41. Chất béo: 2.1 Cá bạc má kho Đơn vị: Con. SL: Kcalo: 167. Chất béo: 5.3 Mắm chưng Đơn vị: Chén nhỏ. SL: Kcalo: 194. Chất béo: 13.7 Thịt kho tiêu Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 200. Chất béo: 7.6 Cá lóc chiên Đơn vị: Cá lóc chiên. SL: Kcalo: 169. Chất béo: 12.2 Cơm trắng Đơn vị: Chén. SL: Kcalo: 200. Chất béo: 0.6 Cơm tấm sườn Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 527. Chất béo: 13.3 Khổ qua xào trứng Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 114. Chất béo: 8.5 Thịt heo xào đậu que Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 240. Chất béo: 10.2 Cá trê chiên Đơn vị: Con. SL: Kcalo: 219. Chất béo: 18.9 Cơm tấm bì Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 627. Chất béo: 19.3 Gỏi tôm cuốn Đơn vị: 3 cuốn. SL: Kcalo: 147. Chất béo: 5 Thịt bò xào nấm rơm Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 152. Chất béo: 9.6 Canh bắp cải Đơn vị: Chén. SL: Kcalo: 37. Chất béo: 2.1 Canh rau dền Đơn vị: Chén. SL: Kcalo: 22. Chất béo: 2.1 Gỏi bì cuốn Đơn vị: 3 cuốn. SL: Kcalo: 116. Chất béo: 3.6 Thịt bò xào hành tây Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 132. Chất béo: 6.9 Canh khổ qua hầm Đơn vị: Chén. SL: Kcalo: 175. Chất béo: 11.4 Gà xào sả ớt Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 272. Chất béo: 19.1 Thịt bò xào đậu que Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 195. Chất béo: 6.9 Canh hẹ Đơn vị: Chén. SL: Kcalo: 33. Chất béo: 2.1 Trứng vịt luộc Đơn vị: 1 Trứng. SL: Kcalo: 90. Chất béo: 7 Gà kho gừng Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 301. Chất béo: 19.1 Tép rang Đơn vị: Dĩa nhỏ. SL: Kcalo: 101. Chất béo: 6.5 Bầu xào trứng Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 109. Chất béo: 8.5 Canh cải ngọt Đơn vị: Chén. SL: Kcalo: 30. Chất béo: 2.1 Trứng gà ta Đơn vị: 1 Trứng. SL: Kcalo: 58. Chất béo: 4.1 Chim cút chiên bơ Đơn vị: Con. SL: Kcalo: 208. Chất béo: 16.9 Món chayCá cơm lăn bột chiên (chay) Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 316. Chất béo: 17.3 Gỏi bắp chuối (chay) Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 124. Chất béo: 6.4 Đậu hủ sốt cà Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 239. Chất béo: 13.6 Thịt heo quay (chay) Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 250. Chất béo: 14.1 Đậu hủ chiên sả Đơn vị: Miếng. SL: Kcalo: 148. Chất béo: 11 Tôm lăn bột chiên (chay) Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 247. Chất béo: 10.1 Chả lụa chiên (chay) Đơn vị: Cái. SL: Kcalo: 336. Chất béo: 18.5 Bún thịt nướng (chay) Đơn vị: Tô. SL: Kcalo: 451. Chất béo: 13.7 Sườn ram (chay) Đơn vị: Miếng. SL: Kcalo: 264. Chất béo: 5.8 Canh khổ qua hầm (chay) Đơn vị: Tô. SL: Kcalo: 88. Chất béo: 4 Nấm rơm kho Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 154. Chất béo: 10.5 Bông cải xào thập cẩm Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 142. Chất béo: 6.3 Canh chua (chay) Đơn vị: Tô. SL: Kcalo: 37. Chất béo: 1 Mì bò viên (chay) Đơn vị: Tô. SL: Kcalo: 456. Chất béo: 14.4 Bún riêu (chay) Đơn vị: Tô. SL: Kcalo: 482. Chất béo: 16.8 Cà ri (chay) Đơn vị: Tô. SL: Kcalo: 278. Chất béo: 11.4 Mắm Thái (chay) Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 167. Chất béo: 7.4 Cà chua dồn thịt (chay) Đơn vị: 2 Trái. SL: Kcalo: 131. Chất béo: 7.2 Gỏi ngó sen (chay) Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 286. Chất béo: 9.3 Đùi gà chiên (chay) Đơn vị: Cái. SL: Kcalo: 173. Chất béo: 12.3 Thịt kho tiêu (chay) Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 312. Chất béo: 16 Đậu hủ dồn thịt (chay) Đơn vị: Miếng. SL: Kcalo: 196. Chất béo: 14.3 Tôm sốt cà (chay) Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 248. Chất béo: 9.3 Chả trứng chưng (chay) Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 127. Chất béo: 5.1 Tàu hủ ky chiên Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 306. Chất béo: 1.4 Cơm chiên dương châu Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 530. Chất béo: 11.3 Bún xào (chay) Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 570. Chất béo: 28 Sườn nướng (chay) Đơn vị: Miếng. SL: Kcalo: 123. Chất béo: 7.2 Bánh bao chay Đơn vị: Cái. SL: Kcalo: 220. Chất béo: 4.7 Canh kiểm Đơn vị: Tô. SL: Kcalo: 291. Chất béo: 13.1 Mì căn xào sả (chay) Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 299. Chất béo: 5.8 Bún bò huế (chay) Đơn vị: Tô. SL: Kcalo: 479. Chất béo: 16 Cà tím nướng Đơn vị: Trái. SL: Kcalo: 33. Chất béo: 0 Măng kho thập cẩm Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 141. Chất béo: 6.2 Cá mòi kho (chay) Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 105. Chất béo: 5 Hủ tíu bò kho (chay) Đơn vị: Tô. SL: Kcalo: 410. Chất béo: 13.4 ĂN VẶT - BÁNH KẸOKhoai lang chiên Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 325. Chất béo: 15.8 Bánh mè Đơn vị: Cái. SL: Kcalo: 170. Chất béo: 11.7 Bánh bột lọc Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 487. Chất béo: 20.2 Kẹo dẻo Đơn vị: Viên. SL: Kcalo: 9. Chất béo: 0 Đậu phộng rang muối Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 618. Chất béo: 49.5 Bánh lá dứa nhân chuối Đơn vị: Cái. SL: Kcalo: 154. Chất béo: 3.7 Chè trôi nước Đơn vị: Chén. SL: Kcalo: 513. Chất béo: 12 Bánh bông lan Đơn vị: Cái. SL: Kcalo: 217. Chất béo: 12.1 Há cảo Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 363. Chất béo: 12.2 Bánh Bía Đơn vị: Cái. SL: Kcalo: 709. Chất béo: 29.8 Mít sấy Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 106. Chất béo: 2.7 Bánh khọt Đơn vị: Dĩa (5 cái). SL: Kcalo: 154. Chất béo: 7.08 Chè thạch nhãn Đơn vị: Chén. SL: Kcalo: 199. Chất béo: 0.1 Bánh bò Đơn vị: Cái. SL: Kcalo: 100. Chất béo: 4.5 Bánh xèo Đơn vị: Cái. SL: Kcalo: 517. Chất béo: 19.3 Bánh tiêu Đơn vị: Cái. SL: Kcalo: 132. Chất béo: 7.8 Bánh ít nhân đậu Đơn vị: Cái. SL: Kcalo: 257. Chất béo: 1.9 Chè nếp khoai môn Đơn vị: Chén. SL: Kcalo: 385. Chất béo: 11 Bánh bèo (một loại) Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 358. Chất béo: 13.9 Bánh tét nhân đậu ngọt Đơn vị: Khoanh. SL: Kcalo: 444. Chất béo: 1.8 Bánh giò Đơn vị: Cái. SL: Kcalo: 216. Chất béo: 7.1 Chè đậu xanh phổ tai Đơn vị: Chén. SL: Kcalo: 423. Chất béo: 10.1 Thạch dừa Đơn vị: Hũ. SL: Kcalo: 14. Chất béo: 0 Bánh sừng trâu Đơn vị: Cái. SL: Kcalo: 227. Chất béo: 7.3 Bánh đậu xanh nướng Đơn vị: Miếng. SL: Kcalo: 405. Chất béo: 11.2 Chè đậu trắng Đơn vị: Chén. SL: Kcalo: 413. Chất béo: 9.9 Nho khô Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 158. Chất béo: 0.1 Bánh snack Đơn vị: Gói. SL: Kcalo: 124. Chất béo: 3.7 Bánh lọt Đơn vị: ly. SL: Kcalo: 505. Chất béo: 24% Bánh chưng Đơn vị: Cái. SL: Kcalo: 407. Chất béo: 5.5 Chè chuối chưng Đơn vị: Chén. SL: Kcalo: 332. Chất béo: 10.7 Bắp nướng Đơn vị: Trái. SL: Kcalo: 272. Chất béo: 7.6 Bánh phồng tôm Đơn vị: Dĩa (5 cái). SL: Kcalo: 169. Chất béo: 14.8 Bánh chuối Đơn vị: Miếng. SL: Kcalo: 560. Chất béo: 13.9 Kẹo trái cây Đơn vị: Viên. SL: Kcalo: 13. Chất béo: 0 Khoai tây chiên Đơn vị: 85g. SL: Kcalo: 125. Chất béo: 10 Bánh men Đơn vị: Cái. SL: Kcalo: 4. Chất béo: 0 Bánh cay Đơn vị: Cái nhỏ. SL: Kcalo: 25. Chất béo: 1 Kẹo dừa Đơn vị: Viên. SL: Kcalo: 31. Chất béo: 0.9 Đậu phộng luộc Đơn vị: Lon. SL: Kcalo: 395. Chất béo: 30.7 Bánh lá dứa nhân đậu Đơn vị: Cái. SL: Kcalo: 155. Chất béo: 4.6 Sâm bổ lượng Đơn vị: Ly. SL: Kcalo: 268. Chất béo: 0.5 Bánh bông lan kem Đơn vị: Cái nhỏ. SL: Kcalo: 260. Chất béo: 9 Kẹo chocolate nhân đậu phộng Đơn vị: Gói. SL: Kcalo: 102. Chất béo: 6.7 Đậu phộng rang Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 573. Chất béo: 44.5 Bánh lá chả tôm Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 331. Chất béo: 5.2 Chè thưng Đơn vị: Chén. SL: Kcalo: 329. Chất béo: 11.9 Bánh bông lan cuốn Đơn vị: Khoanh. SL: Kcalo: 155. Chất béo: 2.2 Giò cháo quẩy Đơn vị: Cái đôi. SL: Kcalo: 117. Chất béo: 4.3 Bánh Trung Thu Đơn vị: Cái. SL: Kcalo: 1095. Chất béo: 39% Chuối sấy Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 250. Chất béo: 10.7 Bánh khoai mì nướng Đơn vị: Miếng. SL: Kcalo: 392. Chất béo: 14.5 Chè táo xọn Đơn vị: Chén. SL: Kcalo: 311. Chất béo: 9.6 Bánh bèo thập cẩm Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 608. Chất béo: 21.6 Bánh tét nhân mặn Đơn vị: Khoạnh. SL: Kcalo: 407. Chất béo: 5.5 Hột vịt lộn Đơn vị: Quả. SL: Kcalo: 98. Chất béo: 6.7 Bánh ít nhân dừa Đơn vị: Cái. SL: Kcalo: 261. Chất béo: 5.1 Chè nếp đậu trắng Đơn vị: Chén. SL: Kcalo: 436. Chất béo: 10 Bánh bao nhân thịt Đơn vị: Cái. SL: Kcalo: 328. Chất béo: 7.9 Bánh tét nhân chuối Đơn vị: Khoanh. SL: Kcalo: 302. Chất béo: 1.2 Bánh Flan Đơn vị: Cái. SL: Kcalo: 66. Chất béo: 1.6 Chè đậu xanh Đơn vị: Chén. SL: Kcalo: 359. Chất béo: 10.2 Hạt điều rang muối Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 291. Chất béo: 24.7 Bánh su kem Đơn vị: Cái. SL: Kcalo: 112. Chất béo: 7.2 Bánh da lợn Đơn vị: Miếng. SL: Kcalo: 364. Chất béo: 11.9 Chè đậu đen Đơn vị: Chén. SL: Kcalo: 419. Chất béo: 9.8 Bắp xào Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 317. Chất béo: 12.3 Bánh quy bơ (biscuit) Đơn vị: Cái. SL: Kcalo: 38. Chất béo: 0.5 Bánh chuối chiên Đơn vị: Cái. SL: Kcalo: 139. Chất béo: 9.9 Chè bắp Đơn vị: Chén. SL: Kcalo: 352. Chất béo: 10.1 Bánh Bò Nướng Đơn vị: Cái. SL: Kcalo: 303. Chất béo: 29% Bắp luộc Đơn vị: Trái. SL: Kcalo: 192. Chất béo: 2.5 Bánh patechaud Đơn vị: Cái. SL: Kcalo: 374. Chất béo: 20.2 Bánh Chocopie Đơn vị: Cái. SL: Kcalo: 120. Chất béo: 5 Kẹo sữa Đơn vị: Viên. SL: Kcalo: 13. Chất béo: 0 TRÁI CÂY - RAU CỦMãng cầu ta Đơn vị: Trái. SL: Kcalo: 101. Chất béo: 1 Khoai tây Đơn vị: Củ. SL: Kcalo: 77. Chất béo: 0 Đậu côve / đậu đũa Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 31. Chất béo: 0 Táo tây Đơn vị: Trái. SL: Kcalo: 107. Chất béo: 0 Rau ngổ Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 16. Chất béo: 0 Bí đao Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 14. Chất béo: 0 Chuối già Đơn vị: Trái. SL: Kcalo: 74. Chất béo: 0.2 Củ sắn Đơn vị: Củ. SL: Kcalo: 52. Chất béo: 0 Măng tây Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 20. Chất béo: 0 Mãng cầu ta Đơn vị: Trái. SL: Kcalo: 56. Chất béo: 0 Dọc mùng (Bạc hà) Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 14. Chất béo: 0 Cần tây Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 16. Chất béo: 0 Thanh long Đơn vị: Trái. SL: Kcalo: 225. Chất béo: 0 Cà tím Đơn vị: Trái. SL: Kcalo: 24. Chất béo: 0 Cóc Đơn vị: Trái. SL: Kcalo: 34. Chất béo: 0 Rau kinh giới Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 23. Chất béo: 0 Măng tre Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 14. Chất béo: 0 Mộc nhĩ Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 312. Chất béo: 0 Vú sữa Đơn vị: Trái. SL: Kcalo: 83. Chất béo: 0 Cải xoong / xà lách xoong Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 11. Chất béo: 0 Hạt điều Đơn vị: Dĩa. SL: Kcalo: 291. Chất béo: 24.7 Rau húng Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 18. Chất béo: 0 Mướp Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 16. Chất béo: 0 Sả Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 99. Chất béo: 0 Chanh Đơn vị: Trái. SL: Kcalo: 30. Chất béo: 0 Cải bắp Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 25. Chất béo: 0 Xoài Đơn vị: Trái. SL: Kcalo: 145. Chất béo: 0.8 Măng cụt Đơn vị: Trái. SL: Kcalo: 13. Chất béo: 0 Rau ngót Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 36. Chất béo: 0 Dưa cải bẹ Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 17. Chất béo: 0 Củ cải trắng Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 14. Chất béo: 0 Cam Đơn vị: Trái. SL: Kcalo: 47. Chất béo: 0.1 Rau bina (Cải bó xôi) Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 23. Chất béo: 0 Nhãn thường Đơn vị: Trái. SL: Kcalo: 4. Chất béo: 0 Vải đóng hộp Đơn vị: Trái. SL: Kcalo: 9. Chất béo: 0 Rau đay Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 25. Chất béo: 0 Nấm hương tươi Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 40. Chất béo: 0.5 Quả bí ngô Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 26. Chất béo: 0 Nho ta (tím) Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 14. Chất béo: 0 Dưa chuột có vỏ Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 15. Chất béo: 0 Mít tố nữ Đơn vị: Múi. SL: Kcalo: 10. Chất béo: 0 Khoai mì Đơn vị: Khúc. SL: Kcalo: 137. Chất béo: 0.2 Nấm mỡ Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 33. Chất béo: 0.3 Hành lá Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 3. Chất béo: 0 Thơm Đơn vị: Trái. SL: Kcalo: 50. Chất béo: 0.1 Đu đủ Đơn vị: Miếng. SL: Kcalo: 125. Chất béo: 0 Rau diếp cá Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 15. Chất béo: 0 Khoai môn Đơn vị: Củ. SL: Kcalo: 113. Chất béo: 0.1 Ớt xanh Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 40. Chất béo: 0 Mãng cầu xiêm Đơn vị: Miếng. SL: Kcalo: 40. Chất béo: 0 Hẹ lá Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 16. Chất béo: Lá rau dền Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 23. Chất béo: 0 Khoai lang Đơn vị: Củ. SL: Kcalo: 131. Chất béo: 0.3 Rau thì là Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 43. Chất béo: 1 Lê Đơn vị: Trái. SL: Kcalo: 91. Chất béo: 0.4 Tía tô Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 26. Chất béo: 0 Khổ qua Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 17. Chất béo: 0 Bưởi Đơn vị: Múi. SL: Kcalo: 38. Chất béo: 0 Mận Đơn vị: Trái. SL: Kcalo: 11. Chất béo: 0 Atisô Đơn vị: Trái. SL: Kcalo: 47. Chất béo: 0 Rau kinh giới Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 23. Chất béo: 0 Súp lơ Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 25. Chất béo: 0 Ổi Đơn vị: Trái. SL: Kcalo: 68. Chất béo: 0 Cải cúc / rau tần ô Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 24. Chất béo: 1 Quýt Đơn vị: Trái. SL: Kcalo: 28. Chất béo: 0 Húng quế Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 23. Chất béo: 1 Đậu bắp Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 31. Chất béo: 0 Gừng Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 80. Chất béo: 1 Chanh dây Đơn vị: Trái. SL: Kcalo: 97. Chất béo: 1 Cải thảo Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 16. Chất béo: 0 Sầu riêng Đơn vị: Trái. SL: Kcalo: 28. Chất béo: 0.3 Rau bí Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 18. Chất béo: 0 Dưa cải bắp Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 25. Chất béo: 0 Rong biển Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 40. Chất béo: 0 Dưa hấu Đơn vị: Miếng. SL: Kcalo: 30. Chất béo: 0 Cải thìa Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 9. Chất béo: 0 Nhãn tiêu Đơn vị: Trái. SL: Kcalo: 2. Chất béo: 0 Chôm chôm Đơn vị: Trái. SL: Kcalo: 14. Chất béo: 0 Rau mồng tơi Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 14. Chất béo: 0 Me chua Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 27. Chất béo: 0 Su hào Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 27. Chất béo: 0 Sơ ri Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 14. Chất béo: 0 Rau mùi tây (ngò tây) Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 36. Chất béo: 1 Táo ta Đơn vị: Trái. SL: Kcalo: 9. Chất béo: 0 Mít nghệ Đơn vị: Múi. SL: Kcalo: 11. Chất béo: 0 Rau muống Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 30. Chất béo: 0 Nấm rơm Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 31. Chất béo: 0.3 Tỏi Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 149. Chất béo: 0 Bơ Đơn vị: Trái. SL: Kcalo: 184. Chất béo: 23 Hồng đỏ Đơn vị: Trái. SL: Kcalo: 25. Chất béo: 0 Dưa chuột gọt vỏ Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 12. Chất béo: 0 Khoai từ Đơn vị: Củ. SL: Kcalo: 98. Chất béo: 0 Củ hành Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 40. Chất béo: 0 Chuối Đơn vị: Trái. SL: Kcalo: 105. Chất béo: 0.2 Khế Đơn vị: Trái. SL: Kcalo: 9. Chất béo: 0 Giá đỗ Đơn vị: 100g. SL: Kcalo: 44. Chất béo: 0 THỨC UỐNGNước mía Đơn vị: Ly. SL: Kcalo: 106. Chất béo: 0 Nước chanh Đơn vị: Ly. SL: Kcalo: 149. Chất béo: 0.1 Bia Đơn vị: Ly. SL: Kcalo: 141. Chất béo: 1.6 Cocktail trái cây Đơn vị: Ly. SL: Kcalo: 158. Chất béo: 0.9 Sinh tố Đơn vị: Ly. SL: Kcalo: 277. Chất béo: 3.2 Cà phê đen phin Đơn vị: Ly. SL: Kcalo: 40. Chất béo: 0 Trái dừa tươi Đơn vị: Trái. SL: Kcalo: 128. Chất béo: 228 Nước rau má Đơn vị: Ly. SL: Kcalo: 174. Chất béo: 4.4 Nước cam vắt Đơn vị: Ly. SL: Kcalo: 226. Chất béo: 0.9 Nước ngọt có gas Đơn vị: Lon. SL: Kcalo: 146. Chất béo: 0 Cà phê sữa gói tan Đơn vị: Ly. SL: Kcalo: 85. Chất béo: 1 Trà Sữa Đơn vị: Ly. SL: Kcalo: 500. Chất béo: 32.5 Sữa đặc có đường Đơn vị: Hộp nhỏ. SL: Kcalo: 88. Chất béo: 14.7 Nước sâm Đơn vị: Ly. SL: Kcalo: 74. Chất béo: 0 Tính |