Chu mi nga nghĩa là gì
Từ điển phổ thông Show
(xem: ngâm nga 吟哦) Từ điển trích dẫn 1. (Động) Ngâm nga, ngâm vịnh. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: “Nhàn lai vô sự bất thanh nga” 閒來無事不清哦 (Hí đề 戲題) Khi nhàn rỗi, không việc gì mà không ngâm nga thanh nhã. Từ điển Thiều Chửu ① Ngâm nga. Từ điển Trần Văn Chánh (thán) Ô, ồ, ơ: 哦,你也來了,眞難得! Ơ, anh cũng đến, thật là quý! Xem 哦 [é], [ò]. Từ điển Trần Văn Chánh (thán) À, ồ, ơ: 哦,我懂了 À tôi hiểu rồi; 哦,我想起來了 Ồ, tôi nhớ ra rồi. Xem 哦 [é]; 哦 [ó]. Từ điển Trần Văn Chánh (văn) Ngâm nga: 吟哦 Ngâm nga. Xem 哦 [ó], [ò]. Từ điển Nguyễn Quốc Hùng Đọc to lên với giọng lên xuống trầm bổng. Td: Ngâm nga. Thơ Nguyễn Khuyến có câu: » Thơ Lí ngâm nga khi mở quyển, đàn nha tình tính lúc lần dây «. Tự hình 3
Tác giả: pixsharevn.blogspot.com Ngày đăng: 26/7/2021 Xếp hạng: 4 ⭐ ( 44811 lượt đánh giá ) Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐ Xếp hạng thấp nhất: 1 ⭐ Tóm tắt: Sư phụ để sư huynh xem đã, có thể cô gái xinh đẹp đó là yêu quái cũng nên. Khớp với kết quả tìm kiếm: ... Xem Ngay
2. xê-mi-na trong tiếng Nhật là gì? - Từ điển Việt-Nhật
Xem Ngay 3. MI là gì (MI) - NAAF
Xem Ngay
4. MI là gì? -định nghĩa MI | Viết tắt Finder
Xem Ngay
5. chu kì nghĩa là gì trong từ Hán Việt? - Từ điển Hán Việt
Xem Ngay
6. Chu (họ) – Wikipedia tiếng Việt
Xem Ngay 7. Chu pa pi mô nha nhố nghĩa là gì? - Quantrimang.com
Xem Ngay
8. Chu cà mo là gì? Cho gờ cu là gì ... - Thành cá đù
Xem Ngay 9. Mi Nghĩa Là Gì? - xn--t-in-1ua7276b5ha.com
Xem Ngay 10. Nghĩa của từ Chu du - Từ điển Việt - soha.vn
Xem Ngay
11. "ya" có nghĩa là gì? - Câu hỏi về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
Xem Ngay
12. chu máºt nghĩa là gì trong từ Hán Việt? - Từ điển Hán Việt
Xem Ngay
13. chu môn nghĩa là gì trong từ Hán Việt? - Từ điển Hán Việt
Xem Ngay
14. chu nhan nghĩa là gì trong từ Hán Việt? - Từ điển Hán Việt
Xem Ngay 15. Ý nghĩa số 14106 là gì trong tiếng Nhật? | Học Tiếng Nhật ...
Xem Ngay
16. Chu pa pi mô nha nhố nghĩa là gì? Sử dụng trong trường hợp ...
Xem Ngay 17. bị chú là gì, bị chú viết tắt, định nghĩa, ý nghĩa - by24h.com
Xem Ngay 18. chủ nghĩa là gì|Ý nghĩa của từ chủ
Xem Ngay
19. chu tuất nghĩa là gì trong từ Hán Việt? - Từ điển Hán Việt
Xem Ngay |