Commune nghĩa là gì
Show
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ communes trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ communes tiếng Anh nghĩa là gì. commune /'kɔmju:n/* danh từ- xã- công xã=the Commune of Paris+ công xã Pa-ri* nội động từ- đàm luận; nói chuyện thân mật=friends commune together+ bạn bè nói chuyện thân mật với nhau- gần gụi, thân thiết, cảm thông=to commune with nature+ gần gụi với thiên nhiên- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (tôn giáo) chịu lễ ban thánh thể!to commune with oneself- trầm ngâm
Tóm lại nội dung ý nghĩa của communes trong tiếng Anhcommunes có nghĩa là: commune /'kɔmju:n/* danh từ- xã- công xã=the Commune of Paris+ công xã Pa-ri* nội động từ- đàm luận; nói chuyện thân mật=friends commune together+ bạn bè nói chuyện thân mật với nhau- gần gụi, thân thiết, cảm thông=to commune with nature+ gần gụi với thiên nhiên- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (tôn giáo) chịu lễ ban thánh thể!to commune with oneself- trầm ngâm Đây là cách dùng communes tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ communes tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anh
commune /'kɔmju:n/* danh từ- xã- công xã=the Commune of Paris+ công xã Pa-ri* nội động từ- đàm luận tiếng Anh là gì? nói chuyện thân mật=friends commune together+ bạn bè nói chuyện thân mật với nhau- gần gụi tiếng Anh là gì? thân thiết tiếng Anh là gì? cảm thông=to commune with nature+ gần gụi với thiên nhiên- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì? communeCùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: commune
Phát âm : /'kɔmju:n/
+ danh từ
+ nội động từ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "commune"
Lượt xem: 1258
Từ: commune/'kɔmju:n/
Cụm từ/thành ngữ
to commune with oneself trầm ngâm |