Diễn viên phụ tiếng anh là gì screen actor năm 2024

Trong lĩnh vực nghệ thuật, nghề diễn viên luôn được coi là một trong những nghề đòi hỏi nhiều kỹ năng và tài năng. Để trở thành một diễn viên tài năng, không chỉ cần có ngoại hình ưa nhìn, mà còn phải có khả năng diễn xuất, sự tự tin trên sân khấu và kỹ năng giao tiếp tốt.

Diễn viên phụ tiếng anh là gì screen actor năm 2024
30 từ vựng tiếng Anh về nghề diễn viên

Để giúp bạn làm quen với các từ vựng tiếng Anh trong lĩnh vực này, dưới đây là 30 từ vựng tiếng Anh về nghề diễn viên mà bạn có thể tham khảo.

Là diễn viên.

He's an actor.

Tháng 10 năm 2016, Ilana Glazer và Corden được xác nhận sẽ tham gia vào dàn diễn viên.

In October 2016, it was announced that Ilana Glazer and Corden would join the cast as well.

Trong chưa đầy một tuần cô đã được chọn với cả vai trò diễn viên và người mẫu.

Within a week or so of joining an agency, she had been selected as both a model and an actress.

Thay vào đó, nhân vật này do nữ diễn viên người Scotland Kelly Macdonald đảm nhiệm.

Instead, the character was voiced by Scottish actress Kelly Macdonald.

Anh ta là một diễn viên đang đóng vai ảo thuật gia.

He is an actor playing the part of a magician.

Diễn viên hài đã lo lắng và bỏ thói quen của mình sớm hơn dự kiến.

The comedian was nervous and abandoned her routine earlier than expected.

Ante Čedo Martinić, 51, diễn viên Croatia (Ruža vjetrova), ung thư.

Ante Čedo Martinić, 51, Croatian actor (Ruža vjetrova), cancer.

Bruna Linzmeyer (11 tháng 11 năm 1992) là một nữ diễn viên người Brazil.

Bruna Linzmeyer (born November 11, 1992) is a Brazilian actress.

Tôi nghĩ tôi là một diễn viên khá.”

I think I’m a pretty good actress.”

Một "bản gốc Broadway diễn viên" ghi âm được sản xuất.

An "original Broadway cast" recording was produced.

Một diễn viên Bollywood hát một lời trong đĩa DVD ở tiệm cà phê.

A Bollywood actor sang a line on a DVD in a cafe.

Laura Elizabeth Metcalf (sinh ngày 16/6/1955) là nữ diễn viên người Mỹ.

Laura Elizabeth Metcalf (born June 16, 1955) is an American character actress.

Cô cũng thỉnh thoảng làm việc như một diễn viên hài độc thoại trong giai đoạn này.

She also occasionally worked as a stand-up comedian during this period.

Đừng đạt giải Oscar cho nữ diễn viên xuất sắc nhất.

Do not win an Oscar for best actress.

  1. Louis Zorich, diễn viên người Hoa Kỳ (s.
  1. Louis Zorich, American actor (b.

Cuối cùng anh kết bạn với một diễn viên tên là Ben Bledsoe.

Terenzi eventually befriended an actor named Ben Bledsoe.

Marilyn Nash, 84, diễn viên Mỹ (Monsieur Verdoux, Unknown World).

Marilyn Nash, 84, American actress (Monsieur Verdoux, Unknown World).

Sao không đi tìm mấy em diễn viên đi.

Why do not you go find some actors go.

Công chúa Marie-Christine từng là một diễn viên ở Los Angeles với nghệ danh là "Daphné".

Princess Marie-Christine worked as an actress in Los Angeles using her third name "Daphné".

Ông là cháu ngoại của diễn viên kiêm đạo diễn Ba Lan nổi tiếng Wincenty Rapacki.

He was the grandson of the famous Polish actor and director Wincenty Rapacki.

Diễn viên mà.

I'm an actor.

Achaga là diễn viên người Argentina duy nhất trong đoàn.

Achaga is the only Argentine cast member in the ensemble.

Katherine Matilda Swinton (sinh ngày 5/11/1960) là nữ diễn viên người Anh Quốc.

Katherine Matilda Swinton (born 5 November 1960) is a Scottish actress.

Tôi làm việc với các diễn viên , Cameron chú thích .

I work with actors , notes Cameron .

Vả lại, cô có biết một nữ diễn viên 14 tuổi nào không?

Besides, do you know any 14-year-old actresses?

Việc hiểu và sử dụng từ vựng ngành điện ảnh tiếng Anh không chỉ mở rộng kiến thức mà còn giúp bạn giao tiếp linh hoạt trong thế giới phim ảnh đầy sáng tạo. Từ những thuật ngữ cơ bản như “đạo diễn”, “diễn viên”, đến những cụm từ chuyên ngành như “cốt truyện”, “kịch bản”, mỗi từ vựng đều mang theo một khía cạnh quan trọng, góp phần tạo nên hình ảnh hoàn thiện cho một tác phẩm điện ảnh.

Vậy bạn đã nắm vững những từ vựng của Ngành công nghiệp điện ảnh trong tiếng Anh chưa, cùng WISE English khám phá ngay bây giờ:

Diễn viên phụ tiếng anh là gì screen actor năm 2024
Ngành điện ảnh tiếng Anh

Xem thêm:

KHÁM PHÁ NGÀNH TRUYỀN THÔNG TIẾNG ANH LÀ GÌ? LÀM GÌ? DÀNH CHO AI?

Nội dung bài viết

I. Ngành Công nghiệp điện ảnh tiếng Anh là gì?

Trước khi đi qua bộ từ vựng. Hãy cùng trả lời cho câu hỏi “Ngành Công nghiệp điện ảnh tiếng Anh là gì” nhé!

Ngành Công nghiệp Điện ảnh là một ngành công nghiệp sôi động và đa dạng, tập trung vào việc sản xuất, phân phối và trình chiếu các tác phẩm điện ảnh như phim, chương trình truyền hình, video âm nhạc và nhiều loại nội dung giải trí khác. Đây là một lĩnh vực sáng tạo và đòi hỏi công nghệ cao, hội tụ nhiều ngành như diễn xuất, đạo diễn, kịch bản, sản xuất, kỹ thuật, thiết kế.

Ngành công nghiệp điện ảnh có tầm ảnh hưởng rất lớn đối với văn hóa, mang lại giá trị giải trí, thông tin, và làm thay đổi cách nhìn nhận của mọi người về thế giới xung quanh.

Ngành công nghiệp điện ảnh tiếng Anh được dịch là “Film Industry” hoặc “Movie Industry”.

Ở ĐÂY CÓ VOUCHER GIẢM GIÁ

Diễn viên phụ tiếng anh là gì screen actor năm 2024

II. Từ vựng cơ bản Ngành điện ảnh tiếng Anh

Bạn có còn nhớ Nhà sản xuất hay Diễn viên tiếng Anh là gì không? Những từ vựng tưởng chừng như đơn giản gần gũi nhưng có đôi lúc chúng ta lại quên đi nghĩa tiếng Anh của nó. Không sao, cùng ôn lại và tìm hiểu thêm bộ từ vựng ngành điện ảnh tiếng Anh một lần nữa nhé!

Diễn viên phụ tiếng anh là gì screen actor năm 2024
Ngành điện ảnh tiếng Anh

Tìm hiểu ngay:

PHƯƠNG PHÁP HỌC TIẾNG ANH CHO NGƯỜI LỚN TUỔI NHANH VÀ HIỆU QUẢ
  • Film [fɪlm] – phim ảnh
  • Movie [ˈmuːvi] – phim
  • Director [dɪˈrɛktər] – đạo diễn
  • Cast [kɑːst] – dàn diễn viên
  • Actor [ˈæktər] – diễn viên nam
  • Actress [ˈæktrɪs] – diễn viên nữ
  • Screenplay [ˈskriːnpleɪ] – kịch bản
  • Famous star – ngôi sao nổi tiếng
  • Scene [siːn] – cảnh
  • Plot [plɒt] – cốt truyện
  • Dialogue [ˈdaɪəlɒɡ] – đoạn hội thoại
  • Circumstance [ˈsɜːkəmstəns] – tình huống
  • Filmography [fɪˈmɒɡrəfi] – danh mục phim
  • Genre [ˈʒɑːnrə] – thể loại
  • Sequel [ˈsiːkwəl] – phần tiếp theo
  • Crew [kruː] – đoàn làm phim
  • Producer [prəˈdjuːsər] – nhà sản xuất
  • Editing [ˈɛdɪtɪŋ] – biên tập
  • Lighting [ˈlaɪtɪŋ] – ánh sáng
  • Soundtrack [ˈsaʊndtræk] – nhạc phim
  • Score [skɔːr] – điểm nhạc
  • Box Office [bɒks ˈɒfɪs] – doanh thu
  • Premiere [ˈprɛmiɛr] – buổi công chiếu đầu
  • Trailer [ˈtreɪlər] – đoạn quảng cáo
  • Screenwriter [ˈskriːnˌraɪtər] – người viết kịch bản
  • Costume [ˈkɒstjuːm] – trang phục
  • Make-up [ˈmeɪkʌp] – trang điểm
  • Props [prɒps] – phụ kiện
  • Rehearsal [rɪˈhɜːsəl] – diễn tập
  • Audience [ˈɔːdiəns] – khán giả
  • Close-up [ˈkləʊs ʌp] – gần cảnh
  • Long shot [lɒŋ ʃɒt] – xa cảnh
  • Fade in/out [feɪd ɪn/aʊt] – trong ra/nhạt đi

II. Đoạn văn mẫu sử dụng những từ vựng tiếng Anh về điện ảnh

Áp dụng những từ vựng ngành điện ảnh tiếng Anh trên vào đoạn văn với ngữ cảnh thực tế dưới đây để nhớ lâu hơn những từ vựng đó nhé!

Diễn viên phụ tiếng anh là gì screen actor năm 2024
Ngành điện ảnh tiếng Anh

Tham khảo thêm:

Quá trình sản xuất một bộ phim là một hành trình đầy cảm hứng và phức tạp. Từ khi có ý tưởng ban đầu cho đến khi bộ phim ra mắt công chúng, mọi công đoạn đều đòi hỏi sự cống hiến và cộng tác của nhiều người trong ngành công nghiệp điện ảnh.

Đạo diễn (Director) là người điều hành toàn bộ quá trình sản xuất, từ việc chọn dàn diễn viên (Cast) phù hợp, ghi lại từng cảnh (Scene) quan trọng, đến xây dựng cốt truyện (Plot) hấp dẫn. Kịch bản (Screenplay) đóng vai trò quan trọng, là hướng dẫn cho các diễn viên theo dõi để thể hiện đoạn hội thoại (Dialogue) một cách tự nhiên, đầy cảm xúc và mượt mà nhất.

Thể loại (Genre) của bộ phim cũng quyết định hình ảnh và phong cách của sản phẩm cuối cùng, có thể là một phần tiếp theo (Sequel) của câu chuyện trước đó hoặc là một bộ phim độc lập (Indie film) đầy sáng tạo. Mỗi đoàn làm phim (Crew) gồm những người chuyên nghiệp, từ nhà sản xuất (Producer) đến nhóm biên tập (Editing), nhằm tạo ra những tác phẩm với ánh sáng (Lighting) và nhạc phim (Soundtrack) ấn tượng.

Quá trình biên tập (Editing) và chọn lựa trang phục (Costume) cùng với trang điểm (Make-up) cho diễn viên đóng vai trò không thể phớt lờ. Mỗi buổi công chiếu đầu (Premiere) đánh dấu sự kết thúc của một quá trình sáng tạo, nơi mà công chúng đặt niềm tin và mong đợi từng đoạn quảng cáo (Trailer) để mang đến trải nghiệm điện ảnh độc đáo.

ĐĂNG KÝ NHẬN MIỄN PHÍ

BỘ SÁCH CẨM NANG TỰ HỌC IELTS TỪ 0 – 7.0+

Diễn viên phụ tiếng anh là gì screen actor năm 2024

Đây không chỉ là MÓN QUÀ TRI THỨC, đây còn là CHÌA KHÓA mở ra cánh cửa thành công trên con đường chinh phục tấm bằng IELTS mà chúng tôi muốn dành tặng MIỄN PHÍ cho bạn. Bộ sách được tổng hợp và biên soạn dựa trên kinh nghiệm và kỹ năng chuyên môn của đội ngũ IELTS 8.0+ tại WISE ENGLISH với người chịu trách nhiệm chính là thầy Lưu Minh Hiển, Thủ khoa Đại học Manchester Anh Quốc.

III. Các cụm từ thông dụng liên quan đến chủ đề Ngành điện ảnh tiếng Anh

Đi tìm các cụm từ phổ biến mà bạn sẽ thường dùng để nhận xét hoặc đánh giá một bộ phim dưới đây:

Diễn viên phụ tiếng anh là gì screen actor năm 2024
Ngành điện ảnh tiếng AnhSTTCụm từDịch nghĩa1To pan a moviePhê bình tiêu cực về một bộ phim.2To leave a lasting impressionĐể lại ấn tượng sâu đậm.3To be a scene-stealerDiễn viên khiến cho cảnh quay nổi bật.4A box-office hitBộ phim thành công về doanh thu.5A must-seeĐiều không thể bỏ lỡ, cần phải xem.6To come highly recommendedĐược đánh giá cao, được khuyên nên xem.7To get a good/bad reviewNhận được đánh giá tốt/xấu.8Well worth seeingPhải xem9Not to be missedKhông nên bỏ qua, không thể không xem.10RomanticLãng mạn.11OverwhelmingChoáng ngợp12DisappointedThất vọng.13Couldn’t put it downQuá lôi cuốn14An audience pleaserKhán giả hài lòng15An impressive debutSự ra mắt ấn tượng, có ấn tượng mạnh mẽ.

IV. Bỏ túi bí kíp Cách học từ vựng Ngành điện ảnh tiếng Anh

1. Xem phim bằng tiếng Anh là cách học từ vựng nhanh và hiệu quả nhất

Xem phim và video bằng tiếng Anh cách thú vị và đơn giản để học từ vựng Ngành điện ảnh tiếng Anh. Đơn giản là bạn chỉ cần nhấp vào các bộ phim, series hoặc video liên quan đến điện ảnh bằng tiếng Anh hoặc các chủ đề mà bạn yêu thích là đã có cơ hội gặp và học được bộ thuật ngữ, cụm từ chuyên ngành đó rồi.

ừ cái cách diễn viên nói trong phim, hoặc cái ý nghĩa của từng từ trong phụ đề, mình có thể học được vô số kiến thức mới một cách tự nhiên, không gây nhàm chán. Cách này không chỉ giúp cải thiện tiếng Anh cho bạn mà còn bổ sung kiến thức sâu rộng về lĩnh vực bạn đang quan tâm nữa.

Diễn viên phụ tiếng anh là gì screen actor năm 2024
Ngành điện ảnh tiếng Anh

Dưới đây là 5 bộ phim liên quan đến Ngành điện ảnh tiếng Anh:

1. “The Artist” (2011):

Bộ phim này kể về thời kỳ chuyển đổi từ phim câm sang phim có âm thanh. Tập trung mô tả vào một diễn viên câm và một ngôi sao điện ảnh khi họ đối mặt với sự thay đổi trong ngành công nghiệp điện ảnh.

2. “Cinema Paradiso” (1988):

Phim này mô tả cuộc sống của một cậu bé ở một thị trấn nhỏ ở Italy và mối quan hệ đặc biệt giữa cậu và một nhân viên rạp chiếu phim.

Diễn viên phụ tiếng anh là gì screen actor năm 2024

3. “Sunset Boulevard” (1950):

Bộ phim này thường được xem là một trong những tác phẩm kinh điển về ngành điện ảnh. Nó kể về câu chuyện của một nhà văn trẻ và một nữ diễn viên đã hết thời.

4. “Singin’ in the Rain” (1952):

Đây là một bộ phim musical vui nhộn và nổi tiếng, tái hiện lại thời kỳ chuyển đổi từ phim câm sang phim có âm thanh trong ngành điện ảnh.

5. “Hugo” (2011):

Phim này kể về một cậu bé mồ côi sống trong những năm 1930 và cuộc phiêu lưu của cậu trong thế giới của một nhà máy đồng hồ ở Paris và niềm đam mê của cậu đối với điện ảnh.

2. Ghi chép từ vựng trong từng ngữ cảnh

Ghi chép từ vựng và cụm từ về điện ảnh ở nhiều tình huống khác nhau là cách tối ưu để học từ vựng mà không nhàm chán. Điều này giúp bạn nhớ từ vựng dễ dàng hơn vì có thể áp dụng chúng vào cuộc sống hàng ngày hoặc khi trò chuyện với bạn bè.

V. Kết luận

Vậy là chúng ta đã cùng đi qua và giải đáp những thắc mắc về “Ngành điện ảnh tiếng Anh” là gì? Hi vọng những kiến thức bổ ích ở trên sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ trong giao tiếp.

Đừng quên theo dõi các bài viết mới và follow ngay Fanpage, Group IELTS TIPS – Chiến Thuật IELTS 8.0+ và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé. Chúc các bạn học vui!