Genuine là gì
Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ genuine trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc
chắn bạn sẽ biết từ genuine tiếng Anh nghĩa là gì. * tính từ Đây là cách dùng genuine tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ genuine tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com
để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Nhưng nếu bạn chọn để làm điều này hãy chắc chắn rằng The next step is to apologize, but only if it's genuine. Bước tiếp theo là xin lỗi, nhưng chỉ khi đó là sự thật. From wherever it sprang, it was genuine. Họ quay ở đâu cũng vậy, đó là sự thực. The problem identified by TNH is a genuine one. Vấn đề được nhận ra bởi TNH là một sự thật. It's a bit different, but it's genuine. That which is perfect is false and that which is flawed is genuine.”. Hoàn hảo là sựkhông hoàn hảo Everything I have shared on here has always been genuine. Tất cả những gì tôi vừa chia sẻ trên đây đều là sự thật. Which it would have to do if it was genuine. Em phải làm gì nếu điều đó là sự thực. Supply genuine spare parts for main machines of ships including…. Cung cấp phụ tùng chính hãng cho máy tàu biển bao gồm. That's genuine, real material if you talk to me. Đó là chất liệu chân thật nếu các bạn nói chuyện với tôi. So there is a bit of genuine teenage girl in the book. Vì thế mà có một chất trẻ trung trong cuốn sách. At first you think she's genuine with Suzanne. Trong giây lát, ông đã thực sự tin rằng cô ta là Suzanne. Read: Sweet ways to say a genuine sorry. Đọc: 17 cách ngọt ngào để thực sự nói rằng bạn xin lỗi. A skills shortage is a genuine concern. Thiếu hụt kỹ năng là một vấn đề nghiêm. I think there's some genuine confusion. Ways to check if your Windows is activated and genuine. Material: 316L stainless steel anchor with genuine flat leather. We have to assume that that call was genuine. Ta phải giả sử cuộc gọi đó là đúng. You must make sure that the product you are buying is genuine. Bạn cần phải chắc chắn rằng sản phẩm mà bạn mua là đúng.
All Coins for Sale are guaranteed 100% genuine; no fake Chinese imports here! Hàng mình đảm bảo 100% authentic, no TRUNG QUỐC nhé! They should enter because of genuine warmth. Bởi chúng phải được hái vào đúng nhiệt độ.
Scientists have concluded it is genuine following seven years of tests. Các nhà khoa học đã đưa ra kết luận cuối cùng sau đúng 7 năm kiểm tra. Make sure your smile looks genuine. Check to see whether you are using a genuine HP cartridge. Fail to recognize genuine skill in others. Không nhận ra được kĩ năng đích thật ở những người khác. Kết quả: 6186, Thời gian: 0.0418 |