Heather nghĩa là gì trong tiếng anh

Heather (Tên xưng hô)

Heather là tên dành cho nữ. Nguồn gốc của tên này là Anh. Ở trang web của chúng tôi, 67 những người có tên Heather đánh giá tên của họ với 4.5 sao (trên 5 sao). Vì vậy, họ dường như cảm thấy rất thỏa mãn. Đôi khi cái tên này bị đánh vần sai. Trong tiếng Việt, có một số người gặp một số rắc rối trong việc phát âm tên. Người nước ngoài sẽ không cảm thấy đây là một cái tên quá khác lạ. Heather nằm trong top 100 tên phổ biến nhất trên Facebook ở vị trí số 66.
Có phải tên của bạn là Heather? Xin hãy trả lời 5 câu hỏi về tên của bạn để bổ sung vào thông tin sơ lược này.

Ý nghĩa của Heather

Nghĩa của Heather là: "heather (thảo dược)".


Đánh giá


67 những người có tên Heather bỏ phiếu cho tên của họ. Bạn cũng hãy bỏ phiếu cho tên của mình nào.

Heather nghĩa là gì trong tiếng anh

★★★★★
Đánh giá

Heather nghĩa là gì trong tiếng anh

★★★★★
Dễ dàng để viết

Heather nghĩa là gì trong tiếng anh

★★★★★
Dễ nhớ

Heather nghĩa là gì trong tiếng anh

★★★★★
Phát âm

Heather nghĩa là gì trong tiếng anh

★★★★★
Cách phát âm trong Tiếng Anh

Heather nghĩa là gì trong tiếng anh

★★★★★
Ý kiến của người nước ngoài

Thể loại

Heather hiện trong những mục kế tiếp:

0 bình luận

Syrian national who cut a bloody path through the ranks in Afghanistan for the past decade before settling back here. cứu, câu lày trong ngữ cảnh quân đội đang làm 1 nhiệm vụ và trước câu này là nhắc tới 1 người, họ còn nói là "người của chúng ta" mang quốc tịch syrian, đến đoạn who cut a bloody path through làm em ko hiểu gì, cứu =))

Bản dịch của heather trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt: cây thạch nam, cây thạch thảo. Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh heather có ben tìm thấy ít nhất 200 lần.

heather adjective noun

(botany) An evergreen plant, Calluna vulgaris , with spiky leaves and small purple, pink, or white flowers. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm heather

"heather" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt

  • cây thạch nam

    Three shillings each for heather and goose feathers.

    Ba xu cho cây thạch nam và lông nghỗng.

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary

  • cây thạch thảo

    And no making love in the heather!

    Và không còn làm tình trong lùm cây thạch thảo!

    GlosbeMT_RnD

  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " heather " sang Tiếng Việt

  • Heather nghĩa là gì trong tiếng anh

    Glosbe Translate

  • Heather nghĩa là gì trong tiếng anh

    Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Heather proper

A female given name from the English noun heather. Popular in the end of the 20th century. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm "Heather" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt

Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho Heather trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.

Hình ảnh có "heather"

Heather nghĩa là gì trong tiếng anh

Heather nghĩa là gì trong tiếng anh

Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "heather" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ

But what you may not realize is how dramatically sex would change things for Mike and Heather —and not for the better.

Nhưng có lẽ bạn chưa hình dung được chuyện Mike và Heather “vượt rào” sẽ ảnh hưởng tồi tệ thế nào đến họ.

jw2019

Heather, I am fine that I don't have a date.

chị không có chuyện gì với việc chị không có cuộc hẹn họ nào.

OpenSubtitles2018.v3

Many of the speakers featured, including David Leigh and Heather Brooke, had spoken out openly against WikiLeaks and its founder Julian Assange in the past.

Những diễn giả khác như David Leigh và Heather Brooke thì lên tiếng công khai chống lại WikiLeaks và người sáng lập Julian Assange trong quá khứ.

WikiMatrix

I am happy to sit with Heather.

Tôi rất vui được ngồi cùng Heather.

OpenSubtitles2018.v3

And I'm rubbing it for you, Heather.

Và đang chà nó cho cậu đây Heather.

OpenSubtitles2018.v3

Two days following the operation, I visited John and Heather in the hospital.

Hai ngày sau cuộc giải phẫu, tôi đến thăm Giang và Hiền trong bệnh viện.

LDS

Heather, I want this.

Heather, anh muốn thế này.

OpenSubtitles2018.v3

" It's a wild, dreary enough place to my mind, though there's plenty that likes it -- particularly when the heather's in bloom. "

" Đó là một nơi hoang dã, ảm đạm, đủ để tâm trí của tôi, mặc dù có rất nhiều mà thích nó - đặc biệt là khi thạch nở hoa. "

QED

Why no smell of heather in your hair?

Sao không có mùi thạch thảo trên tóc em?

OpenSubtitles2018.v3

Smell the heather.

Có mùi hoa thạch thảo.

OpenSubtitles2018.v3

A dancer who had worked with Beyoncé, Heather Morris, covered "Run the World (Girls)" for the American television show Glee episode "Asian F", which aired on October 4, 2011.

Một vũ công đã từng làm việc với Knowles, Heather Morris, đã trình diễn lại "Run the World (Girls)" cho chương trình truyền hình Mỹ Glee, trong tập phim "Asian F", được trình chiếu ngày 4 tháng 10, 2011.

WikiMatrix

Pink bog heather

Thạch thảo hồng

jw2019

The grazing sheep and cattle clear spots where ling, bog heather, and other plants can germinate.

Bầy cừu và bò lúc gặm cỏ đã dọn sạch những bãi đất để các cây bạch thảo, thạch thảo và các cây khác có thể nẩy mầm.

jw2019

Heather: “Writing helps me to organize the mental clutter that accumulates from sadness.

Hiền: “Trải lòng qua trang giấy giúp mình giải tỏa những nỗi niềm chất chứa bấy lâu do ưu phiền.

jw2019

[ Heather ] Oh, my God!

Ôi chúa ơi!

OpenSubtitles2018.v3

Annie Zaleski from The A.V. Club labelled "Elastic Heart" a "striking power ballad," while AllMusic's Heather Phares picked the song as one of the three standouts from the album, alongside "Chandelier" and "Eye of the Needle".

Annie Zaleski từ trang web The A.V. Club đã gọi "Elastic Heart" là một "bản power ballad đầy ấn tượng," trong khi Heather Phares từ trang AllMusic đã chọn bài hát là một trong ba bài hát xuất sắc nhất của album, bên cạnh "Chandelier" và "Eye of the Needle".

WikiMatrix

Says Heather, mentioned in the preceding article: “Scott and I told our son that his penis is private, personal, and not a toy.

Chị Heather, được đề cập trong bài trước, cho biết: “Anh Scott và tôi bảo con rằng dương vật của nó là riêng tư, cá nhân và không phải là đồ chơi.

jw2019

You can do this, Heather.

Chúng ta làm được mà, Heather.

OpenSubtitles2018.v3

She is rescued, however, by Heather, who transforms her into a creature like herself and offers Bill the choice of travelling space and time together, or being returned to her life on Earth as a normal, living human again.

Khi mọi thứ dần rơi vào bế tắc, Bill đã được Heather cứu thoát, biến cô thành một sinh vật giống như mình và cho Bill lựa chọn giữa việc đồng hành củng Heather, hoặc trở lại cuộc sống trên trái đất như một con người bình thường.

WikiMatrix

If Heather Dunbar wants to take advantage of the president's absence, that's her prerogative.

Nếu Heather Dunbar muốn chiếm lợi thế lúc Tổng thống vắng mặt, đó là quyền của cô ấy.

OpenSubtitles2018.v3

White House counsel Bill Galich was called into questioning this morning by Special Prosecutor Heather Dunbar.

Sáng nay, công tố viên đặc biệt Heather Dunbar đã triệu luật sư của Nhà Trắng, Bill Galich, tới để xét hỏi.

OpenSubtitles2018.v3

Well, you know that Heather Dunbar is gonna have something to say about this.

Ta biết rằng Heather Dunbar chuẩn bị phát biểu về việc này.

OpenSubtitles2018.v3

Heather Mitts Feeley (born June 9, 1978), née Heather Blaine Mitts, is an American former professional soccer defender.

Heather Mitts Feeley (sinh ngày 9 tháng 6 năm 1978 tại ở Cincinnati), nhũ danh Heather Blaine Mitts là một cựu hậu vệ bóng đá nữ Hoa Kỳ.