Hướng dẫn sử dụng tivi sony 42w674a năm 2024
Bác có thể qua hdvietnam tìm Review, Chia sẻ kinh nghiệm về em này mà tham khảo, có nhiều cái cũng hay mà em chưa thử vì mới tậu hồi trưa nay. Ah, bác nhớ update firmware nhé, nếu ko nhiều tính năng chưa được mở; nói chung em này xinh mà còn khờ lắm, phải dạy nhiều 🆒 Thông số chung Âm thanh Chế độ âm thanh Standard, Cinema, Sports, Music, Game, Compressed Audio Tăng cường âm thanh Có S-Master Có Âm thanh S-Force Giả lập âm thanh vòm 3D (S-Force Front Surround 3D) Dolby® Dolby® Digital, Dolby® Digital Plus, Dolby® Pulse Simulated Stereo Có Âm thanh Stereo NICAM/A2 Công suất âm thanh 8W+8W Speaker Configuration 2ch, Full Range (30x80mm) x2 Hãng sản xuất Sony Hình ảnh Độ phân giải Full HD Xử lý hình ảnh X-Reality™ PRO Motionflow™ Công nghệ chuyển động hình ảnh thật mịn màng MotionFlow™ XR 200 Công nghệ đèn nền LED Live Colour™ (màu sắc sống động) Có Màu sắc sâu thẳm Có Giảm nhiễu MPEG thông minh Có Giảm nhiễu khi xem phim chuẩn nén MPEG Có Tính năng tăng cường độ tương phản cao cấp (ACE) Có Chế độ xem phim 24P True Cinema™ Có PhotoTV HD Có Góc nhìn 178° (Phải/Trái), 178° (Lên/Xuống) Chế độ màn hình TV: Auto Wide/ Full/ Normal/ Wide Zoom/ Zoom/ Caption/ 14:9/ PC: Full 1/ Full 2/ Normal Chế độ hình ảnh Vivid, Standard, Custom, Photo-Vivid, Photo-Standard, Photo-Original, Photo-Custom, Cinema1, Cinema2, Game-Standard, Game-Original, Graphics, Sports, Animation CineMotion/Film Mode/Cinema Drive Có Bộ lọc lược 3D Có Kết nối Component,Composite,HDMI,USB,VGA Kích thước màn hình Từ 40 - 50 inchs Kích thước màn hình 42" (107cm), 16:9 Loại TV LED Tần số quét 100 - 200 Hz Tần số quét MotionFlow™ XR 200 Tính năng Smart Tivi / Internet Tivi,Tivi kỹ thuật số (DVB-T2) Tính năng khác Kết nối đồng bộ BRAVIA Sync Có Fast Zapping Có Phát qua USB MPEG1/ MPEG2PS/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4Part10/ MP4Part2/ AVI(XVID)/ AVI(MotionJpeg)/ MOV/ WMV/ MKV/ WEBM/ 3GPP/ MP3/ WMA/ WAV/ JPEG/ MPO DLNA MPEG1/ MPEG2PS/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4Part10/ MP4Part2/ AVI(XVID)/ AVI(MotionJpeg)/ MOV/ WMV/ MKV/ WEBM/ 3GPP/ MP3/ WMA/ LPCM/ JPEG/ MPO Picture Frame Mode Có Scene Select Photo, Music, Cinema, Game, Graphics, Sports, Animation Parental Control Có Clock Có Sleep Timer Có On/Off Timer Có Teletext Có PAP (Picture And Picture) PAP (Variable) OSD Language Afrikaans/ Arabic/ Persian/ English/ Fench/ Indonesian/ Portuguese/ Russian/ Swahili / Thai/ Vietnamese/ Chinese(Simplified)/ Chinese(Traditional)/ Zulu/ Assamese/ Bengali/ Gujarati/ Hindi/ Kannada/ Malayalam/ Marathi/ Oriya/ Punjabi/ Tamil/ Telugu TV Guide On Screen / EPG Có Độ phân giải Full HD Thông tin sản phẩm Công suất tiêu thụ 84 Kích thước 954 x 568 x 69 mm Thời gian bảo hành 24 tháng Trọng lượng 9.9000 Điện áp sử dụng 220V Làm cách nào để tìm thông số kỹ thuật (kích thước, trọng lượng, cổng kết nối, giá treo tường, v.v.) cho Tivi? Hỏi & Đáp: 205
Thông tin quan trọng
Vui lòng chấp nhận cookie của Youtube để xem video này Truy cập vào mục tùy chọn cookie bên dưới và đảm bảo bật cookie của Youtube ở dưới phần “Functional” (Chức năng). |