Khi nào bạn đến việt nam tiếng anh năm 2024


1, Hello, nice to meet you Xin chào, rất vui được gặp bạn

2, Good morning/afternoon, nice to meet you Chào buổi sáng, rất vui được gặp bạn

3, What is your name? Tên bạn là gì?

4, Where are you from?/ where do you come from? Bạn đến từ đâu

5, I am an English learner, so I come here to practice English with foreigners. Tôi là người học tiếng Anh, tôi đến đây để thực hành tiếng Anh với người nước ngoài.

6, How do you feel about the weather in Vietnam? Bạn cảm thấy thế nào về thời tiết ở Việt Nam.

7, What is the season in your country now? Hiện tại đang là mùa gì ở nước bạn?

8, What is your favorite season? Bạn yêu thích mùa nào?

9, How long have you been in Vietnam? Bạn ở Việt Nam bao lâu rồi?

10, How many places have you visited in Vietnam? Bạn đã đi thăm được bao nhiêu nơi ở Việt Nam rồi?

11, How many countries have you been?/ How many countries have traveled to? Bạn du lịch tới bao nhiêu nước rồi?

12, Are you on your holiday or business? Bạn đang du lịch hay đi công tác?

13, You travel alone or with your friends? Bạn đi một mình hay đi cùng bạn bè?

14, Do you try Vietnamese food? Is it delicious? Bạn đã thử thức ăn Việt Nam chưa? Có ngon không?

Khi nào bạn đến việt nam tiếng anh năm 2024

15, How do you think about Vietnam and Vietnamese people? Bạn nghĩ gì về Việt Nam và con người Việt nam?

16, What about traffic here? Vậy còn giao thông ở đây thì sao?

17, What are your hobbies? Sở thích của bạn là gì?

18, You travel alone or with your friends? Bạn du lịch một mình hay đi cùng bạn bè?

19, Do you like travelling? Bạn có thích đi du lịch không?

20, Do you like listening to music? Bạn thích nghe nhạc không?

21, I have to leave now Mình phải rời đi bây giờ

22, Before I leave, can I take a photo with you? Trước khi rời đi, mình có thể chụp ảnh với bạn không?

23, I want to send this picture for you and I also want to keep in touch with you. Do you have facebook or email? What is your facebook? Tôi muốn gởi bức ảnh này cho bạn và tôi cũng muốn giữ liên lạc với bạn. Bạn có dùng facebook hay email không? Facebook của bạn là gì?

24, It's very nice to talk to you Vui khi được nói chuyện với bạn

25, Peace in you Chúc bạn an lành

26, Thank for helping me practice English Cám ơn đã giúp tớ luyện tập tiếng Anh

27, Good luck Chúc bạn may mắn

28, Take care Hãy bảo trọng

29, Hope to see you soon Mong sớm gặp lại bạn

30, Catch you later Mong sớm gặp lại bạn

Cùng DOL học các mẫu câu sử dụng welcome nhé! - Welcome to [place]! We're so glad you're here. (Chào mừng đến [địa điểm]! Chúng tôi rất vui khi có bạn ở đây.) - Hi, [name]! Welcome to our [event/place]. We hope you enjoy your stay. (Chào bạn, [tên]! Chào mừng bạn đến với [sự kiện / địa điểm] của chúng tôi. Chúc bạn có thời gian tuyệt vời.) - Thank you for choosing to visit us today. We hope you feel welcome and enjoy your time with us. (Cảm ơn bạn đã đến thăm chúng tôi hôm nay. Chúng tôi hy vọng bạn cảm thấy được chào đón và có thời gian tuyệt vời.) - Welcome to our home. Please make yourself comfortable and let us know if you need anything. (Chào mừng bạn đến với ngôi nhà của chúng tôi. Hãy tự nhiên và cho chúng tôi biết nếu bạn cần gì.)

Có lẽ trong số chúng ta ai cũng đã thuộc nằm lòng cách nói chuyện này khi bắt đầu học tiếng Anh. Tuy nhiên, cách giao tiếp này khá buồn chán và không tự nhiên khi áp dụng vào thực tế. Vì vậy ngày hôm nay Hey English sẽ mang đến cho bạn những mẫu câu giao tiếp bằng tiếng Anh cực “cool” ngầu và xịn sò khi giao tiếp với người nước ngoài.

Một số câu giao tiếp bằng tiếng Anh thường được sử dụng khi gặp gỡ

Những câu hỏi để tìm hiểu thông tin

Đây là cách để bạn có thể biết được thông tin cá nhân của người đối diện nhằm mục đích tạo được cuộc trò chuyện thân mật và tự nhiên hơn.

  1. 1. Who are you? (Bạn là ai?)
  2. 1. What is your name? (Tên của bạn là gì?)
  3. 1. Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
  4. 1. Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
  5. 1. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)

Câu hỏi tuổi thường được hỏi khá phổ biến ở Việt Nam. Tuy nhiên đối với người nước ngoài, đặc biệt là phái nữ, việc hỏi tuổi cần hết sức thận trọng và chỉ hỏi khi cảm thấy được sự đồng thuận từ họ.

  1. 1. How long have you been in Vietnam? (Bạn ở Việt Nam được bao lâu rồi?)
  2. 1. How far do you live from here? (Bạn sống cách đây bao xa?)
  3. 1. What time is it? (Mấy giờ rồi?)

Những câu hỏi để tìm hiểu thông tin gia đình

Nếu đối tượng tham gia cuộc trò chuyện là người mà bạn khá thân thiết thì có thể dùng những câu hỏi dưới đây. Tuy nhiên, một số người sẽ cảm thấy khó chịu khi đời tư của họ bị soi mói vì thế bạn hãy thật cẩn thận trước khi hỏi nhé!

  1. 1. How many people are there in your family? (Nhà bạn có bao nhiêu người?)
  2. 1. Are you married? (Bạn kết hôn chưa?)
  3. 1. How is your mom/dad/wife? (Ba/mẹ/vợ của bạn dạo này thế nào?)
  4. 1. What did you say? (Bạn vừa nói gì?)
    Khi nào bạn đến việt nam tiếng anh năm 2024

Một số mẫu câu giao tiếp trả lời lịch sự

Đối với người lớn hay những người chúng ta không quá thân thiết, việc trả lời câu hỏi của họ là hết sức cần thiết nhằm gây dựng ấn tượng tốt và thể hiện được sự tôn trọng.

  1. 1. I’m doing great! Thank you. How/What about you? (Tôi tốt! Cảm ơn bạn. Còn bạn thì sao?)
  2. 1. Nice/Glad to see/meet you. (Rất vui được gặp bạn)
  3. 1. Excuse me (Xin lỗi, thứ lỗi)

“Excuse me” thường dùng để gây chú ý cho người khác khi muốn nhờ họ làm điều cho mình. Bên cạnh đó, “Excuse me” được dùng để hỏi người đối diện nhắc lại lời họ vừa nói vì bạn chưa nghe rõ.

  1. 1. I’m (so) sorry. (Tôi (rất) xin lỗi)
  2. 1. I have not seen you for ages (Lâu rồi không gặp)
  3. 1. Pardon (Thứ lỗi)
  4. 1. Please (Làm ơn)

“Please” giúp lời cầu khiến hay nhờ vả của chúng ta trở nên nhẹ hơn và người nghe sẽ cảm thấy dễ chịu hơn.

  1. 1. Good luck! (Chúc may mắn)
  2. 1. See you later! (Hẹn gặp lại bạn sau)
  3. 1. Sit down, please (Mời ngồi)
  4. 1. You are very nice! (Bạn thật là tốt bụng)

Các mẫu câu giao tiếp bằng tiếng Anh thân mật

Thường chúng ta sẽ dùng câu nói này cho bạn bè hoặc những người thân thiết, bạn bè.

  1. 1. I’m not feeling good today. (Tôi cảm thấy không được khỏe)
  2. 1. He is sick. (Anh ấy bệnh rồi)
  3. 1. Long time no see (Lâu rồi chưa gặp)
  4. 1. I’m tired. (Tôi mệt)
  5. 1. Pass me… (Chuyền cho tôi)
  6. 1. Bring me… (Đem cho tôi)
  7. 1. Give me… (Đưa cho tôi)
  8. 1. Sit! (Ngồi xuống)
  9. 1. I have to go (Tôi phải đi rồi)
  10. 1. I have no time (Tôi không có thời gian)
    Khi nào bạn đến việt nam tiếng anh năm 2024

Một số đoạn hội thoại mẫu khi gặp gỡ

Hội thoại 1

  • * Harry: Hey Bruno! (Chào Bruno)
  • * Bruno: What’s up? Harry. Long time no see. How’s everything going? (Chào Harry. Lâu rồi không gặp. Dạo này sao rồi?)
  • * Harry: I’m good, thanks Bruno. And you? (Tôi ổn, cảm ơn Bruno. Còn bạn thì sao?)
  • * Bruno: I’m fine. Thanks (Tôi ổn. Cảm ơn)

Hội thoại 2

  • * Harry: Hello, I’m Harry. Nice to meet you (Chào, tôi là Harry. Rất vui được gặp bạn)
  • * Bruno: Hi Harry. My name is Bruno. Nice to meet you too.(Ồ, chào Harry. Tôi tên là Bruno. Tôi cũng rất vui được gặp bạn)
  • * Harry: How long have you been in Ho Chi Minh? (Bạn sống ở Việt Nam bao lâu rồi?)
  • * Bruno: I have lived in Ho Chi Minh for 5 years. (Tôi sống ở thành phố Hồ Chí Minh được 5 năm rồi).
  • * Harry: Great! What do you like in Ho Chi Minh? (Bạn thích gì ở thành phố Hồ Chí Minh?)
  • * Bruno: I love people here. Very friendly. (Tôi thích con người ở đây. Họ rất thân thiện)

Hội thoại 3

  • * Harry: Nice to see you again, Bruno. (Ồ rất vui được gặp lại bạn, Bruno)
  • * Bruno: Me too. What are you doing here? (Tôi cũng vậy. Bạn làm gì ở đây vậy?)
  • * Harry: I come here to watch a film with my family. (Tôi đi xem phim với gia đình)
  • * Bruno: Me too. I have to go now. See you later! (Tôi cũng thế. Tôi phải đi rồi. Gặp bạn sau nhé!)
  • * Harry: Bye. See ya! (Chào tạm biệt. Hẹn gặp lại!)

Và đó là những mẫu câu để giúp bạn có thể nói chuyện với khách du lịch hay đối tác người nước ngoài bằng tiếng Anh khi gặp gỡ họ trực tiếp. Hãy luyện tập hằng ngày để có thể sử dụng thành thạo những mẫu câu này nhé!

Để sẵn sàng sử dụng tiếng Anh mọi lúc mọi nơi, hãy bắt đầu bằng cách luyện giao tiếp tiếng Anh ngay hôm nay tại ứng dụng luyện giao tiếp tiếng Anh Hey English nhé!

Bạn đến Việt Nam khi nào tiếng Anh?

when do you come back to vietnam?

Bạn đến khi nào tiếng Anh?

– When did you arrive? (Bạn đến khi nào?)

Bạn ở Việt Nam bao lâu tiếng Anh là gì?

How long have you been in Vietnam? (Bạn ở Việt Nam được bao lâu rồi?)

Bạn ở đây bao lâu rồi tiếng Anh?

How long have you been here? Bạn sống ở đây bao lâu rồi?