Let get started hay lets start so sánh

1.Hello everyone. Thank you for coming today.

Chào mọi người. Cảm ơn vì đã có mặt tại buổi họp hôm nay.

2. Everyone has arrived now, so let’s get started.

Mọi người đã có mặt, chúng ta bắt đầu thôi nhỉ.

3. If we are all here, let’s start the meeting.

Nếu tất cả đã đông đủ, chúng ta sẽ bắt đầu cuộc họp.

4. I’d like to extend a warm welcome to…

Tôi muốn gửi lời chào nồng nhiệt tới...

5. Okay, let’s begin. Firstly, I’d like to welcome you all.

Vâng, chúng ta bắt đầu thôi. Trước tiên, chào mừng các vị.

6. Thank you so much for meeting with me today.

Rất cảm ơn mọi người đã đến tham dự hôm nay.

7. For those of you who don’t know me yet, I am …

Xin giới thiệu với những người mới, tôi là…

8. We are pleased to welcome…

Chúng tôi vui mừng chào đón…

Trong tiếng Anh, muốn biểu thị cho phép ai đó làm gì ta sẽ dùng động từ “Let”. Ngoài ra, động từ này còn có nhiều cách dùng khác nữa, các bạn có tự tin sử dụng đúng tất cả các biến thể của động từ này không? Hãy theo dõi bài viết ngày hôm nay để hiểu hết tất cả cấu trúc “let” nhé!

Let get started hay lets start so sánh
Cấu trúc let trong tiếng Anh

1. Let là gì?

Theo từ điển Cambridge, “let” được dùng phổ biến là một động từ mang nghĩa “cho phép”, “để (cho ai đó làm gì)”

Ví dụ:

  • Don’t let it bother you.

Đừng làm điều đó làm phiền bạn.

  • My mother does not let me go out tonight.

Mẹ tôi không cho tôi ra ngoài tối nay.

  • I didn’t let her back home at midnight.

Tôi đã không để cô ấy quay về giữa đêm.

Ngoài ra từ ”let” trong câu còn có thể làm trợ động từ hoặc đóng vai trò làm danh từ mang nghĩa “sự cản trở”, “sự ngăn cấm”, hoặc “hợp đồng” (thường là thuê nhà, cơ sở vật chất) tuy nhiên những trường hợp này không được sử dụng phổ biến.

Ví dụ:

  • These days, people will be able to travel from country to country without let or hindrance.

Ngày nay, mọi người có thể du lịch từ nước này qua nước khác mà không gặp nhiều cản trở.

  • We’ve taken the whole apartment on a short-term let.

Chúng tôi thuê cả căn hộ trong thời gian ngắn hạn.

  • It was a five-year let on a flat.

Đó là một hợp đồng thuê nhà năm năm.

2. Cấu trúc Let, Lets và cách dùng

Trước hết, chúng ta sẽ tìm hiểu cách dùng gốc của động từ này. Khi muốn biểu thị sự cho phép ai đó làm gì ta dùng cấu trúc “Let”.

Cấu trúc:

Let + sb + V-inf

Theo cấu trúc trên, “let” là một động từ thường, theo sau là một tân ngữ (him, her, them, us…) và một động từ nguyên thể, vì vậy “let” sẽ được chia theo chủ ngữ như quy tắc ngữ pháp bình thường, hay nói cách khác “lets” được dùng khi chủ ngữ là ngôi ba số ít.

Let get started hay lets start so sánh
Cách dùng “let”

Ví dụ:

  • They are banned to let you know the truth.

Họ bị cấm cho bạn biết sự thật

  • Let you give him all you possess

Hãy trao cho anh ấy tất cả những gì bạn có.

  • She lets me say whatever I want.

Cô ấy cho phép tôi nói tất cả những gì tôi muốn.

  • The teacher lets us know loud and clear that he would not accept students arriving late for his lectures.

Thầy giáo cho chúng tôi biết rõ ràng rằng ông ta sẽ không chấp nhận những sinh viên đến trễ vào giờ giảng của ông ấy.

3. Cấu trúc Let’s và cách dùng

3.1. Cấu trúc Let’s và cách dùng.

Thực ra, Let’s là hình thức rút gọn của “Let us”. Chúng ta dùng cấu trúc này khi muốn đưa ra một lời gợi ý, một đề xuất hay một ý kiến mời một ai đó/ nhóm người nào đó cùng tham gia một hoạt động gì.

Cấu trúc:

Let’s (not) + V-inf + something

Ví dụ:

  • Let’s throw a party for him this Saturday night.

Hãy tổ chức một bữa tiệc cho anh ấy vào tối thứ bảy này.

  • Let’s assume that I was the one who she already knew.

Hãy giả sử rằng cô ấy đã biết tôi là ai

  • Let’s tell the driver he should drive slower.

Ta hãy nói với tài xế nên lái xe chậm lại.

  • Let’s not argue about money, we can share the bill.

Đừng cãi nhau về tiền bạc, chúng ta có thể chia hóa đơn.

Chú ý: Khi muốn xin phép được làm gì chúng ta sẽ sử dụng cách viết đầy đủ là “Let us” để thể hiện sự tôn trọng.

Ví dụ:

  • Let us be sincere, and let us have true friendship.

Chúng ta hãy thật thà với nhau, và có tình bạn chân thật.

  • Let us have a big hand, ladies and gentlemen, for our next performer.

Xin mời các quý vị hãy cho một tràng vỗ tay nhiệt liệt cổ vũ cho người diễn viên tiếp theo của chúng ta.

3.2. Viết lại cấu trúc Let’s

Let get started hay lets start so sánh
Viết lại cấu trúc Let’s

Trong tiếng Anh, ngoài cách đưa ra một lời gợi ý hoặc đề nghị bằng cấu trúc Let’s ta còn có một số cấu trúc tương đương sau.

Cấu trúc:

Why don’t we/you + V-inf

hoặc:

Why not + V-inf

hoặc:

How about + V-ing/ Noun/ Noun phrase

hoặc:

What about + V-ing/ Noun/ Noun phrase

hoặc:

Shall/Will we + V-inf

Ví dụ:

  • Let’s go to the cinema tonight.

Hãy đi xem phim tối nay nhé.

\= Why don’t we go to the cinema tonight?

Tại sao chúng ta không đi xem phim tối nay nhỉ?

\= Shall we go to the cinema tonight?

Chúng ta sẽ đi xem phim tối nay chứ?

  • Let’s go out for a walk.

Hãy ra ngoài đi dạo một chút

\= How about going out for a walk?

Bạn thấy ra ngoài đi dạo một chút như thế nào?

\= What about going out for a walk?

Chúng ta ra ngoài đi dạo một chút thì sao nhỉ?

\= Why not go out for a walk?

Sao chúng ta không đi ra ngoài dạo một chút nhỉ?

4. Phân biệt Let’s, Let, Lets

Let get started hay lets start so sánh
Phân biệt Let’s, Let, Lets

Để các bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về những cách dùng phổ biến của động từ “let”, FLYER sẽ phân biệt trong bảng sau đây:

LetLetsLet’sNghĩa“Để cho”, “cho phép”“Để cho”, “cho phép”“Hãy”Cách dùngDùng cho I, we, you, they và các ngôi ở dạng số nhiều.Dùng cho ngôi ba số ítDùng cho tất cả các đối tượng khi đưa ra một lời đề nghị, gợi ý.Ví dụThey let me do whatever I want.Họ cho phép tôi làm tất cả những gì tôi muốn.She lets me hold her handCô ấy cho phép tôi nắm tay cô ấyLet’s hold each other’s hand.Hãy nắm lấy tay nhau.

Xem thêm: Các ngôi trong tiếng Anh

5. Một số cụm từ và thành ngữ với “let”

Let alone: Được dùng sau một tuyên bố để nhấn mạnh tính chưa xảy ra của vấn đề. Có thể dịch là “huống chi”, “huống hồ”

Ví dụ:

  • There isn’t enough room for us, let alone dogs and cats.

Còn không có đủ phòng cho chúng ta chứ đừng nói đến đống cho mèo.

  • My 4-year-old brother doesn’t like to read such books, let alone me.

Đến đứa em trai 4 tuổi của tôi còn không thích đọc những loại sách như thế huống hồ tôi.

Without let or hindrance: Có nghĩa là “êm xuôi”, “thuận lợi”, “không gặp trở ngại”

Ví dụ:

  • Anyone would be able to live there without let or hindrance.

Bất cứ ai cũng sẽ có thể sống ở đó mà không gặp bất kể trở ngại gì.

  • I can not believe our plan succeeded without let or hindrance.

Tôi không thể tin rằng kế hoạch của chúng ta thành công một các thuận lợi.

Let sb go: Ngoài nghĩa là “cho phép ai đó đi” đâu thì cụm từ này còn có nghĩa là “khiến ai đó phải từ bỏ công việc của họ”.

Ví dụ:

  • The company let most of the staff go after the crash.

Công ty sa thải phần lớn nhân viên sau vụ khủng hoảng.

Let off steam: Cụm từ này có nghĩa là “xả hơi”, “thư giãn”, “giải tỏa’ (cơn giận)

Ví dụ:

  • After every exam, he spends 2 weeks letting off steam.

Sau mỗi bài kiểm tra, anh ấy dùng hai tuần để thư giãn.

  • I personally think you need to let off some steam.

Tôi nghĩ rằng bạn nên xả bớt cơn giận đi.

  • The children went out in the playground letting off steam.

Bọn trẻ đã ra sân chơi nghỉ xả hơi.

Let it lie (=let things lie): Đây là một thành ngữ dùng để diễn tả khi một việc gì đó không được tiến hành, hoặc triển khai.

Ví dụ:

  • Instead of going to the police they let things lie for several months.

Thay vì đến công an để trình báo họ đã không làm gì trong vòng vài tháng.

Let down someone: Đây là một cụm động từ diễn tả hành động làm ai đó thất vọng (thường là khi bạn làm sai hoặc không giữ đúng lời hứa).

Ví dụ:

  • You’ll be here tomorrow – you will let me down, won’t you?

Bạn sẽ ở đây vào ngày mai – Bạn sẽ không làm tôi thất vọng chứ?

  • I do not want to let my mother down.

Tôi không muốn làm mẹ thôi thất vọng

Let one’s hair down: Thành ngữ này có nghĩa là ai đó “thoải mái”, “thư giãn”.

Ví dụ:

  • My sister really let her hair down at lunch.

Chị gái tôi thực sự thoải mái trong bữa trưa.

  • He barely gets a chance to let his hair down and enjoy life.

Ông ta ít khi được dịp nghỉ ngơi thoải mái và tận hưởng cuộc sống.

Let’s say/ Let’s suppose: Cụm từ này có nghĩa “hãy giả sử”, “Cứ cho rằng”.

Ví dụ:

  • Let’s say that this is real. Does it really matter?

Cứ cho rằng đây là đồ thật. Nó thực sự có là vấn đề không?

  • Let’s suppose that she is the best one. I still do not like her.

Giả sử rằng cô ấy là người giỏi nhất. Tôi vẫn không thích cô ấy.

Let’s face it: Dùng khi bạn chuẩn bị nói một điều gì đó không dễ chịu nhưng nó là sự thật.

Ví dụ:

  • Let’s face it, we’re not going to win in the last match.

Hãy đối mặt với nó, chúng ta sẽ không chiến thắng trong trận đấu cuối cùng.

  • Let’s face it, if you don’t have a college degree, it is difficult to find a high-paying job.

Hãy nhìn nhận sự thật là nếu bạn không có bằng đại học thì rất khó kiếm được việc làm lương cao.

6. Bài tập vận dụng

Let get started hay lets start so sánh
Bài tập vận dụng cấu trúc let’s

Bài tập 1: Điền dạng đúng của “let” vào chỗ trống (let, lets, let’s)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng.

  1. Tổng kết

Với các kiến thức trên, việc phân biệt và sử dụng let, lets và let’s giờ đây trở nên thật dễ dàng phải không nào. Chỉ cần nắm vững những quy tắc này, FLYER tin rằng bạn sẽ tự tin dù là trong giao tiếp bằng tiếng Anh hay đạt điểm cao tại các bài kiểm tra trên lớp. Để luyện tập về cấu trúc “let” cùng các biến thể của nó cũng như hàng ngàn điểm ngữ pháp quan trọng khác, bạn hãy đăng ký tài khoản ngay tại Phòng luyện thi ảo FLYER. Với bộ đề thi “khủng” được FLYER biên soạn tích hợp cùng các tính năng game hấp dẫn và giao diện bắt mắt, đảm bảo buổi học tiếng Anh của bạn sẽ thú vị và hiệu quả hơn rất nhiều. Hãy cùng tham gia luôn cùng FLYER nào!

Đừng quên tham gia ngay nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật các kiến thức vài tài liệu tiếng Anh mới nhất nhé.