Nổ'' trong tiếng Anh
Bạn đang xem: cháy nổ tiếng anh là gì Tại Sentoty.vn - Trang Blog Tin Tức Online Tổng Hợp Show Mục lụcPhòng cháy chữa cháy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Phòng cháy chữa cháy tiếng Anh 50 Thuật ngữ PCCC tiếng Anh thường gặp Từ vựng phòng cháy chữa cháy tiếng Anh Phòng cháy chữa cháy trong tiếng Anh có nghĩa là gì?Phòng cháy chữa cháy trong tiếng Anh gọi là gì chính là cụm từ được tìm kiếm phổ biến trong lĩnh vực phòng cháy chữa cháy. Đang xem: Cháy nổ tiếng anh là gì Trong bài viết hôm nay, chúng tôi xin giải thích chi tiết về những thuật ngữ PCCC trong tiếng Anh mà bạn thường gặp. Phòng cháy chữa cháy tiếng AnhPhòng cháy chữa cháy tiếng anh là gì? PCCC trong tiếng Anh là: Fire Protection Đây là cụm từ được người dùng tìm kiếm nhiều nhất với số lượng tìm kiếm lên tới con số 1000 người / tháng. Từ đó cho thấy nhu cầu tìm kiếm những thuật ngữ về phòng cháy chữa cháy trong tiếng Anh là vô cùng nhiều. Bình chữa cháy tiếng anh là gì? Bình chữa cháy hay bình cứu hỏa trong tiếng Anh là: Fire Extinghuisher Phòng cháy chữa cháy tiếng anh là gì? PCCC trong tiếng Anh là Fire Protection Bình chữa cháy tiếng anh là gì? Bình chữa cháy trong tiếng Anh là Fire Extinghuisher Đây là cụm từ được tìm kiếm nhiều xếp thứ 2 so với cụm từ phòng cháy chữa cháy tiếng Anh. Xem thêm: Người Nhóm Máu B+ Là Gì Về Các Nhóm Máu Hiếm Nhất? Bạn Biết Gì Về Các Nhóm Máu Hiếm Nhất Ta có thể gọi chung những từ ngữ trên và nhiều từ khác nữa với tên gọi chung là: Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành phòng cháy chữa cháy hoặcTừ vựng tiếng anh phòng cháy chữa cháy 50 Thuật ngữ PCCC tiếng Anh thường gặpDưới đây là danh sách gần +50 thuật ngữ mà người dùng thường tìm kiếm về phòng cháy chữa cháy trong tiếng Anh. Chúng tôi xin liệt kê và dịch nghĩa ra như sau: Cảnh sát phòng cháy chữa cháy tiếng anh là gì:fire prevention and fighting police Cục phòng cháy chữa cháy tiếng anh: department of Fire Protection Thiết bị phòng cháy chữa cháy tiếng anh:fire protection equipment Hệ thống phòng cháy chữa cháy tiếng anh là gì:fire protection system Giấy chứng nhận phòng cháy chữa cháy tiếng anh là gì:fire protection certificate Diễn tập phòng cháy chữa cháy tiếng anh là gì:rehearsals for fire prevention and treatment Tủ phòng cháy chữa cháy tiếng anh:fire prevention and fighting cabinets Phương án phòng cháy chữa cháy tiếng anh:fire prevention and fighting plan Đội phòng cháy chữa cháy tiếng anh là gì:fire protection team Nội quy phòng cháy chữa cháy tiếng anh: rule of fire and fighting Huấn luyện phòng cháy chữa cháy tiếng anh là gì:fire safety training Đại học phòng cháy chữa cháy tiếng anh là gì: university of Fire Fighting and Prevention Trang phục phòng cháy chữa cháy tiếng anh là gì: fire protection costumes Côngan phòng cháy chữa cháy tiếng anh là gì:fire prevention and fighting police Phòng cháy hơn chữa cháy tiếng anh: fire prevention than fire fighting (có thể không chính xác). Luật phòng cháy và chữa cháy tiếng anh là gì: law on fire prevention and fighting Tập huấn phòng cháy chữa cháy tiếng anh là gì:training in fire prevention and fighting Phương tiện phòng cháy chữa cháy tiếng anh là gì:fire prevention and fighting means Thẩm duyệt phòng cháy chữa cháy tiếng anh:approval of fire prevention and fighting Tiêu lệnh phòng cháy chữa cháy tiếng anh: regulation of fire and fighting Giấy phép phòng cháy chữa cháy tiếng anh:fire prevention and fighting license Chứng chỉ phòng cháy chữa cháy tiếng anh là gì:fire prevention and fighting certificates An toàn phòng cháy chữa cháy tiếng anh: fire safety and fire fighting Trên đây là danh sách gần #50 thuật ngữ phòng cháy chữa cháy bằng Tiếng Anh! » Tham khảo: Nội quy PCCC tiếng anh Chúng tôi xin phép cung cấp thêm cho bạn #20 từ vựng tiếng Anh phòng cháy chữa cháy khác! Từ vựng phòng cháy chữa cháy tiếng AnhNhiệt: Heat Ngọn lửa: Flame Khói: Smoke Chuông: Bell Khí nổ: Explosive gas Loa: Loud-speaker Vật liệu nổ: Explosive materials Tín hiệu ánh sáng: Illuminated flag Tác nhân ôxy hoá: Oxidizing agente Vật liệu cháy: Combustible materials Thiết bị kiểm tra và chỉ dẫn: Control and demonstrating gear Bình dập cháy xách tay: Portable flame douser Xe chữa cháy: Wheeled flame douser Hệ thống dập cháy cố định: Fixed flame smothering framework Thiết bị dập cháy hỗn hợp: Miscellaneous putting out fires gear Khởi động bằng tay: Manual incitation Máy điều áp (kiểm soát khói): Pressurization Bọt feed hỗn hợp bọt: Foam or froth arrangement Vùng nguy hiểm đặc biệt: Special hazard territory or room Nước có chất phụ gia: Water with added substance Trên đây là bài viết về tự vựng phòng cháy chữa cháy tiếng Anh. Xem thêm: Cửa Hàng Chuyên Doanh Là Gì, Tag Archives: Phân Phối Bán Lẻ Trong bài viết sẽ có một từ được dịch không hoàn toàn chính xác Chúng tôi rất mong nhận được góp ý của bạn đọc! Xin cảm ơn. Nguồn tham khảo:https://www.thietbiphongchay.org/thuat-ngu-phong-chay-chua-chay-bang-tieng-anh/ Có Nên Mua Bình Chữa Cháy Nhật Bản?Chăn Chữa Cháy Giá TốtĐội PCCC Cơ Sở Và Đội PCCC Chuyên Ngành Xem thêm bài viết thuộc chuyên mục: Hỏi Đáp |