PHRASAL VERBS (cont) - CỤM ĐỘNG TỪ (tiếp theo) - grammar: phrasal verbs (cont) - unit 2 sgk tiếng anh 9 mới

(Chúng ta thật sự không thể tiếp tục sống như thế này nữa, chúng ta sẽ phải tìm một ngôi nhà lớn hơn.)

PHRASAL VERBS (cont) - CỤM ĐỘNG TỪ (tiếp theo)

Một số cụm động từ tiếng Anh phổ biến:

Phrasal verb

Meaning

Example

turn sth off/ turn off sth

tắt

You don't need the light on here. Turn it off please.

(Ở đây không cần mở đèn đâu. Tắt nó giúp mình nhé.)

go over

kiểm tra

Go over your work before you hand it in.

(Xem kỹ bài làm trước khi nộp nhé.)

turn down

từ chối

He has been turned down for ten jobs so far.

(Gần đây cô ấy đã bị từ chối 10 việc làm.)

go on

tiếp tục

We really can't go on living like this, we'll have to find a bigger house.

(Chúng ta thật sự không thể tiếp tục sống như thế này nữa, chúng ta sẽ phải tìm một ngôi nhà lớn hơn.)

put sth down

ghi chép

The meeting's on the 22nd. Put it down in your diary.

(Buổi họp sẽ diễn ra vào ngày 22. Hãy ghi chú lại vào nhật ký nhé.)

get on (well) with

thân thiết với

She's never really got on with her sister.

(Cô ấy chưa bao giờ thân thiết với chị gái mình.)

pull down

phá hủy

(tòa nhà)

The factory is due to be pulled down next year.

(Nhà máy này dự kiến sẽ được phá hủy vào năm tới.)

turn up (= arrive)

đến

We arranged to meet at 7.30, but she never turned up.

(Chúng tôi đã sắp xếp gặp nhau gặp nhau lúc 7:30, nhưng cô ấy chưa bao giờ đến.)

turn back

trở lại, quay lại

The weather became so bad that they had to turn back.

(Thời tiết quá xấu đến nỗi chúng tôi phải quay lại.)