Răng hàm mặt quốc tế sài gòn có tốt không
Nha khoa răng hàm mặt Quốc Tế Sài Gòn hiện tại có 3 có 3 cơ sở chính.Cùng tham khảo bảng giá của nha khoa quốc tế Sài Gòn. Nha khoa răng hàm mặt Quốc Tế Sài Gòn hiện tại có 3 có 3 cơ sở chính. Giờ làm việc : 8h - 20h ( từ thứ 2 đến chủ nhật ) 1. SƯƠNG NGUYỆT ÁNH 101 Sương Nguyệt Ánh, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh ( Tầng 2 + 3) - (Ngay góc ngã 3 Tôn Thất Tùng - Sương Nguyệt Ánh) 2. NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU 31 Nguyễn Đình Chiểu, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh ( Tầng 2 - 4) - (Ngay góc ngã 4 Mạc Đĩnh Chi - Nguyễn Đình Chiểu) 3. ĐƯỜNG 3/2 396 Đường 3 Tháng 2, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh ( Ngay Chân Cầu Vượt 3 Tháng 2) ĐT: Hotline : 1900 6899 - Phone : (+84) 909 903 258 Foreigners: (+84) 902 898 258 (có viber,zalo) KHÁM NHA KHOA TỔNG QUÁT ĐƠN VỊ GIÁ (VND) Khám tổng quát, kê đơn Lần MIỄN PHÍ Chụp X Quang quanh răng 1 Phim MIỄN PHÍ Chụp phim Panorama 1 Phim 100.000 Chụp phim Cephalometric 1 Phim 100.000 Chụp phim ConeBeam CT 3D 1 Phim 250.000
CẠO VÔI RĂNG ĐƠN VỊ GIÁ (VND) Lấy cao răng & đánh bóng (Cạo vôi răng) cấp 1 2 hàm 150.000 Lấy cao răng & đánh bóng (Cạo vôi răng) cấp 2 2 hàm 250.000 Thổi cát 2 hàm 180.000 TRÁM RĂNG ĐƠN VỊ GIÁ (VND) Trám răng Sealant phòng ngừa 1 răng 100.000 Trám răng sữa 1 răng 100.000 Trám răng (Hàn răng) bằng Amalgam 1 răng 100.000 Trám răng (Hàn răng) bằng Fuji 1 răng 150.000 Trám răng (Hàn răng) bằng Composite loại 1 1 răng 200.000 Trám răng (Hàn răng) bằng Composite loại 2 1 răng 350.000 Tái tạo răng thẩm mỹ bằng Composite 1 răng 500.000 Trám cổ răng 1 răng 250.000
ĐIỀU TRỊ TỦY RĂNG: KHÔNG ĐAU NHỨC ĐƠN VỊ GIÁ (VND) Điều trị răng viêm tuỷ hồi phục( Lót Fuji VII, Dycal..) bao gồm trám kết thúc 1 răng 500.000 Điều trị tủy răng số 1, 2, 3 (Nhóm răng 1 chân) 1 răng 500.000 Điều trị tủy răng số 4, 5 1 răng 800.000 Điều trị tủy răng số 6, 7 1 răng 1.000.000 Điều trị tủy lại răng khó 1 răng 1.200.000 Điều trị tủy lại 1 răng Thêm 500
ĐIỀU TRỊ NHA CHU ĐƠN VỊ GIÁ (VND) Nạo túi nha chu toàn hàm (theo số răng) 1 răng 200.000 Điều trị nha chu – Cấp 1 (cạo vôi đánh bóng) Liệu trình 400.000 Điều trị nha chu – Cấp 2 (xử lý mặt gốc răng) 1 răng 600.000 Điều trị nha chu – Cấp 3 (lật vạt, xử lý mặt gốc răng) 1 răng 1.000.000 NHỔ RĂNG, CHÂN RĂNG, RĂNG KHÔN (RĂNG SỐ 8, RĂNG CẤM): Không đau NHỔ RĂNG, CHÂN RĂNG, RĂNG KHÔN (RĂNG SỐ 8, RĂNG CẤM): Không đau ĐƠN VỊ GIÁ (VND) Gây tê Răng Miễn Phí Nhổ răng sữa Răng 50.000 Nhổ răng sữa gây tê Răng 100.000 Nhổ răng, chân răng cửa 1, 2, 3 Răng 200.000 Nhổ răng nhiều chân 4, 5, 6 Răng 300.000 Nhổ răng 1 chân (có mở xương) Răng 600.000 Nhổ răng nhiều chân (có mở xương) Răng 800.000 Nhổ răng khôn hàm dưới (Mọc thẳng) Răng 500.000 Nhổ răng khôn hàm dưới (lệch 45 độ) Răng 700.000 Nhổ răng khôn hàm dưới (lệch 90 độ) Răng 900.000 Nhổ răng khôn hàm dưới (ngầm 45 độ) Răng 1.500.000 Nhổ răng khôn hàm dưới (ngầm 90 độ) Răng 2.000.000 Nhổ răng khôn hàm dưới khó, phức tạp Răng 4.000.000 Nhổ răng khôn hàm trên (Mọc thẳng) Răng 400.000 Nhổ răng khôn hàm trên (Mọc nghiêng) Răng 600.000 Nhổ răng khôn hàm trên (Mọc ngầm) Răng 2.000.000
TẨY TRẮNG RĂNG: KHÔNG Ê BUỐT ĐƠN VỊ GIÁ (VND) Ép máng tẩy 1 Hàm 250.000 Thuốc tẩy trắng tại nhà 1 Ống 320.000 Tẩy Trắng Răng Tại Phòng Khám Kết Hợp 02 Ống Thuốc Tại Nhà 2 Hàm 3.300.000 Tẩy Trắng Răng tại nhà (1 Máng Tẩy + 03 Ống Thuốc) 2 Hàm 1.200.000 Tẩy Bleach Bright (Hiệu quả cao, không ê buốt) 2 Hàm 2.500.000 Tẩy trắng răng nhiễm Tetracyline 2 hàm 4.000.000
RĂNG GIẢ THÁO LẮP ĐƠN VỊ GIÁ (VND) Răng Việt Nam Răng 150.000 Răng Justy, Vita Răng 200.000 Răng Composite Răng 250.000 Răng sứ tháo lắp Răng 400.000 Lưới lót chống gãy Hàm 1.000.000 Khung titan Hàm 2.500.000 Khung Ni-Cr Hàm 2.000.000 Khung Cr-Co Hàm 3.000.000 Nền bán hàm Hàm 1.500.000 Nền toàn hàm Hàm 4.000.000 Điều chỉnh bán hàm (mài chỉnh) Bán hàm 100.000 Điều chỉnh toàn hàm trên dưới (mài chỉnh) Liệu trình 200.000 Vá hàm gãy vỡ Hàm 200.000 Đệm hàm Hàm 2.000.000 Nền nhựa dẻo Bio-Soft Hàm 2.500.000 Nền nhựa dẻo Bio-Soft (bán hàm) Bán hàm 1.500.000 Móc dẻo cho hàm tháo lắp Móc 500.000 Nền nhựa dẻo Nhật Hàm 15.000.000 Răng sứ Justy – Toàn hàm Hàm 9.000.000 Răng sứ composite – Toàn hàm Hàm 12.000.000 Răng sứ – Toàn hàm Hàm 21.000.000 Tháo post phức tạp Hàm 1.000.000 Tháo post thông thường Hàm 500.000
BỌC RĂNG SỨ THẨM MỸ ĐƠN VỊ GIÁ (VND) Răng sứ kim loại Ni-Cr 1 răng 1.500.000 Răng sứ titan 1 răng 2.000.000 Răng sứ kim loại B1 (Cr-Co) 1 răng 2.500.000 Răng toàn sứ – Không CAD/CAM 1 răng 4.000.000 Mão toàn sứ Zirconia-CAD/CAM 1 răng 5.000.000 Mão toàn sứ Zirconia-Cercon HT/ Lava 3M (HT) 1 răng 5.500.000 Răng sứ Paladium 1 răng 5.500.000 Mão kim loại Au-Pd 1 răng 6.000.000 Mão kim loại Cr-Co 1 răng 3.000.000 Mão kim loại Full-Titan/Ni-Cr 1 răng 2.000.000 Inlay/Onlay Composite 1 răng 1.500.000 Inlay/Onlay Cr-Co 1 răng 2.000.000 Inlay/Onlay Ni-Cr 1 răng 1.000.000 Inlay/Onlay Zirconia-Lava Ultimate 3M (CAD/CAM) 1 răng 4.000.000 Inlay/Onlay Au – Pd 1 răng 5.000.000 Mão toàn sứ IPS E.Max 1 răng 6.000.000 Mặt dán sứ Veneer IPS Emax 1 răng 8.000.000 Mặt dán sứ Veneer Zirconia 1 răng 6.500.000 Tháo mão / Cầu răng 200.000 Cùi giả đúc, trám tái tạo (không kèm mão) 500.000 Chốt sợi, tái tạo răng 2 chân (không kèm mão) 800.000 Chốt sợi, tái tạo răng 1 chân (không kèm mão) 600.000 Đóng post kim loại, trám (không kèm mão) 600.000
CẮM GHÉP RĂNG IMPLANT ĐƠN VỊ GIÁ (VND) YES Implant (Hàn Quốc) 1 Răng 9.000.000 Mis (Đức) – M4 1 Răng 12.500.000 Mis (Đức) – C1 1 Răng 16.000.000 Nobel Biocare ( Hoa Kỳ ) 1 Răng 18.000.000 Nobel Biocare (Hoa Kỳ )–Active 1 Răng 22.000.000 Straumann (Thụy Sỹ) 1 Răng 18.000.000 Straumann (Thụy Sỹ)–SL Active 1 Răng 22.000.000 Dentium Super Line 1 Răng 14.000.000 Dentium NRLine 1 Răng 12.000.000 Tekka – Kontact (Pháp) 1 Răng 15.000.000 Phục hình sau cùng trên Implant All-on-4 / All-on-6 12 Răng 80.000.000 Phục hình tạm trên Implant All-on-4 / All-on-6 12 Răng 25.000.000 Phục hình tạm trên Implant Zygoma 12 Răng 25.000.000 Implant All-on-4 Straumman 180.000.000 Implant All-on-4-Nobel 180.000.000 Implant All-on-4-Dentium 120.000.000 Implant All-on-4-Tekka 130.000.000 Implant All-on-6 Straumman 240.000.000 Implant All-on-6 Nobel 240.000.000 Implant All-on-6 Dentium 160.000.000 Implant All-on-6 Tekka 170.000.000 Ghi chú: Trồng răng Implant không đau (gây mê tĩnh mạch): Cộng thêm 5.000.000 VND. Trồng răng Implant không đau (nội khí quản): Cộng thêm 7.000.000 VND |