Rút ra kinh nghiệm tiếng Anh là gì

rút kinh nghiệm Dịch Sang Tiếng Anh Là

+  to learn from experience
= rút kinh nghiệm từ những sai sót của mình to learn from one's mistakes
= có những buổi rút kinh nghiệm như thế này thì chúng ta mới biết được hiệu quả các đề án đã thực hiện, đồng thời hoàn thiện các sản phẩm trong tương lai after-action reviews let us learn as much as we can from old projects in order to create even better products in the future

Cụm Từ Liên Quan :

//

Dịch Nghĩa rut kinh nghiem - rút kinh nghiệm Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford