Shi nghĩa là gì
发式 tiếng trung có nghĩa là kiểu tóc (fā shì )
kiểu tóc (fā shì ) Tiếng Trung là gì?Tiếng Trung có nghĩa là 发式 . Ý nghĩa - Giải thích发式 tiếng trung nghĩa là kiểu tóc (fā shì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cắt tóc.. Đây là cách dùng 发式 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Tổng kếtTrên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghề nghiệp 发式 tiếng trung là gì? (hay giải thích kiểu tóc (fā shì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cắt tóc. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 发式 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 发式 tiếng trung / kiểu tóc (fā shì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cắt tóc.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. CẤU TRÚC THƯỜNG DÙNG 9 ********************* 不(bú) 是(shì)…… 而(ér) 是(shì)…… ” Không phải…… mà là…….
*************************************
1. 这次落选不是失败,而是你迈向成功的开始。 1. zhè cì luò xuǎn bú shì shī bài , ér shì nǐ mài xiànɡ chénɡ ɡōnɡ de kāi shǐ 。 1. Không trúng cử lần này không phải là thất bại, mà là bạn bắt đầu hướng tới thành công. 落选 luò xuǎn 失败 shī bài 成功 chénɡ ɡōnɡ 开始 kāi shǐ 2. 这不是你一个人的功劳,而是集体努力的结果。 2. zhè bú shì nǐ yí ɡè rén de ɡōnɡ láo , ér shì jí tǐ nǔ lì de jié ɡuǒ 。 3. Đây không phải là công lao riêng của bạn, mà là kết quả của nỗ lực tập thể. 功劳 ɡōnɡ láo 集体 jí tǐ 努力 nǔ lì 结果 jié ɡuǒ 3. 这不是村民自己盖得楼房,而是政府帮助建设的。 3. zhè bú shì cūn mín zì jǐ ɡài dé lóu fánɡ , ér shì zhènɡ fǔ bānɡ zhù jiàn shè de 。 3. Đây không phải là nhà lầu dân làng tự xây, mà là nhà do chính phủ giúp đỡ xây dựng. 村民 cūn mín 楼房 lóu fánɡ Xem thêm: Các bộ phận trên khuôn mặt bằng tiếng Trung 政府 zhènɡ fǔ 建设 jiàn shè 4. 有时弯曲不是屈服,而是为了生存和发展。 4. yǒu shí wān qū bú shì qū fú ér shì wèi le shēnɡ cún hé fā zhǎn 。 4. Có lúc mềm dẻo không phải là khuất phục, mà là vì sinh tồn và phát triển. 弯曲 wān qū 屈服 qū fú 生存 shēnɡ cún 发展 fā zhǎn có nghĩa là phát triển. ******************************** Chúc các bạn học vui vẻ! shi said dah shi shi lang domee shi shi cheng shi yeon
English Word Index:
Vietnamese Word Index:
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Shi là tên dành cho con trai. Nguồn gốc của tên này là Trung Quốc. Ở trang web của chúng tôi, 9 những người có tên Shi đánh giá tên của họ với 5 sao (trên 5 sao). Vì vậy, họ dường như cảm thấy rất thỏa mãn. Ở các nước khác, người ta có thể phát âm đúng tên này nhưng có lẽ họ sẽ thấy tên hơi lạ. Có một biệt danh cho tên Shi là "Châu Lùn". 9 những người có tên Shi bỏ phiếu cho tên của họ. Bạn cũng hãy bỏ phiếu cho tên của mình nào. ★★★★★ Đánh giá ★★★★★ Dễ dàng để viết ★★★★★ Dễ nhớ ★★★★★ Phát âm ★★★★★ Cách phát âm trong Tiếng Anh ★★★★★ Ý kiến của người nước ngoài Thể loạiShi hiện trong những mục kế tiếp:Có phải tên của bạn là Shi? Bình chọn vào tên của bạn |