Terrible là gì Tiếng Anh

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ terrible trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ terrible tiếng Anh nghĩa là gì.

terrible /'terəbl/* tính từ- dễ sợ, ghê gớm, khủng khiếp=a terrible death+ cái chết khủng khiếp- [thông tục] quá chừng, thậm tệ=a terrible gossip+ người hay ngồi lê đôi mách quá chừng
  • eliciting tiếng Anh là gì?
  • hedge-hopper tiếng Anh là gì?
  • digitations tiếng Anh là gì?
  • seesawed tiếng Anh là gì?
  • overuses tiếng Anh là gì?
  • glycogeneses tiếng Anh là gì?
  • elucubration tiếng Anh là gì?
  • highlighter tiếng Anh là gì?
  • castigation tiếng Anh là gì?
  • purloining tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của terrible trong tiếng Anh

terrible có nghĩa là: terrible /'terəbl/* tính từ- dễ sợ, ghê gớm, khủng khiếp=a terrible death+ cái chết khủng khiếp- [thông tục] quá chừng, thậm tệ=a terrible gossip+ người hay ngồi lê đôi mách quá chừng

Đây là cách dùng terrible tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ terrible tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

terrible /'terəbl/* tính từ- dễ sợ tiếng Anh là gì? ghê gớm tiếng Anh là gì? khủng khiếp=a terrible death+ cái chết khủng khiếp- [thông tục] quá chừng tiếng Anh là gì?

thậm tệ=a terrible gossip+ người hay ngồi lê đôi mách quá chừng


terrible

* tính từ - dễ sợ, ghê gớm, khủng khiếp =a terrible death+ cái chết khủng khiếp - [thông tục] quá chừng, thậm tệ =a terrible gossip+ người hay ngồi lê đôi mách quá chừng


terrible

bạo ; chán quá ; chết tiệt ; cơn ; cảnh tượng kinh hoàng ; dội ; dở tệ ; dở ; dữ dội ; ghê gớm ; ghê lắm ; ghê quá ; ghê tơ ̉ m ; ghê tởm ; ghê ; ghế thế ; gian ; gì đó khủng khiếp ; gớm ghê ; hơi tệ ; khiếp quá ; khiếp ; khá khủng khiếp ; không ; không đáng ; khủng bố ; khủng khiếp lắm ; khủng khiếp mà ; khủng khiếp quá ; khủng khiếp ; khủng quá ; khủng ; king khủng ; kinh hoàng mà ; kinh hoàng ; kinh khiếp ; kinh khu ; kinh khu ̉ ; kinh khủng lắm ; kinh khủng quá ; kinh khủng thật ; kinh khủng trên ; kinh khủng ; kinh lắm ; kinh sợ ; kinh tơ ; kinh tởm ; kinh ; kỳ tệ hại ; kỳ ; là kinh khủng ; lỗi ; mệt mỏi quá ; nghiêm tro ̣ ng ; nghiêm trọng ; nguy hiê ; nguy hiê ̉ ; những ; phiền ; quá tệ ; quỷ ; rất khủng khiếp ; rất kinh hoàng ; rất kinh khủng ; rất tệ ; rắc ; sai ; sợ nhất ; sợ quá ; sợ ; thảm họa ; thảm khốc ; thảm quá ; thật khủng khiếp ; thật khủng ; thật kinh khùng ; thật kinh khủng ; thật tệ ; thật tồi tệ ; thật đáng sợ ; thể tin nỗi ; tro ̣ ng ; tất ; tệ chút ; tệ hại quá ; tệ hại ; tệ lắm ; tệ quá ; tệ ; tối dạ quá ; tồi lắm ; tồi tệ ; tồi ; vô cùng chán ; vô cùng khủng khiếp ; vô cùng kinh khủng ; vô cùng ; xót ; ðáng ; đau ; điều khủng khiếp ; điều kinh khủng ; điều ; đáng kinh hoàng ; đáng kinh khiếp ; đáng kinh ; đáng kính ; đáng sợ mà ; đáng sợ ; đó khủng khiếp ; đẩy chúng ;

terrible

bạo ; chán quá ; chết tiệt ; cơn ; cảnh tượng kinh hoàng ; dội ; dở tệ ; dở ; dữ dội ; ghê gớm ; ghê lắm ; ghê quá ; ghê tơ ̉ m ; ghê tởm ; ghê ; ghế thế ; gian ; gì đó khủng khiếp ; gớm ghê ; hơi tệ ; hư ; hưng ; khiê ; khiếp quá ; khiếp ; khá khủng khiếp ; không ; không đáng ; khủng bố ; khủng khiếp lắm ; khủng khiếp mà ; khủng khiếp quá ; khủng khiếp ; khủng quá ; khủng ; king khủng ; kinh hoàng mà ; kinh hoàng ; kinh khiếp ; kinh khu ; kinh khu ̉ ; kinh khủng lắm ; kinh khủng quá ; kinh khủng thật ; kinh khủng trên ; kinh khủng ; kinh lắm ; kinh sợ ; kinh tơ ; kinh tởm ; kinh ; kỳ tệ hại ; kỳ ; là kinh khủng ; lỗi ; mê ; mê ̣ ; mệt mỏi quá ; nghiêm tro ̣ ng ; nghiêm trọng ; nguy hiê ; nguy hiê ̉ ; những ; phiền ; quá tệ ; quỷ ; rất khủng khiếp ; rất kinh hoàng ; rất kinh khủng ; rất tệ ; rắc ; sai ; sợ nhất ; sợ quá ; sợ ; thảm họa ; thảm khốc ; thảm quá ; thật khủng khiếp ; thật khủng ; thật kinh khùng ; thật kinh khủng ; thật tệ ; thật tồi tệ ; thật đáng sợ ; thể tin nỗi ; tç ; tê ; tê ̣ ; tất ; tệ chút ; tệ hại quá ; tệ hại ; tệ lắm ; tệ quá ; tệ ; tối dạ quá ; tồi lắm ; tồi tệ ; tồi ; vâ ; vô cùng chán ; vô cùng khủng khiếp ; vô cùng kinh khủng ; vô cùng ; xót ; xấu ; ðáng ; đau ; điê ; điếc ; điều khủng khiếp ; điều kinh khủng ; điều ; đáng kinh hoàng ; đáng kinh khiếp ; đáng kinh ; đáng kính ; đáng sợ mà ; đáng sợ ; đáng ; đó khủng khiếp ; đẩy chúng ;


terrible; awful; dire; direful; dread; dreaded; dreadful; fearful; fearsome; frightening; horrendous; horrific

causing fear or dread or terror

terrible; abominable; atrocious; awful; dreadful; painful; unspeakable

exceptionally bad or displeasing

terrible; severe; wicked

intensely or extremely bad or unpleasant in degree or quality

terrible; awful; frightful; tremendous

extreme in degree or extent or amount or impact


terrible

* tính từ - dễ sợ, ghê gớm, khủng khiếp =a terrible death+ cái chết khủng khiếp - [thông tục] quá chừng, thậm tệ =a terrible gossip+ người hay ngồi lê đôi mách quá chừng

enfant terrible

* danh từ - kẻ thích sống lập dị

terribly

* phó từ - rất tệ; không chịu nổi; quá chừng

- rất; thực sự

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈtɛr.ə.bəl/

Hoa Kỳ[ˈtɛr.ə.bəl]

Tính từSửa đổi

terrible /ˈtɛr.ə.bəl/

  1. Dễ sợ, ghê gớm, khủng khiếp. a terrible death — cái chết khủng khiếp
  2. [Thông tục] Quá chừng, thậm tệ. a terrible gossip — người hay ngồi lê đôi mách quá chừng

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Tiếng PhápSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /tɛ.ʁibl/

Tính từSửa đổi

Số ít Số nhiều
Giống đực terrible
/tɛ.ʁibl/
terribles
/tɛ.ʁibl/
Giống cái terrible
/tɛ.ʁibl/
terribles
/tɛ.ʁibl/

terrible /tɛ.ʁibl/

  1. Ghê, ghê gớm, kinh khủng. Catastrophe terrible — tai biến ghê gớm Homme terrible — người ghê gớm Froid terrible — cái rét ghê gớm Avoir une terrible envie de dormir — buồn ngủ ghê Bruit terrible — tiếng ồn kinh khủng Bavard terrible — kẻ ba hoa kinh khủng Force terrible — sức khỏe kinh khủng enfant terrible — đứa trẻ mất dạy; [nghĩa bóng] con người gai ngạnh L’enfant terrible de son parti — con người gai ngạnh trong đảng của anh ta

Danh từSửa đổi

Số ít Số nhiều
terrible
/tɛ.ʁibl/
terribles
/tɛ.ʁibl/

terrible /tɛ.ʁibl/

  1. Cái ghê gớm, cái kinh khủng. Voilà le terrible — đó là cái ghê gớm

Trái nghĩaSửa đổi

  • Débonnaire

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Video liên quan

Chủ Đề