mountain | * danh từ - núi - [nghĩa bóng] núi, đống to =mountains of gold+ hàng đống vàng =mountains of debts+ hàng đống nợ !to make mountains of molehills - [xem] molehill !the mountain has brought forth a mouse - đầu voi đuôi chuột |
mountain | cho ngọn núi ; dãy núi ; hòn núi ; i ; khác ; leo núi ; linh ; là núi ; lên núi ; miền núi ; ng núi ; ngo ; ngọn núi ; những quả núi ; núi cao ; núi khác ; núi kia ; núi non ; núi nào ; núi này ; núi nầy ; núi ; núi đó ; núi ấy ; quả núi ; ra núi ; rơ ; rồi ; sơn cước ; sơn ; trên ngọn núi ; trên núi ; vàng ; vùng núi ; đôi ; đỉnh núi ; ̉ i ; |
mountain | cho ngọn núi ; dãy núi ; hòn núi ; khác ; leo núi ; linh ; là núi ; lên núi ; miền núi ; ng núi ; ngọn núi ; những quả núi ; núi cao ; núi khác ; núi kia ; núi non ; núi nào ; núi này ; núi nầy ; núi ; núi đó ; núi ấy ; quả núi ; ra núi ; rơ ; rồi ; sơn cước ; sơn ; trên núi ; trụ ; vàng ; vùng núi ; đôi ; đỉnh núi ; |
mountain; mount | a land mass that projects well above its surroundings; higher than a hill |
mountain; batch; deal; flock; good deal; great deal; hatful; heap; lot; mass; mess; mickle; mint; muckle; passel; peck; pile; plenty; pot; quite a little; raft; sight; slew; spate; stack; tidy sum; wad | [often followed by `of'] a large number or amount or extent |
cat o'-mountain | -mountain] /,kætə'mauntin/ * danh từ - [động vật học] mèo rừng Âu - [động vật học] con báo - người hay gây gỗ, người thích đánh nhau |
mountain ash | * danh từ - [thực vật học] cây thanh lương trà |
mountain chain | * danh từ - dải núi, rặng núi |
mountain dew | * danh từ - [thông tục] rượu uytky Ê-cốt |
mountain goat | * danh từ - [động vật học] dê rừng |
mountain people | * danh từ - dân tộc miền núi; người dân miền núi |
mountain range | * danh từ - dãy núi, rặng núi |
mountain sickness | * danh từ - chứng say núi |
mountain warfare | * danh từ - tác chiến vùng núi |
mountaineer | * danh từ - người miền núi - người leo núi; người tài leo núi |
mountaineering | * danh từ - sự leo núi, sự trèo núi |
mountainous | * tính từ - có núi, lắm núi =mountainous country+ vùng [nước] lắm núi - to lớn khổng lồ |
mountain-high | |
mountain-side | * danh từ - dốc [núi], sườn dốc |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet