Top 100 cau hoi data năm 2023
Nội dung Show
Giới thiệuBusiness Analyst là một vị trí công việc đang được tuyển dụng rất nhiều tại các doanh nghiệp hiện nay. Đa số các công ty thường sử dụng phương pháp Business Analyst để dự đoán kết quả kinh doanh trong tương lai và thực hiện phân tích thống kê tăng trưởng kinh doanh. Đây là một trong những vị trí có mức lương cao nhất trong ngành CNTT. Sau đây là một số câu hỏi thực sự hay kèm các câu trả lời mà bạn có thể mong đợi trong cuộc phỏng vấn của mình cho vị trí Business Analytics ở cấp độ trung cấp và nâng cao.
Nếu bạn là một chuyên gia và mong muốn tham dự cuộc phỏng vấn BA sắp tới ở trình độ trung cấp với 2-3 năm kinh nghiệm, đây là một số câu hỏi và câu trả lời phỏng vấn phổ biến nhất chắc chắn sẽ giúp bạn. 1). Giải thích các vai trò và trách nhiệm chính của Business Analyst?
2). Flowchart là gì? Flowchart hiển thị dòng chảy toàn diện của hệ thống thông qua các dấu hiệu và sơ đồ. Điều này rất quan trọng vì nó làm cho hệ thống dễ nhận biết đối với các nhà phát triển và tất cả các cá nhân liên quan. 3). Giải thích ý nghĩa của Biểu đồ hoạt động (Activity Diagram) Một activity diagram là một loại biểu đồ dòng chảy dễ dàng và bản năng cho phép các chuyên gia trình bày một quy trình đồ họa mạnh mẽ và đơn giản của một trường hợp sử dụng chuyên nghiệp. Mục tiêu của một con số hoạt động là hiển thị nhiều sự kiện diễn ra trong một hiệp hội trong các phần khác nhau. 4). Các yếu tố quan trọng của Biểu hồ hoạt động là gì? Đó là các hoạt động, các nút ban đầu, các luồng điều khiển, các quyết định, một ngã ba, các điều kiện bảo vệ, các phép nối hoặc các nút kết thúc,, v.v. 5). Giải thích ý nghĩa của quản lý dự án? Quản lý dự án là quy trình lập kế hoạch, thiết lập, truyền cảm hứng và quản lý các nguồn lực, sự kiện và thủ tục để đạt được một mục tiêu xác định. Nhiệm vụ chính của quản lý dự án là đạt được tất cả các lĩnh vực dự án. Như các giai đoạn, sự xuất sắc, cơ hội, ngân sách, v.v. 6). Giải thích ý nghĩa của một yêu cầu là gì? Yêu cầu là một khả năng bị ảnh hưởng bởi một giải pháp để giải quyết vấn đề hoặc đạt được một mục tiêu. Điều này đóng góp vào nhiều giai đoạn của Software Development Life Cycle (SDLC) và phải được ghi chép xác thực một cách chính xác bởi người dùng hoặc nhà đầu tư nghề nghiệp. 7). PaaS là gì? PaaS là một trong những danh mục của điện toán đám mây cung cấp nền tảng và môi trường cho phép các nhà phát triển xây dựng ứng dụng và dịch vụ qua internet. Các dịch vụ PaaS được lưu trữ trên đám mây và được người dùng truy cập đơn giản thông qua trình duyệt web của họ. 8). SaaS là gì? Software as a service (SaaS) là một mô hình phân phối phần mềm trong đó nhà cung cấp thứ ba lưu trữ các ứng dụng và giúp khách hàng có thể truy cập qua Internet. 9). IaaS là gì? Infrastructure as a service (IaaS) là một dạng điện toán đám mây cung cấp các tài nguyên điện toán ảo hóa qua internet. 10). CaaS là gì? Communications as a Service (CaaS) là một giải pháp tương tác chương trình thuê ngoài có thể được thuê từ một nhà cung cấp duy nhất trên web. 11). Giải thích ý nghĩa của flow chart? Flowchart là một phương tiện cung cấp một bức tranh đồ họa của một quá trình. Sơ đồ này sẽ giúp cho tổ chức doanh nghiệp dễ dàng hoạch định công việc. Nếu bạn có một dự án lớn với nhiều đơn vị, thông tin, nguồn dữ liệu, dữ liệu cuối và các thủ tục liên quan, flowchart là một trong những cách thực tế nhất để lập logic của tất cả các thống kê đó. 12). Bạn mô tả Personas như thế nào? Personas được sử dụng thay cho người dùng thực để hỗ trợ các nhà phát triển và nhóm phương pháp xử lý hành vi của người dùng trong các tình huống khác nhau. Personas về cơ bản là những cấp vai xã hội, được thực hiện bởi bất kỳ diễn viên hoặc nhân vật nào. Trong ngôn ngữ quảng cáo, nó biểu thị một nhóm khách hàng / người dùng cuối. 13). Giải thích ý nghĩa của Application Usability? Application usability là sự xuất sắc của tổ chức làm cho tổ chức trở nên hữu ích hơn cho người dùng cuối. Application usability của Hệ thống sẽ rất tuyệt nếu nó được hoàn thành được mục tiêu của người dùng. 14). Kể tên các công cụ được sử dụng để phân tích nghiệp vụ? Các công cụ phổ biến được sử dụng bởi một BA là công cụ Rational, Microsoft Excel, Microsoft Word, PowerPoint, MS Project, hệ thống ERP. 15). Benchmarking nghĩa là gì? Toàn bộ quá trình đo lường chất lượng của các chính sách, chương trình, sản phẩm, quy tắc và nhiều biện pháp khác của một công ty so với các thước đo tiêu chuẩn đặt ra cho các thuộc tính đó được gọi là Benchmarking trong BA. 16). Các tài liệu được sử dụng bởi một BA trong một Dự án là gì? Là một Nhà phân tích kinh doanh, các tài liệu khác nhau được BA sử dụng trong một dự án bao gồm tài liệu Functional Specification, tài liệu Technical Specification, tài liệu Business requirement, case diagram, Requirement Traceability Matrix, v.v. 17). Use Case là gì? Use Case là diagrammatic dạng sơ đồ của hệ thống mô tả cách người dùng kết nối với hệ thống để đạt được một mục tiêu cụ thể. Nó là một phần tích hợp của kỹ thuật phần mềm xác định các tính năng được nhắm mục tiêu và giải quyết các lỗi mà người dùng có thể gặp phải. 18). Các kỹ năng cần thiết của BA để được tuyển dụng là gì?
19). Các yêu cầu kỹ năng cơ bản đối với một BA là gì?
20). Các yêu cầu kỹ năng Technical đối với một BA là gì?
21). Yêu cầu kỹ năng phân tích kinh doanh đối với một BA là gì?
22). Mô hình hóa UML là gì? UML (Unified Modelling Language ) là một ngôn ngữ tạo mô hình hợp nhất. UML là mô hình để hình dung, ghi lại và xây dựng nhiều thành phần của hệ thống. Nó là một tiêu chuẩn mô hình hóa chủ yếu để phát triển phần mềm, nhưng cũng có thể được sử dụng cho các mô hình lý thuyết bổ sung như liên quan đến vai trò công việc, thủ tục nghề nghiệp và chức năng hành chính. Đối với Nhà phân tích nghiệp vụ, UML có thể biểu thị các nhu cầu cần thiết với các use case, kế hoạch class và bản vẽ trạng thái. Đối với các Nhà phân tích kinh doanh, phần quan trọng của việc xem xét UML là suy nghĩ kỹ về các công cụ drawing, khi nào và theo cách nào để sử dụng chúng tốt nhất. 23). SRS (System Requirement Specifications) là gì? SRS là một tài liệu hoặc một tập hợp tài liệu giải thích các tính năng của một hệ thống hoặc một ứng dụng phần mềm. Nó bao gồm một tập hợp các yếu tố với các cơ sở dự kiến theo yêu cầu của khách hàng hoặc các bên liên quan để đáp ứng người dùng cuối. 24). Các elements chính của tài liệu SRS là gì? Các yếu tố chính của tài liệu SRS có thể được đưa ra như:
25). Scope Creep là gì? Scope creep nghĩa là những thay đổi không kiểm soát được trong phạm vi của dự án trong cùng một lịch trình hoặc ngân sách. Đó là một ví dụ về việc quản lý dự án kém dẫn đến thất bại của dự án sau này. Câu hỏi phỏng vấn vị trí Technical Business Analyst26). Nguyên nhân gây ra tình trạng scope creep là gì? Các nguyên nhân có thể gây ra tình trạng scope creep trong phạm vi dự án có thể được đưa ra như:
27). Làm thế nào để tránh tình trạng scope creep? Dưới đây là một số cách để tránh các vấn đề về scope creep:
28). So sánh business analytics và business analysis? Business Analysis: Đây là một quá trình xác định nhu cầu kinh doanh và đề xuất giải pháp cho các vấn đề khó khăn trong kinh doanh bằng cách sử dụng các công cụ phân tích kinh doanh như PESTEL, SWOT, FIVE, TẠI SAO, v.v. Business Analytics: Nó được sử dụng để thu thập và phân tích dữ liệu được thu thập từ các nguồn khác nhau và đánh giá những hiểu biết sâu sắc có ý nghĩa từ những nguồn giống nhau. Bốn loại chính của quy trình Business Analytics là – Phân tích mô tả, prescriptive analytics, phân tích quyết định và phân tích dự đoán, v.v. Bạn có thể sử dụng kỹ thuật BI hoặc big data cho quy trình phân tích kinh doanh. 29). Theo bạn process design là gì? Giúp các doanh nghiệp phân tích các thách thức và tìm ra các giải pháp hiệu quả cho cùng một vấn đề. Process design được thiết kế để đạt được kết quả tốt nhất có thể trong thời gian ngắn nhất. 30). Từ góc độ nhà phân tích kinh doanh, yêu cầu và nhu cầu khác nhau như thế nào? Nhu cầu là xác định nhu cầu tương lai của doanh nghiệp trong khi các yêu cầu thể hiện nhu cầu hiện tại của một doanh nghiệp. 31). Kỹ thuật thu thập thông tin (Requirement elicitation) là gì? Thu thập thông tin là quá trình thu thập các yêu cầu từ các bên liên quan, người dùng, khách hàng bằng cách thực hiện các cuộc họp, phỏng vấn, bảng câu hỏi hoặc brainstorming, v.v. 32). Các yêu cầu phi chức năng (non-functional) của một dự án là gì? Các yêu cầu phi chức năng thể hiện các đặc điểm mức hiệu suất của một dự án như tốc độ hoạt động, giao diện người dùng mượt như thế nào, mức độ bảo mật của ứng dụng. 33). Làm thế nào để nắm bắt các yêu cầu phi chức năng? Các yêu cầu phi chức năng được ghi lại trong tài liệu SRS của dự án. 34). Kể tên các tài liệu được sử dụng để nắm bắt các yêu cầu phi chức năng? Các tài liệu này là SDD (Tài liệu thiết kế phần mềm) và FRD (Tài liệu yêu cầu chức năng), v.v. được sử dụng để nắm bắt các yêu cầu phi chức năng. 35). Đối với case diagram, bạn sẽ xác định flow thay thế như thế nào? Đây là một giải pháp hoặc hoạt động thay thế để tuân theo trong trường hợp hệ thống bị lỗi. 36). Sự khác nhau giữa exceptional flow và alternate flow? Luồng tương tác thay thế (Alternate flow) là một giải pháp hoặc hoạt động thay thế để tuân theo trong trường hợp hệ thống bị lỗi khác với main flow. Nó cũng được đặt tên là optional flow. Trong khi đó Luồng tương tác ngoại lệ (exceptional flow) là cách vượt ngang trong trường hợp use case thất bại. 37). BA có nên tham gia vào testing không? Có, BA nên tham gia vào quá trình testing vì vị trí này đã quen thuộc với các yêu cầu và thách thức tổng thể liên quan đến một ứng dụng hoặc dự án phần mềm. 38). Ý nghĩa của INVEST trong phân tích kinh doanh là gì? Đó là Độc lập (Independent), Thương lượng (Negotiable), Có giá trị (Valuable), Có thể ước tính (Estimable), Định cỡ phù hợp (Sized Appropriately), Có thể kiểm tra (Testable), v.v. Quy tắc INVEST hướng dẫn các nhà quản lý dự án và đội kỹ thuật hoàn thành dự án đúng thời hạn. 39). BPMN trong Software Engineering là gì? BPMN (Business Process Model) là viết tắt của mô hình quy trình nghiệp vụ và mô phỏng đồ họa của các quy trình nghiệp vụ. 40). Các yếu tố cơ bản của BPMN là gì? Đó là flow objects, dữ liệu, connecting objects, swim lanes, artifacts, v.v. Câu hỏi phỏng vấn vị trí Business Analyst cấp caoCâu hỏi này phù hợp với những BA có kinh nghiệm hơn 3 năm trong lĩnh vực này và đang tìm kiếm sự thay đổi công việc để thăng tiến trong sự nghiệp của mình. 41). Giải thích ngắn gọn vai trò của BA trong một nhóm làm việc? BA là người giúp tạo sự kết nối với các bên liên quan trong một nhóm làm việc. BA đóng vai trò như một cầu nối, một người kết nối và mang lại lợi ích cho quá trình làm việc nhóm. Vì các nhà đầu tư thuộc nhiều lĩnh vực khác nhau (ví dụ: kinh tế, nghề nghiệp, tiếp thị), điều rất quan trọng đối với một nhà phân tích nghiệp vụ là tài năng sắp xếp và đưa ra các yêu cầu của những nhà đầu tư này đồng thời đáp ứng các mục đích kinh doanh. 42). Làm sao để đo lường chất lượng của một yêu cầu với tư cách là BA? Chúng ta có thể sử dụng quy tắc SMART để đo lường chất lượng của một yêu cầu với tư cách là một nhà phân tích kinh doanh. Ở đây, SMART là viết tắt của Specific (Cụ thể), Measurable (Có thể đo lường), Attainable (Có thể đạt được), Relevantcy (Tính phù hợp), Timely (kịp thời).
43). Giải thích mô hình use case? Mô hình use case bao gồm 2 yếu tố chính:
44). Phân biệt Risk và Issue? Rủi ro (Risk) là một phần mà bạn có thể ước tính và có thể nắm bắt bằng cách thực hiện các chiến thuật giảm thiểu trong khi Risk đã xảy ra được gọi là Vấn đề (Issue). Khi vấn đề đã xảy ra, nó được giải quyết bằng quản lý sự kiện hoặc quản lý vấn đề. Thông thường, các vấn đề không được giải quyết, nhưng bạn có thể lấy ví dụ từ đó cho các dự án bổ sung. 45). Là một BA , bạn định nghĩa Pareto Analysis là như thế nào? Quy tắc Pareto (Pareto Analysis) còn được gọi là quy tắc 80/20, và nó là một kỹ thuật ra quyết định phù hợp để giải quyết các khiếm khuyết và kiểm soát chất lượng. Theo quy tắc này, 20% nguyên nhân tạo ra 80% lỗi trong hệ thống. 46). Giải thích ý nghĩa của GAP Analysis, và vị trí của nó là gì? Phân tích sự khác biệt hay khoảng cách (GAP Analysis) là thủ tục liên kết trạng thái hiện tại và trạng thái dự kiến của bất kỳ nghề nghiệp nào và các chức năng của nó. Nó có lợi trong việc xác định những bước cần thiết phải thực hiện để đáp ứng các nhu cầu thiết yếu đã được hoạch định cho nghề nghiệp. 47). Các loại GAP khác nhau mà một nhà phân tích kinh doanh gặp phải trong quá trình GAP Analysis là gì? Đó là khoảng cách hiệu suất, khoảng cách sản phẩm, khoảng cách lợi nhuận, khoảng cách lực lượng lao động, v.v.
48). Là một nhà phân tích nghiệp vụ, làm thế nào bạn đảm bảo rằng tất cả các yêu cầu được thu thập đúng cách? Có thể kết luận liệu tất cả các yêu cầu có được tập hợp tốt hay không trong các tình huống sau:
49). Làm thế nào để thực hiện quy trình thu thập yêu cầu trong ngành công nghệ phần mềm? Các bước chính liên quan đến quá trình thu thập yêu cầu là:
50). Các bước cần làm theo khi thiết kế use case là gì? Dưới đây là các bước cơ bản cần làm theo khi thiết kế use case:
Câu hỏi phỏng vấn cho vị trí Junior Business Analyst51). BRD là gì? BRD (business requirements document) tức tài liệu yêu cầu nghiệp vụ là một hợp đồng chính thức giữa một tổ chức và khách hàng cho một sản phẩm. 52). BRD khác với tài liệu SRS (software requirements specification) như thế nào? BRD:
SRS:
53). Phương pháp RUP là gì? RUP hoặc Rational Unified Process là một kỹ thuật cải tiến sản phẩm với nhiều thiết bị và công cụ. Nó đảm bảo quản lý dự án thành công trong quá trình sản xuất phần mềm cuối cùng. 54). Phương pháp RAD là gì? RAD (Rapid Application Development) Phát triển ứng dụng nhanh là một phương pháp gia tăng trong đó các mô-đun dự án được phát triển song song như các sản phẩm độc lập. 55). Bạn sẽ xác định mức độ ưu tiên yêu cầu như thế nào? Yêu cầu Ưu tiên là quá trình phân bổ nguồn lực dựa trên mức độ khẩn cấp của doanh nghiệp cho nhiều nguồn như chi phí, lịch trình, v.v. 56). Các kỹ thuật phổ biến để ưu tiên yêu cầu là gì? Dưới đây là các kỹ thuật sau đây có thể được sử dụng để ưu tiên yêu cầu.
Bạn có tìm hiểu thêm các kỹ thuật được liệt kê bên trên tại đây 57). Phân tích Kano là gì? Phân tích Kano là quy trình được sử dụng để phân tích các yêu cầu của hệ thống và tác động của nó đến sự hài lòng của khách hàng. 58). Vai trò và trách nhiệm của chuyên viên phân tích nghiệp vụ trong quá trình thực hiện dự án là gì? Một nhà phân tích nghiệp vụ có vai trò quan trọng đối với việc thực hiện một dự án. Dưới đây là một số vai trò và trách nhiệm mà mọi nhà phân tích nghiệp vụ phải tuân theo.
59). Tuyên ngôn Agile là gì? Agile Manifesto là một hướng dẫn phần mềm giải thích về các nguyên tắc phát triển agile và đảm bảo các giải pháp iterative product. Có thể bạn muốn tìm hiểu:
60). Những phẩm chất cần thiết của Agile Business analyst là gì ? Thực hiện các hoạt động sau:
61). Tại sao chuyên viên phân tích nghiệp vụ nên tập trung vào mô hình thác nước (waterfall model) thay vì mô hình Scrum? Nếu các yêu cầu của dự án đơn giản và dễ hiểu, một nhà phân tích kinh doanh nên tập trung vào mô hình thác nước thay vì mô hình scrum. 62). Các giai đoạn phát triển chính của doanh nghiệp là gì? Bốn giai đoạn chính của phát triển kinh doanh: Forming, Storming, Norming, và Performing. 63). Bạn địng nghĩa thế nào về công cụ Kanban trong phân tích kinh doanh? Nó là một công cụ giúp agile teams hướng dẫn và quản lý công việc một cách trực quan. 64). Đề cập đến một số agile metrics quan trọng để BA xem xét?
65). Ý nghĩa của increment trong phân tích kinh doanh là gì? Increment là tổng của tất cả các hạng mục tồn đọng của sản phẩm được hoàn thành trong một sprint. 66). Đề cập đến các phương pháp agile phổ biến để quản lý dự án.
67). Làm thế nào để so sánh sự phát triển lặp đi lặp lại và tăng dần? Quá trình phát triển phần mềm lặp đi lặp lại diễn ra mà không có bất kỳ gián đoạn nào. Trong khi quá trình phát triển phần mềm tăng dần theo sau thiết kế, triển khai và thử nghiệm sản phẩm cho đến khi sản phẩm hoàn thành. 68). Làm thế nào để so sánh scrum và lập trình extreme? Lập trình Scrum và extreme (lập trình cực hạng) đều dựa trên sự lặp lại được gọi là sprints. Tuy nhiên, sprints có thể kéo dài từ hai tuần đến vài tháng tùy theo tiến độ của dự án. Extreme programming linh hoạt hơn scrum vì nó không cho phép thay đổi trong quá trình lặp lại. 69). BA thực hiện quản lý rủi ro cho dự án như thế nào? Rủi ro là một sự kiện không chắc chắn có thể gây ra ảnh hưởng đến doanh thu và lợi nhuận của doanh nghiệp. Với các kỹ thuật quản lý rủi ro, BA có thể quản lý, xác định và kiểm soát rủi ro cho một doanh nghiệp. 70). So sánh giảm thiểu rủi ro và tránh rủi ro?
71). BA theo hiểu biết của bạn là ai? Business Analytics hoặc BA đóng vai trò như một cầu nối giữa một tổ chức và các bên liên quan. Business Analytics kết nối với các bên liên quan để làm rõ hoặc hoàn thiện các yêu cầu, giúp nhóm dự án lập kế hoạch, thiết kế hoặc xác nhận các thành phần, v.v. BA nên có kiến thức ở nhiều lĩnh vực để hợp tác làm việc với các bên liên quan thuộc các lĩnh vực khác nhau. 72). Các loại actors có thể sử dụng với use case diagrams là gì? Đây có thể là actors chính hoặc actors phụ. Các actors chính bắt đầu quá trình và các actors phụ hỗ trợ các actors chính. Hơn nữa, còn được phân loại thành 4 loại chính: Con người, Hệ thống, Thời gian (Timer) và Phần cứng. 73). Tại sao một chuyên viên phân tích nghiệp vụ nên tham gia vào việc thực hiện các yêu cầu? Hai nhiệm vụ chính của chuyên viên phân tích nghiệp vụ là cung cấp các giải pháp kinh doanh phân tích và đạt được kiến thức lĩnh vực liên quan. Trong quá trình thực hiện các yêu cầu thực tế, BA sẽ giúp giải quyết các chiến lược kinh doanh và tìm ra các giải pháp kinh doanh khó khăn trong các tình huống khác nhau. 74). Những thách thức mà BA có thể gặp phải trong quá trình thực hiện dự án là gì? Từ lúc khởi đầu tới khi hoàn thành một dự án, các chuyên viên phân tích nghiệp vụ có thể phải đối mặt với những vấn đề sau:
75). Làm thế nào bạn có thể xác định một chiến lược thu thập yêu cầu (requirement elicitation)? Requirement elicitation là quá trình thu thập các yêu cầu từ các bên liên quan, người dùng, khách hàng bằng cách thực hiện các phiên họp, cuộc họp, phỏng vấn, bảng câu hỏi hoặc brainstorming, v.v. Câu hỏi phỏng vấn hành vi vị trí Business Analytics76). Bạn định nghĩa thế nào về kỹ thuật phân tích mô hình nghiệp vụ (business model analysis) ? Đây là một kỹ thuật để phân tích xem một doanh nghiệp có khả thi hoặc có giá trị hay không về các quan điểm xã hội hoặc kinh tế. Nó thiết kế nền tảng cho sự đổi mới và thay đổi mô hình kinh doanh bắt buộc cho một tổ chức. 77). Các yêu cầu kỹ năng để giải quyết một vấn đề bằng cách phân tích nghiệp vụ là gì?
78). Sự khác biệt giữa Data Analyst và Business Analyst là gì?
79). Năng lực cốt lõi của một chuyên viên phân tích kinh doanh là gì?
80). Làm thế nào để xác định tính khả thi? Xác định tính khả thi là việc xác định tỷ lệ thành công của một ý tưởng đề xuất cho một vấn đề kinh doanh. Nó giúp xác định các cơ hội mới và tập trung hơn vào một dự án. 81). Các giai đoạn khác nhau của một dự án IT là gì? Các giai đoạn khác nhau của một dự án IT có thể được đưa ra như:
82). Vai trò và trách nhiệm của project manager là gì? Người quản lý dự án chịu trách nhiệm đưa ra quyết định, kiểm soát rủi ro và thực hiện dự án trong khung thời gian quy định. Vai trò và trách nhiệm của người quản lý dự án có thể được đưa ra như:
83). Theo bạn critical path analysis là gì? Một dự án bao gồm một tập hợp các hoạt động từ đầu đến cuối; critical path được định nghĩa là một tập hợp các hoạt động liên quan đến thời gian dài nhất trong toàn bộ dự án. Nó có thể được coi là yếu tố quan trọng trong việc giảm thời gian và chi phí dự án tổng thể. 84). CATWOE trong business analysis là gì? CATWOE (Customers, Actors, Transformation process, Worldview, Owners, and Environmental Constraints) tức Khách hàng, Actors, Quá trình chuyển đổi, Thế giới quan, Chủ sở hữu và Ràng buộc về Môi trường. Đây là một công cụ giúp thúc đẩy thông tin chi tiết có ý nghĩa từ dữ liệu được thu thập và đưa ra các quyết định từ những dữ liệu tương tự. 85). Các thành phần khác nhau của phân tích chiến lược là gì? Các thành phần khác nhau của phân tích chiến lược có thể được đưa ra như:
86). Làm thế nào để xác định mô hình nghiệp vụ trong business analysis? Việc xác định quy trình từng bước để vận hành một doanh nghiệp được gọi là mô hình nghiệp vụ bao gồm sứ mệnh, tầm nhìn và chiến lược để đạt được những mục tiêu đó. 87). Liệt kê các loại quy trình software engineering.
88). Theo bạn sản phẩm của dự án là gì? Đây là tập hợp các hàng hóa hoặc dịch vụ có thể đo lường được cung cấp cho khách hàng cuối khi hoàn thành dự án. Nó cũng có thể được coi là kết quả của dự án. 89). Các thành phần chính của requirements work plan là gì?
90). Mục tiêu của việc thiết kế requirement traceability matrix là gì? RTM (requirement traceability matrix) hay Ma trận truy xuất yêu cầu được sử dụng để ghi lại tất cả các yêu cầu của khách hàng. Vì vậy, nó đảm bảo rằng tất cả các yêu cầu kinh doanh được đáp ứng đúng cách. 91). Tại sao business process modeling lại quan trọng? Business process modeling có ý nghĩa quan trọng do những lý do sau:
92). Mục tiêu của việc sử dụng UML (unified modeling language) trong phân tích kinh doanh là gì?
93). Các bước ban đầu liên quan đến phát triển dự án là gì?
94). Bạn có thể kể tên hai diagrams thường được chuyên viên phân tích kinh doanh sử dụng không? Đó là use case diagrams và Collaboration diagrams. 95). Exceptions là gì? Đây là những lỗi không mong muốn gặp phải khi chạy một ứng dụng. 96). Extends là gì? Extends là các mối quan hệ được thể hiện bằng các dotted lines. Chúng thường đề cập đến hành vi tùy chọn. 97). Những bước cần thiết để chuyển đổi ý tưởng thành sản phẩm? Bạn phải thực hiện phân tích thị trường, phân tích SWOT, phân tích khoảng cách, con người, phân tích đối thủ cạnh tranh và các chiến lược tương tự khác để chuyển đổi ý tưởng thành sản phẩm hoạt động. 98). Phương pháp thiết kế lấy người dùng làm trung tâm là gì? Nó hoàn toàn phụ thuộc vào người dùng cuối và được thiết kế dựa trên yêu cầu của họ. Persona được coi là cực kỳ hữu ích để thiết kế một phương pháp lấy người dùng làm trung tâm. 99). Bạn chọn mô hình để phát triển dự án, mô hình Waterfall hay Spiral? Điều này còn phụ thuộc vào tính chất của dự án. Nếu yêu cầu đơn giản thì có thể chọn Waterfall trong tình huống này, nếu không có thể chọn mô hình Spiral. 100). Theo bạn Pugh matrix là gì? Pugh matrix thường được sử dụng để đánh giá các giải pháp thay thế hoặc tùy chọn. Nó là một phần của kỹ thuật Six Sigma. Kết luận:Trên đây là tổng hợp những câu hỏi hay và phổ biến nhất trong các đợt tuyển dụng Busines Analyst. Danh sách câu hỏi và trả lời này đê giúp bạn làm quen với những kiến thức phỏng vấn, từ đó chuẩn bị tốt hơn cho buổi tuyển dụng của mình. Bên cạnh đó bạn nên thi để nhận được chứng chỉ Business Analyst, sẽ giúp bạn đáng tin cậy hơn và phù hợp với vị trí BA. Chúc bạn sẽ thành công trên con đường sự nghiệp Business Analyst. Xem thêm bài viết gốc trên Janbasktraining.com tại đây !
Bảng xếp hạng Đại học Thế giới - Câu hỏi thường gặp Hình ảnh chính Bạn đã bao giờ tự hỏi làm thế nào & nbsp; Bảng xếp hạng Đại học Thế giới & NBSP; được tạo ra, những gì họ có thể (và có thể) nói với bạn, và làm thế nào để sử dụng chúng?Với & NBSP; QS World University Skkings® 2021 & nbsp; ngay bây giờ, chúng tôi đã nghĩ rằng chúng tôi đã trả lời một số câu hỏi phổ biến nhất về chủ đề này.QS World University Rankings® 2021 out now, we thought we’d answer some of the most common questions on this topic. Bảng xếp hạng Đại học Thế giới là gì?Bảng xếp hạng của Đại học Thế giới cung cấp danh sách cập nhật hàng năm của các trường đại học hàng đầu trên thế giới, được biên soạn bằng cách sử dụng dữ liệu từ các nguồn đáng tin cậy.Có một số bảng xếp hạng Đại học Thế giới khác nhau có sẵn, trong đó được sử dụng nhiều nhất và được sử dụng nhiều nhất bao gồm Bảng xếp hạng Đại học Thế giới QS, Bảng xếp hạng của Đại học Thế giới Đại học Times và bảng xếp hạng học thuật của các trường đại học thế giới (ARWU)-thường được gọi làBảng xếp hạng Thượng Hải.Ngoài ra còn có bảng xếp hạng của Đại học Thế giới chuyên ngành, bao gồm một số dành riêng cho các môn học cụ thể và những người khác dành riêng cho một lĩnh vực hiệu suất cụ thể, chẳng hạn như xếp hạng webometrics, đánh giá sự hiện diện và tác động trực tuyến của các trường đại học. Các trường đại học được đánh giá như thế nào?Điều này thay đổi tùy thuộc vào thứ hạng - và nó nên luôn luôn tham khảo phương pháp khi xem xét kết quả.Bảng xếp hạng Đại học QS World đánh giá các trường đại học sử dụng & NBSP; Sáu chỉ số hiệu suất, mỗi chỉ số mang trọng số khác nhau khi tính toán điểm số tổng thể.Các chỉ số này là danh tiếng học tập (40%), danh tiếng của nhà tuyển dụng (10%), tỷ lệ của sinh viên trên tạp chí (20%), trích dẫn nghiên cứu trên mỗi giảng viên (20%), tỷ lệ giảng viên quốc tế (5%) và tỷ lệ quốc tếHọc sinh (5%).Bảng xếp hạng giáo dục đại học của Times sử dụng tổng cộng 13 chỉ số hiệu suất, bao gồm một số, nhưng không phải tất cả các chỉ số giống nhau được sử dụng bởi QS và áp dụng các trọng số hơi khác nhau khi tính điểm cuối cùng.Bảng xếp hạng ARWU tập trung mạnh mẽ hơn vào hiệu suất nghiên cứu, và cũng xem xét các yếu tố như số lượng nhân viên và cựu sinh viên đã nhận được giải thưởng Nobel và huy chương lĩnh vực. Làm thế nào tôi có thể sử dụng bảng xếp hạng để giúp tôi chọn một trường đại học?Bảng xếp hạng của Đại học Thế giới có thể được sử dụng để giúp bạn các trường đại học rút gọn, có thêm thông tin về các trường đại học mà bạn đã xem xét hoặc so sánh trực tiếp hai hoặc nhiều tổ chức trong các lĩnh vực thực hiện cụ thể.Các phiên bản cụ thể theo chủ đề như bảng xếp hạng & NBSP; QS World của Đại học Thế giới theo chủ đề & NBSP; có thể đặc biệt hữu ích cho các sinh viên cố gắng xác định các tổ chức hàng đầu trong một lĩnh vực cụ thể.Bạn có thể cá nhân hóa các kết quả, lọc theo vị trí và/hoặc chỉ báo hiệu suất, tùy thuộc vào những gì quan trọng nhất đối với bạn. Tôi nên đặt bao nhiêu tầm quan trọng vào bảng xếp hạng khi chọn một trường đại học? & NBSP;Số lượng tầm quan trọng bạn đưa ra cho bảng xếp hạng là tùy thuộc vào bạn và sở thích cá nhân của bạn.Điều này sẽ phụ thuộc phần lớn vào mức độ các tiêu chí được sử dụng để tạo bảng xếp hạng phù hợp với các ưu tiên của riêng bạn và bạn muốn học tại một trường đại học được xếp hạng cao.Dựa trên & nbsp; nghiên cứu riêng của chúng tôi, chúng tôi đã phát hiện ra rằng nhiều sinh viên sử dụng bảng xếp hạng như một cách nhanh chóng để kiểm tra danh tiếng của một trường đại học, trong khi nhiều người tin rằng bảng xếp hạng có thể cung cấp một thước đo sơ bộ về chất lượng giáo dục, bên cạnh các nguồn khác. Mặc dù bảng xếp hạng có thể là một công cụ hữu ích, nhưng bạn không bao giờ nên dựa hoàn toàn vào kết quả của trường đại học, vì số liệu thống kê có thể cung cấp cho bạn bức tranh đầy đủ về những gì nó thực sự thích học tại một trường đại học.Sau khi tham khảo bảng xếp hạng, nó khuyến nghị bạn nên dành thời gian nghiên cứu địa điểm và đạo đức của trường đại học, đời sống sinh viên và nội dung khóa học - cũng như kiểm tra các yêu cầu và chi phí nhập học.Bạn có thể thấy rằng một trường đại học không được xếp hạng cao (hoặc không được xếp hạng - xem bên dưới), là phù hợp nhất cho bạn và các trường hợp và ưu tiên cụ thể của bạn. Có bao nhiêu trường đại học được xếp hạng?Phiên bản 2021 của bảng xếp hạng Đại học Thế giới QS có 1.000 trường đại học trên toàn thế giới.Thời gian giáo dục đại học xếp hạng 1.250 tổ chức, trong khi bảng xếp hạng Thượng Hải, hoặc ARWU, xếp hạng 500.1.200 - nhưng chỉ xuất bản các vị trí xếp hạng của các vị trí ở đầu phạm vi. & NBSP; Khi nào bảng xếp hạng Đại học Thế giới được phát hành?Bảng xếp hạng của Đại học Thế giới QS được phát hành hàng năm vào tháng 6 và bảng xếp hạng Đại học Thế giới Giáo dục Đại học Times được phát hành hàng năm vào tháng Chín.Cả QS và cũng phát hành bảng xếp hạng bổ sung, dành riêng cho các đối tượng và khu vực cụ thể trong suốt cả năm.Bảng xếp hạng Thượng Hải (ARWU) được phát hành sớm hơn một chút, với & nbsp; kết quả mới nhất & nbsp; xuất bản vào ngày 15 tháng 8 năm 2018. Điều gì làm cho một trường đại học đủ điều kiện để được xem xét?Để được & nbsp; đủ điều kiện để đưa vào & nbsp; trong bảng xếp hạng của Đại học Thế giới QS, một trường đại học phải giảng dạy ở nhiều cấp nghiên cứu (tức là cả đại học và sau đại học), và thực hiện công việc trong ít nhất hai trong số năm lĩnh vực giảng viên có thể (nghệ thuật và nhân văn; kỹ thuật và công nghệ; Khoa học và quản lý xã hội; Khoa học tự nhiên; Khoa học đời sống và y học). Các tiêu chí tương tự áp dụng cho bảng xếp hạng giáo dục đại học của Times: Các tổ chức bị loại trừ nếu họ không dạy ở cấp đại học, hoặc nếu đầu ra nghiên cứu của họ giảm xuống dưới một ngưỡng nhất định.ARWU xem xét tất cả các trường đại học với người đoạt giải Nobel, người nhận huy chương, các nhà nghiên cứu được trích dẫn cao, các bài báo được xuất bản trong tự nhiên hoặc khoa học, hoặc một số lượng đáng kể các bài báo được chỉ định trong Chỉ số trích dẫn khoa học hoặc chỉ số trích dẫn khoa học xã hội. Tại sao lại là trường đại học của tôi trong bảng xếp hạng của Đại học Thế giới?Có hàng chục ngàn trường đại học trên thế giới và thật không may, nó chỉ đơn giản là không thể xếp hạng mỗi người trong số họ.Điều quan trọng cần nhớ là ngay cả khi đạt đến cấp độ thấp nhất của bảng xếp hạng Đại học thế giới là một thành tích tuyệt vời, đưa một tổ chức trong top hai đến năm phần trăm trên toàn thế giới.Nếu một tổ chức không được giới thiệu, thì điều này không có nghĩa là nó ’xấu - thì đó chỉ là một trong những cấp độ hàng đầu này. Nếu bạn bối rối bởi việc loại trừ một tổ chức đặc biệt có uy tín, có thể là trường đại học không đủ điều kiện để đưa vào bảng xếp hạng, do quá chuyên môn, chỉ giảng dạy ở một cấp độ hoặc không tạo ra đủ nghiên cứu được trích dẫn cao (xem ở trên).Nhiều trường trong số các trường không có tính năng trong bảng xếp hạng Đại học Thế giới tổng thể có cơ hội tỏa sáng trong bảng xếp hạng khu vực và/hoặc bảng xếp hạng chủ đề.Ví dụ: Xếp hạng Nghệ thuật biểu diễn QS & NBSP; bao gồm nhiều trường chuyên dụng không đủ điều kiện để đưa vào bảng xếp hạng tổng thể, nhưng vượt trội trong lĩnh vực cụ thể này. Bảng xếp hạng Đại học Thế giới có thiên vị đối với các trường đại học nói tiếng Anh không?Thật dễ dàng để nghĩ rằng đây có thể là trường hợp, do số lượng lớn các trường đại học từ các quốc gia Anglophone (đặc biệt là Hoa Kỳ và Vương quốc Anh) ở đầu bảng xếp hạng.Tuy nhiên, không có sự thiên vị có chủ ý đối với các tổ chức nói tiếng Anh, và thực sự các tổ chức bảng xếp hạng cam kết làm cho bảng xếp hạng công bằng và chính xác nhất có thể.Ví dụ, vào năm 2015, QS & NBSP; đã cải thiện cách đánh giá các trích dẫn nghiên cứu, để cân bằng sự thiên vị hiện có có lợi cho các tổ chức tập trung vào khoa học.Trong nỗ lực cung cấp khả năng hiển thị nhiều hơn cho các trường đại học bên ngoài các quốc gia thường thống trị các bảng, QS cũng xuất bản & NBSP; Xếp hạng khu vực & NBSP; đối với Châu Á, Châu Mỹ Latinh, Khu vực Ả Rập, Châu Âu mới nổi và Trung Á (EECA) và các quốc gia BRICS. Tôi có thể thấy rằng trường đại học này được xếp hạng 501-510.Xếp hạng chính xác của nó là gì? & NBSP;Trong bảng xếp hạng của Đại học Thế giới QS, chỉ có 500 tổ chức hàng đầu được cấp các vị trí xếp hạng cá nhân (cùng áp dụng cho 200 trong bảng xếp hạng giáo dục đại học của Times).Sau đó, các trường đại học được nhóm thành các ban nhạc, bắt đầu từ 501-510 trong bảng xếp hạng QS và tiếp tục cho đến 801-1000. Các vị trí xếp hạng chính xác không được công bố, do khó phân biệt chính xác ở cấp độ này.Nếu bạn muốn nhiều thông tin chuyên sâu hơn về trường đại học, hãy nhấp vào tên của nó trong bảng xếp hạng-điều này sẽ đưa bạn đến một trang hồ sơ, nơi bạn sẽ có thể xem nó có xuất hiện trong bất kỳ bảng xếp hạng khu vực hoặc chủ đề nào.Nó cũng có thể đã được đánh giá thông qua Dịch vụ xếp hạng của STARS QS, cung cấp đánh giá chuyên sâu về hiệu suất của trường đại học trong & NBSP; tám loại.Bạn cũng có thể tìm kiếm trực tuyến một bảng xếp hạng quốc gia của các trường đại học tại điểm đến học tập đã chọn của bạn. Tại sao các trường đại học đôi khi được liệt kê theo một thứ tự khác trong các bảng xếp hạng khác?Điều này được gây ra bởi các phương pháp khác nhau được sử dụng để biên dịch từng bảng xếp hạng.Bạn thậm chí có thể thấy có những biến thể trong kết quả được công bố bởi một tổ chức.QS sử dụng các phương pháp hơi khác nhau cho bảng xếp hạng thế giới tổng thể, bảng xếp hạng đối tượng và bảng xếp hạng khu vực - điều đó có thể có nghĩa là các trường đại học này theo một thứ tự khác. Ví dụ, & NBSP; Đại học Quốc gia Seoul (SNU) & NBSP; được xếp hạng cao nhất của Hàn Quốc trong bảng xếp hạng Đại học Thế giới QS (ở vị trí thứ 37), nhưng & NBSP;Bảng xếp hạng Đại học Châu Á 2021. Điều này là do các phương pháp khác nhau được sử dụng để biên dịch các bảng xếp hạng này, và rõ ràng cho bạn một ý tưởng rằng các tổ chức cụ thể này khá là & nbsp; cổ và cổ & nbsp; với nhau. Bạn có bất kỳ câu hỏi mà chúng tôi đã không bao gồm ở đây?Hãy cho chúng tôi biết trong các ý kiến dưới đây, đặt câu hỏi về & nbsp; Twitter & nbsp; hoặc & nbsp; Facebook hoặc đặt câu hỏi trong diễn đàn sinh viên của chúng tôi.Để đọc về bảng xếp hạng của Đại học Thế giới QS chi tiết hơn, hãy truy cập trang web & NBSP; QS Intelligence Unit. & NBSP; Bài viết này ban đầu được xuất bản vào tháng 8 năm 2016. Nó được cập nhật gần đây nhất trong & nbsp; tháng 11 & NBSP; 2020. Bài viết này ban đầu được xuất bản vào tháng 6 năm 2018.Nó được cập nhật lần cuối vào tháng 10 năm 2022 Muốn có nhiều nội dung hơn như đăng ký thành viên trang web miễn phí này để nhận cập nhật thường xuyên và nguồn cấp dữ liệu nội dung cá nhân của riêng bạn. + 20 người khác đã lưu bài viết này others + 21 người khác đã lưu bài viết này others saved this article |