Truyền nước biển tiếng hàn là gì năm 2024

  • Học Từ Vựng
  • Luyện Viết
  • Trắc Nghiệm
  • Luyện Nghe
  • Lọc Từ Vựng
  • quay lại

bệnh và phương pháp trị liệu phần bốn

아프다: đau

아픔: nỗi đau

안과: nhãn khoa , khoa mắt

안약: thuốc mắt

앓다: ốm

암: ung thư

약국: hiệu thuốc

약물: thuôc , thuốc nước

약물중독: ngộ độc thuốc

약방: hiệu thuốc

약사: dược sỹ

약시: mắt kém

약을먹다: uống thuốc

약재: dược liệu

약초: dược thảo

약효: hiệu quả thuốc

양약: thuốc tây

어지럽다: chóng mặt

에이즈: Bệnh sida

여드름: mụn trên mặt

열: sốt

염 , 염증: viêm , chứng viêm nhiễm

영양실조: chứng thiếu dinh dưỡng

영양제: chất dinh dưỡng

예방주사: tiêm phòng ngừa

예방하다: dự phòng

완치: chữa trị xong hoàn toàn

왕진: khắm ngoại trú

외과: khoa ngoại ( ngoại khoa )

요도염: viêm niệu đạo

요양원: viện điều dưỡng

요통: đau đường tiết liệu

우울증: trầm cảm

원시: viễn thị

위경련: chứng đau cấp tính của dạ dày

위궤양: viêm loét dạ dày

위병: bệnh dạ dày

위암: ung thư dạ dày

위염: viêm dạ dày

위장약: thuốc đau dạ dày

위통: đau dạ dày

유방암: ung thư vú

유전병: bệnh di truyền

유행병: bệnh dịch

유행성출혈열: dịch sốt xuất huyết

응급실: phòng cấp cứa

응급환자: bệnh nhân cấp cứu

의료기구: y cụ

의료보험: bảo hiểm y tế

의료보험증: thẻ bảo hiểm y tế

의료원: viện y tế

의료진: đội ngũ y tế

의부증: chứng nghi ngờ vợ

의사: bác sĩ

의약품: dược phẩm

의원: y viện

이명 증: chứng ù tai

이병: bệnh ù tai

이비인후과: khoa tai mũi họng

이중염: viêm tai giữa

이질에 걸리다: bệnh kiết lị

인공심장: tim nhân tạo

일존뇌염: viêm não nhật bản

일사별: bệnh thương hàn

임신: có mang

임질: bệnh lậu

입워하다: vào , nhập viện

자궁암: ung thư tử cung

자폐증: bệnh tự kỷ

잔폐치레: dau vặt , ốm vặt

장기: nội tạng

장염: viêm ruột

절다: tê , mỏi

저혈압: huyết áp thấp

전염: truyền nhiễm

전염병: bệnh truyền nhiễm

전치: chữa khỏi hoàn toàn

정신과: khoa thần kinh

정박아: trẻ tinh thần yếu

정신박약아: bạc nhược

정신병: bệnh thần kinh

정신병자: người bệnh thần kinh

정혀외과: khoa ngoại chỉnh hình

제약회사: công ty dược

조제실: phòng điều chế thuốc

조제하다: chế tạo , làm , sản xuất

졸도: dột quị

종기: mụt nhọt

종합병원: bệnh viện đa khoa

죄골신경통: đau đầu kinh tọa

주사: tiêm

주사맞다: được tiêm, được truyền dịch

주사기: bộ kim tiêm

주사약: thuốc tiêm

주치의: thầy thuốc phụ trách

중독: ngộ độc

중병: bệnh nặng

중상: bị thương nặng

Tham Khảo

  • » Cách đăng ký tài khoản theo dõi tiến trình hồ sơ xuất khẩu lao động
  • » Hướng dẫn xem điểm thi và xem lịch thi tiếng Hàn xuất khẩu lao động
  • » Điểm thi CBT của một số bạn thi đậu quý 2 tháng năm 2018
  • » Nhận xet và cảm ơn của một số bạn thi tiếng Hàn xklđ tháng 06 năm 2018
  • » Những bạn thi đỗ tiềng Hàn đăc biệt trên máy tính quý 1 năm 2018
  • » Một số điểm thi CBT các bạn ôn trên web thi trong các ngày 08 đến 11
  • » Tổng hợp lại kết quả thi tiếng Hàn xuất khẩu lao động của một số bạn
  • » Quy trình học tiếng Hàn và ôn thi tiếng Hàn xuất khẩu lao động
  • » Giới thiệu chức năng lọc từ vựng tiếng hàn đã thuộc trong website
  • » Học tiếng Hàn Quốc chúng ta nên học chắc chắn theo từng phần
  • » Giảm giá một nửa để tạo điều kiện cho các bạn học tiếng hàn
  • » Chính sách và quy định chung cho tất cả các thành viên
  • » Phương pháp rút ngắn thời gian học từ vựng tiếng hàn quốc tối đa nhất
  • » Tiếng hàn xuất khẩu lao động và đề thi tiếng hàn xuất khẩu lao động
  • » Phương pháp học tiếng hàn kết hợp với luyện tập trắc nghiệm