Bài tập quá khứ tiếp diễn và quá khứ đơn năm 2024
Thì quá khứ đơn và thì quá khứ tiếp diễn thường dễ bị nhầm lẫn đối với những bạn mới bắt đầu học ngữ pháp tiếng Anh. Trong bài viết ngày hôm nay, Ôn luyện sẽ giúp bạn phân biệt 2 thì này với nhau một cách chi tiết. Show Đều là 2 diễn tả hành động trong quá khứ, vậy quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn khác nhau chỗ nào? Dưới đây, Ôn luyện sẽ giải đáp vấn đề này. Khái niệmThì quá khứ đơn (Simple past) là thì diễn tả hành động xảy ra và đã kết thúc trong quá khứ. Ví dụ: I studied Maths last night. (Tôi đã học toán tối qua.) Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense) diễn tả những hành động, sự việc kéo dài tại một thời điểm xác định trong quá khứ và không còn tiếp diễn ở hiện tại. Ví dụ: At 8 pm yesterday, I was calling my mom. (8 giờ tối qua tôi đang gọi cho mẹ.) XEM THÊM: Bài Tập Thì Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn Kèm Đáp Án (PDF) Công thứcCông thức của thì quá khứ đơn và thì quá khứ tiếp diễn khác nhau ở cách chia động từ. Quá khứ đơnQuá khứ tiếp diễnKhẳng địnhS + V-ed + adj/N. Ví dụ: I watched TV last night. (Tôi đã xem TV tối hôm qua.) S + was/were + V-ing Ví dụ: I was taking a shower at 8 p.m last night. (Tôi đang tắm lúc 8h tối qua.) Phủ địnhS + V-ed + NOT + adj/N. Ví dụ: She didn’t go to school yesterday. (Cô ấy không đi học tối qua.) S + wasn’t/ weren’t + V-ing Ví dụ: She wasn’t eating cake at 3 p.m yesterday. (Cô ấy không ăn bánh lúc 3h chiều hôm qua.) Câu hỏi Yes/NoDid + S + V(inf)? Ví dụ: Did he like me? (Anh ấy có thích tôi không?) Was/ Were + S + V-ing ? Ví dụ: Were they playing football at 4 p.m yesterday? (Họ có đang chơi bóng lúc 4h chiều hôm qua không?) Câu hỏi Wh-When/Where/Why/What/How + did + S + (not) + V? Ví dụ: Where did he study? (Anh ấy học ở đâu?) When/Where/Why/What/How + was/ were + S + V-ing? Ví dụ: What was she doing at 10 p.m last night? (Cô ấy đang làm gì lúc 10h tối qua?) Cách dùng thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễnThì quá khứ đơn thường được dùng trong cách trường hợp sau:
Ví dụ: I finished his homework an hour ago. (Tôi đã hoàn thành bài tập một giờ trước.)
Ví dụ: They dated for 4 years before breaking up. (Họ đã hẹn hò trong vòng 4 năm trước khi chia tay.)
Ví dụ: While I was taking a shower, the phone rang. (Khi tôi đang tắm, điện thoại reo.)
Ví dụ: I would buy luxury car if I won the lottery. (Tôi sẽ mua một chiếc xe sang chảnh nếu tôi trúng số.)
Ví dụ: I wishes you were here. (Tôi ước bạn ở đây.) Với thì quá khứ tiếp diễn, cách dùng thường là:
Ví dụ: I was taking a shower at 8 p.m last night.
Ví dụ: While I was taking a shower, my mom was cooking. (Khi tôi đang tắm, mẹ tôi đang nấu ăn.)
Ví dụ: When I was taking a shower, the phone rang. (Khi tôi đang tắm, điện thoại reo.)
Ví dụ: She was always making noise when I was meeting. (Cô ấy luôn làm ồn khi tôi đang họp.) XEM THÊM: Thì Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn: Tổng Hợp Kiến Thức Và Bài Tập Vận Dụng Dấu hiệu nhận biếtĐể nhận biết 2 thì này, ta sẽ dựa vào các trạng từ có trong câu: Quá khứ đơnQuá khứ tiếp diễnYesterday, ago, last (week, year, month), in the past, the day before Ví dụ: I went to school yesterday. (Tôi đã tới trường vào hôm qua.) Những khoảng thời gian đã qua trong ngày (today, this morning, this afternoon) Ví dụ: She ate bread this morning. (Cô ấy đã ăn bánh mì sáng nay.) At (this time) + giờ + thời gian trong quá khứ Ví dụ: At 9pm yesterday, I was studying English. (Vào 9h tối hôm qua, tôi đang học tiếng Anh.) In + năm/ in the past Ví dụ: In the past, people were relying mostly on horses for transportation. (Trong quá khứ, mọi người đã phụ thuộc chủ yếu vào ngựa để vận chuyển.) When (khi) khi diễn tả hành động xen vào Ví dụ: When I was taking a shower, the phone rang. (Khi tôi đang tắm, điện thoại reo.) While (trong khi) khi nói về hành động xảy ra song song. Ví dụ: She was always making noise while I was meeting. (Cô ấy luôn làm ồn trong khi tôi đang họp.) Cách chia động từSự khác nhau ở thì quá khứ đơn và thì quá khứ tiếp diễn chủ yếu ở cách chia động từ. Với quá khứ đơn, động từ chỉ cần thêm đuôi -ed hoặc chia ở dạng quá khứ (V2). Trong khi đó, động từ ở thì quá khứ tiếp diễn lại đi kèm động từ tobe “was/were” và thêm đuôi -ing. Cách kết hợpThì quá khứ đơn và thì quá khứ tiếp diễn thường được kết hợp với nhau trong 4 trường hợp sau đây:
Ví dụ: While I was reading a book, the phone rang. (Tôi đang đọc sách thì điện thoại đổ chuông.)
Ví dụ: Their boss called for a meeting while they were on vacation. (Sếp của họ gọi họp khi họ đang trong kì nghỉ.)
Ví dụ: When I was walking home, I saw my mom mowing the lawn. (Khi tôi đang đi bộ về nhà, tôi nhìn thấy mẹ đang cắt cỏ.)
Ví dụ: The children were playing outside when it started to rain. (Trẻ em đang chơi bên ngoài thì trời bắt đầu mưa.) Thì quá khứ đơn và thì quá khứ tiếp diễn bài tậpDưới đây là tổng hợp bài tập về thì quá khứ đơn và thì quá khứ tiếp diễn giúp bạn củng cố lại kiến thức vừa học. Bài tậpBài tập 1: Điền dạng đúng của từ vào chỗ trống trong câu
Bài tập 2: Sắp xếp các từ cho sẵn thành câu hoàn chỉnh
Bài tập 3: Chọn đáp án đúng nhất
Bài tập 4 – Điền dạng đúng của từ
Đáp ánBài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Bài tập 4:
Mong rằng, bài viết về thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn đã giúp bạn nắm vững cách phân biệt 2 thì. Hãy ủng hộ chúng mình với những bài viết sắp tới nhé! |