Bạn có thể không tiếng anh như thế nào

Khi cần hỏi thông tin từ một người lạ và thể hiện thái độ lịch sự, bạn có thể sử dụng mẫu câu "Can/Could you tell me...", "Would you mind...".

Cách đặt câu hỏi lấy thông tin

Tùy từng đối tượng bạn nên sử dụng linh hoạt những cách đặt câu hỏi khác nhau.

Khi hỏi người quen:

Khi muốn hỏi thông tin từ người thân hay bạn bè, bạn có thể không cần rào đón hay đặt vấn đề trước mà có thể sử dụng ngay câu hỏi trực tiếp theo mẫu:

Từ để hỏi + Trợ động từ + Chủ ngữ + Động từ?

Ví dụ:

What does this mean? (Cái này nghĩa là gì?)

Where does she live? (Cô ấy sống ở đâu thế?)

How are things going with you? (Dạo này mọi việc thế nào?)

Khi hỏi người lạ:

Khi cần hỏi thông tin từ một người xa lạ, người qua đường, hay trong những tình huống mang tính chất trang trọng, bạn cần thể hiện sự lịch sự của mình khi đặt câu hỏi. Dưới đây là một số mẫu câu hỏi bạn có thể sử dụng trong tình huống này:

- Can/Could you tell me...? (Bạn có thể cho tôi biết... không?)

Ví dụ: Can you tell me when the next train from Hanoi arrives? (Bạn có thể cho tôi biết mấy giờ chuyến tàu kế tiếp từ Hà Nội đến được không?)

- I wonder if you could tell me/explain/provide information on ...? (Liệu bạn có thể cho tôi biết/ giải thích về... không?)

Ví dụ: I wonder if you could explain how this camera works? (Liệu bạn có thể giải thích cách cách dùng của chiếc máy ảnh này không?)

- Would you mind...? (Bạn có phiền... không?)

Ví dụ: Would you mind telling me where I can find a map? (Phiền bạn cho tôi biết tôi có thể tìm thấy bản đồ ở đâu?)

Mẹo hỏi thông tin lịch sự bằng tiếng Anh

Khi hỏi thông tin hay nhờ ai đó làm giúp việc gì, đặc biệt là với người không quen biết, bạn nên thể hiện thái độ lịch sự. Dưới đây là một số cách dùng từ giúp bạn trở nên lịch sự hơn:

- Hello/ Good morning/ afternoon/ evening: Hãy mở lời chào hỏi và nở nụ cười để "đặt vấn đề".

- Pardon me/ Excuse me: Nếu bạn hỏi ai đó khi họ đang làm một việc khác, hãy nhớ dùng một trong hai từ này để thu hút sự chú ý của họ.

- Please: Hãy dùng please ở cuối câu để thể hiện sự lịch sự và tôn trọng người bạn hỏi.

- Thank you: Bạn cũng đừng quên cảm ơn người đó khi đã nhận được câu trả lời.

Cách trả lời những câu hỏi yêu cầu thông tin

Khi nhận được một câu hỏi dạng này, bạn cần đưa ra thông tin để giải đáp cho người hỏi. Tuy nhiên, trước khi đi vào câu trả lời chính, bạn hãy tỏ ra lịch sự trong mọi tình huống bằng cách sử dụng những cụm từ sau:

Khi có thể đưa ra thông tin để trả lời

- Sure. (Chắc chắn rồi.)

- No problem. (Không vấn đề gì.)

- Let me see... (Để tôi xem nào...)

- I’d be happy to answer that. (Tôi rất sẵn lòng trả lời.)

- I should be able to answer your question. (Tôi có thể trả lời câu của bạn.)

- It’d be a pleasure to help you. (Tôi hân hạnh được giúp bạn.)

Khi không thể đưa ra thông tin để trả lời

- Sorry, I can’t help you out. (Xin lỗi, tôi không thể giúp bạn được.)

- Sorry, but I don’t know that. (Xin lỗi, nhưng tôi không biết.)

- That’s beyond me. (Điều đó vượt quá hiểu biết của tôi/ Tôi không biết.)

- I’m afraid I don’t have the answer to that question. (Tôi e rằng tôi không có câu trả lời cho câu hỏi đó.)

- I’d like to help you. Unfortunately, I don’t have that information/ don’t know. (Tôi muốn giúp bạn. Nhưng tiếc quá, tôi lại không biết điều đó/tôi không có thông tin đó).

Trong gặp gỡ và giao tiếp, người bản địa thường dùng một số câu rất phổ biến. Bài học hôm nay sẽ chia sẻ những câu giao tiếp cơ bản để bạn có thể tạo giác gần gũi với người đối diện. Hãy cùng xem nhé!

Các câu hỏi thăm khi giao tiếp thông dụng:

Any news? – Có tin gì không?

What’s news? – Có gì mới không?

What’s the news? – Có tin gì mới không?

What’s the latest? – Có tin gì mới nhất không?

Still alive? – Vẫn sống bình thường chứ?

Still alive and kicking? – Vẫn sống yên ổn chứ?

Are you well? – Bạn có khỏe không?

In good shape, are you? – Bạn khỏe mạnh chứ?

Are you feeling alright today? – Hôm nay bạn khỏe chứ?

Are you better now? – Bây giờ khá hơn rồi chứ?

How was your weekend? – Cuối tuần của bạn thế nào?

Did you have a good weekend? – Cuối tuần của bạn vui vẻ chứ?

How are you? – Bạn sức khỏe thế nào?

How have you been lately? – Dạo này (sức khỏe) anh thế nào?

How are you feeling? – Bạn sức khỏe thế nào?

How are you going? – Bạn thế nào rồi?

How are you keeping? – Bạn có khỏe không/ Bạn sức khỏe thế nào?

How are you getting on? – Bạn vẫn đâu vào đấy chứ?

How are you getting along? – Bạn vẫn đâu vào đấy chứ?

How’s it going? – Mọi chuyện với anh thế nào?

How’s your family? – Gia đình của bạn thế nào?

How’s life? – Cuộc sống của bạn thế nào?

How’s life treating you? – Cuộc sống của bạn vẫn bình thường chứ?

How are things? – Mọi việc thế nào rồi?

How are things with you? – Công việc của bạn thế nào rồi?

How are things going with you? – Công việc của bạn thế nào rồi?

How goes it? – Làm ăn thế nào?

How goes it with you? – Dạo này làm ăn thế nào?

What are you up to nowadays? – Dạo này bạn có dự định gì không?

What are you up to these days? – Hiện giờ có dự định gì không?

I trust you’re keeping well? – Chắc là bạn vẫn khỏe?

I hope you are well. – Hi vọng bạn vẫn khỏe.

I hope all goes well with you. – Hy vọng mọi chuyện vẫn suôn sẻ.

Các các đáp lại khi hỏi thăm:

Well, thanks. – Khỏe, cảm ơn.

Pretty well, thanks. – Cũng khỏe, cảm ơn.

Fine, thanks. – Khỏe, cảm ơn.

Good, thanks. – Tốt, cảm ơn.

OK, thanks. – Cũng khá, cảm ơn.

Still alive. – Bình thường.

Still alive and kicking. – Thường thường.

Full of beans. – Tràn trề sinh lực.

First rate. – Quá khỏe

In the best of health. – Cực khỏe.

Couldn’t be better. – Không thể khỏe hơn.

I’ve never felt better. – Khỏe hơn bao giờ hết.

Not complaining. – Không có gì than phiền cả.

No complaints! – Không có gì phải than phiền cả.

Can’t complain! – Không thể than phiền.

Mustn’t complain! – Không phải than phiền.

So so. – Bình thường.

Not bad. – Không tồi.

Not so bad. – Không tồi lắm.

Not too bad. – Không quá tồi.

Rotten. – Hết hơi.

Couldn’t be worse. – Không thể tồi hơn.

Everything’s terrible. – Mọi thứ đều kinh khủng.

Everything as usual. – Mọi thứ đều bình thường.

Nothing new. – Chẳng có gì mới.

Much the same as usual. – Cũng như mọi khi.

Thanks for caring, mate. Glad to be here with you. – Cảm ơn an bạn quan tâm. Thật vui vì được gặp anh ở đây. (Thân mật)

Better than yesterday, but not as good as I will be tomorrow. – Tốt hơn hôm qua nhưng không bằng ngày mai.

Under construction. – Đang ‘thi công’.

Ready for you to make a goofy face/ make me laugh. – Đang đợi bạn làm mặt ngốc nghếch/ Đang đợi bạn làm cho tôi cười.