Các từ viết tắt anh văn chuyên ngành điện lạnh

Điện là chủ đề quen thuộc khi học tiếng Anh – bởi nó là chủ đề thiết yếu trong cuộc sống hằng ngày. Vậy đâu là những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện mà chúng ta cần nắm?

Để học tốt tiếng Anh chuyên ngành, ngoài việc luyện tập tốt về giao tiếp, chúng ta còn phải nắm được từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành đó. Bài viết sau đây sẽ cung cấp cho các bạn những từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành Điện cơ bản nhất.

Các từ viết tắt anh văn chuyên ngành điện lạnh
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện

1.1. Từ vựng tiếng Anh về điện lạnh

Từ/Cụm từIPADịch nghĩaRefrigeration plantri,fridʤə’reiʃn plɑ:ntMáy lớn điều hòa không khíHumidityhju:’miditiĐộ ẩmAir conditionereə kən’diʃnəMáy điều hòa không khíDistribution headdistri’bju:ʃn hedMiệng phân phối không khí lạnhBurner‘bə:nəThiết bị đốt của nồi nấu nướcAir handing uniteə hænd ‘ju:nitThiết bị quạt lớn thổi không khí luân chuyển trong nhàAttenuatorəˈtɛnjʊeɪtəThiết bị làm giảm ồn truyền theo ống dẫn không khí lạnhAir change rateeə tʃeindʤ reitĐịnh mức thay đổi không khíBoiler‘bɔiləNồi nấu nước (lớn), nồi hơiBtu-British thermal unit‘britiʃ ‘θə:məl ‘ju:nitĐơn vị nhiệt Anh; Đơn vị công suất của máy điều hòa không khíCeiling diffuser‘si:liɳ di’fju:zəMiệng phân phối không khí lạnh ở trầnAir washereə ‘wɔʃəThiết bị làm sạch không khí bằng tia nước phun hạt nhỏChillertʃilərThiết bị làm mát không khíCondenserkən’densəThiết bị làm ngưng tụ hơi nước từ không khí trong phòngAir curtaineə ‘kə:tnMàn không khi nóngDuct‘dʌkiỐng dẫn không khí lạnhAir filtereə ‘filtəBộ lọc không khíConvector heaterkən’vəktə ‘hi:təBo bộ phát nhiệt đối lưu (tạo ra luồng không khí đối lưu nhiệt)FlueflueỐng khói từ nồi nấu nước lên trên mái nhàRoof ventru:f ventỐng thông gió trên máiExtract air‘ekstrækt – iks’trækt eəKhông khí do quạt hút ra ngoài trờiConvection air currentkən’vekʃn eə ‘kʌrəntLuồng không khí đối lưu nhiệtExtract fan‘ekstrækt – iks’trækt fænQuạt hút không khí từ trong nhà ra ngoài trờiGrillegrilNắp có khe cho không khí đi quaHeat piping systemhi:t ‘pipin ‘sistimHệ thống sưởi ấm trong nhàDehumidifierdihju:’midifaiəThiết bị làm khô không khíHeating design‘hi:tiɳ di’zainThiết kế sưởiHeating unit; heat emitter‘hi:tiɳ ‘ju:nit, hi:t ɪˈmɪtəThiết bị phát nhiệt; chẳng hạn như một lò sưởi điệnVentilation duct,venti’leiʃn ‘dʌkiỐng thông gió lớn, dạng hộp hoặc trònHumidifierhju:’midifaiəThiết bị phun nước hạt nhỏConstant flow rate controller‘kɔnstənt flow reit kən’trouləBộ điều hòa lưu lượng không khí lạnh lắp đặt trong ống dẫn không khí lạnh khi có hỏa hoạnIntumescent fire damper,intju:’mesnt ‘faie ‘dæmpəThiết bị đóng bằng vật liệu nở ra khi có hỏa hoạnIntumescent material,intju:’mesnt mə’tiəriəlVật liệu có tính năng nở lớn khi nóngAir venteə ventỐng thông gióRadiator‘reidieitəLò sưởi điệnSmoke detectorsmouk di’tektəThiết bị dò khói và báo độngHeat exchanger; calorifierhi:t iks’tʃeindʤ; Bộ trao đổi nhiệt

Các từ viết tắt anh văn chuyên ngành điện lạnh
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Điện – Điện lạnh

1.2. Từ vựng tiếng Anh về điện nước

Từ/Cụm từIPADịch nghĩaCentrifugalsen’trifjugelLi tâmAdjusting valveəˈʤʌstɪŋ vælvVan điều chỉnhBoreholdbɔ:houldBãi giếngAlarm valveə’lɑ:m vælvVan báo độngAbsolute salinity‘æbsəlu:t sə’linitiĐộ muối tuyệt đốiComposite sample‘kɔmpəzit ‘sɑ:mplMẫu tổ hợpAngle valve‘æɳgl vælvVan gócAutomatic valve,ɔ:tə’mætik vælvVan tự độngDialysisdai’ælisi:zSự thẩm táchBioassaybaiouə’seiSự thử sinh họcAir-operated valveeə-ˈɒpəreɪtɪd vælvVan khí nénBreak-point chlorinationbreik-pɔint ˌklɔːrɪˈneɪʃnĐiểm clo hoá tới hạnBy pass flowbai pɑ:s pɑ:s flowDòng chảy tràn qua hố thuCatch tankkætʃ tæɳkBình xảFloat tankfloat tæɳkThùng có phao, bình có phaoChlorine contact tank‘klɔ:ri:n kɔntækt tæɳkBể khử trùng CloClapper valve‘klæpə vælvVan bản lềClarifierˈklærɪfaɪəBể lắngCollector wellkə’lektə welGiếng thu nướcFree boardfri: bɔ:dKhoảng cách nước dâng cho phépCompartmented tankkəm’pɑ:tmənt tæɳkThùng nhiều ngăn, bình chứa nhiều ngănCanalkə’nælKênh đàoConduit‘kɔndit Ống dẫnBalanced valveˈbælənst vælvVan cân bằngContinuous samplingkən’tinjuəs ˈsɑːmplɪŋLấy mẫu liên tụcCut-off valve‘kʌtɔ:f vælvVan ngắt, van chặnGovernor valve‘gʌvənə vælvVan tiết lưu, van điều chỉnhDetritus tankdɪˈtraɪtəs tæɳkBể tự hoạiFilter‘filtəBể lọcFlowing water tankflowing ‘wɔ:tə tæɳkBể nước chảyBack valvebæk vælvVan ngượcFraction impervious (pervious)‘frækʃn ɪmˈpɜːviəsKhả năng thấm nướcFree carbon dioxidefri: ‘kɑ:bən dai’ɔksaidCacbon dioxit tự doFuel valvefjuəl vælvVan nhiên liệuGathering tank‘gæðəriɳ tæɳkVình góp, bể gópNon-alkaline hardnessnɒn-‘ælkəlain ‘hɑ:dnisĐộ cứng không kiềmGauging tankgeidʤ tæɳkThùng đong, bình đongcorrosionkəˈrəʊʒnTính ăn mònFree discharge valvefri: dis’tʃɑ:dʤ vælvVan tháo tự do, van cửa cốngGround reservoirgraund ‘rezəvwɑ:Bể chứa xây kiểu ngầmGround water streamgraund ‘wɔ:tə stri:mDòng nước ngầmHardness‘hɑ:dnis Độ cứngMixed media filtrationmikst ‘mi:djəm ‘filtreiʃnLọc qua môi trường hỗn hợpSelf-closing valveself-‘klouziɳ vælvVan tự đóng, van tự khóaMushroom valve‘mʌʃrum vælvVan đĩaGate valvegeit geit Van cổngNozzle control valve‘nɔzl kən’troul vælvVan điều khiển vòi phunOverhead storage water tank‘ouvəhed ‘stɔ:ridʤ ‘wɔ:tə tæɳkTháp nước có ápOverpressure valve‘ouvə’preʃə vælvVan quá ápPervious‘pə:vjəs Hút nướcSettleable solids‘setl’eibl ‘sɔlidChất rắn có thể lắng đượcPumppʌmpMáy bơmGutter flow characteristics‘gʌtə flow ,kæriktə’ristikĐặc điểm dòng chảy dọc đan rãnhPumping stationˈpʌmpɪŋ ‘steiʃnTrạm bơmSampling networkˈsɑːmplɪŋ ‘netwə:kMạng lưới lấy mẫuShut-off valve‘ʃʌt’ɔf vælvVan ngắtSand tanksænd tæɳkThùng cátSedimentation basin/tank,sedimen’teiʃn ‘beisn/tæɳkBể lắngSensitivity (K),sensi’tivitiĐộ nhạy (K)Septic tank‘septik tæɳkHố phân tự hoại, hố rác tự hoạiSettling basin/tankˈsɛtlɪŋ ‘beisn/tæɳkBể lắngSewage tank‘sju:idʤ tæɳkBể lắng nước thảiParameterpə’ræmitəThông sốSide slopesaid sloupDốc bênSlime tankslaɪm tæɳkBể lắng mùn khoanStarting valve‘stɑ:tliɳ vælvVan khởi độngSeparating tank‘seprit tæɳkBình lắng, bình táchSlow sand filtrationslou sænd ‘filtreiʃnSự lọc chậm bằng cátWater-storage tank‘wɔ:tə-‘stɔ:ridʤ tæɳkBể trữ nướcSlurry tank‘slʌri tæɳkThùng vữa, bể lắng mùn khoan, thùng nước mùnSolids‘sɔlidChất rắnSlide valveslaid vælvVan trượtSpring valvespriɳ vælvVan lò xoStagnant water‘stægnənt ‘wɔ:təNước tùSnap samplesnæp ‘sɑ:mplMẫu đơnSteam valvesti:m vælvVan hơiWork on the systemwə:k ɔn ði: ‘sistimCông trình trên mạngTransmission pipelinetrænz’miʃn ‘paiplainTuyến ống truyền tảiTreated watertri:t ‘wɔ:təNước đã qua xử lýUnderground storage tank‘ʌndəgraund ‘stɔ:ridʤ tæɳkBể chứa ngầmStabilizationˌsteɪbəlaɪˈzeɪʃnSự ổn địnhVacuum tank‘vækjuəm tæɳkThùng chân không, bình chân khôngWater softening system‘wɔ:tə ‘sɔfniɳ ‘sistimCụm làm mềm nướcWater-cooled valve‘wɔ:tə-ku:l vælvVan làm nguội bằng nướcTributary streams‘tribjutəri stri:mĐường tụ thuỷWater-storage tank‘wɔ:tə-‘stɔ:ridʤ tæɳkBể trữ nướcWater tank‘wɔ:tə tæɳkBể nước, thùng nước, téc nước

Xem thêm: STT thả thính This is the first time Những câu chúc ngủ ngon tiếng Anh

1.3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện tử

Từ/Cụm từIPADịch nghĩaAccessoriesəkˈsesəriPhụ kiệnAlarm bellə’lɑ:m belChuông báo tự độngBurglar alarm‘bə:glə ə’lɑ:mChuông báo trộmAuxiliary contact, auxiliary switchɔ:g’ziljəri kɔntækt, ɔ:g’ziljəriswitʃTiếp điểm phụBall bearingbɔ:l ‘beəriɳVòng bi, bạc đạnBearing‘beəriɳ Gối trục, bợ trục, ổ đỡ…Circuit breaker‘sə:kit ‘breikəMáy cắtBoiler Feed pump‘bɔilə fi:d pʌmpBơm nước cấp cho lò hơiBrushbrʌʃ Chổi thanBusbarbʌsbɑ:Thanh dẫnBusbar Differential relaybʌsbɑ: ,difə’renʃəl ri’leiRơle so lệch thanh cáiCable‘keibl Cáp điệnCapacitorkəˈpæsɪtəTụ điệnCast-Resin dry transformerkɑ:st-‘rezin drai træns’fɔ:məMáy biến áp khôActive power‘æktiv ‘pauəActive powerAir distribution systemeə ,distri’bju:ʃn ‘sistimHệ thống điều phối khíDistribution Board,distri’bju:ʃn bɔ:dTủ/ bảng phân phối điệnCheck valvetʃek vælvVan một chiềuAmmeter‘æmitəAmpe kếCircuit Breakersə:kit ‘breikəAptomat hoặc máy cắtCompact fluorescent lamp‘kɔmpækt fluorescent læmpĐèn huỳnh quangCondensate pumpkənˈdenseit pʌmpBơm nước ngưngConduit‘kɔnditỐng bọcControl boardkən’troul bɔ:d Bảng điều khiểnControl switchkən’troulCần điều khiểnCooling fanku:l fænQuạt làm mátCoupling‘kʌpliɳKhớp nốiCurrent‘kʌrəntDòng điệnConnectorkəˈnɛktəDây nốiCurrent carrying capacity‘kʌrənt ‘kæri kə’pæsitiKhả năng mang tảFire detector‘faie di’tektəCảm biến lửa (dùng cho báo cháy)Control valvekən’troul vælvVan điều khiển đượcDifferential relay,difə’renʃəl ri’leiRơ le so lệchCurrent transformer‘kʌrənt træns’fɔ:məMáy biến dòng đo lườngDielectric insulationˌdaɪɪˈlɛktrɪk ,insju’leiʃn Điện môi cách điệnDirect currentdi’rekt ‘kʌrəntĐiện 1 chiềuDisruptive discharge switchdis’rʌptiv dis’tʃɑ:dʤ switʃBộ kích mồiContactor‘kɔntæktəCông tắc tơCurrent transformer‘kʌrənt træns’fɔ:məMáy biến dòngEarth conductorə:θ kən’dʌktəDây nối đấtEarthing leadsə:θ ledDây tiếp địaEarthing systemə:θ ‘sistimHệ thống nối đấtDisconnecting switchˌdɪskəˈnɛktɪŋ switʃDao cách lyLight emitting diodelait i’mit ‘daioudĐiốt phát sángDisruptive dischargedis’rʌptiv dis’tʃɑ:dʤSự phóng điện đánh thủngElectrical appliancesi’lektrikəl ə’plaiənsThiết bị điện gia dụngEquipotential bonding ˈbɒndɪŋLiên kết đẳng thếDistance relay‘distəns ri’leiRơ le khoảng cáchExciter fieldik’saitə fi:ldKích thích của máy kích thíchExciterik’saitəMáy kích thíchField ampfi:ld æmpDòng điện kích thíchField voltfi:ld voultĐiện áp kích thíchElectric door openeri’lektrik dɔ: ‘oupnəThiết bị mở cửaFieldfi:ldCuộn dây kích thíchFire retardant‘faie Chất cản cháyFixture‘fikstʃəBộ đènFlame detectorfleim di’tektəCảm biến lửa, dùng phát hiện lửa buồng đốtGalvanized component‘gælvənaiz kəm’pounəntCấu kiện mạ kẽmGenerator‘dʤenəreitəMáy phát điệnEarth fault relayə:θ fɔ:lt ri’leiRơ le chạm đấtGovernor‘gʌvənəBộ điều tốcHigh voltagehai ‘voultidʤCao thếIlluminance i’lju:minənsSự chiếu sángImpedance Earthim’pi:dəns ə:θĐiện trở kháng đấtElectrical insulating materiali’lektrikəl ˈɪnsjʊleɪtɪŋ mə’tiəriəl Vật liệu cách điệnIncoming Circuit Breaker‘in,kʌmiɳ ‘sə:kit ‘breikəAptomat tổngIgnition transformerig’niʃn træns’fɔ:məBiến áp đánh lửaInstantaneous current,instən’teinjəs ‘kʌrəntDòng điện tức thờiJackdʤækĐầu cắmLamplæmpĐènLeadledDây đo của đồng hồHydraulic control valvehai’drɔ:lik kən’troul vælvVan điều khiển bằng thủy lựcLifting luglift lʌgVấu cầuOver voltage relay‘ouvə ‘voultidʤ ri’leiRơ le quá ápLimit switch‘limit switʃTiếp điểm giới hạnIndicator lamp, indicating lamp‘indikeitə læmpĐèn báo hiệu, đèn chỉ thịLine Differential relaylain ,difə’renʃəl ri’leiRơ le so lệch đường dâyLow voltagelou ‘voultidʤHạ thếLub oil = lubricating oil‘lu:brikeit ɔilDầu bôi trơnLeakage current‘li:kidʤ ‘kʌrəntDòng ròLive wireliv waiDây nóngMotor operated control valve‘moutə ˈɒpəreɪtɪd kən’troul vælvVan điều chỉnh bằng động cơ điệnNegative sequence time overcurrent relay‘negətiv ‘si:kwəns taim ˌəʊvəˈkʌrənt ri’leiRơ le qúa dòng thứ tự nghịch có thời gianNeutral wire‘nju:trəl waiDây nguộiOil-immersed transformerɔil-ɪˈmɜːst træns’fɔ:məMáy biến áp dầuOuter Sheath‘autə ʃi:θVỏ bọc dây điệnOver current relay‘ouvə ‘kʌrənt ri’leiRơ le quá dòngMagnetic Brakemæg’netik breikBộ hãm từPressure switch‘preʃə switʃCông tắc áp suấtOverhead Concealed Loser‘ouvəhed kən’si:l ‘lu:zəTay nắm thuỷ lựcPhase reversalfeiz ri’və:səlĐộ lệch phaPhase shifting transformerfeiz ˈʃɪftɪŋ træns’fɔ:məBiến thế dời phaPhotoelectric cellˌfəʊtəʊɪˈlɛktrɪk selTế bào quang điệnPosition switchpə’ziʃn switʃTiếp điểm vị tríPotential pulsepə’tenʃəl pʌlsĐiện áp xungPower plant‘pauə plɑ:ntNhà máy điệnNeutral bar‘nju:trəl bɑ:Thanh trung hoàPower transformer‘pauə træns’fɔ:məBiến áp lựcPneumatic control valvenju:’mætik kən’troul vælvVan điều khiển bằng khí ápWinding‘waindiDây quấnPressure gauge‘preʃə geidʤĐồng hồ áp suấtProtective relayprotective ri’leiRơ le bảo vệRated currentræt ‘kʌrəntDòng định mứcReactive powerri:’æktiv ‘pauəCông suất phản kháng, công suất vô công, công suất ảoRelayri’leiRơ leRotary switch‘routəri switʃBộ tiếp điểm xoaySelector switchsi’lektə switʃCông tắc chuyển mạchSensor/ Detector‘sensə / di’tektəThiết bị cảm biến, thiết bị dò tìmPower station‘pauə ‘steiʃnTrạm điệnSmoke bellsmouk belChuông báo khóiRadiator, cooler‘reidieitə, coolerBộ giải nhiệt của máy biến ápSolenoid valve‘soulinɔid vælvVan điện từStarting current‘stɑ:tliɳ ‘kʌrəntDòng khởi độngSudden pressure relay‘sʌdn ‘preʃə ri’leiRơ le đột biến áp suấtSwitching Panelˈswɪʧɪŋ ‘pænlBảng đóng ngắt mạchSmoke detectorsmouk di’tektəĐầu dò khóiSynchroscopesiɳ’krɔnəskoupĐồng bộ kế, đồng hồ đo góc pha khi hòa điệnSpark plugspɑ:k plʌgNến lửa, Bu giSynchro switchSynchro switʃCần cho phép hòa đồng bộSynchronizing relaySynchronizing ri’leiRơ le hòa đồng bộTachogeneratorTachogeneratorMáy phát tốcTachometertæ’kɔmitəTốc độ kếThermostat, thermal switch‘θə:moustæt, ‘θə:məl switʃCông tắc nhiệtSynchro check relaytʃek ri’leiRơ le chống hòa saiTime over current relaytaim ‘ouvə ‘kʌrənt ri’leiRơ le quá dòng có thời gianTransformer Differential relaytræns’fɔ:mə ,difə’renʃəl ri’leiRơ le so lệch máy biến ápThermometerθə’mɔmitəĐồng hồ nhiệt độTubular fluorescent lamp‘tju:bjulə fluorescent læmp‘tju:bjuləUnder voltage relay‘ʌndə ‘voultidʤ ri’leiRơ le thấp ápUpstream circuit breaker‘ p’stri:m ‘sə:kit ‘breikəBộ ngắt điện đầu nguồnVector group‘vektə gru:pTổ đầu dâyVoltage drop‘voultidʤ drɔpSụt ápTime delay relaytaim di’lei ri’leiRơ le thời gianVoltmeter, ampere meter, wattmeter, PF meter…Các dụng cụ đo lường V, A, W, cosVibration detector, Vibration sensorvai’breiʃn di’tektə, vai’breiʃn ‘sensəCảm biến độ rungWinding type CT‘waindi taip Biến dòng kiểu dây quấnWire waiDây điện, dây dẫn điệnVoltage transformer (VT) Potential transformer (PT)‘voultidʤ træns’fɔ:məpə’tenʃəl træns’fɔ:məMáy biến áp đo lường

Các từ viết tắt anh văn chuyên ngành điện lạnh
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện

1.4. Từ vựng tiếng Anh về cung cấp điện

Từ/Cụm từIPADịch nghĩaLoad forecastloud fɔ:’kɑ:stDự báo phụ tảiBalancing of a distribution networkˈbælənsɪŋ ɔv ei ,distri’bju:ʃn ‘netwə:kSự cân bằng của lưới phân phốiEconomic loading schedule,i:kə’nɔmik ‘loudiɳ ‘ʃedju:Phân phối kinh tế phụ tảiSystem demand control‘sistim di’mɑ:nd kən’troulKiểm soát nhu cầu hệ thốngOverload capacity‘ouvəloud kə’pæsitiKhả năng quá tảiLoad stabilityloud stə’bilitiĐộ ổn định của tảiService security‘sə:vis si’kjuəritiĐộ an toàn cung cấp điệnReinforcement of a system,ri:in’fɔ:smənt ɔv ei ‘sistimTăng cường hệ thống điện

Tham khảo ngay: Khóa học IELTS tại TPHCM được nhiều bạn đang theo học

1.5. Từ vựng tiếng Anh về hệ thống phát điện

Từ/Cụm từIPADịch nghĩaMagneto hydro dynamic generator (MHD)mæg’ni:tou ‘haidrou dai’næmik ‘dʤenəreitəmáy phát từ thủy độngExcitation system,eksi’teiʃn ‘sistimHệ thống kích từElectric generatori’lektrik ‘dʤenəreitəMáy phát điệnSeparately excited generatorˈsɛprɪtli ik’saitid ‘dʤenəreitəmáy phát điện kích từ độc lậpHydraulic generatorhai’drɔ:lik ‘dʤenəreitəmáy phát điện thủy lựcTurbine‘tə:binTuabinSynchronous generator‘siɳkrənəs ‘dʤenəreitəmáy phát đồng bộMain generatormein ‘dʤenəreitəMáy phát điện chínhWind turbinewind ‘tə:binTuabin gióGovernor‘gʌvənə Bộ điều tốcTurbine governor‘tə:bin ‘gʌvənə Bộ điều tốc tuabinSeries generator‘siəri:z ‘dʤenəreitəmáy phát kích từ nối tiếpSteam turbinesti:m ‘tə:binTuabin hơiShunt generatorʃʌnt ‘dʤenəreitəmáy phát kích từ song songExcitation switch (EXS),eksi’teiʃn switʃcông tắc kích từ ( mồi từ)Centrifugal governorsen’trifjugel ‘gʌvənəBộ điều tốc ly tâmAuto synchronizing device (ASD)‘ɔ:tou ˈsɪŋkrənaɪzɪŋ di’vais Thiết bị hòa đồng bộ tự độngAir turbineeə ‘tə:binTuabin khíSynchronizing (SYN)ˈsɪŋkrənaɪzɪŋHòa đồng bộSynchronizing lamp (SYL)ˈsɪŋkrənaɪzɪŋ læmpĐèn hòa đồng bộBrushless excitation systemeksi’teiʃn ‘sistimHệ thống kích từ không chổi than

Xem thêm:

  • Thì hiện tại đơn
  • Thì quá khứ đơn
  • Bảng chữ cái tiếng Anh

2. Một số từ viết tắt tiếng Anh chuyên ngành Điện

  • ACB _ Air Circuit Breaker: Máy cắt bằng không khí
  • FM _ Frequency Modulation: Biến điệu tần số.
  • THD _ Total Harmonic Distortion: độ méo dạng tổng do sóng hài
  • AC _ Alterating Current: Dòng điện xoay chiều.
  • DC _ Direct Current: Dòng điện một chiều.
  • MCB _ Miniature Circuit Breaker: Bộ ngắt mạch loại nhỏ
  • VCB _ Vacuum Circuit Breaker: Máy cắt chân không.
  • RCD _ Residual Current Device: Thiết bị chống dòng điện dư.
  • DF _ Distortion Factor: hệ số méo dạng
  • BJT _ Bipolar Junction Transistor
  • FCO _ Fuse Cut Out: Cầu chì tự rơi
  • LBFOC _ Load Breaker Fuse Cut Out: Cầu chì tự rơi có cắt tải
  • MCCB _ Moduled Case Circuit Breaker: Máy cắt khối có dòng cắt > 100A
  • CB _ Circuit Breaker: Máy cắt
  • MOSFET _ metal-oxide-Semiconductor Field Effect transistor

3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện tử viễn thông

Từ/Cụm từIPADịch nghĩaAnalogueænəlɔgTruyền dẫn tương tựCircuit‘sə:kitMạchCable‘keiblCápCross-bar type‘krɔsbɑ: taipKiểu ngang dọcCabinet‘kæbinitTủ đấu dâyCoaxial cablekou’æksiəl ‘keiblCáp đồng trụcCable tunnel‘keibl ‘tʌnlCổng cápData‘deitəSố liệuDigital switching‘didʤitl ˈswɪʧɪŋChuyển mạch sốDuct‘dʌkiỐng cápDistribution point,distri’bju:ʃn pɔintTủ phân phốiDigital transmission‘didʤitl trænz’miʃnTruyền dẫn sốElectromechanical exchangei’lektroumi’kænikəl iks’tʃeindʤTổng đài cơ điệnMainmeinTrung tâm chuyển mạch khu vựcMulti-pair cableˈmʌltɪpeə ‘keiblCáp nhiều đôiMain distribution framemein ,distri’bju:ʃn freimGiá phối dây chínhNon-local callnɒn-‘loukəl kɔ:lCuộc gọi đường dàiNational network‘neiʃənl ‘netwə:kMạng quốc giaLocal network‘loukəl ‘netwə:kMạng nội bộTrunk networktrʌɳk ‘netwə:kMạng chínhPrimary circuit‘praiməri ‘sə:kitMạch sơ cấpJunction network‘dʤʌɳkʃn ‘netwə:kMạng chuyển tiếpInterexchange junctionin’tə:iks’tʃeindʤ ‘dʤʌɳkʃnKết nối liên tổng đàiPrimary center‘praiməri ‘sentəTrung tâm sơ cấpInternational gateway exchange,intə’næʃənl ‘geitwei iks’tʃeindʤTổng đài cổng quốc tếGroup switching centregru:p ˈswɪʧɪŋ ‘sentəTrung tâm chuyển mạch nhómOpen-wire line‘oupən-wai lainDây cáp trầnPrimary center‘praiməri ‘sentəTrung tâm sơ cấpPulse code modulationpʌls koud ˌmɒdjʊˈleɪʃənĐiều chế xung mãPrimary circuit‘praiməri ‘sə:kitMạch sơ cấpRemote concentratorri’mout ˈkɒnsəntreɪtəBộ tập trung xaRadio link‘reidiai liɳkĐường vô tuyếnRemote subscriber switchri’mout səb’skraibə switʃChuyển mạch thuê bao xaSecondary center‘sekəndəri ‘sentəTrung tâm thứ cấpSecondary circuit subscriber‘sekəndəri ‘sə:kit səb’skraibəMạch thứ cấp thuê baoTransmissiontrænz’miʃnTruyền dẫnTraffictræfikLưu lượngTransmissiontrænz’miʃnTruyền dẫnTransit networktrænsit ‘netwə:kMạng chuyển tiếpTandem exchange‘tændəm iks’tʃeindʤTổng đài quá giangTertiary center‘tə:ʃəri ‘sentəTrung tâm cấp III

Các từ viết tắt anh văn chuyên ngành điện lạnh
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện

Xem thêm: Các từ viết tắt phổ biến trong Tiếng Anh

4. Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành điện tử

4.1. Linh kiện trong tiếng Anh là gì?

Chắc hẳn bạn đã biết linh kiện là các chi tiết, cụm chi tiết hay bộ phận được dùng để lắp ráp và thiết kế các loại máy móc khác nhau. Các bộ phận, chi tiết đó hoàn toàn có thể tháo lắp hoặc thay thế trong máy móc.

Linh kiện trong tiếng Anh là Component, được dùng để đề cập đến những linh kiện nói chung.

4.2. Linh kiện điện tử tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, linh kiện điện tử khác với linh kiện. Linh kiện điện tử là các thành phần nằm trong các linh kiện riêng biệt khác nhau, có 2 hay nhiều hơn đầu nối dây điện.

Electronic component là linh kiện điện tử trong tiếng Anh.

4.3. Bo mạch tiếng Anh là gì?

Bo mạch là bản mạch nằm bên trong các thiết bị điện tử, được dùng với vai trò trung gian giao tiếp giữa các thiết bị điện tử với nhau. Vậy bo mạch điện tử trong tiếng Anh là gì?

  • Bo mạch chủ: Mainboard
  • Bo mạch điện: Circuit board

4.4. Công suất

“Power” thường được dùng khi nói về việc bao nhiêu điện có thể tạo ra. Trong khi đó, “capacity” được dùng để nói về năng lượng gì đó có thể tạo ra, khả năng của nó trong việc thực hiện vai trò đã được thiết kế trước. Nói tóm lại, “power” là tổng số W, “capacity” là W/h.

Vậy Công suất trong tiếng Anh là gì? Đó là “capacity”, nó thường được sử dụng nhiều hơn.

4.5. Ổn áp tiếng Anh là gì?

Ổn áp là một thiết bị giúp ổn định điện áp để cấp điện đến những thiết bị điện sử dụng. Theo cách dễ hiểu hơn, nó là thiết bị giúp ổn định nguồn điện.

Ổn áp trong tiếng Anh là gì? Chúng ta có thể sử dụng từ “voltage regulator” hoặc “voltage stabilizer” để nói về ổn áp trong tiếng Anh.

Vậy là mình đã trình bày xong toàn bộ kiến thức tổng hợp được về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện. Hy vọng bài viết tiếng Anh chuyên ngành Điện hôm nay sẽ giúp ích được nhiều trong cuộc sống đặc biệt là đối với các bạn đang học hay những bạn đang đi làm trong lĩnh lực điện nhé!