Cái rổ tiếng Anh là gì

Từ vựng tiếng Anh về nhà bếp (phần 1)

Từ vựng tiếng Anh về nhà bếp (phần 1) Phần 1

Cái rổ tiếng Anh là gì

Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này

Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ với chương trình học và ôn từ vựng của ⟶

  • scale

/skeɪl/

Cái rổ tiếng Anh là gì

cái cân

  • apron

/ˈeɪprən/

Cái rổ tiếng Anh là gì

tạp dề

  • kettle

/ˈketl/

Cái rổ tiếng Anh là gì

ấm đun nước

  • pressure cooker
Cái rổ tiếng Anh là gì

nồi áp suất

  • frying pan
Cái rổ tiếng Anh là gì

cái chảo

  • fridge

/frɪdʒ/

Cái rổ tiếng Anh là gì

tủ lạnh

Bạn đã trả lời đúng 0 / 0 câu hỏi.

Từ vựng tiếng Anh về nhà bếp (phần 1) Phần 2

Cái rổ tiếng Anh là gì
  • plate

dĩa, đĩa

  • fork

/fɔːk/

Cái rổ tiếng Anh là gì

cái nĩa

  • knife

/naɪf/

Cái rổ tiếng Anh là gì

con dao

  • spoon

/spuːn/

Cái rổ tiếng Anh là gì

(cái) muỗng

  • salt cellar
Cái rổ tiếng Anh là gì

lọ muối

  • napkin

/ˈnæpkɪn/

Cái rổ tiếng Anh là gì

khăn ăn

Từ vựng tiếng Anh về nhà bếp (phần 1) Phần 3

Cái rổ tiếng Anh là gì
  • whisk

/wɪsk/

Cái rổ tiếng Anh là gì

dụng cụ đánh trứng

  • tray

/treɪ/

Cái rổ tiếng Anh là gì

cái khay

  • ladle

/ˈleɪdl/

Cái rổ tiếng Anh là gì

môi múc canh

  • bowl

/bəʊl/

Cái rổ tiếng Anh là gì

tô, chén

  • grater

/ˈɡreɪtər/

Cái rổ tiếng Anh là gì

bàn mài

  • cup

/kʌp/

Cái rổ tiếng Anh là gì

ca đong (dùng để đong nước, gạo, bột, v.v.)

Từ vựng tiếng Anh về nhà bếp (phần 1) Phần 4

Cái rổ tiếng Anh là gì
  • coffee maker
Cái rổ tiếng Anh là gì

máy pha cà phê

  • cookbook

/ˈkʊkbʊk/

Cái rổ tiếng Anh là gì

sách dạy nấu ăn

  • rolling pin
Cái rổ tiếng Anh là gì

cái cán bột

  • colander

/ˈkɑːləndər/

Cái rổ tiếng Anh là gì

cái rổ (có nhiều lỗ thoát nước)

  • greaseproof paper

/ˌɡriːspruːf ˈpeɪpər/

Cái rổ tiếng Anh là gì

giấy thấm dầu mỡ

  • sieve

/sɪv/

Cái rổ tiếng Anh là gì

cái rây

Từ vựng tiếng Anh về nhà bếp (phần 1) Phần 5

Cái rổ tiếng Anh là gì
  • flour

/flaʊər/

Cái rổ tiếng Anh là gì

bột

  • mincer

/ˈmɪnsər/

Cái rổ tiếng Anh là gì

máy băm thịt

  • baking powder

/ˈbeɪkɪŋ ˈpaʊdər/

Cái rổ tiếng Anh là gì

bột nở

  • pepper

/ˈpepər/

Cái rổ tiếng Anh là gì

hạt tiêu

  • potato masher

/pəˈteɪˌtoʊ ˈmæʃər/

Cái rổ tiếng Anh là gì

dụng cụ nghiền khoai tây

  • nutcracker

/ˈnʌtkrækər/

Cái rổ tiếng Anh là gì

kẹp hạt dẻ

Từ vựng tiếng Anh về nhà bếp (phần 1) Phần 6

Cái rổ tiếng Anh là gì
  • microwave

/ˈmaɪkrəʊweɪv/

Cái rổ tiếng Anh là gì

lò vi sóng

  • blender

/ˈblendər/

Cái rổ tiếng Anh là gì

máy xay thức ăn

  • corkscrew

/ˈkɔːkskruː/

Cái rổ tiếng Anh là gì

cái mở nút chai rượu

  • tin opener

/tɪn ˈoʊpənər/

Cái rổ tiếng Anh là gì

dụng cụ mở đồ hộp

  • toaster

/ˈtəʊstər/

Cái rổ tiếng Anh là gì

máy nướng bánh mì

  • steamer

/stiːmər/

Cái rổ tiếng Anh là gì

nồi hấp, nồi đun hơi

Từ vựng tiếng Anh về nhà bếp (phần 1) Phần 7

Cái rổ tiếng Anh là gì
  • sink

bồn rửa

  • faucet

/ˈfɔːsɪt/

Cái rổ tiếng Anh là gì

vòi nước

  • soap

/səʊp/

Cái rổ tiếng Anh là gì

xà bông, xà phòng

  • sponge
Cái rổ tiếng Anh là gì

miếng mút rửa chén

  • dishwasher

/ˈdɪʃˌwɒʃər/

Cái rổ tiếng Anh là gì

máy rửa chén

  • washing-up liquid

/ˌwɑːʃɪŋ ˈʌp lɪkwɪd/

Cái rổ tiếng Anh là gì

nước rửa chén

giới thiệu cùng bạn

Cái rổ tiếng Anh là gì

Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:

Cái rổ tiếng Anh là gì

Cải thiện kỹ năng nghe (Listening)

Cái rổ tiếng Anh là gì

Nắm vững ngữ pháp (Grammar)

Cái rổ tiếng Anh là gì

Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary)

Cái rổ tiếng Anh là gì

Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation)  Học tiếng Anh ONLINE cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày

Video liên quan