Da heo tiếng Anh là gì
Thịt lợn là loại thịt rất phổ biến trên thế giới ngày nay. Chắc hẳn bạn cũng muốn học từ vựng tiếng Anh về các phần khác nhau của thịt lợn khi cắt ra. Phân biệt được các phần thịt khác nhau trên con lợn sẽ giúp bạn mua được đúng loại thịt mình cần khi đi chợ ở nước ngoài. Hãy cùng HomeClass bổ sung vốn từ vựng chủ đề thịt heo cho mình nhé.
Pork head: thịt thủ, thủ lợn
Pork ears: tai lợn
Pork cheeks: thịt má
Pork tongue: lưỡi lợn
Pork shoulder: thịt vai
Pork shoulder arm: thịt chân giò trước
Legs or hams: chân giò sau
Sirloin
Pork loin: thịt thăn lợn
Blade end: đầu thăn
Center rib: dẻ sườn
Center loin: thăn giữa
Sirloin: phần thăn mỏng, mềm và ngon nhất của thăn lợn
Pork tenderloin: phần thăn mềm
Baby back ribs
Back ribs, baby back ribs or riblets: dẻ sườn thăn
Pork chop or pork cutlets: sườn cốt lết
Fatback: mỡ lợn, mỡ thăn (sống)
Lardons or lard: mỡ lợn (đã chín, dùng để chiên rán)
Bacon: thịt ba chỉ
Bacon
Spare ribs: dẻ sườn thăn
Belly or side: thịt bụng và thịt lườn
Ham hock: phần phần thịt dưới của chân heo nằm giữa vùng mắt cá và chân heo
Trotters: móng giò
Chitterlings: lòng lợn
Pork tail: đuôi lợn
Hams
Chúc các bạn có những kiến thức bổ ích từ HomeClass.
|