Dầu gội tiếng nhật là gì năm 2024
Các bạn học và yêu tiếng Nhật thân mến, hôm nay mình chia sẻ với các bạn từ vựng tiếng Nhật về phòng tắm nhé, các bạn đã học chủ đề này chưa?. Dưới đây là danh sách mình tổng hợp về các từ vựng liên quan đến phòng tắm, các bạn xem và lưu lại học nhé. Đọc thêm: \>>Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến văn phòng \>>Tài liệu hướng dẫn tập viết chữ hiragana và katakana Bạn quan tâm đến khóa học tiếng Nhật, có thể xem chi tiết các khóa học tại: trung tâm tiếng Nhật tại Hà Nội. Từ vựng tiếng Nhật về phòng tắmHình ảnh một số từ vựng tiếng Nhật về phòng tắm Danh sách các từ vựng tiếng Nhật về phòng tắm:STT Tiếng Nhật Tiếng Việt/ Tiếng Anh 1 浴室 (よくしつ) yokushitsu phòng tắm/ bathroom 2 入浴 (にゅうよく) nyuuyoku phòng tắm/ bath 3 ヘアドライヤー headoraiyaa máy sấy tóc/ hair dryer 4 コンセント konsento ổ cắm điện/ power point 5 鏡 (かがみ) kagami gương/ mirror 6 タオル taoru khăn lau/ towel 7 浴槽 (よくそう) yokusou bồn tắm/ bathtub 8 シャワー shawaa vòi sen/ shower 9 シャワーカーテン shawaakaaten rèm tắm/ shower curtain 10 ヘアブラシ heaburashi bàn chải/ brush 11 櫛 (くし) kushi lược/ comb 12 シャンプー shanpuu dầu gội đầu/ shampoo 13 せっけん (せっけん) sekken xà phòng/ soap 14 ボディーソープ(Bodiisoopu) Xà phòng tắm/ Body soap 15 ハンドソープ(Handosoopu) Xà phòng tay/ Hand soap 16 トイレ toire nhà vệ sinh/ toilet 17 トイレットペーパー(Toiretto peepaa) Giấy vệ sinh/ Toilet Paper 18 歯磨き粉 (はみがきこ) hamigakiko kem đánh răng/ toothpaste 19 歯ブラシ (はぶらし) haburashi bàn chải đánh răng/ toothbrush 20 石けん入れ (せっけんいれ) sekkenire xà phòng/ soap dish 21 蛇口 (じゃぐち) jaguchi vòi nước/ tap 22 剃刀 (かみそり) kamisori dao cạo/ razor 23 カミソリの刃 (カミソリのは) kamisori no ha lưỡi dao cạo/ razor blade 24 洗面台 (せんめんだい) senmendai bồn rửa/ sink 25 排水管 (はいすいかん) haisuikan cống thoát nước/ drain 26 栓(せん) sen phích cắm/ plug 27 キャビネット kyabinetto tủ phòng tắm/ bathroom cabinet 28 香水 (こうすい) kousui nước thơm/ perfume 29 タオル掛け (タオルかけ) taoru kake giá treo khăn/ towel rack 30 綿棒 (めんぼう) menbou bông chồi/ cotton bud 31 コットンボール kottonboru bông bóng/ cotton ball 32 化粧品 (けしょうひん) keshouhin trang điểm/ make-up 33 ピンセット (ピンセット) pinsetto nhíp/ tweezers 34 爪やすり (つめやすり) tsume yasuri giũa móng tay/ nail file 35 バスマット basumatto thảm tắm/ bathmat 36 洗濯機 (せんたくき) sentakuki máy giặt/ washing machine 37 洗面台 (せんめんだい) senmendai chậu rửa/ wash stand 38 洗剤 (せんざい) senzai bột giặt/ laundry detergent 39 ハンガー hangaa móc treo/ hanger 40 衣類乾燥機 (いるいかんそうき) iruikansouki máy sấy quần áo/ clothes dryer Các bạn lưu danh sách từ vựng về học nhé, từ vựng tiếng Nhật về phòng tắm ở trên đây mình nghĩ các bạn sẽ học nhanh và dễ nhớ vì các thiết bị vật dụng trong phòng tắm ngày nào chúng ta cũng sử dựng và nhìn thấy nó đúng không các bạn. Chúc các bạn học tập chăm chỉ, đạt kết quả tốt trong quá trình học tập nhé. |