De kiem tra 45 phut toán số 9 chuong 1 năm 2024

Đề kiểm tra 1 tiết học kì 2 môn Toán Đại số lớp 9 trường THCS Ngọc Liên 2016 có đáp án chi tiết, các em tham khảo dưới đây:

  • Đề kiểm tra 1 tiết Chương 3 Hình học 9 – THCS Lương Thế Vinh 2015

    De kiem tra 45 phut toán số 9 chuong 1 năm 2024

    Đề kiểm tra 1 tiết Chương 3 Hình học 9 – THCS Lương Thế Vinh 2015, có đáp án chi tiết các em tham khảo bên dưới:

    De kiem tra 45 phut toán số 9 chuong 1 năm 2024

    Nội dung Text: Đề kiểm tra 1 tiết Toán 9 - Đại số chương 1 (Kèm đáp án)

    1. ĐỀ SỐ 17 KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 1 MÔN: ĐẠI SỐ - LỚP 9 Thời gian làm bài: 45 phút Câu 1. (2đ): Tính: Câu 1. (2đ): Thực hiện phép tính: 1) . 0,36.100 2) . 3 0, 008 3) . 12  6 3  27 1 2 4) . 2 3 3 2 Câu 2. (2đ): Rút gọn các biểu thức a b b a a b b a 1) (a, b  0) (a, b  0; a  b) a b a b  a 1 1 b  2 1 1  2) (b)  ab    4ab   : 1     với a, b  0  b a b a   a b ab   Câu 3. ( 2đ): Tìm x: x 1 1) 4x   49 x  6 1) 3x  3x  7  7 4 2     a   1 2 a  Câu 4.(3đ) : Cho biểu thức: A  1: 1   1  a  .  a  1  a  1 a  1              1) Tìm điều kiện của a để A có nghĩa. 2) Rút gọn biểu thức A. 3) Với giá trị nguyên nào của a thì A có giá trị nguyên? Câu 5.(1đ) Chứng tỏ rằng: 3 70  4901  3 70  4901  5
    2. ĐÁP ÁN VÀ THANG ĐIỂM CÂU Ý NỘI DUNG ĐIỂM 1 1.1 0,36.100  0, 6.10  6 0,5đ 1.2 3 0,5đ 3 0, 008  3  0, 2   0, 2 1.3 12  6 3  27  2 3  6 3  3 3  11 3 0,5đ 1.4 1  2  . 2 3 3 2 2 0,5đ 1 2 3 3 2 2 6 6  2 3 3 2 12  18 6 2 2.1 a b b a 1đ (a, b  0) a b  ab .  a b  ab a b 2.2  a 1 1 b  2 1 1  1đ  ab    4 ab   : 1      b a b a   a b ab   với a, b  0  2 1 1   2 1 1   ab . 1     :  1      ab  a b ab   a b ab  3 3.1 x 1 1đ 4x   49 x  6 4 2 dk:x  0 x 1 1 7 4x   49 x  6  2 x  x x 6 4 2 2 2  x  6:6 1 x 1 3.2 3x  3x  7  7 1đ 7 dk : x  3 2 3x  3x  7  7   3x  7   3x  7  0 7  3 x  7.   3x  7  1  0  3x  7  0  x  3 4 4.1 a  0 va a  1 1đ 4.2     1đ   a   1 A  1: 1 .  2 a   1: 1 . a 1 2 a        1 a   a 1  a 1 a 1   1 a    a 1 a 1           a 1 a 1   1 a. .   a 1   a 1   
    3. 4.3 a 1 2 1đ A  1 a 1 a 1 A nguyên khi a = 0 5 3 70  4901  3 70  4901  5 1đ Đặt VT = x ta có x 3  140  3 x  x 3  3 x  140  0   x  5  .  x 2  5 x  28   0  x  5 Vậy 3 70  4901  3 70  4901  5
    4. ĐỀ SỐ 23 KIỂM TRA CHƯƠNG I Môn : Đại số - LỚP 9 Thời gian làm bài : 45 phút Câu1(3đ) Hãy khoanh tròn chữ cái đứng trước kết quả đúng ? 1 1 a) 2 x  1 có nghĩa khi : A. x > 0 . B. x  2 C. x   D. x   2 2 2 b) Giá trị của biểu thức  32  bằng 2 A. 3  2 B. 2  3 C.  32  D. 1 3 c) 27 bằng : A. -9 B. 9 C. 3 D. -3 d) Kết quả của 3. 15. 5 bằng : A. 15 B. -15 C. 15 D. 225 2 2a e) Rút gọn bằng : 72 a a a a A. . B. C. D. 6 6 36 36 f) Rút gọn 11  6 2 bằng : A. 6 5 . B. 2 3 C. 11  6 D. 3  2 64 49 144 Câu 2 (4đ) Thực hiện phép tính : a) . . ; b) (5) 2 .2  3 ( 2  3) 2 81 25 16 2 2 c)   27  12  5 . 3  15 ; d)  3 2   3 2  Câu 3 (1đ) Tìm x biết : x2  4 x  4  1 Câu 4 ( 2đ) : Cho biểu thức  x x  4   2 x 1 1  P  x  2 4  x : x  2 x  x          a) Rút gọn P khi x  0; x  4 b) Tìm những giá trị của x để P > 0 HẾT
    5. ĐÁP ÁN VÀ THANG ĐIỂM (Đáp án này gồm 2 trang ) CÂU Ý NỘI DUNG ĐIỂM 1 a) C ; b) B ; c) D ; d ) C ; e) B ; f ) D 3 (3 đ) (mỗi ý 0.5) a.2 64 49 144 . . 0.5 2 64 49 144 81 25 16 (4 đ) . . = 81 25 16 8 7 12 56  . .  0.5 9 5 4 15 b.2 0.5 (5) 2 .2  3 ( 2  3) 2  5 2  3  3 2  = 5 2 3 3 3 2  8 2 3 3 0.5 c.2   27  12  5 . 3  15  3 3  2 3  5 . 3  15   0.5    3  5 . 3  15  3  15  15  3 0.5 2 2 d.2 0.75  3 2   3 2   3 2  2 6 3 2  2 6  10 0.25 3 x2  4 x  4  1  2 0.5 (1đ)  x  2 1 x  2 1 x  2  1 ( x  2 )   x  2  1 ( x  2 ) 0.25  x  1  0.25  x  3 4 a.4  x x  4   2 x 1 1  (2 đ) P x  2 4  x : x  2 x  x          2 x 4 3 x 1  :  x 2 2 x    x x 2  0.5 2 x  x  2  x  2   0.25  x  2 2  x 3 x  1 2 x P 3 x 1 0.25 b.4 P > 0 khi 3 x  1  0 ( vì 2 x  0 với x  0; x  4 0.25 1 từ 3 x  1  0 suy ra được x  0.5 9 1 Vậy 0 x thì P > 0 0.25 9 Ghi chú :
    6. - Nếu học sinh làm cách khác đáp án vẫn cho điểm tối đa - Điểm toàn bài làm tròn đến chữ số thập phân thứ nhất
    7. KIỂM TRA CHƯƠNG I ĐỀ SỐ 28 MÔN: ĐẠI SỐ – LỚP 9 Thời gian làm bài: 45 phút Bài 1(2 điểm): Tìm căn bậc hai số học của các số sau: a. 121 b. 25 c. 289 d. 0,81 Bài 2(2 điểm): Tìm x để mỗi căn thức sau có nghĩa a. 2 x  1 b. x  10 Bài 3(2 điểm): Thực hiện phép tính a.  5 2  2 16 100 9 b. . . 121 64 25 Bài 4 (1 điểm): Thực hiện phép tính 1 1  2 2 2 2 Bài 5(2 điểm): Cho biểu thức:  x x   x x  A  1    . 1   với x  0 và x  1  x 1     x 1   a) Rút gọn A b) Tìm x để A  24 Bài 6(1 điểm): Giải phương trình 4  8x  9  18x  16  32x  3
    8. Hết HƯỚNG DẪN CHẤM Bài Ý Nội dung Điểm a) 121 =11 0,5 Bài 1 b) 25 =5 0,5 (2 điểm) c) 289 =17 0,5 d) 0,81 =0,9 0,5 a) 2 x  1 có nghĩa khi 2x-1  0 0,5 1 0,5 Bài 2  2x  1  x  2 (1 điểm) b) x  10 có nghĩa khi x+10  0  x  10 0,5 0,5 Bài 3 a)  5 2  2 =| 5 - 2 | = 5 - 2 1,0 (2 điểm) b) 16 100 9 4 10 3 3 1,0 . . = . .  121 64 25 11 8 5 11 Bài 4 1 1 2 2 2 2 4 1,0  =  2 (1 điểm) 2 2 2 2 2  2 2  2  2 a) Điều kiện: x  0 và x  1 0,25  x x   x x  A  1    . 1    x 1     x 1   Bai 5  x x  x  x x x = 1   1   (2 điểm)  x  1   x 1   0,5 = 1  x 1  x   1  x 0,75 b) Để A  24 thì 1-x=-24  x  25 0,5
    9. Bai 6 4  8x  9  18x  16  32x  3  2 1  2x  3 1  2x  4 1  2x  3 0,25  1  2 x  3  1  2x  3 0,25 1 1/ Với x  1  2 x  3  x  1(TM ) 0,25 2 2/ Với x  1  1  2 x  3  x  2(TM ) 2 0,25 Vậy PT có 2 nghiệm là -1 và 2