Dental floss là gì

Ý nghĩa của từ khóa: floss

English Vietnamese
floss
* danh từ
- tơ sồi
- sồi, vải sồi
- quần áo sồi

English Vietnamese
floss
chỉ nha khoa ; dùng chỉ nha khoa ; giữ ; răng ; sạch kẽ ; sồi ; xỉa ;
floss
chỉ nha khoa ; dùng chỉ nha khoa ; giữ ; răng ; sạch kẽ ; sồi ; xỉa ;

English English
floss; dental floss
a soft thread for cleaning the spaces between the teeth

English Vietnamese
candy-floss
* danh từ
- que kẹo
- vật hấp dẫn nhưng không có giá trị
floss-flower
* danh từ
- cây hoắc hương
floss-silk
* danh từ
- sồi; tơ sồi
floss-yarn
* danh từ
- sợi sồi

Video liên quan

Chủ Đề